15,000
370.9
|
280
|
Đ2
|
|
| -
|
Xã hội học thế kỷ XX lịch sử và công nghệ
|
E.A Capitonov
|
91
|
37,000
|
301.09
|
285
|
Đ2
|
|
|
-
|
Trang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam
|
Ngô Đức Thịnh
|
1
|
|
391.009597
|
286
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam-Đà Nẵng
|
Nguyễn Xuân Hương
|
1
|
|
390
|
287
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tục ngữ, cac dao, dân ca Yên Mô
|
Trần Đình Hồng
|
1
|
|
398.2
|
288
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ
|
Dương Huy Thiện
|
1
|
|
398
|
289
|
Đ2
|
|
|
-
|
Người Rục ở Việt Nam
|
Võ Xuân Trang
|
1
|
|
398
|
290
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sử thi há Pá "P' Huy Ca na"
|
Bùi Quốc Khánh
|
1
|
|
398.2
|
291
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thơ ca dân gian Tày-Nùng xứ Lạng
|
Nguyễn Duy Bắc
|
1
|
|
398.8
|
292
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ca dao Nam Trung Bộ
|
Thạch Phương
|
1
|
|
398.209598
|
293
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sử thi Bahnar Kriem-Bahnar Konkdeh
|
Hà Giao
|
1
|
|
398.2
|
294
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng
|
Triệu Thị Mai
|
1
|
|
395.2
|
295
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tuyển tập song ngữ những bài khèn ca tang
lễ và dân ca Mông Hà Giang
|
Shôngx Ntiêx Tuôv
|
1
|
|
395.2
|
296
|
Đ2
|
|
|
-
|
Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh
Hòa
|
Nguyễn Viết Trung
|
1
|
|
394.269598
|
297
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa dân gian vùng ven sông Bạch
Đằng huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng
|
Văn Duy
|
1
|
|
398.095974
|
298
|
Đ2
|
|
|
-
|
Đến với văn hóa Việt Mường trên đất tổ
Phú Thọ
|
Nguyễn Khắc Xương
|
1
|
|
398.095
|
299
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tục lễ buộc vía người Thái ở Nghệ An
|
Quán Vi Miêu
|
1
|
|
392
|
300
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc
|
Tô Ngọc Thanh
|
1
|
|
398
|
301
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nghệ thuật diễn xướng dân gian Êđê, Bih ở
Đắc Lăk
|
Linh Nga Niê Kdam
|
1
|
|
398.095977
|
302
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sự tích cây Nêu (Nkoch Yan N'Gâng Niuh)
|
Trương Bi
|
1
|
|
398.2
|
303
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tập truyện cổ M'Nông: Cháng Prôt và nàng
Ji Byât
|
Trương Bi
|
1
|
|
398.2
|
304
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ẩm thực đất Quảng
|
Hoàng Hương Việt
|
1
|
|
392.3
|
307
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bức tranh văn hóa tộc người Cơ Tu
|
Trần Tấn Vịnh
|
1
|
|
398
|
308
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa ẩm thực của người Thái đen ở
Điện Biên
|
Tòng Văn Hân
|
1
|
|
392.3
|
310
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của
người Tày Cao Bằng
|
Dương Văn Sách
|
1
|
|
392
|
311
|
Đ2
|
|
|
-
|
Xên quải, xên quát của dân tộc Thái vùng
Tông-Panh
|
Cẩm Hùng
|
1
|
|
394
|
312
|
Đ2
|
|
|
-
|
Món ăn dân giã Thanh Chương
|
Bùi Thị Đào
|
1
|
|
392.3
|
313
|
Đ2
|
|
|
-
|
Người Thái đen tính lịch và xem ngày giờ
lạnh
|
Nguyễn Văn Hòa
|
1
|
|
394
|
314
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quam ta: câu đố Thái Nghệ An
|
|
1
|
|
398.6
|
315
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ẩm thực dân gian Mường
|
Bùi Huy Vọng
|
1
|
|
392.3
|
316
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng
|
Triệu Thị Mai
|
1
|
|
394
|
317
|
Đ2
|
|
|
-
|
Đồng dao Thái-Nghệ An
|
Quán Vi Miên
|
1
|
|
398.8
|
318
|
Đ2
|
|
|
-
|
Trò chơi dân gian xứ Nghệ
|
Thanh Lưu
|
1
|
|
394
|
319
|
Đ2
|
|
|
-
|
Về type, motip và tiết truyện Tấm Cám
|
Nguyễn Tấn Đắc
|
1
|
|
398.2
|
320
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa ẩm thực đất tổ
|
Nguyễn Đình Vị
|
1
|
|
392.3
|
321
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên
Bình
|
Hoàng Thị Cảnh
|
1
|
|
392.5
|
322
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa
|
Minh Hiệu
|
1
|
|
398.9
|
323
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lai xứ thôn cháng xứ thôn
|
Quán Vi Miên
|
1
|
|
398.2
|
324
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa ẩm thực của người Giáy ở Bát
Xát-Lào Cai
|
Hoàng Thị Kim Luyến
|
1
|
|
392.3
|
325
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tuyển tập văn học dân gian Hà Giang
|
Lê Trung Vũ
|
1
|
|
398.2
|
326
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phong tục tang ma của người Tày ở Nghĩa Đô huyện Bảo Yên tỉnh Lào Cai
|
Phạm Công Hoan
|
1
|
|
395.2
|
327
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tục làm kiêng kỵ dân gian Việt Nam
|
Trần Gia Linh
|
1
|
|
392
|
328
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tìm hiểu văn hóa ẩm thực dân gian Mường
Hòa Bình
|
Bùi Chỉ
|
1
|
|
392.3
|
329
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tục lập bản Mường và lệ tố thần núi, thần
nguồn nước của người Thái đen vùng Tây
Bắc
|
Nguyễn Văn Hòa
|
1
|
|
394.2646
|
330
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lễ cưới của người Sán chỉ, Then Hỉn Ẻn
|
Triệu Thị Mai
|
1
|
|
395.2
|
331
|
Đ2
|
|