III
PHẪU THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
638
|
Cắt u máu dưới da, đường kính dưới 5cm
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
639
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
640
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
641
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
642
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
400.000
|
380.000
|
360.000
|
|
643
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên, dưới cơ hoành
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
644
|
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
700.000
|
665.000
|
630.000
|
|
645
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
646
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
647
|
Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
648
|
Phẫu thuật treo thận
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
649
|
Cắt nối niệu đạo trước
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
650
|
Mô dẫn lưu viêm tấy khung chậu do dò nước tiểu
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
651
|
Mổ dẫn lưu thận qua da
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
652
|
Lấy sỏi bàng quang
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
653
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt 1/2 dương vật
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
654
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
655
|
Cắt cụt cẳng tay
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
656
|
Tháo khớp khuỷu
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
657
|
Tháo khớp gối
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
658
|
Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
659
|
Tháo một nửa bàn chân trước
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
660
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương.
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
661
|
Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
662
|
Lấy giun dị vật ở ruột non
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
663
|
Phẫu thuật tháo lồng ruột
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
664
|
Cắt ruột thừa viêm ở trẻ em dưới 6 tuổi.
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
665
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ em.
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
666
|
Mở thông dạ dày ở trẻ lớn
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
667
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
668
|
Nối đứt dây chằng bên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
669
|
Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
670
|
Phẫu thuật treo tử cung
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
671
|
Làm lại thành âm đạo
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
672
|
Khâu tử cung do nạo thủng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
673
|
Cắt cơ tròn trong
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
674
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
675
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
676
|
Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật đình sản
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
677
|
Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
678
|
Khoan sọ thăm dò
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
679
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối ngay
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
680
|
Phẫu thuật vét hạch cổ, truyền hóa chất động mạch cảnh
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
681
|
Cắt hạch lao to vùng cổ trên 5cm
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
682
|
Nối túi mật- hỗng tràng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
683
|
Cắt u lành giáp trạng 1 hoặc 2 thùy
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
684
|
Phẫu thuật tạo hình tuyến vú sau điều trị ung thư
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
685
|
Dẫn lưu bàng quang bằng Cystocath
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
IV
|
PHẪU THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
686
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
687
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
688
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
689
|
Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
690
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
691
|
Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
692
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng người lớn dưới 10% diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
693
|
Cắt lọc da, cân cơ bỏng người lớn dưới 3% diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
694
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng trẻ em dưới 3% diện tích cơ thể
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
695
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
696
|
Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
697
|
Thắt các động mạch ngoại vi
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
698
|
Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
699
|
Cắt túi thừa niệu đạo
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
700
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
200.000
|
190.000
|
180.000
|
|
701
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
702
|
Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
703
|
Nạo hạch lao nhuyễn hóa hoặc phá rò
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
V
|
THỦ THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
704
|
Thủ thuật thông động mạch cảnh xoang hang (Brooks)
|
960.000
|
900.000
|
|
|
705
|
Đặt kim, ống Radium, cesium vào vòm họng, phế quản, xoang mặt điều trị ung thư
|
960.000
|
900.000
|
|
|
706
|
Bơm tiêm hóa chất vào khoang nội tủy
|
960.000
|
900.000
|
|
|
VI
|
THỦ THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
707
|
Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da
|
400.000
|
380.000
|
|
|
708
|
Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến tiền
|
560.000
|
525.000
|
|
|
709
|
Nắn gãy trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
560.000
|
525.000
|
|
|
710
|
Chọc mật qua da, qua gan
|
560.000
|
525.000
|
|
|
711
|
Lấy sỏi qua ống Kehr và đường hầm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
712
|
Chọc dò dưới chẩm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
713
|
Đặt ống thông Blackemore, Linton
|
560.000
|
525.000
|
|
|
714
|
Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma
|
560.000
|
525.000
|
|
|
715
|
Gây tắc mạch chữa chảy máu đường mật
|
560.000
|
525.000
|
|
|
716
|
Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
717
|
Áp P32 điều trị bướu mạch và sẹo lồi
|
560.000
|
525.000
|
|
|
718
|
Chọc hút áp xe gan (dưới siêu âm)
|
64.000
|
61.000
|
|
|
|