-
|
Đánh giá trong giáo dục tiểu học
|
Phó Đức Hòa
|
20
|
41,000
|
372.24
|
104
|
Đ2
|
|
| -
|
Hệ thống giáo dục ở quốc dân và bộ
máy quản lý giáo dục
|
Nguyễn Xuân Thanh
|
5
|
42,000
|
371.2
|
105
|
Đ2
|
|
| -
|
100 truyện tiếu lâm chọn lọc
|
Lương Kim Nghĩa
|
5
|
20,000
|
398.2
|
106
|
Đ2
|
|
| -
|
Ngôn ngữ học đại cương
|
Đinh Văn Đức
|
3
|
320,000
|
400
|
107
|
Đ2
|
|
| -
|
Bài giảng kinh tế lượng
|
Nguyễn Quang Dong
|
2
|
40,000
|
330.01
|
114
|
Đ2
|
|
| -
|
Bộ luật dân sự
|
|
20
|
45,000
|
340.5
|
125
|
Đ2
|
|
| -
|
Luật hành chính
|
Lê Quang Thành
|
20
|
54,000
|
342.597
|
126
|
Đ2
|
|
| -
|
Bộ luật hình sự
|
|
20
|
35,000
|
345.597
|
127
|
Đ2
|
|
| -
|
Bộ luật lao động
|
|
20
|
35,000
|
35
|
128
|
Đ2
|
|
| -
|
The 22 Immutable laws of marketing
|
Alries
|
1
|
38,000
|
381
|
136
|
Đ2
|
|
| -
|
Âm vị học và tuyến tính
|
Cao Xuân hạo
|
62
|
38,000
|
414
|
155
|
Đ2
|
|
| -
|
Năng lượng mặt trời lý thuyết và ứng dụng
|
Hoàng Dương Hùng
|
42
|
79,000
|
333.792
|
157
|
Đ2
|
|
| -
|
Đầu tư quốc tế
|
Phùng Xuân Nhạ
|
96
|
|
332.67
|
158
|
Đ2
|
|
| -
|
Mô hình kinh tế lượng
|
Trần Văn Tùng
|
39
|
13,000
|
330.01
|
159
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo dục phát triển năng lực sáng tạo
|
Trần Thị Bích Liễu
|
20
|
50,000
|
370.11
|
162
|
Đ2
|
|
| -
|
Giải thích từ Hán-Việt trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông
|
Lê Anh Tuấn
|
43
|
25,500
|
495.17
|
164
|
Đ2
|
|
| -
|
Các bình diện của từ và từ Tiếng Việt
|
Đỗ Hữu Châu
|
102
|
21,300
|
495.922
|
169
|
Đ2
|
|
| -
|
Báo chí với thông tin quốc tế
|
Đỗ Xuân Hà
|
70
|
13,500
|
070
|
170
|
Đ2
|
|
| -
|
Ngữ pháp tiếng Việt
|
Nguyễn Tài Cẩn
|
78
|
28,000
|
495.9225
|
171
|
Đ2
|
|
| -
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh tập bài giảng
|
Lê Mậu Hãn
|
66
|
16,000
|
335.4346
|
181
|
Đ2
|
|
| -
|
Một số vấn đề lý luận giáo dục chuyên
nghiệp và đổi mới phương pháp dạy học
|
Nguyễn Quang Huỳnh
|
112
|
|
378
|
186
|
Đ2
|
|
| -
|
Tổ chức và hoạt động của tòa soạn
|
Đinh Văn Hường
|
111
|
17,000
|
070.4
|
188
|
Đ2
|
|
| -
|
Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự
và văn hóa
|
Nguyễn Tài Cẩn
|
52
|
34,000
|
402
|
196
|
Đ2
|
|
| -
|
Mô hình tăng trưởng kinh tế
|
Trần Văn Tùng
|
61
|
26,000
|
330.022
|
205
|
Đ2
|
|
| -
|
Chuẩn đầu ra
|
|
25
|
|
373.238
|
206
|
Đ2
|
|
| -
|
Kinh tế phát triển
|
Đinh Phi Hổ
|
5
|
62,500
|
330.1
|
208
|
Đ2
|
|
| -
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
Nguyễn Minh Kiều
|
5
|
94,500
|
332.076
|
209
|
Đ2
|
|
| -
|
Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư
|
Vũ Công Tuấn
|
5
|
68,000
|
332.6076
|
210
|
Đ2
|
|
| -
|
Chiến lược Marketing hoàn hảo
|
William M.Luther
|
1
|
99,000
|
381
|
223
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình thị trường tài chính, thị trường
chứng khoán
|
Bùi Kim Yến
|
18
|
58,500
|
332.64
|
224
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình lập dự án đầu tư
|
Nguyễn Bạch Nguyệt
|
3
|
99,000
|
332.6071
|
230
|
Đ2
|
|
| -
|
Tín dụng và thẩm định tín dụng ngân hàng
|
Nguyễn Minh Kiều
|
4
|
88,000
|
332.1
|
231
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình tin học văn phòng
|
Bùi Thế Tâm
|
11
|
32,000
|
04.071
|
233
|
Đ2
|
|
| -
|
Nguyên lý tiếp thị
|
Philip Kotler
|
1
|
269,000
|
381
|
234
|
Đ2
|
|
| -
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
Nguyễn Ngọc Quang
|
1
|
86,000
|
332
|
245
|
Đ2
|
|
| -
|
Xây dựng ứng dụng web bằng PHY&
MySQL
|
Phạm Hữu Khang
|
8
|
59,000
|
05.1
|
246
|
Đ2
|
|
| -
|
Luật bảo vệ môi trường
|
|
10
|
25,000
|
344.04
|
247
|
Đ2
|
|
| -
|
Thị trường chứng khoán
|
Bùi Kim Yến
|
4
|
124,000
|
332.64
|
252
|
Đ2
|
|
| -
|
Phân tích báo cáo tài chính
|
Phan Đức Dũng
|
4
|
108,000
|
332.076
|
255
|
Đ2
|
|
| -
|
Thống kê ứng dụng trong nghiên cứu giáo
dục: T2
|
Dương Thiệu Tống
|
96
|
18,000
|
370.2
|
259
|
Đ2
|
|
| -
|
Tiếng Việt cho người nước ngoài trình độ cao
|
Trịnh Đức Hiển
|
55
|
30,400
|
495.922
|
261
|
Đ2
|
|
| -
|
Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam
|
Chu Xuân Diên
|
24
|
21,800
|
398.2
|
275
|
Đ2
|
|
| -
|
Khảo lược về kinh nghiệm phát hiện, đào tạo và sử dụng nhân tài trong lịch sử Việt Nam
|
Phạm Hồng Tung
|
83
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |