2660
Đ2
|
|
| -
|
Phân tích số liệu và biểu đồ bằng R
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
8
|
42,000
|
004.01
|
2661
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong
|
18
|
48,000
|
330.022
|
2662
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp giải các bài toán trong tin học
|
Trần Đức Huyên
|
21
|
20,000
|
004.076
|
2923
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình đường lối cách mạng của
Đảng cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Viết Thông
|
122
|
18,500
|
324.259707
|
3003
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
|
9
|
19,500
|
324.25970709
|
3004
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Lê Mậu Hãn
|
5
|
18,000
|
324.25970709
|
3005
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học
sư phạm
|
Nguyễn Kế Hào
|
37
|
|
155.5071
|
3346
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình địa lý Kinh tế-xã hội Việt Nam
|
Đỗ Thị Minh Đức
|
45
|
|
330.9597
|
3347
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cấu trúc văn bản nghệ thuật
|
IU.M.Lotman
|
9
|
45,900
|
400
|
3382
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình văn học dân gian Việt Nam
|
Nguyễn Bích Hà
|
4
|
37,000
|
398.209597
|
3406
|
Đ2
|
|
|
-
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập: T1
|
Vũ Ngọc Phan
|
2
|
|
398.8
|
3421
|
Đ2
|
|
|
-
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập: T5
|
Vũ Ngọc Phan
|
2
|
|
398.8
|
3422
|
Đ2
|
|
|
-
|
Vũ Ngọc Phan toàn tập: T3
|
Vũ Ngọc Phan
|
2
|
|
398.9
|
3423
|
Đ2
|
|
|
-
|
Về văn hóa và văn học nghệ thuật
|
Phạm Văn Đồng
|
2
|
|
306.092
|
3438
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
Hoàng Tiến Tựu
|
32
|
13,200
|
398.209597
|
3586
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình văn học dân gian Việt Nam
|
Trần Hoàng
|
2
|
|
398.209597
|
3587
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những đặc điểm thi pháp của các thể loại
văn học dân gian
|
Đỗ Bình Trị
|
15
|
12,400
|
398.2
|
3588
|
Đ2
|
|
|
-
|
Mấy vấn đề phương pháp giảng dạy-nghiên
cứu văn học dân gian
|
Hoàng Tiến Tựu
|
16
|
11,000
|
398.2
|
3601
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tìm hiểu thi pháp tục ngữ Việt Nam
|
Phan Anh Đào
|
2
|
14,000
|
398.9
|
3602
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giảng văn: Văn học dân gian
|
Vũ Anh Tuấn
|
6
|
10,400
|
398.2
|
3671
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học dân gian Việt Nam
|
Vũ Tiến Quỳnh
|
2
|
11,500
|
398.2
|
3672
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bình giảng ca dao
|
Hoàng Tiến Tựu
|
3
|
10,000
|
398.8
|
3673
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sơ bộ tìm hiểu ngững vấn đề của truyện cổ
tích qua truyện Tấm Cám
|
Đinh Gia Khánh
|
2
|
21,000
|
398.2
|
3714
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tuyển tập truyện Kiều từ góc nhìn văn hóa
|
Lê Nguyên Cẩn
|
4
|
19,300
|
306.09597
|
3715
|
Đ2
|
|
|
-
|
Trên đường tiếp cận một vùng văn hóa
|
Trần Hùng
|
10
|
14,000
|
306.0959745
|
3716
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ngữ liệu văn học dân gian trong dạy học Tiếng Việt
|
Nguyễn Văn Tứ
|
15
|
28,000
|
398.2
|
3731
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn
|
Ngô Tất Tố
|
1
|
13,000
|
306.09597
|
3734
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bình giảng ngụ ngôn Việt Nam
|
Trương Chính
|
10
|
17,600
|
398.209597
|
3744
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cổ tích thần kỳ người Việt
|
Tăng Kim Ngân
|
5
|
26,000
|
398.209597
|
3746
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo sư Dương Quảng Hàm
|
Lê Văn Ba
|
2
|
14,500
|
370.9597
|
3754
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chuyện xưa kể lại: T2
|
Dương Thu Ái
|
4
|
36,000
|
398.2
|
3759
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chuyện xưa kể lại: T1: Những câu chuyện trí tuệ
|
Dương Thu Ái
|
5
|
36,000
|
398.2
|
3760
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học và nhà trường-ngôn ngữ và đời sống
|
Đỗ Quang Lưu
|
7
|
11,200
|
495.922
|
3763
|
Đ2
|
|
|
-
|
Mỵ Châu-Trọng Thủy-Đam San: Tuyển chọn
và trích dẫn những bài phê bình-bình luận văn học
|
Đỗ Hữu Tấn
|
2
|
4,700
|
398.2
|
3784
|
Đ2
|
|
|
-
|
Đỗ Hữu Châu tuyển tập: T2
|
Đỗ Hữu Châu
|
1
|
148,800
|
495.922 8
|
3788
|
Đ2
|
|
|
-
|
Đỗ Hữu Châu tuyển tập: T1
|
Đỗ Hữu Châu
|
1
|
145,400
|
495.922 82
|
3789
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học Việt Nam - Văn học dân gian những công trình nghiên cứu
|
Bùi Mạnh Nhị
|
2
|
26,200
|
398.2
|
3799
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thi ca bình dân Việt Nam: Tòa lâu đài văn
hóa dân tộc
|
Nguyễn Tấn Long
|
2
|
58,000
|
398.8
|
3813
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thi ca bình dân Việt Nam: Tòa lâu đài văn
hóa dân tộc: T1
|
Nguyễn Tấn Long
|
2
|
58,000
|
398.8
|
3814
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thi ca bình dân Việt Nam: Tòa lâu đài văn
hóa dân tộc: T2
|
Nguyễn Tấn Long
|
3
|
70,000
|
398.8
|
3815
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nguồn gốc thành ngữ Trung Quốc: T2
|
Nguyễn Hà Cừ
|
2
|
62,000
|
418.00951
|
3817
|
Đ2
|