HỘI ĐỒng chức danh giáo sư ngàNH, liêN ngành năM 2013 HĐCDGS liêN ngành chăn nuôI – thú y – thủy sảN a) Các chuyên ngành


HĐCDGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC – XÃ HỘI HỌC – CHÍNH TRỊ HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR)



tải về 2.1 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu16.09.2016
Kích2.1 Mb.
#32127
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

22. HĐCDGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC – XÃ HỘI HỌC – CHÍNH TRỊ HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR)

a) Các chuyên ngành (Specialization)

22.1. Triết học (Philosophy), gồm các chuyên ngành:

- Lịch sử triết học;

- Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử;

- Logic học;

- Đạo đức học;

- Mỹ học;

- Triết học trong khoa học tự nhiên;

- Triết học xã hội;

- Triết học văn hóa;

- Triết học phương Tây;

- Triết học phương Đông;

22.2. Xã hội học (Sociologie), gồm các chuyên ngành:

- Lịch sử xã hội học;

- Xã hội học chung;

- Xã hội học chính trị;

- Xã hội học quản lý;

- Xã hội học dân sự;

- Xã hội học giới và gia đình;

- Xã hội học macxit;

- Xã hội học phương Tây hiện đại.

22.3. Chính trị học (Politologie), gồm các chuyên ngành:

- Lịch sử chính trị học;

- Chính trị học chung;

- Chính trị học quốc tế;

- Chính trị học so sánh;

- Quan hệ quốc tế;

- Nhà nước pháp quyền;

- Chính sách công và quản trị công;

- Chính đảng và xây dựng đảng.



b) Danh mục tạp chí

Số TT

Tên tạp chí

Chỉ số ISSN

Loại

Cơ quan xuất bản

Điểm công trình

1

Các tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng Anh, Nga, Pháp, Đức, Tây Ban Nha




T/C




0 – 2

2

Báo cáo khoa học tại Hội nghị Khoa học quốc gia và quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu hội nghị có phản biện khoa học




B/C




0 -1

3

Tạp chí Cộng sản

0876-7876

T/C

Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam

0 – 1

4

Lý luận chính trị (kể cả nghiên cứu lý luận)

0868-2771

T/C

Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia

0 – 1

5

Triết học (tiếng Anh và tiếng Việt)


0866-7632

T/C

Viện Triết học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 1

6

Xã hội học

0866-7659

T/C

Viện Xã hội học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 1

7

Vietnam Social Sciences (tiếng Anh và tiếng Việt)

1013-4328

T/C

Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,75

8

Châu Mỹ ngày nay

0868-3654

T/C

Viện Nghiên cứu Châu Mỹ, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,75

9

Nghiên cứu Đông Nam Á

0868-2739

T/C

Viện Đông Nam Á, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,75

10

Nghiên cứu Châu Âu

0868-3581

T/C

Viện Nghiên cứu Châu Âu, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,75

11

Nghiên cứu Tôn giáo

1859-0403

T/C

Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,75

12

Nghiên cứu con người

03281557

T/C

Viện nghiên cứu Con người, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,75

13

Khoa học xã hội

1859-0136

T/C

Viện Phát triển bền vững vùng Nam bộ, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,5

14

Nhà nước và Pháp luật

0866-7446

T/C

Viện Nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,5

15

Nghiên cứu Lịch sử

0866-7497

T/C

Viện Sử học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,5

16

Dân tộc học

0866-7632

T/C

Viện Dân tộc học, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,5

17

Nghiên cứu Trung Quốc

0868-3670

T/C

Viện Nghiên cứu Trung Quốc, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,5

18

Nghiên cứu Đông Bắc Á (tính cả Nghiên cứu Nhật Bản)

