TT
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
|
Bệnh viện hạng I
|
Bệnh viện hạng II
|
Bệnh viện hạng III và PKĐK
|
Trạm y tế (xã, phường, thị trấn...)
|
C1.1
|
SIÊU ÂM
|
|
|
|
|
1
|
Siêu âm
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
|
2
|
Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME)
|
275.000
|
275.000
|
|
|
3
|
Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực quản
|
518.000
|
|
|
|
4
|
Siêu âm trong lòng mạch hoặc Đo dự trữ lưu lượng động mạch vành FFR (Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm, bộ dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch)
|
1.518.000
|
|
|
|
C1.2
|
CHIẾU, CHỤP X-QUANG
|
|
|
|
|
C1.2.1
|
CHỤP X-QUANG CÁC CHI
|
|
|
|
|
5
|
Các ngón tay hoặc ngón chân
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
|
6
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
7
|
Bàn tay hoặc cổ tay hoặc cẳng tay hoặc khuỷu tay hoặc cánh tay hoặc khớp vai hoặc xương đòn hoặc xương bả vai (hai tư thế)
|
31.000
|
31.000
|
31.000
|
|
8
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
9
|
Bàn chân hoặc cổ chân hoặc xương gót (hai tư thế)
|
31.000
|
31.000
|
31.000
|
|
10
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (một tư thế)
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
11
|
Cẳng chân hoặc khớp gối hoặc xương đùi hoặc khớp háng (hai tư thế)
|
34.000
|
34.000
|
32.000
|
|
12
|
Khung chậu
|
34.000
|
34.000
|
32.000
|
|
C1.2.2
|
CHỤP X-QUANG VÙNG ĐẦU
|
|
|
|
|
13
|
Xương sọ (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
14
|
Xương chũm, mỏm châm
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
15
|
Xương đá (một tư thế)
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
16
|
Khớp thái dương-hàm
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
17
|
Chụp ổ răng
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
C.1.2.3
|
CHỤP X-QUANG CỘT SỐNG
|
|
|
|
|
18
|
Các đốt sống cổ
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
19
|
Các đốt sống ngực
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
20
|
Cột sống thắt lưng-cùng
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
21
|
Cột sống cùng-cụt
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
|
22
|
Chụp 2 đoạn liên tục
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
|
23
|
Đánh giá tuổi xương: cổ tay, đầu gối
|
33.000
|
33.000
|
33.000
|
|
C1.2.4
|
CHỤP X-QUANG VÙNG NGỰC
|
|
|
|
|
24
|
Tim phổi thẳng
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
25
|
Tim phổi nghiêng
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
26
|
Xương ức hoặc xương sườn
|
32.000
|
30.000
|
28.000
|
|
C1.2.5
|
CHỤP X-QUANG HỆ TIẾT NIỆU, ĐƯỜNG TIÊU HÓA VÀ ĐƯỜNG MẬT
|
|
|
|
|
27
|
Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị
|
34.000
|
32.000
|
30.000
|
|
28
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV)
|
270.000
|
260.000
|
|
|
29
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang
|
268.000
|
258.000
|
|
|
30
|
Chụp bụng không chuẩn bị
|
34.000
|
32.000
|
30.000
|
|
31
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
|
54.000
|
54.000
|
54.000
|
|
32
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang
|
78.000
|
78.000
|
78.000
|
|
33
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
|
88.000
|
88.000
|
84.000
|
|
C.1.2.6
|
MỘT SỐ KỸ THUẬT CHỤP X-QUANG KHÁC
|
|
|
|
|
34
|
Chụp tử cung-vòi trứng (Bao gồm cả thuốc)
|
178.000
|
170.000
|
|
|
35
|
Chụp tủy sống có tiêm thuốc
|
188.000
|
188.000
|
|
|
36
|
Chụp vòm mũi họng
|
27.000
|
25.000
|
|
|
37
|
Chụp ống tai trong
|
27.000
|
25.000
|
|
|
38
|
Chụp họng hoặc thanh quản
|
27.000
|
25.000
|
|
|
39
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang)
|
500.000
|
500.000
|
|
|
40
|
Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang)
|
870.000
|
870.000
|
|
|
41
|
Chụp mạch máu (mạch não, chi, tạng, động mạch chủ, động mạch phổi...) số hóa xóa nền (DSA)
(Bao gồm toàn bộ chi phí chụp, chưa tính can thiệp)
|
3.750.000
|
|
|
|
42
|
Chụp động mạch vành hoặc thông tim chụp buồng tim dưới DSA
|
3.750.000
|
|
|
|
43
|
Chụp và can thiệp tim mạch (van tim, tim bẩm sinh, động mạch vành) dưới DSA (Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật).
|
4.465.000
|
|
|
|
44
|
Chụp và can thiệp mạch chủ bụng và mạch chi dưới DSA (Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật.)
|
6.250.000
|
|
|
|
45
|
Các can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới DSA (nút u gan, mạch phế quản, mạch mạc treo, u xơ tử cung, giãn tĩnh mạch sinh dục,...)
(Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật.)
|
6.250.000
|
|
|
|
46
|
Chụp, nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA (Phình động mạch não, dị dạng thông động tĩnh mạch (AVM), thông động mạch cảnh xoang hang (FCC), thông động tĩnh mạch màng cứng (FD), mạch tủy, hẹp mạch, lấy huyết khối...)
(Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối.)
|
6.700.000
|
|
|
|
47
|
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...). (Chưa bao gồm vật tư tiêu hao đặc biệt: Kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc)
|
1.800.000
|
|
|
|
48
|
Dẫn lưu, nong đặt Stent trực tiếp qua da bệnh lý các tạng (Dẫn lưu và đặt Stent đường mật, Mở thông dạ dày qua da, dẫn lưu các ổ áp xe và tạng ổ bụng, sonde JJ thận...) dưới DSA (Chưa bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông.)
|
2.145.000
|
|
|
|
49
|
Chụp X-quang số hóa 1 phim
|
52.000
|
52.000
|
52.000
|
|
50
|
Chụp X-quang số hóa 2 phim
|
62.000
|
62.000
|
60.000
|
|
51
|
Chụp X-quang số hóa 3 phim
|
80.000
|
80.000
|
78.000
|
|
52
|
Chụp tử cung-vòi trứng bằng số hóa
|
235.000
|
230.000
|
|
|
53
|
Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UlV) số hóa
|
352.000
|
330.000
|
|
|
54
|
Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) số hóa
|
320.000
|
310.000
|
|
|
55
|
Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa
|
116.000
|
110.000
|
|
|
56
|
Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa
|
116.000
|
115.000
|
|
|
57
|
Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa
|
147.000
|
147.000
|
|
|
58
|
Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa
|
314.000
|
|
|
|
59
|
Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
Bao gồm cả thuốc cản quang
|
1.700.000
|
1.700.000
|
|
|
C2
|
CÁC THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT, NỘI SOI
|
60
|
Thông đái (bao gồm cả sonde)
|
40.000
|
38.000
|
36.000
|
34.000
|
61
|
Thụt tháo phân
|
30.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
62
|
Chọc hút hạch hoặc u (thủ thuật, còn XN có giá riêng)
|
45.000
|
42.000
|
40.000
|
|
63
|
Chọc hút tế bào tuyến giáp
|
56.000
|
54.000
|
|
|
64
|
Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi
|
65.000
|
60.000
|
54.000
|
|
65
|
Chọc rửa màng phổi
|
100.000
|
90.000
|
|
|
66
|
Chọc hút khí màng phổi
|
58.000
|
58.000
|
56.000
|
|
67
|
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi
|
37.000
|
36.000
|
|
|
68
|
Rửa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất)
|
86.000
|
86.000
|
80.000
|
|