HỘI ĐỒng nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 3.77 Mb.
trang8/26
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích3.77 Mb.
#36574
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26

69

798

Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang

2.380.000

2.310.000







70

800

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

2.380.000

2.310.000







71

801

Cắt u bàng quang đường trên

2.380.000

2.310.000







72

802

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang

2.380.000

2.310.000







73

806

Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn

2.380.000

2.310.000







74

808

Cắt thận do u, do ứ mủ

2.380.000

2.310.000







75

809

Mổ u xơ tuyến tiền liệt

2.380.000

2.310.000







76

814

Thay chỏm xương đùi

2.500.000

2.430.000




chưa bao gồm chỏm thay thế (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

77

815

Tạo hình dây chằng chéo khớp gối

2.500.000

2.430.000




chưa bao gồm dao cắt sụn, vít nội soi và lưỡi bào (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

78

816

Phẫu thuật trật khớp cùng đòn

2.090.000

2.030.000




chưa bao gồm đinh, nẹp vít kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

79

817

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.090.000

2.030.000







80

819

Phẫu thuật trật khớp háng

2.500.000

2.430.000




chưa bao gồm đinh, nẹp vít kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

81

821

Phẫu thuật cal lệch, không kết hợp xương

2.090.000

2.030.000







82

822

Đục nạo xương viêm và chuyển vạt da che phủ

2.500.000

2.430.000







83

823

Phẫu thuật vết thương khớp

2.090.000

2.030.000

1.970.000




84

827

Cắt u bạch mạch đường kính 5-10cm

2.090.000

2.030.000







85

828

Cắt u xơ cơ xâm lấn

2.840.000

2.840.000







86

829

Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn thương

2.090.000

2.030.000







87

830

Cắt u xương sụn

2.090.000

2.030.000




chưa bao gồm đinh, nẹp vít kết xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

88

833

Phẫu thuật u mạch máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10cm

2.730.000

2.730.000







89

835

Khâu vết thương mạch máu chi

2.690.000

2.610.000







90

836

Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta

2.090.000

2.030.000







91

837

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời

2.500.000

2.430.000

2.360.000

chưa bao gồm phương tiện đinh, nẹp vít kết xương cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

92

838

Phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng

2.690.000

2.610.000







93

841

Cắt một nửa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính

2.800.000

2.800.000







94

842

Lấy khối máu tụ thành nang

2.460.000

2.390.000







95

843

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng

2.460.000

2.390.000

2.320.000




96

844

Cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bên

2.640.000

2.560.000







97

846

Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

2.690.000

2.610.000







98

847

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn

2.690.000

2.610.000







99

848

Cắt bỏ tinh hoàn và vét hạch ổ bụng

2.830.000

2.830.000







100

851

Cắt bỏ dương vật có vét hạch

2.380.000

2.310.000







101

852

Cắt tử cung, phần phụ kèm vét hạch tiểu khung

2.690.000

2.610.000







102

853

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm

2.500.000

2.430.000







103

854

Phẫu thuật chèn ép tủy

2.690.000

2.610.000




chưa bao gồm nẹp vít cố định và dụng cụ thay thế đĩa đệm, đốt sống (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

104

855

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm

2.690.000

2.610.000




chưa bao gồm nẹp vít cố định và dụng cụ thay thế đĩa đệm, đốt sống (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

105

858

Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt

2.380.000

2.310.000







106

859

Cắt toàn bộ thận và niệu quản

2.380.000

2.310.000







107

862

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ

2.640.000

2.560.000







108

863

Phẫu thuật áp xe não

2.690.000

2.610.000







109

864

Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não

2.690.000

2.610.000







110

865

Phẫu thuật vết thương sọ não hở

2.690.000

2.610.000







111

866

Phẫu thuật cắt ung thư vú và tạo hình tuyến vú một thì

3.200.000

3.200.000







112

867

Vét hạch tiểu khung qua nội soi

2.460.000

2.390.000







113

868

Cắt âm hộ vét hạch bẹn 2 bên

2.640.000

2.560.000







114

870

Cắt ung thư môi có tạo hình

2.640.000

2.560.000







115

871

Khoét nhãn cầu, cắt bỏ nhãn cầu, mi, hố mắt ung thư

2.640.000

2.560.000







116

872

Cắt u tuyến nước bọt mang tai

2.640.000

2.560.000







117

87S

Cắt một nửa lưỡi

2.640.000

2.560.000







118

878

Phẫu thuật thoát vị não và màng não

2.690.000

2.610.000







119

879

Phẫu thuật tràn dịch não, nang nước trong hộp sọ

2.690.000

2.610.000







120

884

Phẫu thuật vét hạch cổ trong ung thư

2.640.000

2.560.000







121

886

Cắt u tuyến thượng thận (Phochmocytom, Cushing)

2.380.000

2.310.000







122

888

Cắt một thùy hay một phần thùy phổi

2.640.000

2.560.000







123

893

Cắt chi và vét hạch

2.500.000

2.430.000







124

895

Cắt u xương sườn nhiều xương

2.640.000

2.560.000







125

896

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm

2.640.000

2.560.000







126

898

Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên 10 cm

2.690.000

2.610.000







127

901

Cắt bỏ ung thư da vùng đầu cổ và tạo hình

2.640.000

2.560.000







128

902

Phẫu thuật tạo hình âm đạo

2.090.000

2.030.000







129

903

Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó

2.640.000

2.560.000







130

904

Phẫu thuật dày dính màng phổi

2.690.000

2.610.000







131

906

Phẫu thuật u trung thất

2.640.000

2.560.000







132

908

Phẫu thuật cắt u phổi

2.640.000

2.560.000







133

910

Phẫu thuật cấp cứu vết thương tim, màng tim

2.690.000

2.610.000







134

911

Phẫu thuật cấp cứu vết thương động mạch

2.500.000

2.430.000







135

912

Cắt u bán cầu đại não

2.690.000

2.610.000







136

913

Cắt u tủy, u thần kinh

2.690.000

2.610.000







137

915

Phẫu thuật tạo hình hộp sọ do hẹp hộp sọ, khuyết sọ

2.690.000

2.610.000







138

918

Cắt 2/3 dạ dày

2.690.000

2.610.000







139

919

Phẫu thuật cắt nối đường tiêu hóa

2.690.000

2.610.000







140

920

Mổ dẫn lưu bể thận

2.380.000

2.310.000







141

924

Phẫu thuật cấp cứu vết thương thận

2.380.000

2.310.000











tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương