HỘI ĐỒng nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 3.77 Mb.
trang22/26
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích3.77 Mb.
#36574
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

II

PHẪU THUẬT LOẠI 1













859

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp

1.440.000










860

Tháo khớp háng

1.440.000










861

Ghép trong mất đoạn xương

1.440.000










862

Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương

1.440.000










863

Cắt u máu trong xương

1.440.000










864

Nối ghép thần kinh vi phẫu

1.440.000










865

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

1.440.000










866

Phẫu thuật toác khớp mu

1.440.000










867

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

1.440.000










868

Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ

1.440.000










869

Cắt u nang tiêu xương, ghép xương

1.440.000










870

Gỡ dính thần kinh

1.440.000










871

Phẫu thuật di chứng liệt cơ Delta, nhị đầu, tam đầu

1.440.000










872

Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước

1.440.000










873

Tháo khớp vai

1.000.000










874

Cắt dị tật bẩm sinh về bàn tay và ngón tay

1.440.000










875

Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi

1.200.000










876

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

1.440.000










877

Phẫu thuật trật khớp háng bẩm sinh

1.440.000










878

Vá da dầy toàn bộ diện tích bằng và trên 10cm vuông

1.440.000










879

Phẫu thuật điều trị không có xương quay

1.440.000

1.350.000







880

Phẫu thuật di chứng bại liệt chi trên, chi dưới

1.440.000

1.350.000







881

Tạo hình cơ hoành bị thoát vị, bị nhão

1.440.000

1.350.000







882

Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới

1.440.000

1.350.000







883

Tạo hình toàn bộ tháp mũi, vạt da trán, trụ Filatov

1.440.000

1.350.000







884

Phẫu thuật sa vú

1.440.000

1.350.000







885

PT tạo hình giảm thể tích tuyến vú 2 bên

1.440.000

1.350.000







886

Tạo hình vú bằng vạt da cơ thẳng bụng

1.440.000

1.350.000







887

Tạo hình thu gọn thành bụng

1.440.000

1.350.000







888

Tạo hình phủ các khuyết phần mềm bằng ghép da vi phẫu

1.440.000

1.350.000







889

Tao hình vành tai

1.440.000

1.350.000







890

Tạo hình ống tai ngoài phần xương

1.440.000

1.350.000







891

Tạo hình hàm mặt do chấn thương

1.440.000

1.350.000







892

Cắt đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật

1.440.000

1.350.000







893

Tạo hình bể thận (Anderson Heynes)

1.440.000

1.350.000







894

Tạo hình niệu quản bằng ruột

1.440.000

1.350.000







895

Tạo hình niệu quản do hẹp và vết thương niệu

1.440.000

1.350.000







896

Tạo hình động mạch thân bị hẹp bằng đoạn bắc

1.440.000










897

Tạo hình hẹp hay tắc mạch máu các chi bằng đoạn mạch bắc cầu, bằng mạch nhân tạo hay mạch tự

1.440.000










898

Tạo hình liệt dây thần kinh mặt bằng treo cân hoặc cơ

1.440.000










899

Thu gọn mông đùi, căng da mông đùi

1.440.000










900

Tạo hình âm đạo, ghép da trên khuôn nong

1.440.000










901

Tạo hình cơ tròn hậu môn, điều trị mất tự chủ hậu môn

1.440.000










902

Tạo hình hậu môn

1.440.000










903

Tạo hình thành bụng phức tạp

1.440.000










904

Chuyển vạt da có cuống mạch

1.440.000










III

PHẪU THUẬT LOẠI 2













905

Phẫu thuật điều trị vẹo cổ

800.000










906

Tháo khớp khuỷu

800.000

750.000







907

Tháo khớp cổ tay

800.000

750.000







908

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

800.000

750.000







909

Phẫu thuật chân chữ 0

800.000

750.000







910

Phẫu thuật chân chữ X

800.000

750.000







911

Làm cứng khớp ở tư thế chức năng

800.000

750.000







912

Phẫu thuật cứng cơ may

800.000

750.000







913

Tháo khớp kiểu Pirogoff

800.000

750.000







914

Cắt sửa các góc hàm dưới

800.000

750.000







915

Nâng cằm, can thiệp trên xương, ghép tổ chức, silicone

800.000

750.000







916

Nâng mí sa trễ

800.000

750.000







917

Cắt bỏ bướu, sửa sống mũi

800.000

750.000







918

Nâng sống mũi với chất liệu tự thân

800.000

750.000







919

Phẫu thuật tai vểnh

800.000

750.000







920

Căng da mặt

800.000

750.000







921

Căng da cổ

800.000

750.000







922

Tạo hình với các túi bơm giãn da lớn

800.000

750.000







923

Nâng vú bằng đặt các túi dịch

800.000

750.000







924

Tạo hình ngách lợi, cắt u lợi trên 2 cm

800.000

750.000







925

Tạo hình lợi trong viêm quanh răng, từ 4 răng trở

800.000

750.000







926

Tạo hình lỗ thông miệng mũi hoặc miệng xoang

800.000

750.000







927

Tạo hình mũi, độn silicone

800.000

750.000







928

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

800.000

750.000







929

Nâng gò má thấp chất liệu tự thân, silicone

800.000

750.000







930

Cấy lông mày

800.000

750.000







931

Phẫu thuật nếp nhăn mí trên, mí dưới, khoé mắt, thái dương

800.000

750.000







932

Sửa khối sụn mũi quá rộng, khoằm, mỏ vịt

800.000

750.000







933

Tạo cánh mũi, vạt da có cuống, ghép 1 mảnh da vành tai

550.000

523.000







934

Nâng các núm vú tụt

550.000

523.000







935

Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia)

800.000

750.000







936

Gẫy xương hở, cắt lọc

800.000

750.000







IV

PHẪU THUẬT LOẠI 3













937

Tạo hình lợi trong viêm quanh răng từ 2-4 răng

640.000

600.000







938

Ghép da kinh điển điều trị lộn mí

640.000

600.000







939

Mở rộng khe mắt

640.000

600.000







940

Phẫu thuật nếp quạt góc mất trong

640.000

600.000







941

Tạo hình điều chỉnh mào xương ổ răng dưới 3 răng

640.000

600.000







942

Ghép da tự do trên diện hẹp

640.000

600.000







943

Đặt túi bơm giãn da

640.000

600.000







944

Di chuyển các vạt da hình trụ

640.000

600.000







945

Hút mỡ cổ

640.000

600.000







946

Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản

640.000

600.000








tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương