2081
Đ2
|
|
| -
|
Tâm lý học đại cương
|
Lý Thị Hàm
|
3
|
|
150.71
|
2083
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bảo hiểm xã hội
|
Nguyễn Văn Gia
|
3
|
|
368.4
|
2084
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tâm lý học lao động
|
Lê Thị Dung
|
5
|
|
158.7
|
2086
|
Đ2
|
|
|
-
|
Xã hội học
|
Phạm Tất Dong
|
6
|
25,000
|
301
|
2087
|
Đ2
|
|
|
-
|
Xã hội học chuyên biệt
|
Trịnh Thị Chinh
|
5
|
|
301.071
|
2088
|
Đ2
|
|
|
-
|
Xã hội học lao động
|
Phạm Minh Đức
|
5
|
|
306.3
|
2089
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thống kê lao động-xã hội
|
Nguyễn Thị Thanh
|
4
|
|
331.02
|
2090
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cứu trợ xã hội
|
Nguyễn Thị Vân
|
3
|
|
361
|
2091
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo dục học
|
Phạm Viết Vượng
|
3
|
50,000
|
370.71
|
2092
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tâm lý học lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2
|
17,000
|
158.7
|
2093
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình dân số và phát triển
|
Tống Văn Đường
|
4
|
|
304.6071
|
2094
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tâm lý học phát triển
|
Hà Thị Thư
|
3
|
|
155.071
|
2095
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tâm lý học xã hội
|
Phương Kỳ Sơn
|
1
|
12,000
|
302
|
2096
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
Bùi Thị Xuân Mai
|
5
|
|
302.071
|
2097
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhập môn xã hội học
|
Trịnh Thị Chinh
|
3
|
|
301.071
|
2098
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nghiên cứu thống kê hiệu quả hoạt động kinh
doanh du lịch
|
Trần Thị Kim Thu
|
19
|
32,500
|
338.4
|
2106
|
Đ2
|
|
|
-
|
Môi trường và con người
|
Vũ Tiến Vinh
|
4
|
|
333.71
|
2107
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nguồn nhân lực
|
Lê Thanh Hà
|
5
|
|
331.11071
|
2108
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế du lịch
|
Đinh Thị Thư
|
22
|
31,000
|
338.4
|
2111
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình marketing du lịch
|
Đỗ Thị Thu Hải
|
5
|
12,500
|
381
|
2112
|
Đ2
|
|
|
-
|
Marketing du lịch
|
Trần Ngọc Nam
|
17
|
28,000
|
381
|
2113
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chính sách ngôn ngữ và văn hóa dân trộc ở
Việt Nam
|
Trần Trí Dõi
|
5
|
17,500
|
306.44
|
2115
|
Đ2
|
|
|
-
|
Dân tộc học
|
Nguyễn Thị Vân
|
3
|
|
305.80071
|
2116
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình nguyên lý Marketing
|
Nguyễn Bích
|
7
|
14,000
|
381
|
2117
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Vũ Văn Bình
|
5
|
|
306.09597
|
2118
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lý luận văn hóa và đường lối văn
của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Trần Văn Bình,
Hoàng Vinh,
Phạm Duy Đức
|
9
|
20,000
|
306.09597
|
2119
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quản lý và kinh doanh tiền tệ
|
Vũ Văn Hải
|
4
|
|
332.4068
|
2120
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lưu thông tiền tệ -tín dụng
|
Nguyễn Tiệp,
Nguyễn Anh Tuấn
|
3
|
|
332.071
|
2121
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quản lý tài chính nhà nước
|
Hoàng Anh Minh
|
1
|
|
352.4071
|
2122
|
Đ2
|
|
|
-
|
Luật lao động
|
Nguyễn Thiị Tuyết Vân
|
2
|
|
344.01
|
2123
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tài chính học
|
Nguyễn Tiệp
|
2
|
|
332.071
|
2124
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bảo hiểm xã hội
|
Nguyễn Văn Gia
|
1
|
|
368.40071
|
2125
|
Đ2
|
|
|
-
|
Công tác xã hội
|
Nguyễn Văn Gia
|
2
|
|
361.3071
|
2126
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thị trường chứng khoán
|
Khúc Minh Hoàng
|
2
|
|
332.64
|
2127
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Đỗ Thị Thạch
|
1
|
15,000
|
320.53
|
2129
|
Đ2
|
|
|
-
|
Công tác xã hội với trẻ em làm trái pháp luật
|
Nguyễn Tiệp
|
2
|
|
361.3
|
2130
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thanh tra chính sách lao động xã hội
|
Vũ Tiến Vinh
|
3
|
|
361.6
|
2131
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bảo trợ xã hội
|
Nguyễn Văn Gia
|
4
|
|
361.0071
|
2132
|
Đ2
|
|
|
-
|
Pháp luật về các vấn đề xã hội
|
Hoàng Thị Minh
|
5
|
|
344.01071
|
2133
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thuế nhà nước
|
Hoàng Anh Minh
|
3
|
|
336.20071
|
2135
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lịch sử văn hóa Việt Nam
|
Phạm Bích Hằng
|
5
|
19,000
|
306.09
|
2136
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tâm lý học xã hội
|
Lê Thị Hoàn
|
1
|
|
302.071
|
2143
|
Đ2
|
|
|