HỘI ĐỒng chức danh giáo sư ngàNH, liêN ngành năM 2013 HĐCDGS liêN ngành chăn nuôI – thú y – thủy sảN a) Các chuyên ngành


HĐCDGS NGÀNH SINH HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR BIOLOGY)



tải về 2.1 Mb.
trang7/12
Chuyển đổi dữ liệu16.09.2016
Kích2.1 Mb.
#32127
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12

17. HĐCDGS NGÀNH SINH HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR BIOLOGY)

a) Các chuyên ngành (Specialization)

17.1. Thực vật học (Botany)

17.2. Động vật học (Zoology)

17.3. Ký sinh trùng học (Parasitology)

17.4. Côn trùng học (Entomology)

17.5. Sinh thái học (Ecology)

17.6. Vi sinh vật học (Microbiology)

17.7. Sinh lý người và động vật (Human & Animal Physiology)

17.8. Sinh lý thực vật (Plant Physiology)

17.9. Sinh hóa (Biochemistry)

17.10. Lý sinh học (Biophysics)

17.11. Di truyền học (Genetics)

17.12. Tế bào, mô, phôi (Cytology, Hystology & Embryology)

17.13. Thủy sinh vật học (Hydrobiology)

17.14. Sinh học môi trường (Environmental Biology)

17.15. Sinh học thực phẩm (Food Biology)

17.16. Sinh học phân tử (Molecular Biology)

17.17. Nhân chủng học (Anthropology)



b) Danh mục tạp chí

Số TT

Tên tạp chí

Chỉ số ISSN

Loại

Cơ quan xuất bản

Điểm công trình

1

Các tạp chí trong danh sách ISI

-

SCI

SCIE


Các nước và các tổ chức / hội quốc tế

0 – 2

0 – 1,5


2

Các tạp chí ngoài danh sách ISI

-

Tạp chí

Các nước và các tổ chức quốc tế

0 – 1

3

Advances in Natural Sciences

0886-708X (trước 2009)

2043-6262

(từ 2010)


Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt nam

0 – 1

4

Journal of Science VNU

0866-8612

Tạp chí

ĐHQGHN

0 – 1

5

Phát triển Khoa học – Công nghệ

1859-0128

Tạp chí

ĐHQG TP. HCM

0 – 1

6

Khoa học & Công nghệ

0866-708X

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0 – 1

7

Sinh học

0866-7160

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0 – 1

8

Công nghệ Sinh học

1811-4989

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0 – 1

9

Các báo cáo KH tại Hôi nghị QT & QG

-

Tạp chí

+Quốc tế

+Quốc gia



0 – 1

0 – 0,75


10

Tạp chí Hóa học

0866-7144

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0 – 0,5

11

Di truyền học và ứng dụng

0866-8566

Tạp chí

Hội Di truyền học VN

0 – 0,5

12

Khoa học

0868-3719

Tạp chí

Trường ĐH Sư phạm HN

0 – 0,5

13

Khoa học

1859-1388

Tạp chí

Đại học Huế

0 – 0,5

14

Khoa học

1859-2333

Tạp chí

Trường Đại học Cần Thơ

0 – 0,5

15

Khoa học

1859-2228

Tạp chí

Trường Đại học Vinh

0 – 0,5

16

Tạp chí Khoa học và Công nghệ các trường đại học kỹ thuật

0868-3980

Tạp chí

Trường ĐH Bách khoa Hà Nội

0 – 0,5

17

Khoa học & Công nghệ

1859-2171

Tạp chí

ĐH Thái Nguyên

0 – 0,5

18

Khoa học và Công nghệ Biển

1859-3097

Tạp chí

Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam

0 – 0,5

19

KH&CN Thủy sản

1859-2252

Tạp chí

Trường ĐH Nha Trang

0 – 0,5

20

Khoa học kỹ thuật Nông – Lâm nghiệp

1859-1523

Tạp chí

Trường ĐH Nông Lâm Tp. HCM

0 – 0,5

21

Khoa học và Phát triển

1859-0004

Tạp chí

Trường ĐH Nông nghiệp HN

0 – 0,5

22

Sinh lý học

1859-2376

Tạp chí

Tổng hội Y học VN, Hội Sinh lý học VN

0 – 0,5

23

Phân tích Hóa – Lý và Sinh học

0868-3224

Tạp chí

Hội KHKT Phân tích Hóa – Lý – Sinh VN

0 – 0,5

24

Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp VN

1859-1558

Tạp chí

Viện Khoa học Nông nghiệp VN

0 – 0,5

25

Bảo vệ thực vật

0866-7020

Tạp chí

Viện BVTV – Cục BVTV

0 – 0,5

26

Nông nghiệp và PTNT

0866-7020

Tạp chí

Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

0 – 0,5

27

Dược liệu

0868-3859

Tạp chí

Viện Dược liệu, Bộ Y tế

0 – 0,5

28

Dược học

0866-7225

Tạp chí

Bộ Y tế

0 – 0,5

29

Nghiên cứu Y học

0868-202X

Tạp chí

Trường ĐH Y Hà Nội

0 – 0,5

30

Phòng chống sốt rét và các bệnh ký sinh trùng

0868-3735

Tạp chí

Viện SR, KST &CT

0 – 0,5

31

Y học Tp. HCM

1859-1779

Tạp chí

DDH Y Dược Tp. HCM

0 – 0,5

32

Khoa học Lâm nghiệp

1859-0373

Tạp chí

Viện Khoa học Lâm Nghiệp Việt Nam

0 – 0,5

33

Khoa học & Công nghệ

1859-1531

Tạp chí

Đại Học Đà Nẵng

0 – 0,5

34

Đại Học Công nghiệp

1859-3712

Tạp chí

Trường ĐH Công nghiệp Tp. HCM

0 – 0,5

35

Khoa học

1859-3100

Tạp chí

Trường ĐH Sư phạm Tp. HCM

0 – 0,5

36

Rừng và Môi trường

1859-1248

Tạp chí

TW Hội khoa học kỹ thuật Lâm nghiệp Việt Nam

0 – 0,25

37

Y học Việt Nam

1859-1868

Tạp chí

Tổng hội Y học VN

0 – 0,25

38

Y học thực hành

1859-1663

Tạp chí

Bộ Y tế

0 – 0,25

39

Y Dược học cổ truyền VN

1859-1752

Tạp chí

Bệnh viện Y học cổ truyền TW

0 – 0,25

40

Khoa học – Kỹ thuật Thú Y

1859-4751

Tạp chí

Hội Thú Y Việt Nam

0 – 0,25

41

Khoa học – Kỹ thuật Chăn nuôi

1859-476X

Tạp chí

Hội Chăn nuôi Việt Nam

0 – 0,25

42

Tài nguyên và Môi trường

1859-1477

Tạp chí

Bộ Tài nguyên và Môi trường

0 – 0,25


18. HDDCDGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC (COUNCIL FOR PROFESSOR TITLE FOR HISTORY – ETHNOLOGY – ARCHAEOLOGY)

a) Các chuyên ngành (Specialization)

18.1. Lịch sử (History)

18.1.1. Lịch sử Thế giới cổ - trung đại (Ancient and Medieaval World History)

18.1.2. Lịch sử Thế giới cận đại (Modern World History)

18.1.3. Lịch sử Thế giới Hiện đại (Contemporary World History)

18.1.4. Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại (Ancient and Middle Ages History of Vietnam)

18.1.5. Lịch sử Việt Nam cận – hiện đại (Modern and Contemporary of Vietnam)

18.1.6. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (History of Communiste Party of Vietnam)

18.1.7. Lịch sử Kinh tế (Economic History)

18.1.8. Lịch sử Quân sự (Military and War History)

18.1.9. Lịch sử Nhà nước và pháp luật (History of State and Law)

18.1.10. Lịch sử Ngoại giao và Quan hệ quốc tế (History of foreign affaire and International Relations)

18.1.11. Lý luận và phương pháp nghiên cứu sử học (Theories and Methodology of History)

18.2. Dân tộc học // Nhân học (Ethnology // Anthropology)

18.2.1. Nhân học văn hóa (Ethnology // Anthropology)

18.2.2. Nhân học xã hội (Social Anthropology)

18.2.3. Nhân học phát triển (Develpoment Anthropology)

18.2.4. Nhân học ngôn ngữ (Language Anthoropology)

18.3. Khảo cổ học (Archaeology)

18.3.1. Khảo cổ học Tiền sử (Archaeology of Prehistory)

18.3.2. Khảo cổ học Sơ sử và Nhà nước sớm (Archaeology of Protohistory and Early State)

18.3.3. Khảo cổ học lịch sử (Archaeology of History)



18.3.4. Cổ môi trường và cổ nhân học (Paleo-Environment and Paleo-Anthropology)

b) Danh mục tạp chí

Số TT

Tên tạp chí

Chỉ số ISSN

Loại

Cơ quan xuất bản

Điểm công trình

1

Các tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha




T/C




0 – 2

2

Báo cáo Khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia và quốc tế đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) hội nghị, có phản biện khoa học




(B/C)

Do Hội đồng xác định

0 – 1

3

Dân tộc học

0866-7632

T/C

Viện Dân tộc học

0 – 1

4

Khảo cổ học

0866-742

T/C

Viện Khảo cổ

0 – 1

5

Khoa học

0866-8612

T/C

ĐH Quốc gia Hà Nội

0 – 1

6

Lịch sử Đảng

3936-8477

T/C

Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia HCM

0 – 1

7

Nghiên cứu Đông Nam Á

9868-2739

T/C

Viện Đông Nam Á

0 – 1

8

Nghiên cứu lịch sử

0866-7497

T/C

Viện Sử học

0 – 1

9

Phát triển Khoa học và Công nghệ

1859-0128

T/C

ĐH Quốc gia Tp. HCM

0 – 1

10

Vietnam Social Sciences

1013-4328

T/C

Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 1

11

Vietnamese Studies (hoặc Etudes Vietnamiennes)

