TT
|
TÊN SÁCH
|
TÁC GIẢ
|
SỐ ĐKCB
|
S/LƯỢNG
BẢN
|
NHÀ XB
|
NĂM XB
|
GIÁ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
-
|
100 câu hỏi và đáp án quan trọng dành cho....
|
Lê Văn Nam
|
3011-3020
|
10
|
|
2004
|
39.500
|
|
-
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: T4
|
|
1200-1207
|
08
|
NXB Trẻ
|
2000
|
10.000
|
|
-
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: T7
|
|
1208-1215
|
08
|
NXB Trẻ
|
2000
|
10.000
|
|
-
|
101 hướng dẫn thiết thực ác cảnh
|
|
781-785
|
05
|
Đà Nẵng
|
2006
|
32.000
|
|
-
|
166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi
|
Bùi Quý Huy
|
3252-3259
|
08
|
|
2006
|
18.500
|
|
-
|
17 bệnh mới của lợn
|
|
2868-2874
|
08
|
|
2006
|
21.000
|
|
-
|
30 câu hỏi đáp về nuôi cá ao nước ngọt
|
Phạm Văn Trang
|
3310-3317
|
08
|
|
2006
|
6.500
|
|
-
|
35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống
|
Phạm Văn Trang
|
791-795
|
05
|
Nông nghiệp
|
2005
|
7.000
|
|
-
|
35 câu hỏi đáp về ương nuôi cá giống nước ngọt
|
Phạm Văn Trang
|
3292-3299
|
08
|
|
2006
|
7.000
|
|
-
|
43 bệnh gia cầm và cách phòng trị
|
Nguyễn Xuân Bình
|
3092-3099
|
08
|
|
2004
|
15.000
|
|
-
|
450 giống cây trồng mới năng suất cao: T1
|
Đường Hồng Dật
|
196-210
|
15
|
LĐXH
|
2005
|
20.000
|
|
-
|
450 giống cây trồng mới năng suất cao: T2
|
Đường Hồng Dật
|
211-225
|
15
|
LĐXH
|
2005
|
22.000
|
|
-
|
46 câu hỏi đáp về sản xuất giống nuôi tôm xanh
|
Phạm Văn Tình
|
753-754
|
02
|
Nông nghiệp
|
2004
|
65.000
|
|
-
|
An toàn điện trong nông nghiệp
|
|
1327-1334
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
An toàn lao động trong thuỷ lợi
|
Chu Thị Thơm
|
1115-1122
|
08
|
Lao động
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
áp dụng kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm
|
Bùi Đức Lũng
|
2690-2697
|
08
|
|
2005
|
10.000
|
|
-
|
Bàn cách làm giàu với nông dân
|
Nguyễn Minh Phương
|
1361-1368
|
08
|
Tri thức
|
2007
|
19.000
|
|
-
|
Bạn của nhà nông
|
Xuân Diện
|
1335-1344
|
09
|
Văn hoá dân tộc
|
2005
|
20.000
|
|
-
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần dinh dưỡng và thức ăn.
|
|
496-500
|
05
|
Nông nghiệp
|
2004
|
80.000
|
|
-
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia cầm
|
|
491-495
|
05
|
Nông nghiệp
|
2004
|
80.000
|
|
-
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần chăn nuôi gia súc
|
|
486-490
|
05
|
Nông nghiệp
|
2004
|
80.000
|
|
-
|
Báo cáo khoa học chăn nuôi thú y: Phần Thú y
|
|
481-485
|
05
|
Nông nghiệp
|
2004
|
80.000
|
|
-
|
Bao gói thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản bán lẻ
|
|
626-627
|
02
|
Nông nghiệp
|
1999
|
70.000
|
|
-
|
Bảo quản chế biến nông sản: sản phẩm nuôi cá
|
|
271-285
|
15
|
LĐXH
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Bảo quản chế biến nông sản: sản phẩm sau thu hoạch.Bảo quản chế biến nông sản: Sản phẩm chăn nuôi
|
|
256-270
|
15
|
LĐXH
|
2005
|
14.000
|
|
-
|
Bảo quản chế biến sản phẩm chăn nuôi
|
|
1099-1106
|
08
|
LĐXH
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Bảo quản và chế biến nông sản
|
Trần Minh Tâm
|
1107-1114
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
38.000
|
|
-
|
Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch
|
Trần Minh Tâm
|
1187-1191
|
05
|
Lao động
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Bảo tồn nguồn gen cây rừng
|
Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
331-345
|
15
|
Nông nghiệp
|
1997
|
20.000
|
|
-
|
Bảo tồn nguồn gen cây rừng
|
Nguyễn Hoàng Nghĩa
|
581-594
|
15
|
Nông nghiệp
|
1997
|
20.000
|
|
-
|
Bệnh của ác trắm cỏ và biện pháp phòng trị
|
Bùi Quang Tề
|
779-780
|
02
|
Nông nghiệp
|
2005
|
19.000
|
|
-
|
Bệnh dại và phòng dại cho người và chó
|
Phạm Ngọc Quế
|
3196-3203
|
08
|
|
2002
|
5.000
|
|
-
|
Bệnh Gumbara ở gà và biện pháp phòng trị
|
Lê Văn Năm
|
3052-3059
|
08
|
|
2004
|
9.000
|
|
-
|
Bệnh học thuỷ sản
|
|
671-675
|
05
|
Nông nghiệp
|
2004
|
142.000
|
|
-
|
Bệnh Marek một mô hình khối u truyền nhiễm
|
Lê Văn Năm
|
3446-3453
|
08
|
|
2004
|
12.600
|
|
-
|
Bệnh mới ở gia cầm và kỹ thuật phòng trị
|
|
2674-2681
|
08
|
|
2005
|
32.500
|
|
-
|
Bệnh ngoại gia súc
|
Huỳnh Văn Kháng
|
166-180
|
15
|
Nông nghiệp
|
2003
|
25.000
|
|
-
|
Bệnh thường gặp ở chó mèo
|
Vương Đức Chất
|
3188-3195
|
08
|
|
2004
|
16.000
|
|
-
|
Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp
|
Phạm Sỹ Lăng
|
2777-2484
|
08
|
|
2005
|
56.500
|
|
-
|
Bí quyết giúp nhà nông làm giàu
|
Ngô Quốc Trịnh
|
1067-1074
|
08
|
Hà Nội
|
2007
|
17.000
|
|
-
|
Bí quyết thành công trong chăn nuôi gà
|
Nguyễn Hữu Vũ
|
2987-2994
|
08
|
|
2008
|
10.000
|
|
-
|
Biện pháp an toàn và vệ sinh
|
Lê Hồng Mận
|
3438-3445
|
08
|
|
2007
|
15.000
|
|
-
|
Biện pháp canh tác phòng chống sâu bệnh
|
Phạm Văn Lầm
|
1257-1264
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
8.000
|
|
-
|
Bổ sung vitamin C nâng cao năng suất gia cầm
|
Bùi Hữu Đoàn
|
2955-2962
|
08
|
|
2004
|
9.800
|
|
-
|
Bổ sung vitamin C nâng cao năng suất gia cầm
|
Bùi Hữu Đoàn
|
3100-3106
|
08
|
|
2004
|
9.800
|
|
-
|
Bọ xít bắt mồi trên một số cây
|
Trương Xuân Lam
|
1280-1287
|
08
|
Nông nghiệp
|
2006
|
18.000
|
|
-
|
Bốn bệnh đỏ của lợn và biện pháp phòng trị
|
Phan Thanh Phương
|
2860-2867
|
08
|
|
2006
|
16.000
|
|
-
|
Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng
|
Nguyễn Văn Bộ
|
1019-1026
|
08
|
Nông nghiệp
|
2007
|
7.000
|
|
-
|
Bonsai cây dáng, thế và non bộ
|
Trần Hợp
|
2096-2103
|
08
|
|
2007
|
55.000
|
|
-
|
Cá biển Việt Nam
|
Nguyễn Nhật Phi
|
286-300
|
15
|
KHKT
|
1991
|
62.000
|
|
-
|
Cá nước ngọt Việt Nam: T1
|
Nguyễn Văn Hảo
|
605-609
|
05
|
Nông nghiệp
|
2001
|
275.000
|
|
-
|
Cá nước ngọt Việt Nam: T2
|
Nguyễn Văn Hảo
|
610-614
|
05
|
Nông nghiệp
|
2005
|
368.000
|
|
-
|
Cá nước ngọt Việt Nam: T3
|
Nguyễn Văn Hảo
|
615-619
|
05
|
Nông nghiệp
|
2005
|
390.050
|
|
-
|
Các bài toán ứng dụng trong chăn nuôi
|
Chu Thị Thơm
|
3268-3275
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Các bệnh kí sinh trùng và bệnh...
|
Phạm Sỹ Lăng
|
2844-2851
|
08
|
|
2006
|
27.000
|
|
-
|
Các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn
|
|
2876-2883
|
08
|
|
2006
|
41.000
|
|
-
|
Các biện pháp điều khiển sinh trưởng
|
Phạm Văn Côn
|
1960-1967
|
08
|
Nông nghiệp
|
2007
|
13.600
|
|