C3.2
SẢN PHỤ KHOA
|
|
|
|
|
180
|
Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
|
80.000
|
75.000
|
70.000
|
|
181
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ
|
143.000
|
140.000
|
140.000
|
|
182
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm
|
390.000
|
380.000
|
350.000
|
320.000
|
183
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
|
466.000
|
462.000
|
462.000
|
|
184
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên (chưa tính thuốc, dịch truyền)
|
514.000
|
510.000
|
480.000
|
|
185
|
Forceps hoặc Giác hút sản khoa
|
420.000
|
410.000
|
400.000
|
|
186
|
Soi cổ tử cung
|
39.000
|
39.000
|
39.000
|
|
187
|
Soi ối
|
29.000
|
29.000
|
29.000
|
|
188
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser
|
48.000
|
45.000
|
42.000
|
|
189
|
Chích apxe tuyến vú
|
96.000
|
94.000
|
94.000
|
|
190
|
Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung
|
160.000
|
155.000
|
150.000
|
|
191
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu
|
1.160.000
|
1.100.000
|
1.045.000
|
|
192
|
Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên
|
1.250.000
|
1.250.000
|
1.250.000
|
|
193
|
Loc, rửa, bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI)
|
357.000
|
|
|
|
194
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc
|
125.000
|
124.000
|
124.000
|
|
195
|
Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
|
285.000
|
280.000
|
280.000
|
|
C3.3
|
MẮT
|
|
|
|
|
196
|
Đo nhãn áp
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
197
|
Đo Javal
|
8.000
|
8.000
|
|
|
198
|
Đo thị trường, ám điểm
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
|
199
|
Thử kính loạn thị
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
|
200
|
Soi đáy mắt
|
18.000
|
17.000
|
16.000
|
|
201
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt (Chưa tính thuốc tiêm)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
202
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt (Chưa tính thuốc tiêm)
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
|
203
|
Thông lệ đạo một mắt
|
27.000
|
27.000
|
27.000
|
|
204
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
|
205
|
Chích chắp/ lẹo
|
31.000
|
27.000
|
24.000
|
20.000
|
206
|
Lấy dị vật kết mạc nông một mắt
|
18.000
|
16.000
|
15.000
|
15.000
|
207
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)
|
21.000
|
20.000
|
19.000
|
|
208
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)
|
152.000
|
150.000
|
145.000
|
|
209
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê (Chưa tính chi phí màng ối)
|
530.000
|
530.000
|
|
|
|
Các dịch vụ từ 209 đến 224 đã bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 lần, chỉ khâu các loại.
|
|
|
|
|
210
|
Mổ quặm 1 mi - gây tê
|
270.000
|
260.000
|
250.000
|
|
211
|
Mổ quặm 2 mi - gây tê
|
380.000
|
370.000
|
360.000
|
|
212
|
Mổ quặm 3 mi - gây tê
|
540.000
|
530.000
|
520.000
|
|
213
|
Mổ quặm 4 mi - gây tê
|
620.000
|
610.000
|
600.000
|
|
214
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê
|
445.000
|
440.000
|
440.000
|
|
215
|
Phẫu thuật mộng đơn một mắt - gây mê
|
785.000
|
|
|
|
216
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê
|
295.000
|
280.000
|
260.000
|
235.000
|
217
|
Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê
|
840.000
|
|
|
|
218
|
Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê)
|
482.000
|
|
|
|
219
|
Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê)
|
579.000
|
|
|
|
220
|
Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê (Chưa tính chi phí màng ối)
|
938.000
|
|
|
|
221
|
Mổ quặm 1 mi - gây mê
|
700.000
|
|
|
|
222
|
Mổ quặm 2 mi - gây mê
|
790.000
|
|
|
|
223
|
Mổ quặm 3 mi - gây mê
|
820.000
|
|
|
|
224
|
Mổ quặm 4 mi - gây mê
|
914.000
|
|
|
|
C3.4
|
TAI - MŨI - HỌNG
|
|
|
|
|
225
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
|
226
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
|
227
|
Cắt Amiđan (gây tê)
|
105.000
|
103.000
|
100.000
|
|
228
|
Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)
|
130.000
|
125.000
|
|
|
229
|
Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)
|
135.000
|
127.000
|
|
|
230
|
Lấy dị vật tai ngoài đơn giản
|
45.000
|
38.000
|
35.000
|
25.000
|
231
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)
|
95.000
|
94.000
|
90.000
|
|
232
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
90.000
|
90.000
|
85.000
|
|
233
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê
|
426.000
|
422.000
|
|
|
234
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng
|
100.000
|
100.000
|
|
|
235
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm
|
140.000
|
140.000
|
|
|
236
|
Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng
|
110.000
|
110.000
|
|
|
237
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê
|
185.000
|
180.000
|
|
|
238
|
Nội soi cắt polype mũi gây tê
|
165.000
|
160.000
|
160.000
|
|
239
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê
|
180.000
|
180.000
|
180.000
|
|
240
|
Nạo VA gây mê
|
485.000
|
485.000
|
|
|
241
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng
|
378.000
|
375.000
|
|
|
242
|
Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm
|
392.000
|
390.000
|
|
|
243
|
Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng
|
384.000
|
375.000
|
|
|
244
|
Nội soi cắt polype mũi gây mê
|
317.000
|
310.000
|
|
|
245
|
Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)
|
458.000
|
454.000
|
450.000
|
|
246
|
Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)
|
458.000
|
454.000
|
|
|
247
|
Cắt Amiđan (gây mê)
|
660.000
|
660.000
|
660.000
|
|
248
|
Cắt Amiđan dùng Comblator (gây mê) Bao gồm cả Comblator
|
1.550.000
|
|
|
|
249
|
Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)
|
381.000
|
378.000
|
|
|
250
|
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê
|
426.000
|
420.000
|
|
|
251
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
|
598.000
|
590.000
|
580.000
|
|
252
|
Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer (cả chi phí dao Hummer)
|
1.030.000
|
1.020.000
|
|
|
C3.5
|
RĂNG - HÀM - MẶT
|
|
|
|
|
C3.5.1
|
CÁC KỸ THUẬT VỀ RĂNG, MIỆNG
|
253
|
Nhổ răng sữa/chân răng sữa
|
14.000
|
14.000
|
12.000
|
10.000
|
254
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
85.000
|
82.000
|
80.000
|
|
255
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
143.000
|
140.000
|
137.000
|
|
256
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm
|
27.000
|
26.000
|
25.000
|
20.000
|
257
|
Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm
|
54.000
|
54.000
|
50.000
|
30.000
|
258
|
Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)
|
23.000
|
18.000
|
16.000
|
15.000
|
|