C3.2
XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU
|
|
|
|
|
1241
|
Xentonic/sắc tố mật/muối mật urobilinogen
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
|
1242
|
Nước tiểu 10 thông số (máy)
|
28.000
|
26.000
|
25.000
|
|
1243
|
Micro Albumin
|
40.000
|
|
|
|
1244
|
Opiate (định tính)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1245
|
Amphetamin (định tính)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1246
|
Marijuana (định tính)
|
32.000
|
30.000
|
|
|
1247
|
Protein Bence - Jone
|
16.000
|
15.000
|
|
|
1248
|
Dưỡng chấp
|
16.000
|
15.000
|
14.000
|
|
1249
|
DPD
|
144.000
|
135.000
|
126.000
|
|
C3.3
|
XÉT NGHIỆM PHÂN
|
|
|
|
|
1250
|
Tìm Bilirubin
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
6.000
|
1251
|
Xác định Canxi
|
6.000
|
6.000
|
|
|
1252
|
Xác định Phospho
|
6.000
|
6.000
|
|
|
1253
|
Xác định các men: Amilase, Trypsin, Mucinase
|
9.000
|
9.000
|
|
|
1254
|
Urobilin, Urobilinogen: Định tính
|
6.000
|
6.000
|
|
|
1255
|
Xét nghiệm cặn dư phân
|
36.000
|
34.000
|
|
|
1256
|
Nuôi cấy phân lập vi khuẩn gây bệnh bằng bộ API và làm kháng sinh đồ với 12-18 loại khoanh
|
72.000
|
68.000
|
|
|
C3.4
|
XÉT NGHIỆM CÁC CHẤT DỊCH
|
|
|
|
|
|
(Dịch rỉ viêm, đờm, mủ, nước ối, dịch não tủy, dịch màng phổi, màng tim, màng bụng, tinh dịch, dịch ổ khớp, dịch âm đạo...)
|
|
|
|
|
C3.5
|
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH LÝ
|
|
|
|
|
1257
|
Chẩn đoán mô bệnh học bệnh phẩm phẫu thuật
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1258
|
Chọc, hút, nhuộm, chẩn đoán các u nang (1u)
|
80.000
|
75.000
|
|
|
1259
|
Chọc hút tuyến tiền liệt, nhuộm và chẩn đoán
|
160.000
|
150.000
|
|
|
1260
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán mào tinh/ tinh hoàn trong điều trị vô sinh
|
320.000
|
300.000
|
|
|
1261
|
Chọc, hút, xét nghiệm tế bào các u/ tổn thương sâu
|
120.000
|
113.000
|
|
|
1262
|
Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán u nang buồng
|
240.000
|
225.000
|
|
|
1263
|
Xét nghiệm cyto (tế bào)
|
55.000
|
52.000
|
|
|
1264
|
Sinh thiết và làm tiêu bản tổ chức xương
|
80.000
|
75.000
|
|
|
C3.6
|
XÉT NGHIỆM ĐỘC CHẤT
|
|
|
|
|
1265
|
Định tính porphyrin trong nước tiểu chẩn đoán tiêu cơ vân
|
28.000
|
26.000
|
|
|
1266
|
Định lượng thuốc gây ngộ độc (1 chỉ tiêu)
|
800.000
|
750.000
|
|
|
1267
|
Xác định thành phần hóa chất bảo vệ thực vật
|
760.000
|
713.000
|
|
|
1268
|
Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa chất/thực vật độc vật)
|
60.000
|
56.000
|
|
|
C3.7
|
CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ ĐỒNG VỊ BẰNG PHÓNG XẠ
|
|
|
|
|
C3.7.1
|
THĂM DÒ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ (khung giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit)
|
|
|
|
|
1269
|
SPECT não
|
70.000
|
|
|
|
1270
|
SPECT tưới máu cơ tim
|
70.000
|
|
|
|
1271
|
Xạ hình chức năng thận
|
50.000
|
|
|
|
1272
|
Thận đồ đồng vị
|
50.000
|
|
|
|
1273
|
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3
|
70.000
|
|
|
|
1274
|
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA)
|
50.000
|
|
|
|
1275
|
Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG
|
70.000
|
|
|
|
1276
|
Xạ hình gan mật
|
50.000
|
|
|
|
1277
|
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
|
50.000
|
|
|
|
1278
|
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid
|
70.000
|
|
|
|
1279
|
Xạ hình lách
|
70.000
|
|
|
|
1280
|
Xạ hình tuyến giáp
|
50.000
|
|
|
|
1281
|
Độ tập trung I-131 tuyến giáp
|
50.000
|
|
|
|
1282
|
Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m
|
50.000
|
|
|
|
1283
|
Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
|
50.000
|
|
|
|
1284
|
Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA
|
70.000
|
|
|
|
1285
|
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
|
50.000
|
|
|
|
1286
|
Xạ hình toàn thân với I-131
|
70.000
|
|
|
|
1287
|
Xạ hình chẩn đoán khối u
|
70.000
|
|
|
|
1288
|
Xạ hình lưu thông dịch não tủy
|
70.000
|
|
|
|
1289
|
Xạ hình tủy xương với Tc-99m Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1290
|
Xạ hình xương
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1291
|
Xạ hình chức năng tim
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1292
|
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1293
|
Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1294
|
Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân hủy hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1295
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1296
|
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1297
|
Xạ hình não
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1298
|
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1299
|
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1300
|
Xạ hình tưới máu phổi
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1301
|
Xạ hình thông khí phổi
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1302
|
Xạ hình tuyến vú
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1303
|
Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP
|
70.000
|
67.000
|
|
|
C3.7.2
|
ĐIỀU TRỊ BẰNG CHẤT PHÓNG XẠ (khung giá chưa bao gồm được chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng)
|
|
|
|
|
1304
|
Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng bằng I-131
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1305
|
Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I-131
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1306
|
Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1307
|
Điều trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32
|
75.000
|
71.000
|
|
|
1308
|
Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32
|
30.000
|
29.000
|
|
|
1309
|
Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ
|
75.000
|
71.000
|
|
|
1310
|
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1311
|
Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1312
|
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P-32
|
50.000
|
48.000
|
|
|
1313
|
Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32
|
75.000
|
71.000
|
|
|
1314
|
Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt điều trị 10 ngày)
|
80.000
|
76.000
|
|
|
1315
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1316
|
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium 188
|
70.000
|
67.000
|
|
|
1317
|
Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1318
|
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1319
|
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125
|
100.000
|
95.000
|
|
|
1320
|
Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần kinh bằng I-131 MIBG
|
100.000
|
95.000
|
|
|
|