HỘI ĐỒng nhân dân thành phố HÀ NỘI



tải về 3.77 Mb.
trang23/26
Chuyển đổi dữ liệu25.03.2018
Kích3.77 Mb.
#36574
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26

C2.7.11

NHI KHOA













I

PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT













947

Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh

2.000.000










II

PHẪU THUẬT LOẠI 1













948

Nối dây chằng chéo

1.440.000

1.350.000







949

Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương

1.440.000

1.350.000







950

Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên khớp gối

1.440.000

1.350.000







951

Phẫu thuật cứng khớp vai do xơ hóa cơ delta

1.440.000

1.350.000







952

Phẫu thuật tật đùi cong ra hoặc đùi cong vào

1.440.000

1.350.000







953

Phẫu thuật bàn chân bẹt, bàn chân lồi

1.440.000

1.350.000







954

Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh có cố định tạm thời

1.440.000

1.350.000







955

Tạo hình phần nối bể thận-niệu quản

1.440.000










956

Tạo hình cổ bàng quang

1.440.000










957

Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương

1.440.000










958

Chuyển vạt da cân có cuống mạch nuôi

1.440.000










959

Phẫu thuật sai khớp háng bẩm sinh, cắt xương chậu tạo hình ổ cối và tạo hình bao khớp; không cắt xương đùi và chỉnh trục cổ xương đùi

1.440.000










960

Phẫu thuật duỗi quá mức khớp gối bẩm sinh, sai khớp hoặc bán sai khớp gối

1.440.000










961

Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

1.440.000

1.350.000







962

Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè

1.440.000

1.350.000







963

Phẫu thuật bàn chân thuổng

1.440.000

1.350.000







964

Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh

1.440.000

1.350.000







965

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột có cắt tapering

1.440.000

1.350.000







966

Phẫu thuật viêm phúc mạc, tắc ruột không cắt nổi

1.440.000

1.350.000







967

Làm hậu môn nhân tạo

1.440.000

1.350.000







968

Cố định mạng sườn di động

1.440.000

1.350.000







969

Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại

1.440.000

1.350.000







970

Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật

1.440.000

1.350.000







971

Cắt polyp kèm cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

1.440.000

1.350.000







972

Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng

1.440.000

1.350.000







973

Cắt dị tật hậu môn - trực tràng có làm lại niệu đạo

1.440.000

1.350.000







974

Cắt dạ dày cấp cứu điều trị chảy máu dạ dày do loét

1.440.000

1.350.000







975

Cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo

1.440.000










976

Cắt dị tật hậu môn trực tràng đường trước xương cùng và sau trực tràng

1.440.000










977

Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng đơn thuần không làm lại niệu đạo

1.440.000










978

Phẫu thuật điều trị thoát vị qua khe thực quản

1.440.000










979

Phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại

1.440.000










980

Phẫu thuật tắc tá tràng do xoắn trùng tràng

1.440.000










981

Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ em dưới 6 tuổi

1.440.000










982

Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo

1.440.000










983

Đóng hậu môn nhân tạo

1.440.000










984

Mở cơ trực tràng hoặc cơ tròn trong để điều trị co thắt cơ tròn trong

1.440.000










985

Ghép da tự thân trên 10% diện tích bỏng cơ thể

1.440.000










986

Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên

1.440.000










987

Đóng dẫn lưu niệu quản 2 bên

1.440.000










988

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản

1.440.000










III

PHẪU THUẬT LOẠI 2













989

Đóng các lỗ rò niệu đạo

800.000

750.000

700.000




990

Phẫu thuật thoát vị bẹn 2 bên

800.000

750.000

700.000




991

Phẫu thuật nang thừng tinh một bên

800.000

750.000

700.000




992

Phẫu thuật thoát vị bẹn

800.000

750.000

700.000




993

PT vẹo khuỷu di chứng gẫy đầu dưới xương cánh tay

800.000

750.000

700.000




994

Nối đứt dây chằng bên

800.000

750.000

700.000




995

Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần

800.000

750.000

700.000




996

Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

800.000

750.000

700.000




997

Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm

800.000

750.000

700.000




998

Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp

750.000

713.000

675.000




999

Phẫu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống tủy

800.000

750.000

700.000




1000

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

800.000

750.000

700.000




1001

Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể

800.000

750.000

700.000




1002

Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể

800.000

750.000

700.000




1003

Lấy giun, dị vật ở ruột non

800.000

750.000

700.000




1004

Ghép da tự thân từ 5-10% diện tích bỏng cơ thể

800.000

750.000

700.000




1005

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên

800.000

750.000

700.000




IV

PHẪU THUẬT LOẠI 3













1006

Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể

640.000

600.000

560.000




1007

Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1 % diện tích cơ thể

640.000

600.000

560.000




1008

Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân

135.000

128.000

122.000




1009

Tháo đốt bàn

640.000

600.000

560.000




1010

Ghép da dị loại độc lập

640.000

600.000

560.000




1011

Mở thông bàng quang

640.000

600.000

560.000




C2.7.13

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH













I

THỦ THUẬT LOẠI 1













1012

Chọc dò tạng làm sinh thiết chẩn đoán tế bào hoặc dẫn lưu qua siêu âm (ngoài các tạng đã có giá cụ thể)

560.000

525.000

490.000




C3

XÉT NGHIỆM VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG













C3.1

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC - MIỄN DỊCH













1013

Kháng thể kháng nhân và Anti-dsDNA

200.000










1014

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser

32.000

30.000

28.000




1015

Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động

28.000










1016

Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

48.000

45.000

42.000




1017

Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)

48.000

45.000

42.000




1018

Độ tập trung tiểu cầu

10.000

9.000

8.000




1019

Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy)

12.000

11.000

11.000




1020

Tìm hồng cầu có chấm ưa base (bằng máy)

12.000

11.000

11.000




1021

Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu

24.000

23.000

21.000

18.000

1022

Tập trung bạch cầu

20.000

19.000

18.000




1023

Máu lắng (bằng máy tự động)

24.000

23.000

21.000

18.000

1024

Nhuộm hồng cầu sắt (Nhuộm Peris)

24.000










1025

Nhuộm Phosphatase kiềm bạch cầu

48.000










1026

Nhuộm Phosphatase acid

52.000










1027

Cấy cụm tế bào tủy

400.000










1028

Xét nghiệm hòa hợp (Cross-Match) trong phát

24.000










1029

Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương

56.000










1030

Nhuộm sợi xơ liên võng trong mô tủy xương

56.000










1031

Lách đồ

40.000










1032

Hóa mô miễn dịch tủy xương (01 marker)

128.000










1033

Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT)

28.000










1034

Thời gian thrombin (TT)

28.000










1035

Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh

56.000










1036

Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh

80.000










1037

Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

20.000










1038

Nghiệm pháp von-Kaulla

36.000










1039

Định lượng D- Dimer

176.000










1040

Định lượng Protein S

176.000










1041

Định lượng Protein C

176.000










1042

Định lượng yếu tố Thrombomodulin

144.000










1043

Định lượng đồng yếu tố Ristocetin

144.000










1044

Định lượng yếu tố von - Willebrand (v- WF)

144.000










1045

Định lượng yếu tố: PAI-1/PAI-2

144.000










1046

Định lượng Plasminogen

144.000










1047

Định lượng 2 anti -plasmin (2 AP)

144.000










1048

Định lượng  - Thromboglobulin (TG)

144.000










1049

Định lượng t- PA

144.000










1050

Định lượng anti Thrombin III

96.000










1051

Định lượng 2 Macroglobulin (2 MG)

144.000










1052

Định lượng chất ức chế C1

144.000










1053

Định lượng yếu tố Heparin

144.000










1054

Định lượng yếu tố kháng Xa

176.000










1055

Định lượng FDP

96.000










1056

Định type hòa hợp tổ chức bằng kỹ thuật vi độc tế bào (chưa bao gồm kít HLA (lớp 1 và lớp 2)

2.800.000










1057

Test đường + Ham

48.000










1058

Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8

280.000










1059

Phân tích CD (1 loại CD)

90.000










1060

Xét nghiệm kháng thể ds- DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex

35.000










1061

Thử phản ứng dị ứng thuốc

52.000










1062

Định lượng men G6PD

56.000










1063

Định lượng men Pyruvat kinase

120.000










1064

Xét nghiệm trao đổi nhiễm sắc thể chị em

360.000










1065

Nhiễm sắc thể Philadelphia (có ảnh karyotype)

160.000










1066

Xác định gen bệnh máu ác tính

640.000










1067

Xét nghiệm xác định gen Hemophilia

800.000










1068

Xét nghiệm chuyển dạng lympho với PHA

200.000










1069

Anti-HCV (ELISA)

75.000










1070

Anti- HIV (ELISA)

70.000










1071

HBsAg (nhanh)

48.000










1072

Anti-HCV (nhanh)

48.000










1073

Anti-HIV (nhanh)

48.000










1074

Anti-HBs (ELISA)

48.000










1075

Anti-HBc IgG (ELISA)

48.000










1076

Anti-HBc IgM (ELISA)

76.000










1077

Anti-HBe (ELISA)

64.000










1078

HBeAg (ELISA)

64.000










1079

Kháng thể kháng ký sinh trùng sốt rét (ELISA)

72.000










1080

Kháng thể kháng giang mai (ELISA)

48.000










1081

Anti- HTLV 1/2 (ELISA)

56.000










1082

Anti- EBV IgG (ELISA)

100.000










1083

Anti- EBV IgM (ELISA)

100.000










1084

Anti- CMV IgG (ELISA)

100.000










1085

Anti- CMV IgM (ELISA)

100.000










1086

Xác định DNA trong viêm gan B

216.000










1087

Tìm ký sinh trùng sốt rét bằng phương pháp PCR

144.000










1088

HIV (PCR)

280.000










1089

HCV (RT- PCR)

360.000










1090

HIV (RT- PCR)

480.000










1091

Định tuýp E, B HIV-1

760.000










1092

Định lượng virus viêm gan B (HBV)

1.080.000










1093

Định nhóm máu khó hệ ABO

144.000










1094

Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần)

120.000










1095

Định nhóm máu A1

24.000










1096

Xác định kháng nguyên H

24.000










1097

Định nhóm máu hệ Kell

136.000










1098

Định nhóm máu hệ MN (xác định kháng nguyên M, N)

136.000










1099

Định nhóm máu hệ P (xác định kháng nguyên Pl)

136.000










1100

Định nhóm máu hệ Lewis (xác định kháng nguyên Lea, Leb)

136.000










1101

Định nhóm máu hệ Kidd (xác định kháng nguyên jKa, jKb, jKa, jKb)

264.000










1102

Định nhóm máu hệ Lutheran (xác định kháng nguyên Lua, Lub)

128.000










1103

Định nhóm máu hệ Ss (xác định kháng nguyên S

128.000










1104

Định nhóm máu hệ Duffy (xác định kháng nguyên Fya, Fyb)

128.000










1105

Định nhóm máu hệ MNSs (xác định kháng nguyên Mia)

128.000










1106

Định nhóm máu hệ Diego (xác định kháng nguyên Diego)

128.000










1107

Sàng lọc kháng thể bất thường

64.000










1108

Định danh kháng thể bất thường

880.000










1109

Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50)

28.000










1110

Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con

64.000










1111

Tách tế bào máu bằng máy (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)

640.000










1112

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu ngoại vi (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)

2.000.000










1113

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ máu cuống rốn (chưa bao gồm kít tách tế bào máu)

2.000.000










1114

Thu thập và chiết tách tế bào gốc từ tủy xương (chưa bao gồm kít tách tế bào)

2.400.000










1115

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu ngoại vi

12.800.000










1116

Điều chế và lưu trữ tế bào gốc từ máu cuống rốn/ từ tủy xương

12.800.000










1117

Xét nghiệm xác định HLA

2.400.000










1118

Xét nghiệm độ chéo (Cross-Match) trong ghép cơ quan

320.000










1119

Xét nghiệm tiền mẫn cảm

320.000










1120

Xét nghiệm tế bào gốc CD 34+

1.360.000










1121

Bilan đông cầm máu - huyết khối

1.200.000










1122

Xét nghiệm miễn dịch màng tế bào (CD)

800.000










1123

Xét nghiệm sắc thể: kỹ thuật DNA với Protein

4.000.000










1124

Xét nghiệm xác định gen

2.560.000











tải về 3.77 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   18   19   20   21   22   23   24   25   26




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương