C3.7.3
MỘT SỐ THĂM DÒ CHỨC NĂNG VÀ THĂM DÒ ĐẶC BIỆT KHÁC
|
|
|
|
|
1321
|
Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza)
|
30.000
|
30.000
|
|
|
1322
|
Test Raven/ Gille
|
12.000
|
11.000
|
|
|
1323
|
Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1324
|
Test tâm lý BECK/ ZUNG
|
8.000
|
8.000
|
|
|
1325
|
Test WAIS/ WICS
|
20.000
|
19.000
|
|
|
1326
|
Test trắc nghiệm tâm lý
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1327
|
Điện tâm đồ gắng sức
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1328
|
Holter điện tâm đồ/ huyết áp
|
120.000
|
113.000
|
|
|
1329
|
Điện cơ (EMG)
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1330
|
Điện cơ tầng sinh môn
|
80.000
|
75.000
|
|
|
C4
|
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ĐOÁN
|
|
|
|
|
C4.1
|
SIÊU ÂM
|
|
|
|
|
1331
|
Siêu âm + đo trục nhãn cầu
|
24.000
|
23.000
|
|
|
1332
|
Siêu âm tim gắng sức
|
400.000
|
375.000
|
|
|
1333
|
Siêu âm Doppler màu tim + cản âm
|
136.000
|
128.000
|
|
|
1334
|
Siêu âm nội soi
|
400.000
|
375.000
|
|
|
C4.2
|
CHIẾU, CHỤP X QUANG
|
|
|
|
|
1335
|
SOI, CHIẾU X QUANG
|
4.000
|
4.000
|
|
|
C4.2.2
|
CHỤP X QUANG CÁC CHI
|
|
|
|
|
C4.2.3
|
CHỤP X QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
|
|
1336
|
Chụp Blondeau + Hirtz
|
32.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1337
|
Chụp hốc mắt thẳng/ nghiêng
|
36.000
|
34.000
|
34.000
|
|
1338
|
Chụp lỗ thị giác 2 mắt
|
32.000
|
30.000
|
30.000
|
|
1339
|
Chụp khu trú Baltin
|
40.000
|
38.000
|
|
|
1340
|
Chụp Vogd
|
40.000
|
38.000
|
|
|
1341
|
Chụp đáy mắt
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1342
|
Chụp Angiography mắt
|
160.000
|
150.000
|
|
|
1343
|
Chụp khớp cắn
|
12.000
|
11.000
|
11.000
|
|
C4.2.4
|
CHỤP X QUANG RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
1344
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)
|
40.000
|
38.000
|
|
..
|
1345
|
Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số.
|
80.000
|
75.000
|
|
|
C4.2.5
|
CHỤP X QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
|
|
C4.2.6
|
CHỤP X QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
|
|
1346
|
Chụp khí quản
|
24.000
|
23.000
|
|
|
1347
|
Phối đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
|
20.000
|
19.000
|
|
|
C4.2.7
|
CHỤP X QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
|
|
1348
|
Chụp tele gan
|
36.000
|
34.000
|
|
|
1349
|
Chụp mật tụy ngược dòng (ERCP)
|
480.000
|
450.000
|
|
|
C4.2.8
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X QUANG KHÁC
|
|
|
|
|
1350
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
|
1.500.000
|
1.425.000
|
|
|
1351
|
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có chất cản quang (đã bao gồm thuốc cản quang)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
1352
|
Chụp động mạch chủ bụng/ ngực/ đùi (không
|
640.000
|
600.000
|
|
|
1353
|
Chụp mạch máu thông thường (không DSA)
|
400.000
|
375.000
|
|
|
1354
|
Chụp mật qua Kehr
|
120.000
|
113.000
|
|
|
1355
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1356
|
Chụp X - quang vú định vị kim dây
|
224.000
|
210.000
|
|
|
1357
|
Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc)
|
240.000
|
225.000
|
|
|
1358
|
Chụp tuyến vú (1 bên)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1359
|
Mammography (1 bên)
|
64.000
|
60.000
|
|
|
1360
|
Chụp tuyến nước bọt
|
32.000
|
30.000
|
|
|
C5
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
1361
|
Telemedicines
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
1362
|
Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị)
|
200.000
|
|
|
|
1363
|
Kỹ thuật xạ phẫu X-knife, COMFORMAL (trọn gói)
|
28.000.000
|
|
|
|
1364
|
Phẫu thuật sử dụng dao Gamma (Gamma knife) (trọn gói)
|
28.000.000
|
|
|
|
1365
|
KHUNG GIÁ THU VẬN CHUYỂN CẤP CỨU
|
Mức thu (/lượt vận chuyển)
|
|
|
|
a
|
Khoảng cách quãng đường ≤ 20 km
|
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
80.000
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
120.000
|
|
|
|
b
|
Khoảng cách quãng đường từ: 20 km < lượt vận chuyển < 30km
|
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
160.000
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
200.000
|
|
|
|
c
|
Khoảng cách quãng đường từ: 30 km < lượt vận chuyển < 40km
|
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
260.000
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
300.000
|
|
|
|
d
|
Khoảng cách quãng đường từ: 40 km < Iượt vận chuyển < 50km
|
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
360.000
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
400.000
|
|
|
|
e
|
Khoảng cách quãng đường từ 50km trở lên
|
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ để lại nhà không chuyển viện
|
460.000
|
|
|
|
|
- Cấp cứu tại chỗ và vận chuyển bệnh nhân đến bệnh viện
|
500.000
|
|
|
|