HỘI ĐỒng nhân dân thành phố HÀ NỘI


V Thủ thuật loại đặc biệt



tải về 3.77 Mb.
trang10/26
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích3.77 Mb.
#36574
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   26

V




Thủ thuật loại đặc biệt













222

1.074

Thủ thuật Leep

1.240.000

1.200.000







VI




Thủ thuật loại 1













223

1.078

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles (Không bao gồm đinh)

770.000

750.000







224

1.082

Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm

330.000

320.000




chưa bao gồm kim sinh thiết (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

225

1.083

Chọc dò u phổi, trung thất

770.000

750.000







226

1.087

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm

770.000

750.000







227

1.090

Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh

770.000

750.000




chưa bao gồm catheter dẫn đường (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

228

1.092

Bơm truyền hóa chất liên tục (12-24h) với máy infusoMate-P

660.000

640.000




chưa bao gồm hóa chất truyền (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

229

1.093

Tiêm hóa chất vào màng bụng, màng phổi điều trị ung thư

290.000

280.000







VII




Thủ thuật loại 2













230

1.097

Đặt nội khí quản sơ sinh

480.000

470.000







231

1.098

Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo

150.000

140.000

135.000




232

1.099

Làm mặt nạ cố định đầu bệnh nhân

730.000

710.000







233

1.100

Đổ khuôn đúc chì che chắn các cơ quan quí trong trường chiếu xạ

810.000

790.000







234

1.101

Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật

480.000

470.000













Thủ thuật loại 3













235

1.105

Bơm hóa chất vào bàng quang

170.000

160.000

160.000

chưa bao gồm hóa chất (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

236

1.108

Thay Sonde dẫn lưu thận, bàng quang

160.000

160.000

160.000




237

0

Tiêm truyền hóa chất độc tế bào bằng TM, ĐM điều trị ung thư

240.000







chưa bao gồm hóa chất tiêm truyền (do cơ quan BHXH chi trả theo quy định)

B




RĂNG HÀM MẶT













I




Phẫu thuật loại đặc biệt













238

1.111

Cắt đoạn xương hàm trên hoặc hàm dưới kèm ghép xương ngay

4.010.000







chưa bao gồm xương ghép nhân tạo, phương tiện kết hợp xương (do BHXH chi trả theo quy định)

II




Phẫu thuật loại 1













239

1.113

Phẫu thuật viêm tỏa lan lớn, viêm tấy nửa mặt

2.470.000

2.400.000







240

1.115

Phẫu thuật khe hở môi 1 bên toàn bộ

2.190.000

2.120.000







241

1.116

Phẫu thuật khe hở môi 2 bên toàn bộ

2.560.000

2.480.000







242

1.117

Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII

2.640.000

2.560.000







243

1.118

Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng

2.170.000

2.100.000







244

1.119

Cắt u lợi toàn bộ 1 hàm

2.440.000

2.370.000







245

1.120

Ghép xương hàm

2.850.000

2.760.000







246

1.124

Phẫu thuật chấn thương vỡ xương gò má

2.470.000

2.400.000







III




Phẫu thuật loại 2













247

1.129

Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng

1.440.000

1.400.000

1.360.000




248

1.130

Phẫu thuật cắm bộ phận cấy (Implant)

1.810.000










249

1.131

Phẫu thuật tái tạo nướu: nhóm 1 sextant

1.420.000

1.380.000

1.340.000




250

1.133

Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên

1.470.000

1.430.000

1.390.000




251

1.134

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm

1.600.000

1.550.000

1.500.000




252

1.135

Phẫu thuật cắt lồi xương

1.520.000

1.470.000

1.430.000




IV




Phẫu thuật loại 3













253

1.137

Lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2-3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân

770.000

750.000

730.000




254

1.141

Lấy xương hoại tử, dưới 2 cm trong viêm tủy hàm

940.000

910.000

880.000




255

1.144

Phẫu thuật lật vạt điều trị viêm quanh răng, nhóm 1 sextant

660.000

640.000

620.000




256

1.145

Liên kết các răng bằng dây, nẹp hoặc máng điều trị viêm quanh răng

730.000

710.000

690.000




257

1.146

Cấy lại răng

760.000

740.000

720.000




258

1.147

Ghép da rời, mỗi chiều bằng và trên 2cm

1.020.000

990.000

960.000




V




Thủ thuật loại 1













259

1.148

Nắn răng xoay trên 60 độ

1.050.000










260

1.149

Chỉnh hình khớp cắn lệch lạc (sâu, lệch, ngược, vẩu)

1.070.000










261

1.150

Nắn răng mọc lạc chỗ

1.050.000










VI




Thủ thuật loại 2













262

1.154

Implant cắm ghép trụ răng từ 1-3 răng

740.000

740.000







C




TAI MŨI HỌNG













I




Phẫu thuật loại đặc biệt













263

1.158

Cắt u xơ vòm mũi họng

3.450.000

3.350.000







II




Phẫu thuật loại 1













264

1.162

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

2.510.000

2.430.000







265

1.164

Cắt u thành bên họng

2.580.000

2.500.000







266

1.165

Cắt u dây thanh (cắt hạt xơ dây thanh hoặc cắt u nang dây thanh)

2.290.000

2.220.000







267

1.167

Mở khí quản trong u tuyến giáp

2.310.000

2.240.000







268

1.168

Cắt u nhú tai mũi họng qua nội soi

2.440.000

2.370.000







269

1.169

Phẫu thuật caldwell-luc, phẫu thuật xoang hàm lấy răng (chuyên khoa TMH)

2.290.000

2.220.000







270

1.170

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

2.500.000

2.430.000







271

1.171

Phẫu thuật mũi xoang qua nội soi

2.470.000

2.400.000







272

1.174

Thay thế xương bàn đạp

2.600.000

2.520.000







273

1.176

Cắt u thành bên, thành sau và khoang quanh họng

2.550.000

2.470.000







274

1.178

Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ

2.530.000

2.450.000







275

1.181

Phẫu thuật đường rò bẩm sinh cổ bên

2.380.000

2.310.000







276

1.185

Phẫu thuật thắt động mạch cảnh

2.450.000

2.380.000







277

1.186

Phẫu thuật tạo hình tái tạo lại hệ thống truyền âm

2.670.000










278

1.190

Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng

2.500.000











tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương