VII
THỦ THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
719
|
Nong miệng nối hậu môn có gây mê
|
360.000
|
338.000
|
|
|
720
|
Chọc túi cùng Douglas
|
360.000
|
338.000
|
|
|
721
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc Troca
|
360.000
|
338.000
|
|
|
VIII
|
THỦ THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
722
|
Sinh thiết amidan
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
723
|
Sinh thiết u vùng khoang miệng
|
20.000
|
19.000
|
18.000
|
|
724
|
Chọc dò u gan chẩn đoán tế bào
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
725
|
Chọc dò u xương chẩn đoán tế bào
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
|
C2.7.2
|
RĂNG HÀM MẶT
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
726
|
Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
2.000.000
|
|
|
|
727
|
Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
2.000.000
|
|
|
|
728
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt, hàm trên, hàm dưới ghép xương sụn tự thân hoặc vật
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
729
|
Phẫu thuật sụp mí, hở mí, quanh hốc mắt
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
730
|
Cắt đoạn xương hàm trên hoặc dưới
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
731
|
Phẫu thuật cứng khớp thái dương hàm 1 hoặc 2
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
732
|
Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp khó
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
733
|
Phẫu thuật thẩm mỹ hàm mặt
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
III
|
PHẪU THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
734
|
Cắt bỏ xương lồi vòm miệng
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
735
|
Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều trị gẫy xương vùng hàm mặt
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
736
|
Khâu bịt lấp lỗ thủng vách ngăn mũi
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
737
|
Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
|
800.000
|
750.000
|
700.000
|
|
IV
|
PHẪU THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
738
|
Mài răng có chọn lọc để điều chỉnh khớp cắn
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
739
|
Phẫu thuật phục hồi chân răng có chốt, vít vào ống tủy
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
740
|
Mài răng làm cầu răng
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
741
|
Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ hoặc nang sàn miệng
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
742
|
Chuyển trụ filatov, đính trụ filatov
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
743
|
Sửa sẹo xấu, nếp nhăn nhỏ
|
640.000
|
600.000
|
560.000
|
|
V
|
THỦ THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
744
|
Nắn tiền hàm
|
560.000
|
525.000
|
|
|
745
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch gốc lưỡi, sàn
|
560.000
|
525.000
|
|
|
746
|
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch mắt, dưới hàm, cạnh cổ
|
560.000
|
525.000
|
|
|
VI
|
THỦ THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
747
|
Chọc sinh thiết u vùng hàm mặt
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
748
|
Điều trị viêm tuyến mang tai, tuyến dưới hàm bằng bơm rửa qua lỗ ống tuyến
|
360.000
|
338.000
|
315.000
|
|
C2.7.3
|
TAI MŨI HỌNG
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
749
|
Cắt u dây thần kinh VIII
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
750
|
Phẫu thuật cắt thanh quản và tái tạo hệ phát âm
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
751
|
Cắt toàn bộ thanh quản và một phần họng có vét hạch hệ thống
|
2.000.000
|
1.875.000
|
|
|
752
|
Phẫu thuật ung thư tai-xương chũm và nạo vét hạch
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
753
|
Nạo sàng hàm
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
754
|
Dẫn lưu áp xe thực quản
|
1.350.000
|
1.283.000
|
|
|
755
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
756
|
Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
757
|
Khoét mê nhĩ
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
758
|
Tạo hình tháp mũi
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
759
|
Phẫu thuật xoang trán
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
760
|
Thắt động mạch sàng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
761
|
Phẫu thuật chữa ngáy
|
1.400.000
|
1.330.000
|
|
|
762
|
Thắt tĩnh mạch cảnh trong
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
763
|
Phẫu thuật đường rò bẩm sinh giáp móng
|
1.200.000
|
1.140.000
|
|
|
764
|
Phẫu thuật giảm áp dây thần kinh VII
|
1.440.000
|
|
|
|
765
|
Tái tạo hệ truyền âm
|
1.440.000
|
|
|
|
766
|
Phẫu thuật treo sụn phễu
|
1.440.000
|
|
|
|
III
|
PHẪU THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
767
|
Phẫu thuật kiểm tra xương chũm
|
800.000
|
750.000
|
|
|
768
|
Phẫu thuật khí quản người lớn
|
800.000
|
750.000
|
|
|
769
|
Sửa gai mũi, góc mũi, môi trên
|
800.000
|
750.000
|
|
|
IV
|
THỦ THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
770
|
Soi, sinh thiết vòm họng, thanh quản, hạ họng, hốc mũi lấy dị vật
|
560.000
|
525.000
|
490.000
|
|
771
|
Khâu vành tai rách sau chấn thương
|
360.000
|
342.000
|
324.000
|
|
V
|
THỦ THUẬT LOẠI 2
|
|
|
|
|
772
|
Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ
|
250.000
|
238.000
|
225.000
|
|
773
|
Đốt cuốn mũi
|
100.000
|
95.000
|
90.000
|
|
774
|
Đặt ống thông khí hòm tai
|
250.000
|
238.000
|
225.000
|
|
VI
|
THỦ THUẬT LOẠI 3
|
|
|
|
|
775
|
Chích nhọt ống tai ngoài
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
|
C2.7.4
|
MẮT
|
|
|
|
|
I
|
PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT
|
|
|
|
|
776
|
Phẫu thuật Glaucoma, bong võng mạc tái phát, ghép giác mạc, phải mổ lại từ 2 lần trở lên
|
2.000.000
|
|
|
|
777
|
Nhiều phẫu thuật cùng 1 lúc: cataract và glaucoma phối hợp, cắt dịch kính và bong võng mạc xử lý nội nhãn
|
2.000.000
|
|
|
|
778
|
Phẫu thuật sẽ xảy ra nhiều biến chứng như: glaucoma ác tính, cataract bong võng mạc trên mắt độc nhất, gần mù
|
2.000.000
|
|
|
|
II
|
PHẪU THUẬT LOẠI 1
|
|
|
|
|
779
|
Cắt màng xuất tiết trước đồng tử, bao xơ sau thể thủy tinh
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
780
|
Tạo hình đồng tử, đứt chân mống mắt
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
781
|
Tạo hình mi thẩm mỹ do di chứng chấn thương
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
782
|
Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
783
|
Ghép giác mạc xuyên thủng và ghép lớn
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
784
|
Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ mũi: Dupuy - Dutemps
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
785
|
Cắt mống mắt, lấy thể thủy tinh vỡ, bơm hơi, bơm dịch tiền phòng
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
786
|
Lấy ấu trùng sán trong dịch kính
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
787
|
Thay dịch kính xuất huyết, mủ nội nhãn, tổ chức
|
1.440.000
|
1.350.000
|
|
|
|