|
| -
|
Thi pháp ca dao
|
Nguyễn Xuân Kính
|
2
|
38,000
|
398.2
|
3944
|
Đ2
|
|
| -
|
Về các giá trị dân tộc
|
Văn Quân
|
2
|
25,000
|
306.09597
|
3982
|
Đ2
|
|
| -
|
Cơ sở khoa học môi trường
|
Lưu Đức Hải
|
4
|
18,500
|
333.7
|
4017
|
Đ2
|
|
| -
|
Theo dòng lịch sử: Những vùng đất, thần và
tâm thức người Việt
|
Trần Quốc Vượng
|
3
|
45,000
|
306.09597
|
4025
|
Đ2
|
|
| -
|
Người Việt Nam ở Triều Tiên và mới giao lưu văn hóa Việt-Triều trong lịch sử
|
Nguyễn Quang Ân
|
2
|
|
327.2
|
4039
|
Đ2
|
|
| -
|
Những vụ án văn chương trong lịch sử Trung
Hoa
|
Nguyễn Tôn Nha
|
2
|
22,500
|
306.0951
|
4042
|
Đ2
|
|
| -
|
Lịch sử văn hóa thế giới cổ-trung đại
|
Lương Ninh
|
10
|
14,500
|
306.09
|
4069
|
Đ2
|
|
| -
|
Khoa lịch sử 40 năm xây dựng và phát triển
|
Nguyễn Đình Vỳ
|
2
|
|
378.009
|
4093
|
Đ2
|
|
| -
|
Người Nùng
|
Chu Thái Sơn
|
5
|
31,500
|
305.895
|
4098
|
Đ2
|
|
| -
|
Người Hmông
|
Chu Thái Sơn
|
2
|
30,000
|
305.895
|
4099
|
Đ2
|
|
| -
|
Người Khơ-Mú
|
Chu Thái Sơn
|
5
|
31,500
|
305.895
|
4100
|
Đ2
|
|
| -
|
Người Thái
|
Chu Thái Sơn
|
2
|
44,000
|
305.895
|
4101
|
Đ2
|
|
| -
|
Người SiLa
|
Chu Thái Sơn
|
2
|
28,000
|
305.895
|
4102
|
Đ2
|
|
| -
|
Dân tộc học đại cương: Giáo trình đại học: T2
|
Lê Ngọc Thắng
|
4
|
20,000
|
305.8
|
4103
|
Đ2
|
|
| -
|
Dân tộc học đại cương: Giáo trình đại học: T1
|
Lê Ngọc Thắng
|
5
|
22,000
|
305.8
|
4104
|
Đ2
|
|
| -
|
Chủng tộc và lịch sử kèm theo sự nghiệp của
Claude le'vi-stauss
|
Claude le'vi-Stauss
|
4
|
19,000
|
305.09
|
4118
|
Đ2
|
|
| -
|
Thờ thần ở Việt Nam: T1
|
Lê Xuân Giang
|
2
|
20,000
|
264.03
|
4122
|
Đ2
|
|
| -
|
Lịch sử văn hóa Trung Quốc
|
Đàm Gia Kiện
|
2
|
70,000
|
306.0951
|
4124
|
Đ2
|
|
| -
|
Dân tộc học
|
Nguyễn Thị Vân
|
2
|
|
305.8
|
4132
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình dân tộc học đại cương
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
6
|
|
305.8
|
4133
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình cơ sở lịch sử văn hóa Việt Nam
(Từ nguyên thủy đến 1945)
|
Huỳnh Công Bá
|
10
|
|
306.09597
|
4136
|
Đ2
|
|
| -
|
Đại cương lịch sử tư tưởng Việt Nam
|
Trần Hữu Duy
|
7
|
|
121.4
|
4158
|
Đ2
|
|
| -
|
Dấu tích văn hóa thời Nguyễn
|
Hồ Vĩnh
|
10
|
18,000
|
306.09597
|
4159
|
Đ2
|
|
| -
|
Dân tộc học đại cương
|
Lê Sỹ Giáo
|
3
|
131,000
|
305.8
|
4184
|
Đ2
|
|
| -
|
Những vấn đề toàn cầu trong thời đại ngày nay
|
Đỗ Minh Hợp
|
2
|
66,000
|
001
|
4193
|
Đ2
|
|
| -
|
Tiền cổ Việt Nam
|
Đỗ Văn Ninh
|
2
|
28,000
|
332.49597
|
4194
|
Đ2
|
|
| -
|
Thành hoàng Việt Nam
|
Phạm Minh Thảo
|
2
|
55,000
|
203.509597
|
4195
|
Đ2
|
|
| -
|
Những tập tục kì lạ trên thế giới
|
Vương Trung Hiếu
|
1
|
24,000
|
394
|
4205
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình địa lý dân cư
|
Lê Thông
|
8
|
|
304.6
|
4206
|
Đ2
|
|
| -
|
Quốc triều hương khoa lục
|
Cao Xuân Dục
|
1
|
67,000
|
370.9597
|
4207
|
Đ2
|
|
| -
|
Lịch sử hệ thống hành chính nhà nước cấp ở Quảng Bình 1945-2000
|
Phan Viết Dũng
|
2
|
|
351.59745
|
4211
|
Đ2
|
|
| -
|
Nghi lễ đời người
|
Lê Trung Vũ
|
1
|
18,000
|
306.09597
|
4222
|
Đ2
|
|
| -
|
Quốc triều hình luật
|
Nguyễn Ngọc Nhuận
|
1
|
19,000
|
340.09597
|
4224
|
Đ2
|
|
| -
|
Nếp cũ - hội hè đình đám
|
Toan Ánh
|
1
|
|
306.09597
|
4227
|
Đ2
|
|
| -
|
Nếp cũ - hội hè đình đám
|
Toan Ánh
|
1
|
|
306.09597
|
4228
|
Đ2
|
|
| -
|
Mưu cao kế lạ của người xưa
|
Đức Thành
|
1
|
|
153.6
|
4229
|
Đ2
|
|
| -
|
Trần Văn Giáp với sự nghiệp bảo tồn di sản
văn hóa dân tộc
|
Huỳnh Khái Vinh
|
2
|
32,000
|
001.092
|
4237
|
Đ2
|
|
| -
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Phạm Ngọc Hồ
|
9
|
24,000
|
333.71
|
4269
|
Đ2
|
|
| -
|
Quy hoạch môi trường
|
Vũ Quyết Thắng
|
3
|
24,800
|
333.7
|
4273
|
Đ2
|
|
| -
|
Gia lễ xưa và nay
|
Phạm Côn Sơn
|
1
|
18,000
|
390.09597
|
4293
|
Đ2
|
|
| -
|
Dân tộc CơLao ở Việt Nam truyền thống và
biến đổi
|
Phạm Quang Hoan
|
1
|
|
305.8959
|
4294
|
Đ2
|
|
| -
|
Người Mường ở Hòa Bình
|
Trần Từ
|
1
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |