4. HĐCDGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR INFORMATION ENGINEERING)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
4.1. Khoa học máy tính (Computer Science)
4.2. Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
4.3. Hệ thống thông tin (Information Systems)
4.4. Công nghệ phần mềm (Solfware Engineering)
4.5. Truyền thông và mạng máy tính (Communication and Computer Engineering).
b) Danh mục tạp chí
Số TT
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm công trình
|
1.
|
Bài báo đặc biệt xuất sắc đăng trên các tạp chí nằm trong danh sách SCI
|
|
Tạp chí
|
|
Tối đa 2
|
2.
|
Bài báo đặc biệt xuất sắc đăng trên các tạp chí nằm trong danh sách SCIE
|
|
Tạp chí
|
|
Tối đa 1,5
|
3.
|
Các tạp chí nằm trong danh sách ISI
|
|
Tạp chí
|
|
Từ 0 đến 1
|
4.
|
Tin học và Điều khiển học
|
1813-9663
|
Tạp chí
|
Viện Hàn lâm KH&CN VN
|
Từ 0 đến 1
|
5.
|
Công nghệ thông tin & Truyền thông (Chuyên san “Các công trình nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ Thông tin và Truyền thông”).
|
1859-3526
|
Tạp chí
|
Bộ Thông tin và Truyền thông
|
Từ 0 đến 1
|
6.
|
Journal on Information Technologies & Communications, (Research, Development and Application on Information & Communication Technology).
|
1859-3534
|
Tạp chí
|
Bộ Thông tin và Truyền thông
|
Từ 0 đến 1
|
7.
|
Acta Mathematica Vietnamica
|
0251-4184
|
Tạp chí
|
Viện Hàn lâm KH&CN VN
|
Từ 0 đến 1
|
8.
|
Vietnam Journal of Mathemathics
|
0866-7179
|
Tạp chí
|
Hội Toán học VN
|
Từ 0 đến 1
|
9.
|
Advances in Natural Sciences
|
0866-708X
|
Tạp chí
|
Viện Hàn lâm KH&CN VN
|
Từ 0 đến 1
|
10.
|
Báo cáo Khoa học tại các Hội nghị khoa học quốc gia và quốc tế chuyên ngành Công nghệ Thông tin và Truyền thông được đăng toàn văn trong Kỷ yếu (Proceedings) Hội nghị, có phản biện khoa học.
|
|
Kỷ yếu
|
|
Từ 0 đến 1
|
11.
|
Các tạp chí Khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng 1 trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha.
|
|
Tạp chí
|
|
Từ 0 đến 1
|
12.
|
Khoa học
|
0866-8612
|
Tạp chí
|
Đại học Quốc gia HN
|
Từ 0 đến 0,5
|
13.
|
Phát triển Khoa học và Công nghệ
|
1859-0128
|
Tạp chí
|
Đại học Quốc gia Tp HCM
|
Từ 0 đến 0,5
|
14.
|
Khoa học và Công nghệ
|
0866-708X
|
Tạp chí
|
Viện Hàn lâm KH&CN VN
|
Từ 0 đến 0,5
|
15.
|
Khoa học và Công nghệ các trường đại học kỹ thuật
|
0866-3980
|
Tạp chí
|
Trường ĐHBKHN, ĐH Đà Nẵng, Trường ĐH KTCN-ĐH Thái Nguyên, Trường ĐH Kinh tế-Kỷ thuật công nghiệp, Trường ĐHBK TP.HCM, Trường ĐHSPKT TP.HCM, Học viện BCVT
|
Từ 0 đến 0,5
|
16.
|
Bài báo đăng trên một số tạp chí trong nước khác có thể được xem xét đánh giá, nhưng không quá 0,5 điểm:
Các tạp chí Khoa học và Công nghệ của Đại học Thái Nguyên, Đại học Huế, Đại học Đà Nẵng, Đại học Cần Thơ, Học viện Kỹ thuật Quân sự, Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự, Đại học sư phạm HN, Đại học sư phạm Tp HCM, Đại học Vinh và Tạp chí Ứng dụng Toán học của Hội Toán học Việt Nam.
|
|
T/C
|
|
Từ 0 đến 0,5
|
5. HĐCDGS NGÀNH DƯỢC HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR PHARMACY)
a) Các chuyên ngành (Specialization)
5.1. Công nghệ Dược phẩm – Bào chế (Industrial Pharmacy – Pharmaceutics).
5.2. Dược liệu – Dược học cổ truyền (Pharmaconogy – Traditional Pharmacy).
5.3. Dược lí – Dược lâm sàng (Pharmacology – Clinical Pharmacy).
5.4. Hóa sinh (Bio-Chemistry)
5.5. Kiểm nghiệm dược phẩm (Drug Quality Control)
5.6. Quản lý – Kinh tế dược (Pharmaceutical management – Pharmacoeconomy)
b) Danh mục tạp chí
Số TT
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm công trình
|
1.
|
Tạp chí Quốc tế trên ISI (Danh mục do HĐ Ngành qui định)
|
|
SCI
SCIE
ISI
|
|
≤ 2
≤ 1,5
≤ 1
|
2.
|
Tạp chí KH nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng 1 trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha.
|
|
T/C
|
|
0-1,0
|
3.
|
Báo cáo Hội nghị KH ngành (Đăng toàn văn, có phản biện Khoa học).
|
|
T/C
|
|
0-1,0
|
4.
|
Dược học
|
0866-7225
|
T/C
|
Bộ Y tế
|
0-1,0
|
5.
|
Dược liệu
|
0860-3859
|
|
Viện Dược liệu
|
0-1,0
|
6.
|
Nghiên cứu Dược và Thông tin thuốc
|
1859-364X
|
|
Trường ĐH Dược Hà Nội
|
0-1,0
|
7.
|
Y học Việt Nam
|
1859-1868
|
T/C
|
Tổng hội Y-Dược học
|
0-1,0
|
8.
|
Nghiên cứu Y – Dược học Quân sự
|
1859-073X
|
T/C
|
Học viện Quân Y
|
0-0,75
|
9.
|
Revue Medicale
|
1859-1892
|
T/C
|
Hội Y học VN
|
0-0,75
|
10.
|
Revue Pharmaceutique
|
0868-3212
|
T/C
|
Hội Dược học
|
0-0,75
|
11.
|
Y học Tp Hồ Chí Minh
|
1859-1760
|
T/C
|
ĐH Y-Dược Tp HCM
|
0-1,0
|
12.
|
Công nghệ Sinh học
|
1811-4989
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN VN
|
0-0,75
|
13.
|
Hóa học
|
0866-7144
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN VN (tên cũ:
Trung tâm KHTN&CN Quốc gia)
|
0-0,75
|
14.
|
Hóa học và Ứng dụng
|
0866-7004
|
T/C
|
Hội Hóa học
|
0-0,75
|
15.
|
Kiểm nghiệm thuốc
|
1859-0055
|
T/C
|
Viện Kiểm nghiệm thuốc TW
|
0-0,75
|
16.
|
Nghiên cứu Y học
|
0868-202X
|
T/C
|
Trường ĐH Y Hà Nội
|
0-0,75
|
17.
|
Sinh học
|
1859-2201
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN VN
|
0-0,75
|
18.
|
Journal of Sciences VNU (tên cũ: Tạp chí Khoa học - KHTN)
|
0866-8612
|
T/C
|
ĐH Quốc gia HN
|
0-0,5
|
19.
|
Khoa học
|
1859-1388
|
T/C
|
ĐH Huế
|
0-0,5
|
20.
|
Khoa học
|
1859-2333
|
T/C
|
ĐH Cần Thơ
|
0-0,5
|
21.
|
Khoa học & Công nghệ
|
1859-2171
|
T/C
|
ĐH Thái Nguyên
|
0-0,5
|
22.
|
Nghiên cứu Y dược học cổ truyền VN
|
1859-1752
|
T/C
|
Bệnh viện
YHCT TW
|
0-0,5
|
23.
|
Nội khoa
|
1859-1884
|
T/C
|
Hội Nội khoa Việt Nam
|
0-0,5
|
24.
|
Phòng chống sốt rét & bệnh ký sinh trùng
|
0868-3735
|
T/C
|
Viện sốt rét ký sinh trùng và côn trùng
|
0-0,5
|
25.
|
Y học lâm sàng 108
|
1859-2782
|
T/C
|
Viện 108
|
0-0,5
|
26.
|
Y học lâm sàng bệnh nhiệt đới
|
1859-3593
|
T/C
|
Hội Hen miễn dịch lâm sàng
|
0-0,5
|
27.
|
Y học Quân sự
|
1859-1665
|
T/C
|
Cục Quân y
|
0-0,5
|
28.
|
Y học thực hành
|
1859-1663
|
T/C
|
Bộ Y tế
|
0-0,5
|
DANH MỤC TẠP CHÍ NƯỚC NGOÀI TÍNH ĐIỂM QUY ĐỔI CÔNG TRÌNH KHOA HỌC CỦA HỘI ĐỒNG DƯỢC NĂM 2012
(Từ 0 đến 2,0 điểm)
Các tạp chí sau đây tra cứu theo Science Citation Index của ISI
(Institute for Scientific Information)
STT
|
Tên tạp chí
|
ISSN
|
IF 2008/5
Năm
|
1
|
Biological & Pharmaceutical Bulletin
|
0918-6158
|
1.765/1.903
|
2
|
Biopharmaceutics & Drug Disposition
|
0142-2782
|
1.542/1.285
|
3
|
Chemical & Pharmaceutical Bulletin
|
0009-2363
|
1.623/1.584
|
4
|
Drug Development and Industrial Pharmacy
|
0363-9045
|
1.104/1.492
|
5
|
Drug Development Research
|
0272-4391
|
1.375/0.963
|
6
|
Drug Discovery Today
|
1359-6446
|
6.618/7.432
|
7
|
European Journal ofClinical Pharmacology
|
0031-6970
|
2.497/2.533
|
8
|
European Journal of Pharmaceutics and Biopharmaceutics
|
0939-6411
|
3.344/3.928
|
9
|
European Journal of Pharmaceutical Science
|
0928-0987
|
3.650/3.601
|
10
|
International Journal of Nanomedicine
|
1176-9114
|
1.642/1.649
|
11
|
International Journal of Pharamaceutics
|
0378-5173
|
3.061/3.431
|
12
|
Journal of Clinical Pharmacology
|
0091-2700
|
3.134/3.061
|
13
|
Journal of Clinical Pharmacy and Theurapeutics
|
0269-4727
|
1.755/1.591
|
14
|
Journal of Controlled Release
|
0168-3659
|
5.690/6.116
|
15
|
Journal of Drug Targeting
|
1061-186X
|
2.771/2.765
|
16
|
Journal of Liposome Research
|
0898-2104
|
2089/1.875
|
17
|
Journal of Microencapsulation
|
0265-2048
|
1.314/1.869
|
18
|
Journal of Natural Products
|
0163-3864
|
2.843/2.668
|
19
|
Journal of Pharmaceutical Sciences
|
0022-3549
|
2.996/3.144
|
20
|
Journal of Pharmacological Sciences
|
1347-8613
|
2.599/2.385
|
21
|
Journal of Pharmacy and Pharmacology
|
0022-3573
|
1.847/1.875
|
22
|
Journal of Pharmacology and Experimental Therapeutics
|
0022-3565
|
4.309/4.190
|
23
|
Pharmaceutical Development and Technology
|
1083-7450
|
0.975/1.158
|
24
|
Pharmaceutical Research
|
0724-8741
|
4.024/3.831
|
25
|
Pharmacological Research
|
1043-6618
|
3.287/2.994
|
26
|
Pharmacology & Therapeutic
|
0163-7258
|
9.443/9.217
|
27
|
Pharmacotherapy
|
0277-0008
|
2.527/1.347
|
28
|
Pharmazie
|
0031-7144
|
0.858/0.884
|
29
|
Planta Medica
|
0032-0943
|
1.960/2.089
|
30
|
QSAR & Combinatorial Science
|
1611-020X
|
2.594/2.599
|
6. HĐCDGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN – ĐIỆN TỬ – TỰ ĐỘNG HÓA (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR ELECTRICITY – ELECTRONICS – AUTOMATION)
a) Các chuyên ngành (Speccialization)
6.1. Điện (Electricity)
6.1.1. Kỹ thuật điện (Electric Engineering)
6.1.2. Chế tạo máy điện và thiết bị điện (Manufacturing of electromachine and electric device)
6.1.3. Hệ thống điện (Electric System)
6.1.4. Điện khí hóa và cung cấp điện (Electrification and electricity supply)
6.1.5. Công nghệ và kỹ thuật nhiệt (Thermal Engineering and Technology)
6.2. Điện tử (Electronics)
6.2.1. Kỹ thuật điện tử (Electronic Technique and Technology)
6.2.2.Vô tuyến điện và thông tinh liên lạc (Radio-electronics and telecommunication)
6.2.3. Chế tạo thiết bị và cấu kiện điện tử (Manufacturing of equipment and electronic component)
6.2.4. Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
6.3. Tự động hóa (Automation)
6.3.1. Điều khiển học kỹ thuật (Engineering Automatic)
6.3.2. Điều khiển tự động (Automatic control)
6.3.3. Cơ điện tử (Mechatronics)
b) Danh mục tạp chí
Số TT
|
Tên tạp chí
|
Chỉ số ISSN
|
Loại
|
Cơ quan xuất bản
|
Điểm công trình
|
1
|
Tạp chí khoa học nước ngoài, Tuyển tập các Hội nghị Khoa học quốc tế chuyên ngành
|
SCI
SCIE
ISI
|
T/C
|
|
0 – 2
0 – 1,5
0 – 1
|
2
|
VICA (Proceedings) 1994-2005
|
|
K/Y
|
Hội nghị Tự động hóa toàn quốc các kỳ
|
0 – 1
|
3
|
Khoa học và Công nghệ.
Journal of Science & Technology
|
0866-708X
|
T/C
|
Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam
|
0 – 1
|
4
|
REV journal on Electronics and Telecommunications
|
1859-378X
|
T/C
|
Hội vô tuyến điện tử VN. Xuất bản định kỳ bằng Tiếng Anh
|
0 – 1
|
5
|
Proceedings of ICCE International Conference on Communications and Electronics
|
ISBN 978-1-4623-2490-8
IEEE catalog
Number
CPP 1216B-PRT
|
K/Y
|
Trường ĐH Bách khoa HN và IEEE
|
0-0,75 bắt đầu tính từ 2014
|
6
|
Tạp chí Bưu chính viễn thông: Chuyên san KHCN.
Nghiên cứu, ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin và truyền thông.
Research, Development and Application on Information & Communication Tech.
|
0866-7039
|
T/C
|
Bộ Thông tin và Truyền thông
|
0 – 0,75
|
7
|
Nghiên cứu Khoa học Công nghệ quân sự
|
1859-1043
|
T/C
|
Viện NCKHTQS Bộ Quốc phòng
|
0 – 0,75
|
8
|
KHCN các trường ĐHKT
Journal of Science & Tech.
|
0866-3980
|
T/C
|
Trường
ĐHBK HN
|
0 – 0,75
|
9
|
KHCN.
Science & Technology
|
0866-8612
|
T/C
|
ĐHQG HN
|
0 – 0,75
|
10
|
Phát triển KHCN.
Science & Technology Development
|
1859-0128
|
T/C
|
ĐHQG Tp HCM
|
0 – 0,75
|
11
|
Khoa học Kỹ thuật.
Science & Technology
|
1859-0209
|
T/C
|
Học viện KTQS
|
0 – 0,75
|
12
|
Khoa học và công nghệ.
Science & Technology
|
1859-1531
|
T/C
|
ĐH Đà Nẵng
|
0 – 0,5
|
13
|
Khoa học và công nghệ nghiệt
|
0868-3336
|
T/C
|
Hộ KHCN nhiệt
|
0 – 0,5
|
14
|
Tạp chí Khoa học công nghệ, chuyên san KHTN và CN (Xuất bản định kỳ hàng quý)
|
1859-2171
|
T/C
|
Đại học Thái Nguyên
|
0-0,5 (bắt đầu tính từ số quý II/2013)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |