TT
|
TÊN KỸ THUẬT
|
Giá
|
Ghi chú
|
A
|
BỎNG
|
|
|
|
Phẫu thuật loại 2
|
|
|
1
|
Cắt lọc da, cơ cân trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
1.140.000
|
|
2
|
Cắt lọc da, cơ cân từ 1%-3% diện tích ở thể ở trẻ em
|
1.080.000
|
|
3
|
Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3 % diện tích cơ thể ở trẻ em
|
900.000
|
|
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
4
|
Cắt lọc da, cơ cân dưới 1 % diện tích cơ thể ở trẻ em
|
910.000
|
|
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
5
|
Thay băng bỏng diện tích >= 60 % diện tích cơ thể
|
240.000
|
chưa bao gồm thuốc điều trị chuyên khoa (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
6
|
Thay băng bỏng diện tích 40-59% diện tích cơ thể
|
150.000
|
Chưa bao gồm thuốc điều trị chuyên khoa (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
7
|
Thay băng bỏng diện tích từ 20-39% diện tích cơ thể
|
100.000
|
Chưa bao gồm thuốc điều trị chuyên khoa (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
|
Thủ thuật đặc biệt
|
|
|
8
|
Đo cung lượng tim liên tục bằng PP Picco
|
1.200.000
|
Chưa bao gồm catheter (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
B
|
TIẾT NIỆU
|
|
|
|
Phẫu thuật loại 3
|
|
|
9
|
Cắt hẹp bao quy đầu
|
670.000
|
|
10
|
Chích áp xe tầng sinh môn
|
760.000
|
|
11
|
Phẫu thuật mở rộng miệng lỗ sáo
|
700.000
|
|
12
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật
|
900.000
|
|
C
|
BỤNG - TIÊU HÓA
|
|
|
|
Phẫu thuật đặc biệt
|
|
|
13
|
Cắt thực quản do u, tạo hình thực quản
|
3.960.000
|
|
14
|
Cắt đoạn OCM/nang OCM + nối mật ruột
|
3.030.000
|
|
15
|
Cắt gan + khâu vết thương mạch máu lớn (TM trên gan, chủ dưới)
|
3.780.000
|
|
|
Thủ thuật loại 3
|
|
|
16
|
Khí dung mũi họng
|
15.000
|
Chưa bao gồm tiền thuốc (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
D
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
17
|
Chụp CT ba chiều vùng hàm mặt (Cone Beam CT)
|
400.000
|
|
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
18
|
Tạo hình ống tuyến nước bọt
|
3.000.000
|
|
|
Thủ thuật loại 1
|
|
|
19
|
Implant cắm ghép trụ răng từ 4 răng trở lên
|
1.166.000
|
|
|
Thủ thuật loại 2
|
|
|
20
|
Các điều trị khó tủy răng
|
650.000
|
Tính cho cả đợt điều trị (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
E
|
TIẾT NIỆU
|
|
|
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
21
|
Phẫu thuật lấy dị vật niệu quản
|
2.300.000
|
|
22
|
Phẫu thuật cắt nang thận
|
1.950.000
|
|
23
|
Phẫu thuật tạo hình dương vật (tạo hình miệng lỗ sáo, nghẹt bao qui đầu, hẹp bao qui đầu)
|
2.000.000
|
|
24
|
Phẫu thuật tạo hình bể thận - niệu quản
|
1.950.000
|
|
25
|
Phẫu thuật vi phẫu tĩnh mạch thừng tinh
|
2.500.000
|
|
26
|
Phẫu thuật nội soi bàng quang (khâu bàng quang, rò bàng quang - âm đạo, túi thừa bàng quang, u bàng quang) qua đường niệu đạo
|
1.950.000
|
|
27
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang
|
2.300.000
|
|
28
|
Tán sỏi nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, bàng quang) bằng Laser
|
900.000
|
|
29
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu đạo
|
2.300.000
|
|
30
|
Phẫu thuật nội soi cắt sa lồi niệu quản qua niệu đạo sử dụng máy laser
|
2.300.000
|
|
31
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn trong ổ bụng
|
2.300.000
|
|
32
|
Phẫu thuật nội soi niệu quản (lấy dị vật, u niệu quản, polyp niệu quản, hẹp niệu quản)
|
1.950.000
|
|
33
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch thừng tinh
|
2.300.000
|
|
34
|
Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu quản qua niệu đạo sử dụng máy laser
|
2.300.000
|
|
G
|
CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH
|
|
|
|
Phẫu thuật loại 1
|
|
|
35
|
Phẫu thuật lấy dị vật trên màn hình tăng sáng
|
1.500.000
|
|
36
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm thay thế, phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
37
|
Phẫu thuật cố định cột sống bằng hệ thống móc dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
38
|
Phẫu thuật tạo hình lồng ngực (Cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
|
39
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm đường trước dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm thay thế, phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
40
|
Phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định, nẹp vít và dụng cụ thay thế đốt sống, đĩa đệm (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
41
|
Phẫu thuật lấy bỏ thân đốt sống ngực và lồng titanium dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm nẹp vít và dụng cụ thay thế đốt sống, đĩa đệm (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
42
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
43
|
Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm thay thế, phương tiện cố định, nẹp vít và dụng cụ thay thế đốt sống (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
44
|
Phẫu thuật lấy đĩa đệm theo kỹ thuật Metrix dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm đĩa đệm thay thế, phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
45
|
Cố định cột sống và cánh chậu dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
46
|
Chỉnh vẹo cột sống dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định nẹp vít và dụng cụ thay thế đốt sống, đĩa đệm (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
47
|
Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
48
|
Phẫu thuật giải ép phía trước và ghép xương liên thân đốt dưới màn hình tăng sáng
|
2.600.000
|
Chưa bao gồm phương tiện cố định nẹp vít và dụng cụ thay thế đốt sống, đĩa đệm (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
|
..................
|
|
|
78
|
Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin
|
1.800.000
|
Chưa bao gồm quả lọc, dây lọc máu (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
79
|
Thay huyết tương sử dụng huyết tương
|
1.800.000
|
Chưa bao gồm quả lọc, dây lọc máu, huyết tương thay thế (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)
|
J
|
VI SINH - KÝ SINH TRÙNG
|
|
|
80
|
Thử nghiệm MIC (xác định nồng độ ức chế tối thiểu)
|
230.000
|
|
81
|
Chẩn đoán Rubella IgM/IgG bằng kỹ thuật test nhanh
|
150.000
|
|
82
|
Chẩn đoán RSV (Respirator Syncytial Virus) bằng test nhanh
|
200.000
|
|
83
|
Chẩn đoán HEV bằng test nhanh
|
275.000
|
|
84
|
Xét nghiệm Anti-HAV IgM bằng test nhanh
|
130.000
|
|
85
|
Chẩn đoán Viêm não nhật bản (JEV) IgM bằng test nhanh
|
125.000
|
|
86
|
Chẩn đoán Chikungunya IgM bằng test nhanh
|
250.000
|
|
87
|
Chẩn đoán Hantaan virus bằng test nhanh
|
150.000
|
|
88
|
Chẩn đoán Salmonella typhi IgG/IgM bằng test nhanh
|
160.000
|
|
89
|
Chẩn đoán Cholera Ag 01/0139 bằng test nhanh
|
150.000
|
|
90
|
Chẩn đoán EV 71 IgG/IgM bằng test nhanh
|
130.000
|
|
91
|
Chẩn đoán Rota virus bằng test nhanh
|
150.000
|
|
92
|
Chẩn đoán Rota/Adeno bằng test nhanh
|
150.000
|
|
93
|
Chẩn đoán H. pylori Ag bằng test nhanh
|
80.000
|
|
94
|
Chẩn đoán Leptospira IgM bằng test nhanh
|
160.000
|
|
95
|
Chẩn đoán Cúm A/B/A (H1N1) bằng kỹ thuật test nhanh
|
210.000
|
|
96
|
Chẩn đoán Cúm H5N1 bằng kỹ thuật test nhanh
|
240.000
|
|
97
|
Chẩn đoán sốt mò (Tsutsugamushi) bằng test nhanh
|
200.000
|
|
98
|
Chẩn đoán Liên cầu A (Group A Streptococcal) bằng test nhanh
|
150.000
|
|
99
|
Chẩn đoán HSV 1+2 bằng Realtime - PCR
|
1.300.000
|
|