0868-3646

T/C

Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á

0 – 0,5

19

Quốc phòng toàn dân

0866-7527

T/C

Tổng cục Chính trị QĐNDVN

0 – 0,5

20

Giáo dục lý luận

0866-7411

T/C

Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia HCM, Khu vực I, Hà Nội

0 – 0,5

21

Khoa học Chính trị

1859-0187

T/C

Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia HCM, Khu vực II, TP.HCM

0 – 0,5

22

Sinh hoạt lý luận

0868-3247

T/C

Học viện Chính trị - Hành chính quốc gia HCM, Khu vực III, Đà Nẵng

0 – 0,5

23

Giáo dục lý luận Chính trị quân sự

1859-056X

T/C

Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng

0 – 0,5

24

Lịch sử Đảng

3936-8477

T/C

Viện Lịch sử Đảng, HVCT – HCQGHCM

0 – 0,5

25

Đối ngoại

1859-2899

T/C

Ban Đối ngoại TW

0 – 0,5

26

Tổ chức nhà nước

0868-7683

T/C

Bộ Nội vụ

0 – 0,5

27

Tuyên giáo (tính cả: Tư tưởng văn hóa; Công tác tư tưởng lý luận)

1859-2295

T/C

Ban Tuyên giáo Trung ương

0 – 0,5

28

Gia đình và giới (tiếng Việt và tiếng Anh)

1859-2937

T/C

Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,5

29

Lý luận chính trị và truyền thông (tính cả Báo chí và Tuyên truyền)

1859-1485

T/C

HV Báo chí và Tuyên truyền, HVCT – HCQGHCM

0 – 0,5

30

Văn hóa nghệ thuật

0866-8655

T/C

Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch

0 – 0,5

31

Quản lý nhà nước

0868-2828

T/C

Học viện Hành chính quốc gia, HVCT – HCQGHCM

0 – 0,5

32

Nghiên cứu Quốc tế (tiếng Việt và tiếng Anh)

1859-0608

T/C

Học viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao

0 – 0,5

33

Khoa học (KHXH)

0866-8612

T/C

Đại học QGHN

0 – 0,5

34

Khoa học

1859-3453

T/C

Trường ĐH Mở TP.HCM

0 – 0,5

35

Chính sách và Quản lý KH&CN

1859-3801

T/C

Viện Chiến lược và Chính sách KH-CN, Bộ KH&CN

0 – 0,25

36

Lao động và Công đoàn

0866-7578

T/C

Tổng liên đoàn Lao động Việt Nam

0 – 0,25

37

Công tác Tôn giáo

1859-1760

T/C

Ban Tôn giáo Chính phủ

0 – 0,25

38

Nhân lực khoa học xã hội

0866-756X

T/C

Học viện KHXH, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,25

39

Dân chủ & Pháp luật

9866-7535

T/C

Bộ Tư pháp

0 – 0,25

40

Giáo dục

1859-2937

T/C

Bộ Giáo dục và Đào tạo

0 – 0,25

41

Thông tin KHXH

0866-8647

T/C

Viện Thông tin KHXH, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,25

42

Khoa học (KHXH)

1859-3100

T/C

Trường Đại học Sư phạm TP.HCM

0 – 0,25

43

Khoa học Giáo dục

0868-3662

T/C

Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam

0 – 0,25

44

Nghiên cứu văn hóa dân gian

0866-7284

T/C

Viên Văn hóa dân gian, Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,25

45

Khoa học và Công nghệ

1859-1531

T/C

Đại học Đà Nẵng

0 – 0,25

46

Lịch sử quân sự

0868-7683

T/C

Viện Nghiên cứu lịch sử quân sự Việt Nam

0 – 0,25

47

Khoa học (KHXH)

1859-1388

T/C

Đại học Huế

0 – 0,25

48

Khoa học (KHXH)

0868-3719

T/C

Trường ĐH SPHN

0 – 0,25

49

Xây dựng Đảng

0886-8442

T/C

Ban Tổ chức Trung ương

0 – 0,25

Каталог: Tailieudinhkem -> NCKH
Tailieudinhkem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh Phúc
NCKH -> Ubnd tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học quảng bình độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> BỘ CÔng thưƠng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng cđ CÔng nghiệp huế Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> Ubnd tỉnh quảng bình sở NỘi vụ
Tailieudinhkem -> Ubnd tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> KẾ hoạch triển khai, thực hiện Nghị quyết Đại hội chi bộ nhiệm kỳ 2015-2017
Tailieudinhkem -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh phhúc
Tailieudinhkem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh Phúc
Tailieudinhkem -> Nghị quyết hội nghị công chức, viên chức và lao động

tải về 2.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương