TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG BÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM HỌC LIỆU Độc lập - Tự do - Hạnh phhúc
Quảng Bình, ngày 6 tháng 11 năm 2014
DANH MỤC SÁCH PHÒNG ĐỌC 2
TT
|
TÊN SÁCH
|
TÁC GIẢ
|
SỐ
LƯỢNG
|
GIÁ
TIỀN
|
KHPL
|
SỐ BIỂU GHI
|
KHO
|
MÃ HÓA
|
GHI CHÚ
| -
|
Tự nhiên và xã hội 1: Sách giáo viên
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
6,400
|
372.35
|
7
|
Đ2
|
|
| -
|
Tự nhiên và xã hội 2: Sách giáo viên
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
5,800
|
372.35
|
8
|
Đ2
|
|
| -
|
Tự nhiên và xã hội 3: Sách giáo viên
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
9,000
|
372.35
|
9
|
Đ2
|
|
| -
|
Tự nhiên và xã hội 2
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
5,700
|
372.35
|
14
|
Đ2
|
|
| -
|
Tự nhiên và xã hội 3
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
9,900
|
372.35
|
15
|
Đ2
|
|
| -
|
Khoa học 4
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
10,500
|
372.35
|
16
|
Đ2
|
|
| -
|
Khoa học 5
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
11,000
|
372.35
|
17
|
Đ2
|
|
| -
|
Khoa học 4: Sách giáo viên
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
14,700
|
372.35
|
18
|
Đ2
|
|
| -
|
Khoa học 5: sách giáo viên
|
Bùi Phương Nga
|
20
|
15,400
|
372.35
|
154
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Viết Thông
|
20
|
24,000
|
335.4346
|
19
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác-LêNin
|
Nguyễn Viết Thông
|
20
|
36,000
|
320.5322
|
20
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình đường lối cách mạng của
Đảng cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Viết Thông
|
22
|
22,000
|
324.259707
|
21
|
Đ2
|
|
| -
|
Dẫn luận ngôn ngữ học
|
Nguyễn Thiện Giáp
|
5
|
50,000
|
410.1
|
73
|
Đ2
|
|
| -
|
Tuyển tập tiếu lâm truyện cười hay nhất
|
Đức Thành
|
5
|
59,000
|
398.2
|
74
|
Đ2
|
|
| -
|
Rèn luện nghiệp vụ sư phạm tiểu học
|
Dương G. Thiên Hương
|
5
|
45,000
|
372.24
|
75
|
Đ2
|
|
| -
|
Lý luận dạy học tiểu học
|
Nguyễn Hữu Hợp
|
5
|
50,000
|
372.24
|
76
|
Đ2
|
|
| -
|
Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ
làm quen với môi trường xung quanh
|
Hoàng Thị Phương
|
5
|
46,500
|
372.35
|
77
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo dục tích hợp ở bậc học mầm non
|
Nguyễn Thị Hòa
|
20
|
29,000
|
372.21
|
78
|
Đ2
|
|
| -
|
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca,
truyện kể, câu đố
|
Phan Lan Anh
|
5
|
41,000
|
372.19
|
79
|
Đ2
|
|
| -
|
Tuyển tập bài hát, thơ ca, truyện kể ở
nhà trẻ
|
Nguyễn Thiị Mai Chi
|
5
|
38,500
|
372.19
|
80
|
Đ2
|
|
| -
|
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca,
truyện kể, câu đố: dành cho trẻ 4-5 tuổi
|
Phan Lan Anh
|
5
|
53,000
|
372.19
|
81
|
Đ2
|
|
| -
|
Tuyển chọn trò chơi, bài hát, thơ ca,
truyện kể, câu đố: dành cho trẻ 5-6 tuổi
|
Phan Lan Anh
|
5
|
59,000
|
372.19
|
82
|
Đ2
|
|
| -
|
Hướng dẫn tổ chức thực hiện chương
trình giáo dục mầm non mẫu giáo nhỡ (4-5 tuổi)
|
Trần Thị Ngọc Trâm
|
20
|
34,000
|
372.071
|
83
|
Đ2
|
|
| -
|
Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ
em: Mầm non và tiểu học
|
Nguyễn Công Khanh
|
5
|
38,000
|
372.01
|
84
|
Đ2
|
|
| -
|
Những vấn đề cơ bản của khoa học
quản lý giáo dục
|
Trần Kiểm
|
5
|
59,000
|
371.2
|
85
|
Đ2
|
|
| -
|
Đại cương khoa học quản lý
và quản lý giáo dục
|
Trần Kiểm
|
5
|
45,000
|
371.2
|
86
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình giáo dục học: T2
|
Trần Thị Tuyết Oanh
|
5
|
28,000
|
370.71
|
87
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình giáo dục học: T1
|
Trần Thị Tuyết Oanh
|
5
|
42,000
|
370.71
|
88
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo dục học
|
Phạm Viết Vượng
|
9
|
50,000
|
370.71
|
89
|
Đ2
|
|
| -
|
Lý luận giáo dục
|
Phan Thanh Long
|
5
|
35,000
|
370.71
|
90
|
Đ2
|
|
| -
|
Tình huống sư phạm trong công tác giáo
dục học sinh trung học phổ thông
|
Bùi Thị Mùi
|
5
|
45,000
|
373.01
|
91
|
Đ2
|
|
| -
|
Những vấn đề chung của giáo dục học
|
Phan Thanh Long
|
5
|
25,000
|
370
|
92
|
Đ2
|
|
| -
|
Tâm lý học xã hội
|
Trần Quốc Thanh
|
5
|
31,000
|
302
|
93
|
Đ2
|
|
| -
|
Đắc nhân tâm
|
Dale Carnegie
|
5
|
68,000
|
158
|
94
|
Đ2
|
|
| -
|
Tư vấn tâm lý tuổi vị thành niên
|
Nguyễn Công Khanh
|
5
|
35,000
|
158
|
95
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình nhập môn khoa học giao tiếp
|
Nguyễn Bá Minh
|
5
|
25,000
|
153.6
|
96
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình tâm lý học đại cương
|
Nguyễn Xuân Thức
|
6
|
35,000
|
150.71
|
97
|
Đ2
|
|
| -
|
Tâm lý học phát triển
|
Dương Thị Diệu Hoa
|
5
|
45,000
|
155.071
|
99
|
Đ2
|
|
| -
|
Luật thương mại
|
|
15
|
30,000
|
346.07
|
100
|
Đ2
|
|
| -
|
Luật thương mại
|
|
5
|
30,000
|
346.07
|
101
|
Đ2
|
|
| -
|
Bài giảng kinh tế lượng
|
Nguyễn Quang Dong
|
2
|
50,000
|
330.01
|
102
|
Đ2
|
|
| -
|
Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong
dạy học tiểu học
|
Phó Đức Hòa
|
5
|
27,500
|
372.24
|
103
|
Đ2
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |