C3.5.2
RĂNG GIẢ THÁO LẮP
|
|
|
|
|
259
|
Một răng.
(Từ 02 răng trở lên mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gửi labo)
|
183.000
|
182.000
|
180.000
|
|
C3.5.3
|
RĂNG GIẢ CỐ ĐỊNH
|
|
|
|
|
260
|
Răng chốt đơn giản
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
|
261
|
Mũ chụp nhựa
|
210.000
|
210.000
|
210.000
|
|
262
|
Mũ chụp kim loại
|
265.000
|
265.000
|
265.000
|
|
C3.5.4
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT HÀM MẶT
|
|
|
|
|
263
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5 cm
|
112.000
|
110.000
|
100.000
|
|
264
|
Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5 cm
|
152.000
|
140.000
|
130.000
|
|
265
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5 cm
|
152.000
|
150.000
|
143.000
|
|
266
|
Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm
|
196.000
|
188.000
|
185.000
|
|
C4
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT CÒN LẠI KHÁC (phụ lục C4 kèm theo)
|
|
|
|
|
|
(Danh mục Phân loại phẫu thuật, thủ thuật theo quy định của Bộ Y tế. Khung giá đã bao gồm các vật tư tiêu hao cần thiết cho phẫu thuật, thủ thuật nhưng chưa bao gồm vật tư thay thế, vật tư tiêu hao đặc biệt, nếu có sử dụng trong phẫu thuật, thủ thuật)
|
|
|
|
|
C5
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
|
|
C5.1
|
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC-MIỄN DỊCH
|
267
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
36.000
|
36.000
|
36.000
|
|
268
|
Định lượng Hemoglobin (bằng máy quang kế)
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
269
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
28.000
|
28.000
|
22.000
|
18.000
|
270
|
Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
271
|
Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit)
|
12.000
|
12.000
|
11.000
|
|
272
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
14.000
|
14.000
|
12.000
|
|
273
|
Xét nghiệm sức bền hồng cầu
|
21.000
|
21.000
|
|
|
274
|
Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công)
|
24.000
|
24.000
|
20.000
|
|
275
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy
|
25.000
|
25.000
|
25.000
|
|
276
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
16.000
|
15.000
|
15.000
|
|
277
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
278
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên máy tự động
|
27.000
|
|
|
|
279
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu
|
46.000
|
|
|
|
280
|
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương
|
28.000
|
|
|
|
281
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá
|
21.000
|
20.000
|
|
|
282
|
Tìm tế bào Hargraves
|
40.000
|
40.000
|
|
|
283
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
6.000
|
284
|
Co cục máu đông
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
285
|
Thời gian Howell
|
20.000
|
20.000
|
|
|
286
|
Định lượng yếu tố I (fibrinogen)
|
37.000
|
37.000
|
|
|
287
|
Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp
|
70.000
|
70.000
|
|
|
288
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng thủ công
|
37.000
|
37.000
|
|
|
289
|
Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động
|
41.000
|
40.000
|
|
|
290
|
Xét nghiệm tế bào học tủy xương. Không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương
|
98.000
|
96.000
|
|
|
291
|
Xét nghiệm tế bào hạch. Không bao gồm thủ thuật chọc hút hạch
|
34.000
|
34.000
|
|
|
292
|
Nhuộm Peroxydase (MPO)
|
54.000
|
|
|
|
293
|
Nhuộm sudan den
|
54.000
|
|
|
|
294
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu
|
64.000
|
|
|
|
295
|
Nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế Naf
|
70.000
|
|
|
|
296
|
Nhuộm Periodic Acide Schiff (PAS)
|
62.000
|
|
|
|
297
|
Xác định BACTURATE trong máu
|
145.000
|
|
|
|
298
|
Điện giải đồ (Na+, K+, CL +)
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
|
299
|
Định lượng Ca++ máu
|
13.000
|
13.000
|
|
|
300
|
Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, amilaze,... (mỗi chất)
|
20.000
|
20.000
|
19.000
|
|
301
|
Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh
|
18.000
|
18.000
|
18.000
|
|
302
|
Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp; Các xét nghiệm các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
|
303
|
Định lượng Tryglyceride hoặc Phopholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholestrol toàn phần hoặc HDL-cholestrol hoặc LDL - cholestrol
|
21.000
|
20.000
|
18.000
|
|
304
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công
|
22.000
|
22.000
|
22.000
|
20.000
|
305
|
Điện di: Protein hoặc Lipoprotein hoặc các hemoglobine bất thường hoặc các chất khác
|
24.000
|
24.000
|
|
|
306
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) Cho tất cả các thông số
|
70.000
|
70.000
|
|
|
307
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoặc bán tự động
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
|
308
|
Định lượng yếu tố VIII/yếu tố IX; định lượng hoạt tính yếu tố IX. Giá cho mỗi yếu tố
|
150.000
|
|
|
|
309
|
Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
85.000
|
|
|
|
310
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (phương pháp hồng cầu gắn từ trên máy bán tự động)
|
79.000
|
|
|
|
311
|
Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel
|
65.000
|
60.000
|
|
|
|
MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC
|
|
|
|
|
312
|
Pro-calcitonin
|
245.000
|
|
|
|
313
|
BNP (B - Type Natriuretic Peptide)
|
434.000
|
|
|
|
314
|
Tacrolimus
|
536.000
|
|
|
|
315
|
Đường máu mao mạch
|
18.000
|
|
|
|
316
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu
|
50.000
|
|
|
|
317
|
Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy)
|
33.000
|
|
|
|
|
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
|
|
|
|
|
318
|
HbA1C
|
76.000
|
75.000
|
|
|
319
|
Điện di protein huyết thanh
|
220.000
|
|
|
|
C5.2
|
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
320
|
Định lượng Bacbiturate
|
23.000
|
23.000
|
|
|
321
|
Calci niệu
|
13.000
|
13.000
|
13.000
|
|
322
|
Phospho niệu
|
15.000
|
15.000
|
|
|
323
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) niệu
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
|
324
|
Định lượng Protein niệu hoặc đường niệu
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
325
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis thủ công
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
|
|
Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis bằng máy
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
326
|
Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu
|
16.000
|
15.000
|
15.000
|
|
327
|
Amylase niệu
|
30.000
|
28.000
|
|
|
328
|
Porphyrin: Định tính
|
34.000
|
34.000
|
|
|
|