1859-0985

T/C

NXB Thế giới

0 – 1

12

Khoa học xã hội Việt Nam

1013-4328

T/C

Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 1

13

Nghiên cứu Nhà nước và Pháp luật

0866-7446

T/C

Viện Nhà nước và Pháp luật

0 – 1

14

Khoa học xã hội

1859-0136

T/C

Viện Hàn lâm Khoa học xã hội tại TP.HCM

0 – 1

15

Cộng sản

0866-7276

T/C

Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam

0 – 1

16

Triết học

0866-7632

T/C

Viện Triết học

0 – 0,5

17

Nghiên cứu Văn học

1859-2856

T/C

Viện Văn học

0 – 0,5

18

Nghiên cứu Kinh tế

0866-7489

T/C

Viện Kinh tế Việt Nam

0 – 0,5

19

Nghiên cứu Kinh tế và Chính trị thế giới

0868-2984

T/C

Viện Kinh tế và Chính trị thế giới

0 – 0,5

20

Nghiên cứu tôn giáo

1859-0403

T/C

Viện Nghiên cứu Tôn giáo

0 – 0,5

21

Châu Mỹ ngày nay

0868-3654

T/C

Viện Nghiên cứu Châu Mỹ

Từ 0

đến 0,5


22

Hán Nôm

8066-8639

T/C

Viện

Hán – Nôm



0 – 0,5

23

Khoa học

0866-3719

T/C

Trường ĐH Sư phạm Hà Nội

0 – 0,5

24

Khoa học

1859-1388

T/C

ĐH Huế

0 – 0,5

25

Khoa học

1849-2228

T/C

Trường ĐH Vinh

0 – 0,5

26

Khoa học các trường đại học

0868-3034

(T/B)

Bộ Giáo dục và Đào tạo

0 – 0,5

27

Khoa học và công nghệ

1859-2171

T/C

ĐH Thái Nguyên

0 – 0,5

28

Khoa học xã hội

0866-8647

(T/T)

Viện Thông tin Khoa học xã hội

0 – 0,5

29

Lịch sử Quân sự

0868-7683

T/C

Viện Lịch sử Quân sự

0 – 0,5

30

Lưu trữ Việt Nam

0866-7365

T/C

Cục Lưu trữ Nhà nước

0 – 0,5

31

Nghiên cứu Trung Quốc

0868-3670

T/C

Viện Nghiên cứu Trung Quốc

0 – 0,5

32

Nghiên cứu Lý luận chính trị

0868-2771

T/C

Học viện Chính trị - Hành chính Quốc gia HCM

0 – 0,5

33

Nghiên cứu Châu Âu

0868-3581

T/C

Viện Nghiên cứu Châu Âu

0 – 0,5

34

Nghiên cứu Nhật Bản & Đông Bắc Á (tên cũ: Nghiên cứu Nhật Bản)

0868-3646

T/C

Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam

0 – 0,5

35

Nghiên cứu quốc tế

1859-0608

T/C

Học viện Quan hệ quốc tế

0 – 0,5

36

Quản lý nhà nước

0868-2828

T/C

Học viện Hành chính Quốc gia

0 – 0,5

37

Văn hóa nghệ thuật

0866-8655

T/C

Bộ Văn hóa – Thể thao và Du lịch

0 – 0,5

38

Ngôn ngữ

0866-7519

T/C

Viện Ngôn ngữ

0 – 0,5

39

Khoa học xã hội miền Trung

1859-2635

T/C

Viện phát triển bền vững vùng Trung bộ

0 – 0,5

40

Nghiên cứu phát triển bền vững

1859-0136

T/C

Viện nghiên cứu môi trường và phát triển bền vững

0 – 0,5

41

Nghiên cứu con người

0328-1557

T/C

Viện nghiên cứu con người

0 – 0,5

42

Khoa học và Công nghệ

1859-1531

T/C

Đại học Đà Nẵng

0 – 0,25


Каталог: Tailieudinhkem -> NCKH
Tailieudinhkem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh Phúc
NCKH -> Ubnd tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học quảng bình độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> BỘ CÔng thưƠng cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng cđ CÔng nghiệp huế Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> Ubnd tỉnh quảng bình sở NỘi vụ
Tailieudinhkem -> Ubnd tỉnh quảng bình cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trưỜng đẠi học quảng bình độc lập Tự do Hạnh phúc
Tailieudinhkem -> KẾ hoạch triển khai, thực hiện Nghị quyết Đại hội chi bộ nhiệm kỳ 2015-2017
Tailieudinhkem -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh phhúc
Tailieudinhkem -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh Phúc
Tailieudinhkem -> Nghị quyết hội nghị công chức, viên chức và lao động

tải về 2.1 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương