Arthur Kelly, M. J. Harris
|
1978
|
Newnes-Butterworths,
| -
|
Thực tập chuyên ngành
|
Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy
|
Trần Văn Địch
|
2007
|
KHKT
|
Sổ tay Công nghệ Chế tạo máy tập 1,2,3
|
Nguyễn Đắc Lộc, Ninh Đức Tốn,
Lê Văn Tiến,
Trần Xuân Việt
|
2006
2003
2003
|
KHKT
|
Thực hành cơ khí tiện phay bào mài
|
Trần Thế San
|
2000
|
Đà Nẵng
|
Hướng dẫn thực hành kỹ thuật tiện
|
Dương Văn Linh, Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San
|
2000
|
Đà Nẵng
|
-
|
Thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
|
Cơ sở thiết kế dây chuyền sản xuất thực phẩm
|
Vũ Duy Đô
|
2005
|
Lưu hành nội bộ
|
Handbook of Food Processing Equipment
|
Geōrgios D. Sarabakos, George D. Saravacos Athanasios E. Kostaropoulos
|
2002
|
Kluwer academic/Plenum Publisher
|
Food Processing Technology: Principles and Practice
|
Peter Fellows
|
2009
|
Woodhead Publishing
|
Food Process Design
|
Zacharias B. Maroulis
George D. Saravacos
|
2005
|
Taylor & Francis
|
-
|
Thiết bị chế biến nông lâm sản
|
Công nghệ và các máy chế biến lương thực
|
Đoàn Dụ
|
1983
|
KHKT
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
|
Trần Minh Tâm
|
2002
|
Nông nghiệp
|
Bảo quản và chế biến nông sản
|
Nguyễn Thanh Hải
|
2010
|
Nông nghiệp
|
Máy và thiết bị chế biến thức ăn chăn nuôi
|
Nguyễn Như Thung
Lê Nguyên Đương
Phan Lê, Nguyễn Văn Khỏe
|
1987
|
KHKT
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
Trần Văn Đich
|
2001
|
KHKT
|
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm
|
IA XoKolov
|
1976
|
KHKT
|
-
|
Máy CNC và robot công nghiệp
|
Kỹ thuật Robot
|
Đào Văn Hiệp
|
2003
|
KHKT
|
Robot công nghiệp
|
Nguyễn Thiện Phúc
|
2002
|
KHKT
|
Rô bốt công nghiệp
|
Phạm Đăng Phước
|
2010
|
Xây dựng
|
Kỹ thuật điều khiển, điều chỉnh và lập trình khai thác máy công cụ CNC
|
Tạ Duy Liêm
|
2007
|
KHKT
|
CAD/CAM:
principles and applications
|
P. N. Rao
|
2004
|
Tata McGraw-Hill Education
|
-
|
Thiết kế đảm bảo chế tạo
|
Product Design for Manufacture & Assembly
|
Geoffrey Boothroyd, Winston Knight, and Peter Dewhurst
|
2001
|
CRC
|
Design for manufacturing :a structured approach
|
Corrado Poli
|
2001
|
Butterworth-Heinemann
|
Design for Manufacturability Handbook
|
James Bralla
|
1998
|
McGraw-Hill Professional
|
ASM Handbook volume 20: Materials Selection and Design
|
George E. Dieter (volume chair)
|
1997
|
ASM International
|
-
|
Thiết kế xưởng cơ khí
|
Trần Quốc Việt
|
Thiết kế dây chuyền sản xuất
|
2007
|
ĐHBK Đà Nẵng
|
Lê Văn Vĩnh
Hoàng Tùng
Trẫn Xuân Việt
Phí Trọng Hảo
|
Thiết kế và quy hoạch công trình công nghiệp cơ khí
|
2008
|
KHKT
|
-
|
Tự động hóa quá trình sản xuất.
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
Hồ Viết Bình,
Trần Thế San
|
2009
|
ĐHSP Kỹ thuật tp HCM
|
Fundamentals of Modern Manufacturing Materials, Processes, and Systems -
|
Groover
|
2007
|
John Wiley&Son
|
Tự động hóa sản xuất.
|
Trần Văn Địch
|
2006
|
KHKT
|
Manufacturing: design, production, automation and integration
|
Beno Benhabib
|
2003
|
Marcel Dekker
|
Kỹ thuật Robot
|
Đào Văn Hiệp
|
2003
|
KHKT
|
Robot công nghiệp
|
Nguyễn Thiện Phúc
|
2002
|
KHKT
|
-
|
Lò hơi và hệ thống cấp nhiệt
|
Kỹ thuật cháy
|
Trần Gia Mỹ
|
2005
|
KHKT
|
Công nghệ Lò hơi và mạng nhiệt
|
Nguyễn Công Hân
|
2005
|
KHKT
|
Mạng nhiệt
|
Nguyễn Công Hân
|
2008
|
KHKT
|
Công nghệ lò hơi và mạng nhiệt
|
Phạm Lê Dần
|
1999
|
KHKT
|
Heat transfer in process engineerin
|
Eduardo Cao
|
2010
|
McGraw-Hill
|
-
|
Kỹ thuật điều hòa không khí và thông gió
|
Hệ thống ĐHKK và thông gió
|
Trần Văn Hải
|
2006
|
KHKT
|
Kỹ thuật điều hòa không khí
|
Lê Chí Hiệp
|
2005
|
KHKT
|
-
Air–to-Air Energy Recovery in HVAC Systems
|
John Murphy
|
2002
|
Trane
|
|
American Society of Heating, Refrigerating
and Air-Conditioning
|
2004
|
ASHRAE, Inc.
|
Handbook of HVAC system and Equipment
|
SI Supported by Ashrae Research
|
2008
|
ASHRAE, Inc.
|
-
|
Đảm bảo chất lượng
|
Đảm bảo chất lượng
|
Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai
|
2005
|
ĐHQG tp HCM
|
Quality Engineering Handbook
|
Thomas Pyzdek
|
2003
|
Marcel Dekker
|
Quality Assurance
|
Kenneth Arnold L., Holler Michael, Quality Assurance
|
1996
|
Mc Graw - Hill
|
Quality Assurance
|
Stebbing Lionel
|
1993
|
Ellis Horwood
|
-
|
Quản trị sản xuất
|
Operations management
|
R. Dan Reid
Nada R. Sanders
|
2011
|
John Wiley & Sons
|
Trương Đoàn Thể
|
Quản trị sản xuất
|
2006
|
Thanh niên
|
Đồng Thị Thanh Phương
|
Quản trị sản xuất và tác nghiệp
|
2006
|
Thống kê
|
Trương Đoàn Thể
|
Quản trị sản xuất
|
2006
|
Thanh niên
|
Tổ chức sản xuất cơ khí
|
Trần Văn Địch
|
2005
|
KHKT
|
Ngoài các nội dung trong tiểu mục 1, 2, 3, Nhà trường đảm bảo các dịch vụ về ký túc xá, phòng sách, nhà ăn, câu lạc bộ sinh viên, nhà thể thao đa năng, sân vận động lớn cho sinh viên rèn luyện sức khỏe ngoài giờ trên lớp và các hoạt động ngoại khóa khác,…