83
|
Điện vi dòng giảm đau
|
8.000
|
8.000
|
|
|
84
|
Xoa bóp bằng máy
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
85
|
Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)
|
24.000
|
23.000
|
21.000
|
18.000
|
86
|
Xoa bóp toàn thân (60 phút)
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
30.000
|
87
|
Xông hơi
|
10.000
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
88
|
Giác hơi
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
89
|
Bó êm cẳng tay
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
4.000
|
90
|
Bó êm cẳng chân
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
4.000
|
91
|
Bó êm đùi
|
10.000
|
9.000
|
8.000
|
7.000
|
92
|
Chẩn đoán điện thần kinh cơ
|
15.000
|
14.000
|
14.000
|
12.000
|
93
|
Xoa bóp áp lực hơi
|
8.000
|
8.000
|
7.000
|
6.000
|
94
|
Laser chiếu ngoài
|
8.000
|
8.000
|
|
|
95
|
Laser nội mạch
|
24.000
|
23.000
|
|
|
96
|
Laser thẩm mỹ
|
24.000
|
23.000
|
|
|
97
|
Sóng xung kích điều trị
|
24.000
|
23.000
|
|
|
98
|
Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp
|
360.000
|
338.000
|
|
|
99
|
Nẹp chỉnh hình trên gối
|
720.000
|
675.000
|
|
|
100
|
Nẹp cổ tay- bàn tay
|
200.000
|
190.000
|
|
|
101
|
Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng
|
720.000
|
675.000
|
|
|
102
|
Giày chỉnh hình
|
360.000
|
338.000
|
|
|
103
|
Nẹp chỉnh hình ụ ngồi-đùi-bàn chân
|
800.000
|
750.000
|
|
|
104
|
Nẹp đỡ cột sống cổ
|
360.000
|
338.000
|
|
|
C2
|
CÁC PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO
|
|
|
|
|
C2.1
|
NGOẠI KHOA
|
|
|
|
|
105
|
Cố định gãy xương sườn
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
|
106
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
107
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
108
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
40.000
|
38.000
|
35.000
|
|
109
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
120.000
|
113.000
|
105.000
|
|
110
|
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
|
95.000
|
90.000
|
|
|
111
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
95.000
|
90.000
|
|
|
112
|
Phẫu thuật thừa ngón
|
135.000
|
128.000
|
|
|
113
|
Phẫu thuật dính ngón
|
215.000
|
204.000
|
|
|
114
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
95.000
|
90.000
|
|
|
115
|
Đặt Iradium (lần)
|
360.000
|
338.000
|
|
|
116
|
Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy điện lực)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
117
|
Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận, sỏi niệu quản, sỏi bàng quang)
|
720.000
|
675.000
|
|
|
118
|
Phẫu thuật tim loại Blalock
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
.
|
119
|
Phẫu thuật cắt ống động mạch
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
120
|
Phẫu thuật tạo hình eo động mạch
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
121
|
Phẫu thuật nong van động mạch chủ
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
122
|
Phẫu thuật cắt màng tim rộng
|
4.000.000
|
3.750.000
|
|
|
123
|
Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo)
|
4.800.000
|
4.500.000
|
|
|
124
|
Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van tim/ thay van tim...) (chưa bao gồm máy tim phổi, vòng van và van tim nhân tạo)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
125
|
Phẫu thuật thay động mạch chủ (chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ, máy tim phổi nhân tạo)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
126
|
Phẫu thuật ghép van tim đồng loại (homograft) (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
127
|
Phẫu thuật u tim/ vết thương tim .. (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
128
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (chưa bao gồm máy tim phổi)
|
5.600.000
|
5.250.000
|
|
|
129
|
Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh) (chưa bao gồm động mạch nhân tạo và máy tim phổi)
|
4.800.000
|
4.500.000
|
|
|
130
|
Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm bộ máy tim phổi)
|
4.800.000
|
4.500.000
|
|
|
131
|
Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim và kim sinh thiết cơ tim)
|
960.000
|
900.000
|
|
|
132
|
Nong van hai lá/Nong van động mạch phổi/Nong van động mạch chủ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, chụp buồng tim trước nong và bộ bóng nong van)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
133
|
Bịt thông liên nhĩ/ thông liên thất/bít ống động mạch bằng dụng cụ (chưa bao gồm bộ dụng cụ thông tim, bộ dụng cụ bít lỗ thông)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
134
|
Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF)
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
135
|
Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung (chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung)
|
800.000
|
750.000
|
|
|
136
|
Các kỹ thuật nút mạch, thuyên tắc mạch
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
137
|
Nút túi phình mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter và Matrix Coils)
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
138
|
Nút dị dạng mạch não (chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp, Micro catheter, Guiding catheter)
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
139
|
Nút thông động tĩnh mạch cảnh xoang hang (chưa bao gồm Guiding catheter, Micro catheter dùng quả bóng/ ballon)
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
140
|
Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
141
|
Phẫu thuật nội soi u tuyến yên
|
2.400.000
|
|
|
|
142
|
Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng (chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
143
|
Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường
|
2.600.000
|
2.470.000
|
|
|
144
|
Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
145
|
Phẫu thuật vi phẫu u não thất
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
146
|
Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa
|
3.600.000
|
3.375.000
|
|
|
147
|
Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não
|
3.200.000
|
|
|
|
148
|
Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
149
|
Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính
|
4.000.000
|
3.750.000
|
|
|
150
|
Mở thông dạ dày qua nội soi
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
151
|
Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
152
|
Cắt niêm mạc ống tiêu hóa qua nội soi điều trị ung thư sớm
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
153
|
Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
154
|
Nong đường mật qua nội soi tá tràng
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
155
|
Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
156
|
Phẫu thuật trĩ tắc mạch
|
28.000
|
26.000
|
|
|
157
|
Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/ dạ dày/ đại tràng/ trực tràng)
|
640.000
|
600.000
|
|
|
158
|
Đặt stent đường mật/tụy (chưa bao gồm stent)
|
960.000
|
900.000
|
|
|
159
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho 02 lần đầu tiên)
|
800.000
|
750.000
|
|
|
160
|
Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (1 lần; tính cho những lần tiếp theo)
|
560.000
|
525.000
|
|
|
161
|
Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
|
100.000
|
94.000
|
|
|
162
|
Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
163
|
Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản, dạ dày
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
164
|
Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và bụng
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
165
|
Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
166
|
Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
2.200.000
|
2.090.000
|
|
|
167
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh x trong điều trị loét dạ dày
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
168
|
Phẫu thuật nội soi ung thư đại/ trực tràng (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
169
|
Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) (chưa bao gồm máy cắt nối tự động)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
170
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
171
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
172
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy cắt (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
173
|
Phẫu thuật nội soi cắt lách
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
174
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy cắt nối (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy cắt nối)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
175
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
176
|
Phẫu thuật nôi soi cắt túi mật
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
177
|
Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật qua ERCP
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
178
|
Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr (chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
179
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - mở ống mật chủ lấy sỏi và nối mật-ruột
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
180
|
Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ thuật cao (chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm)
|
2.800.000
|
2.625.000
|
|
|
181
|
Phẫu thuật nội soi cắt gan
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
182
|
Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
183
|
Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
184
|
Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
185
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
186
|
Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
187
|
Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
188
|
Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
189
|
Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
190
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (chưa bao gồm dây cáp quang)
|
1.000.000
|
950.000
|
|
|
191
|
Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TORP)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
192
|
Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt
|
2.000.000
|
1.900.000
|
|
|
193
|
Đo các chỉ số niệu động học
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
194
|
Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu
|
3.200.000
|
3.000.000
|
|
|
195
|
Phẫu thuật thay đốt sống (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
196
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
197
|
Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
198
|
Phẫu thuật chữa vẹo cột sống (cả đợt điều trị) (chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít)
|
12.000.000
|
11.250.000
|
|
|
199
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.200.000
|
2.090.000
|
|
|
200
|
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
1.800.000
|
1.710.000
|
|
|
201
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
202
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (chưa bao gồm khớp nhân tạo)
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
203
|
Phẫu thuật tạo hình khớp háng
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
204
|
Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao (chưa bao gồm đinh, nẹp, vít và xương bảo quản)
|
1.800.000
|
1.710.000
|
|
|
205
|
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2.200.000
|
2.090.000
|
|
|
206
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
1.800.000
|
1.710.000
|
|
|
207
|
Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân
|
1.500.000
|
1.425.000
|
|
|
208
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào)
|
1.760.000
|
1.650.000
|
|
|
209
|
Phẫu thuật nội soi tái tạo gân (chưa bao gồm gân nhân tạo)
|
1.700.000
|
1.615.000
|
|
|
210
|
Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch
|
1.700.000
|
1.615.000
|
|
|
211
|
Phẫu thuật ghép chi (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
212
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
1.280.000
|
1.200.000
|
|
|
213
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
214
|
Rút định/ tháo phương tiện kết hợp xương
|
960.000
|
900.000
|
|
|
215
|
Tạo hình khí-phế quản
|
8.000.000
|
7.500.000
|
|
|
216
|
Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
217
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình
|
960.000
|
900.000
|
|
|
218
|
Phẫu thuật kéo dài chi (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
2.400.000
|
2.250.000
|
|
|
219
|
Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
220
|
Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
221
|
Phẫu thuật làm vận động khớp gối
|
1.600.000
|
1.500.000
|
|
|
222
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa bao gồm phương tiện cố định)
|
1.200.000
|
1.125.000
|
|
|
|