TT
|
TÊN SÁCH
|
TÁC GIẢ
|
SỐ ĐKCB
|
S/LƯỢNG
BẢN
|
NHÀ XB
|
NĂM XB
|
GIÁ TIỀN
|
GHI CHÚ
|
-
|
|
|
1362-1363
|
02
|
|
|
65.000
|
|
-
|
|
|
1517-1519
|
03
|
|
|
|
|
-
|
10 phút chăm sóc và làm đẹp mái tóc
|
Diễm Quang
|
1120-1124
|
05
|
Thanh niên
|
|
20.000
|
|
-
|
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp: T1
|
|
1239-1243
|
05
|
Nông nghiệp
|
1999
|
10.000
|
|
-
|
1038 sự cố trên phần cứng máy vi tính
|
|
1553
|
01
|
|
2000
|
72.000
|
|
-
|
109 bài tập C, C++, C++5 dos và windows
|
HOÀNG MINH TRUNG
|
1484-1485
|
02
|
Thống kê
|
2000
|
18.000
|
|
-
|
135 món ăn chay
|
|
1180-1184
|
05
|
Thanh Hoá
|
1999
|
10.000
|
|
-
|
153 món ăn Trung Hoa cẩm tú
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1148-1149
|
02
|
Phụ nữ
|
1997
|
18.000
|
|
-
|
154 món bánh mứt
|
|
1185-1189
|
05
|
Thanh Hoá
|
1999
|
12.500
|
|
-
|
196 món ăn độc đáo
|
Nguyễn Phan Long
|
1165-1169
|
05
|
Thanh Hoá
|
1999
|
17.500
|
|
-
|
33 câu chuyện với các bà mẹ
|
Bentamin Spock
|
1096-1098
|
03
|
Thanh niên
|
1999
|
25.000
|
|
-
|
46 món chay
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1175-1179
|
05
|
Đồng nai
|
1999
|
5.000
|
|
-
|
50 phương pháp phòng chống Cholesterol
|
Đỗ Hải Yến
|
2117-2124
|
08
|
|
2004
|
18.000
|
|
-
|
500 điều cấm kị trong cuộc sống hiện đại
|
|
1102-1103
|
02
|
Thanh niên
|
1999
|
45.000
|
|
-
|
54 món ăn Việt Nam dễ làm
|
|
1190-1194
|
05
|
Phụ nữ
|
1997
|
5.500
|
|
-
|
Access thiết kế và xây dựng ứng dụng cơ sở dữ liệu
|
Hoàng Ngọc Liên
|
1451-1455
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
96.000
|
|
-
|
ẩm thực trị bệnh đái đường
|
Phan văn Chiêu
|
1028-1032
|
05
|
Thuận Hoá
|
1999
|
12.000
|
|
-
|
ẩm thực trị liệu
|
|
1134-1136
|
03
|
Y học
|
1998
|
18.000
|
|
-
|
An toàn máy vi tính và phòng chống virus
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
841-745
|
05
|
Thống kê
|
1997
|
55.000
|
|
-
|
An toàn sức khoẻ tại nơi làm việc
|
Nguyễn Đức Đản
|
1099-1101
|
03
|
Xây dựng
|
1999
|
28.000
|
|
-
|
ăn uống phòng trị bệnh ung thư
|
|
1033-1037
|
05
|
Thuận Hoá
|
1999
|
18.000
|
|
-
|
Ăn uống và sắc đẹp
|
|
1112-1116
|
05
|
Thuận Hoá
|
1999
|
19.000
|
|
-
|
ASP căn bản và chuyên sâu: T2
|
|
1554
|
01
|
|
2002
|
52.000
|
|
-
|
át lát các giống vật nuôi
|
|
1614-1615
|
02
|
|
2004
|
70.000
|
|
-
|
Autocad R13C4
|
Phạm Thành Đường
|
1551
|
01
|
|
1997
|
61.500
|
|
-
|
Autocad vẽ thiết kế bằng máy vi tính
|
Hoàng Nghĩa Tý
|
801-805
|
05
|
Khoa học kỹ thuật
|
1996
|
25.000
|
|
-
|
AutoCadr 14
T.1 : Những kỹ năng cơ bản
|
Bùi Kiến Quốc
|
591-595
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
45.000
|
|
-
|
Autocar R14 thiết kế và vẽ kỹ thuật
|
Trần Văn Minh, Quốc Phong
|
581-585
|
05
|
Thống kê
|
1998
|
47.000
|
|
-
|
Bác sỉ gia đình: Tài liệu chăm sóc sức khoẻ trẻ em tại nhà
|
|
1060-1064
|
05
|
Y học
|
1998
|
15.000
|
|
-
|
Bách khoa mạch điện và hướng dẫn xử lý: T1
|
|
1219
|
01
|
Đà Nẵng
|
1999
|
65.000
|
|
-
|
Bách khoa nội trợ
|
|
1142-1143
|
02
|
Thanh niên
|
1999
|
35.000
|
|
-
|
Bài tập cơ sở ngôn ngữ Pascal
|
Nguyện Hữu Ngự
|
1834-1836
|
03
|
|
2004
|
19.600
|
|
-
|
bài tập kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào
|
2107-2108
|
02
|
|
2007
|
21.000
|
|
-
|
Bài tập kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
957-965
|
09
|
Giáo dục
|
1998
|
7.400
|
|
-
|
Bài tập kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
1013
|
01
|
|
|
15.000
|
|
-
|
Bài tập lập trình ngôn ngữ Pascal
|
Nguyễn Hữu Ngự
|
1811-1820
|
10
|
|
2004
|
19.600
|
|
-
|
Bài tập ngôn ngữ ngữ lập trình Pascal
|
Quách Tuấn Ngọc
|
149
|
01
|
|
1996
|
40.000
|
|
-
|
Bài tập nhiệt kỹ thuật
|
|
38
|
01
|
|
1971
|
5.000
|
|
-
|
Bài tập thực hành Windows 95, Word 97, Excel 97 : Tin học quản lí văn phòng
|
Võ Văn Viện
|
1353-1357
|
05
|
|
|
40.000
|
|
-
|
Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng
|
Nguyễn Quang Cự
|
2102-2104
|
03
|
|
2007
|
14.000
|
|
-
|
Bài tậpTurbo Pascal version 6.0
|
Lê Quang Hoàng NNhân
|
646-650
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
20.000
|
|
-
|
Bấm huyệt chẩn trị bệnh
|
|
1073-1075
|
03
|
TDTT
|
1999
|
8.000
|
|
-
|
Bấm huyệt chữa bệnh
|
|
41
|
01
|
|
1994
|
9.000
|
|
-
|
Bản vẽ kỹ thuật tiêu chuẩn quốc tế
|
|
526-530
|
05
|
|
|
28.800
|
|
-
|
Bảo vệ môi trường và sức khoẻ mọi nhà
|
Nguyễn Ngọc oánh
|
1598-1599
|
02
|
|
2001
|
10.000
|
|
-
|
Bên trong máy tính PC hiện đại: T2
|
Phạm Hoàng Dũng
|
882-884
|
03
|
Khoa học kỹ thuật
|
1998
|
35.000
|
|
-
|
Bên trong P.C máy tính hiện đại: T1
|
Phạm Hoàng Dũng
|
879-881
|
03
|
KHKT
|
1997
|
38.000
|
|
-
|
Bệnh hiểm thuốc hay
|
|
40
|
01
|
|
|
15.500
|
|
-
|
Bệnh kí sinh trùng truyền lây giữa người và động vật
|
Nguyễn Văn Đề
|
2165-2173
|
08
|
|
2009
|
27.000
|
|
-
|
Bí mật khoa học và công nghệ
|
|
906-910
|
05
|
KHKT
|
1993
|
12.800
|
|
-
|
Biện pháp phòng chống các bệnh do virút
|
Bùi Quý Huy
|
2029-2036
|
08
|
|
2005
|
25.000
|
|
-
|
Bộ đơn giá xây dựng tỉnh Quảng Bình
|
|
1860-1961
|
02
|
Quảng Bình
|
2006
|
|
|
-
|
Bộ sách 10vạn câu hỏi vì sao? Y học: T3
|
Nguyễn Văn Tảo
|
2125-2132
|
08
|
|
2005
|
14.000
|
|
-
|
Các cách đo đặc biệt tự và tự làm máy đo điện
|
Đặng Hồng Quang
|
226
|
01
|
Đồng Nai
|
1995
|
8.000
|
|
-
|
Các hệ cơ sở dữ liệu: T1
|
Hồ Thuần
|
2174-2182
|
09
|
|
2009
|
31.000
|
|
-
|
Các món ăn chay trị bệnh
|
Phan Văn Chiêu
|
1170-1174
|
05
|
Thuận Hoá
|
1999
|
15.000
|
|