HỘI ĐỒng nhân dân thành phố HÀ NỘI


III Phẫu thuật loại 2



tải về 3.77 Mb.
trang11/26
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích3.77 Mb.
#36574
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26

III




Phẫu thuật loại 2













279

1.191

Vá nhĩ đơn thuần

1.640.000

1.590.000







280

1.193

Phẫu thuật vách ngăn mũi

1.480.000

1.440.000







281

1.194

Vi phẫu thuật thanh quản

1.480.000

1.440.000







282

1.196

Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp

1.470.000

1.430.000







283

1.197

Khâu lỗ thủng bịt vách ngăn mũi

1.220.000

1.180.000







284

1.198

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai, vạt da có cuống

1.340.000

1.300.000







285

1.200

Cắt Amidan xơ teo gây mê

1.560.000

1.510.000







IV




Phẫu thuật loại 3













286

1.201

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

1.240.000

1.200.000

1.160.000




287

1.202

Cắt bỏ các mẩu sụn tai thừa dị tật bẩm sinh

1.210.000

1.170.000

1.130.000




288

1.203

Chỉnh hình tai sau mổ tiệt căn xương chũm

1.150.000

1.120.000

1.090.000




D




HỒI SỨC CẤP CỨU













I




Thủ thuật loại đặc biệt













289

1.247

Sinh thiết xuyên thành phế quản qua nội soi

1.200.000

1.200.000







II




Thủ thuật loại 1













290

1.244

Soi và bơm rửa phế quản

700.000

700.000







E




BỎNG (NGƯỜI LỚN)













I




Phẫu thuật loại 1













291

1.261

Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 15% diện tích cơ thể

1.800.000

1.750.000

464.564




292

1.262

Cắt lọc da, cơ, cân từ 5% diện tích cơ thể

1.800.000

1.750.000

564.646




293

1.263

Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

1.800.000

1.750.000







II




Phẫu thuật loại 2













294

1.267

Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể

1.110.000

1.080.000







295

1.268

Ghép da tự thân trên 5-10% diện tích bỏng cơ thể

1.110.000

1.080.000







296

1.269

Cắt lọc tổ chức hoại tử bỏng, cắt lọc vết thương đơn giản, khâu cầm máu

1.110.000

1.080.000







III




Phẫu thuật loại 3













297

1.271

Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể

650.000

630.000

610.000




298

1.272

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 3% diện tích cơ thể

650.000

630.000

610.000




299

1.273

Ghép da tự thân dưới 5% diện tích bỏng cơ thể

650.000

630.000

610.000




F




NỘI - NỘI SOI













I




Phẫu thuật loại đặc biệt













300

1.274

Cắt toàn bộ đại tràng qua nội soi

3.630.000










II




Phẫu thuật loại 1













301

1.277

Phẫu thuật Heller điều trị co thắt tâm vị qua nội soi

2.460.000

2.390.000







302

1.279

Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi

2.380.000

2.310.000







303

1.280

Cắt u buồng trứng, tử cung, thông vòi trứng qua nội soi

2.690.000

2.610.000







304

1.281

Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội soi

2.690.000

2.610.000







305

1.282

Phẫu thuật thoát bị bẹn qua nội soi

2.690.000

2.610.000







306

1.283

Phẫu thuật gan mật, túi mật, nang gan, lấy sỏi qua nội soi

2.690.000

2.610.000







307

1.284

Phẫu thuật hẹp bể thận, niệu quản qua nội soi

2.380.000

2.310.000







308

1.285

Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay qua nội soi

2.090.000

2.030.000













Thủ thuật loại 1













309

1.288

Soi trực tràng, cắt u có sinh thiết

1.050.000

1.020.000







G




CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH













I




Phẫu thuật loại 1













310

1.315

Phẫu thuật viêm xương chớp háng

2.500.000










311

1.322

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

2.500.000







chưa bao gồm phương tiện kết hợp xương (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

312

1.327

Phẫu thuật u máu lan tỏa đường kính từ 5 -10 cm

2.090.000










313

1.332

Cố định Kirschner trong gẫy đầu trên xương cánh tay

2.090.000







chưa bao gồm đinh nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

314

1.334

Lấy bỏ sụn chêm khớp gối

2.090.000







chưa bao gồm lưỡi bào và kéo cắt sụn (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

315

1.337

Tái tạo dây chằng vòng khớp quay trụ trên

2.090.000










316

1.338

Thay khớp bàn ngón tay

2.090.000







chưa bao gồm khớp thay thế (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

317

1.339

Thay khớp liên đốt các ngón tay

2.090.000







chưa bao gồm khớp thay thế (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

318

1.341

Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng

2.500.000







chưa bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

319

1.353

Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa

2.430.000

2.360.000




chưa bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

320

1.354

Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa

1.970.000

1.910.000




chưa bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

321

1.355

Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa

1.840.000

1.780.000




chưa bao gồm nẹp vít (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

322

1.366

Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống

2.500.000










II




Phẫu thuật loại 2













323

1.374

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

1.350.000

1.310.000







324

1.378

Phẫu thuật viêm xương đùi: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

1.350.000

1.310.000







325

1379

Phẫu thuật viêm cẳng chân: đục, mổ, nạo, dẫn lưu

1.350.000

1.310.000







326

1.382

Phẫu thuật co gân Achille

1.350.000

1.310.000







H




NHI KHOA













I




Phẫu thuật loại 1













327

1.420

Phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc chỗ 1 bên

2.380.000

2.310.000







328

1.428

Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn

2.380.000

2.310.000







329

1.439

Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 8% diện tích cơ thể

1.800.000

1.750.000







330

1.464

Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng

2.950.000

2.950.000

2.900.000




II




Phẫu thuật loại 2













331

996

Cắt hoại tử tiếp tuyến 3-8% diện tích cơ thể

1.110.000

1.080.000

1.050.000




332

1.482

Cắt u nang tụy không cắt tụy có dẫn lưu

1.470.000

1.470.000

1.300.000





tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương