Đ2
|
| -
|
Nguồn gốc địa danh Nam Bộ qua truyện tích
và giả thuyết
|
Nguyễn Hữu Hiếu
|
1
|
|
398.095 97
|
1203
|
Đ2
|
|
|
-
|
Hò Khoan Lệ Thủy
|
Đặng Ngọc Tuân
|
1
|
|
398.095 9745
|
1204
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lượn thương-Lễ hội Lống Tống Việt Bắc
|
Ma Văn Vịnh
|
1
|
|
398.095 971
|
1205
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhà sàn truyền thống của người Tày
|
Ma Ngọc Dung
|
1
|
|
398.095 971
|
1206
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tập tục Mường Trám
|
Trương Công Nhói
|
1
|
|
398.095 97
|
1207
|
Đ2
|
|
|
-
|
Âm nhạc dân gian của người Tà Ôi-Pakô ở
Thừa Thiên Huế
|
Dương Bích Hà
|
1
|
|
398.095 97
|
1208
|
Đ2
|
|
|
-
|
Dăm Tiông-Chàng Dăm Tiông
|
Trương Bi
|
1
|
|
398.2
|
1209
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cháng Phuật Nà: Truyện cổ Tà ôi, Cơ Tu
|
Trần Nguyễn Khánh
Phong
|
1
|
|
398.2
|
1210
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nghiên cứu văn học dân gian Từ mã văn hóa
dân gian
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
1
|
|
398.095 97
|
1211
|
Đ2
|
|
|
-
|
Then Tày giải hạn
|
Hoàng Triều Ân
|
1
|
|
398.09597
|
1212
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sự tích con voi trắng
|
Trương Bi
|
1
|
|
398.24
|
1213
|
Đ2
|
|
|
-
|
Truyện kể địa danh Việt Nam
|
Vũ Quang Dũng
|
1
|
|
398.23
|
1214
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa dân gian người La Hư
|
Đỗ Thị Tấc
|
1
|
|
398.09597173
|
1215
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cổng làng Hà Nội
|
Vũ Kiêm Ninh
|
1
|
|
398.0959731
|
1216
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa người Chơ Ro
|
Huỳnh Văn Tới
|
1
|
|
398.0959775
|
1217
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học dân gian của người Cơ Lao đỏ
|
Hoàng Thị Cấp
|
1
|
|
398.209597163
|
1218
|
Đ2
|
|
|
-
|
Hương ước cổ Hưng Yên
|
Nguyễn Tá Nhí
|
1
|
|
398.0959733
|
1219
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lễ cưới của người Pa Dí ở huyện Mường
Khương, tỉnh Lào Cai
|
Nguyễn Thị Lành
|
1
|
|
398.09597167
|
1220
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nữ thần và thánh mẫu Thái Bình
|
Phạm Minh Đức
|
1
|
|
398.22
|
1221
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sử thi Mường: Q1
|
Phan Đăng Nhật
|
1
|
|
398.209597
|
1222
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa dân gian dân tộc Thổ
|
Quán Vi Miên
|
1
|
|
398.095974
|
1223
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương
|
Nguyêễn Quang Lê
|
1
|
|
398.0959745
|
1224
|
Đ2
|
|
|
-
|
Người Tà ôi ở A Lưới
|
Trần Nguyễn Khánh
Phong
|
1
|
|
398.0959749
|
1225
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa người Mạ
|
Huỳnh Văn Tới
|
1
|
|
398.2
|
1226
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sử thi Otndrong cấu trúc văn bản và diễn
xướng
|
Nguyễn Việt Hùng
|
1
|
|
398.2
|
1227
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chuyện kể về đức vua và…
|
|
1
|
|
398.27
|
1279
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những thi sĩ dân gian
|
Võ Văn Trực
|
1
|
18,000
|
398.2
|
1288
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương trình tùy bút lục
|
Nguyễn Văn Siêu
|
2
|
22,000
|
306.0951
|
1290
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thống kê kinh tế
|
Nguyễn Trần Quế
|
49
|
24,500
|
330.02
|
1360
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế nông nghiệp
|
Vũ Đình Thắng
|
35
|
25,000
|
338.1
|
1361
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường
|
Nguyễn Thế Chinh
|
20
|
46,300
|
330.71
|
1362
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế lâm nghiệp
|
Bùi Minh Vũ
|
10
|
29,000
|
338.1
|
1365
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thống kê doanh nghiệp nông nghiệp
|
Ngô Thị Thuận
|
10
|
26,800
|
338.7
|
1366
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế tài nguyên môi trường
|
Nguyễn Văn Song
|
16
|
30,000
|
333.7
|
1367
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế thủy sản
|
Vũ Đình Thắng
|
46
|
29,000
|
338.3
|
1369
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế nông nghiệp
|
Vũ Đình Thắng
|
10
|
21,000
|
338.1
|
1370
|
Đ2
|
|
|
-
|
Định mức lao động
|
|
5
|
|
331
|
1371
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bảo hộ lao động
|
Vũ Tiến Vinh
|
5
|
|
331.25
|
1372
|
Đ2
|
|
|
-
|
Dịch vụ việc làm
|
Lê Thanh Hà
|
5
|
|
331.7
|
1373
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thương mại quốc tế
|
Trần Văn Hòe
|
19
|
35,000
|
382.071
|
1374
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế thương mại
|
Đặng Đình Đào
|
18
|
30,000
|
381
|
1376
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tổ chức lao động
|
|
4
|
|
331.071
|
|