HỘI ĐỒng nhân dân thành phố HÀ NỘI


C3.2 XÉT NGHIỆM HÓA SINH



tải về 3.77 Mb.
trang24/26
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích3.77 Mb.
#36574
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

C3.2

XÉT NGHIỆM HÓA SINH













1125

Gross

12.000

11.000







1126

Maclagan

12.000

11.000







1127

Amoniac

56.000

53.000







1128

CPK

20.000

19.000







1129

ACTH

60.000

56.000







1130

ADH

108.000

101.000







1131

Cortison

60.000

56.000







1132

GH

60.000

56.000







1133

Erythropoietin

60.000

56.000







1134

Thyroglobulin

60.000

56.000







1135

Calcitonin

60.000

56.000







1136

TRAb

200.000

188.000







1137

Phenytoin

60.000

56.000







1138

Theophylin

60.000

56.000







1139

Tricyclic anti depressant

60.000

56.000







1140

Quinin/ Cloroquin/ Mefloquin

60.000

56.000







1141

Nồng độ rượu trong máu

22.000

21.000

20.000




1142

Paracetamol

28.000

26.000

25.000




1143

Benzodiazepam (BZD)

28.000

26.000

25.000




1144

Ngộ độc thuốc

48.000

45.000

42.000




1145

Salicylate

56.000

53.000

49.000




1146

ALA

68.000

64.000

60.000




1147

A/G

28.000

26.000







1148

Calci

10.000

9.000







1149

Calci ion hóa

20.000

19.000







1150

Phospho

12.000

11.000







1151

CK-MB

28.000

26.000







1152

LDH

20.000

19.000







1153

Gama GT

14.000

14.000







1154

CRPhs

40.000

38.000







1155

Ceruloplasmin

52.000

49.000







1156

Apolipoprotein A/B (1 loại)

36.000

34.000







1157

IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

48.000

45.000







1158

Lipase

44.000

41.000







1159

Complement 3 (C3)/4 (C4) (1 loại)

44.000

41.000







1160

Beta2 Microglobulin

56.000

53.000







1161

RF (Rheumatoid Factor)

44.000

41.000







1162

ASLO

44.000

41.000







1163

Transferin

48.000

45.000







1164

Khí máu

80.000

75.000







1165

Catecholamin

160.000

150.000







1166

T3/FT3/T4/FT4 (1 loại)

48.000

45.000







1167

TSH

44.000

41.000







1168

Alpha FP (AFP)

68.000

64.000







1169

PSA

68.000










1170

Ferritin

60.000










1171

Insuline

60.000










1172

CEA

64.000










1173

Beta - HCG

64.000










1174

Estradiol

60.000










1175

LH

60.000










1176

FSH

60.000










1177

Prolactin

56.000










1178

Progesteron

60.000










1179

Homocysteine

108.000










1180

Myoglobin

68.000










1181

Troponin T/I

56.000










1182

Cyclosporine

240.000










1183

PTH

176.000










1184

CA 19-9

104.000










1185

CA 15-3

112.000










1186

CA 72-4

100.000










1187

CA 125

104.000










1188

Cyfra 21-1

72.000










1189

Folate

64.000










1190

Vitamin B12

56.000










1191

Digoxin

64.000










1192

Anti - TG

200.000










1193

Pre albumin

72.000










1194

Lactat

72.000










1195

Lambda

72.000










1196

Kappa

72.000










1197

HBDH

72.000










1198

Haptoglobin

72.000










1199

GLDH

72.000










1.200

Alpha Microglobulin

72.000










C3.3

XÉT NGHIỆM VI SINH













1201

Vi khuẩn chí

15.000

14.000

14.000

12.000

1202

Xét nghiệm tìm BK

20.000

19.000

18.000

15.000

1203

Cấy máu bằng máy cấy máu Batec

96.000










1204

Nuôi cấy tìm vi khuẩn kỵ khí

1.000.000

938.000







1205

Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix

200.000

188.000







1206

Phản ứng CRP

24.000

23.000







1207

Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh

88.000

83.000







1208

Xác định Pneumocystis carinii bằng kỹ thuật

240.000

225.000







1209

Xác định dịch cúm, á cúm 2 bằng kỹ thuật ELISA

336.000

315.000







1210

Định lượng vi rút viêm gan B (HBV) cho các bệnh nhân viêm gan B mãn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị)

1.000.000

938.000







1211

Định lượng vi rút viêm gan C (HCV) cho các bệnh nhân viêm gan C mạn tính (Sử dụng để theo dõi điều trị)

1.008.000










1212

Cấy vi khuẩn lao nhanh bằng môi trường MGIT

72.000










1213

Chẩn đoán Dengue IgM bằng kỹ thuật ELISA

104.000










1214

Chẩn đoán Dengue IgG bằng kỹ thuật ELISA

104.000










1215

Chẩn đoán viêm não Nhật Bản bằng kỹ thuật ELISA

40.000










1216

Chẩn đoán Rotavirus bằng kỹ thuật ngưng kết

120.000










1217

Chẩn đoán Toxoplasma IgM bằng kỹ thuật ELISA

80.000










1218

Chẩn đoán Toxoplasma IgG bằng kỹ thuật ELISA

80.000

75.000







1219

Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgM bằng kỹ thuật ELI SA

104.000

98.000







1220

Chẩn đoán Herpes virus HSV1+2 IgG bằng kỹ thuật ELISA

104.000

98.000







1221

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgM)

88.000

83.000







1222

Chẩn đoán Cytomegalovirus bằng kỹ thuật ELISA (CMV IgG)

76.000

71.000







1223

Chẩn đoán Clammydia IgG bằng kỹ thuật ELISA

120.000

113.000







1224

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgM)

128.000

120.000







1225

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EBV-VCA IgG)

124.000

116.000







1226

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EA-VCA IgG)

136.000

128.000







1227

Chẩn đoán Esteinbar Virus bằng kỹ thuật ELISA (EV-NAl IgG)

144.000

135.000







1228

Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgM bằng kỹ thuật ELISA

112.000

105.000







1229

Chẩn đoán Mycoplasma pneumoniae IgG bằng kỹ thuật ELISA

168.000










1230

Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật ELISA

96.000










1231

Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật ELISA

80.000










1232

Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng kỹ thuật ELISA

96.000










1233

Chẩn đoán Aspegillus bằng kỹ thuật ELISA

72.000










1234

Chẩn đoán Cryptococcus bằng kỹ thuật ngưng kết hạt

76.000










1235

Chẩn đoán Canđia Ag bằng kỹ thuật ELISA

116.000

109.000

102.000




1236

Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal

64.000

60.000







1237

Chẩn đoán giang mai bằng kỹ thuật ELISA

28.000










1238

Chẩn đoán Anti HAV-IgM bằng kỹ thuật ELISA

72.000

68.000







1239

Chẩn đoán Anti HAV-total bằng kỹ thuật ELISA

68.000

64.000







1240

Chẩn đoán Mycoplasma Prcumonie

144.000

135.000

126.000





tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương