4473
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam:
Phần khái quát
|
Phạm Xuân Hậu
|
4
|
|
330.9597
|
4476
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp luận và phương nghiên cứu địa
lý kinh tế-xã hội
|
Nguyễn Kim Hồng
|
8
|
|
330.90072
|
4477
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tai biến môi trường
|
Nguyễn Cẩn
|
3
|
20,000
|
333.7
|
4479
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam: T1
|
Nguyễn Viết Thịnh
|
1
|
17,000
|
330.9597
|
4484
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam
|
Văn Thái
|
1
|
|
330.9597
|
4485
|
Đ2
|
|
|
-
|
Làng Việt Nam một số vấn đề kinh tế xã hội
|
Phan Đại Doãn
|
1
|
7,500
|
330.9597
|
4492
|
Đ2
|
|
|
-
|
Việt Nam toàn cảnh=Vietnam discovery
|
|
5
|
|
330.9597
|
4494
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tỉnh
|
Nguyễn Đổng Chi
|
1
|
80,000
|
398.09597
|
4499
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tìm hiểu một số vấn đề địa lí kinh tế-xã hội
thế giới
|
Phan Huy Xu
|
1
|
11,400
|
330.9
|
4513
|
Đ2
|
|
|
-
|
Môi trường sinh thái: Vấn đề và giải pháp
|
Phạm Thị Ngọc Trầm
|
5
|
13,000
|
333.7
|
4517
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam
|
Phạm Trung Lương
|
2
|
|
333.7
|
4521
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp sử dụng số liệu thống kê trong
dạy học địa lý kinh tế-xã hội
|
Nguyễn Trọng Phúc
|
2
|
12,000
|
330.90072
|
4522
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những khía cạnh kinh tế cửa "văn minh kênh
rạch Nam Bộ"
|
Lê Quốc Sử
|
3
|
29,000
|
330.095975
|
4523
|
Đ2
|
|
|
-
|
Các nước trên thế giới
|
|
4
|
53,000
|
327.2
|
4527
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lý kinh tế xã hội thế giới: T3
|
Trần Bích Thuận
|
6
|
|
330.9
|
4528
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường
phổ thông
|
Nguyễn Phi Hạnh
|
9
|
5,000
|
333.7
|
4529
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lí kinh tế Việt Nam
|
Nguyễn Quang Thái
|
6
|
15,000
|
330.9597
|
4530
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
|
|
8
|
11,500
|
333.72
|
4531
|
Đ2
|
|
|
-
|
Các nước Tây Âu: Một vài nét về địa lí kinh
tế-xã hội
|
Phan Huy Xu
|
10
|
6,500
|
330.9
|
4532
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sống trong thế giới nghiêng 235 độ
|
Phương Nga
|
2
|
31,000
|
001
|
4533
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lí các ngành công nghiệp trong điểm ở
Việt Nam
|
Lê Thông
|
2
|
46,000
|
330.9597
|
4534
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chiến lược và chính sách môi trường
|
Lê văn Khoa
|
7
|
22,000
|
333.717
|
4535
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quản lý môi trường cho sự phát triển bền
vững
|
Lưu Đức Hải
|
8
|
27,500
|
333.717
|
4536
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tìm hiểu một số vấn đề địa lí kinh tế-xã hội
thế giới
|
Phan Huy Xu
|
8
|
8,500
|
330.9
|
4537
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lý kinh tế xã hội thế giới: T1
|
Đan Thanh
|
5
|
|
330.94
|
4538
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lý kinh tế xã hội thế giới: T2
|
Đan Thanh
|
6
|
|
330.95
|
4539
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa hóa môi trường
|
Mai Trọng Nhuận
|
8
|
27,200
|
333.7
|
4540
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giá trị tinh thần truyền thống con người
Quảng Bình
|
Nguyễn Thế Hoàn
|
15
|
45,000
|
306.0959745
|
4541
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thống kê thực hành với sự trợ giúp
của SPSS
|
Ngô Văn Thứ
|
10
|
74,000
|
310
|
4585
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình Mỹ học đại cương
|
Lê Ngọc Trà
|
5
|
|
111.85
|
4668
|
Đ2
|
L250NG
|
|
-
|
Mỹ học Mác-Lênin
|
Vũ Minh Tâm
|
11
|
|
111.85
|
4669
|
Đ2
|
V500M
|
|
-
|
Giáo dục thẩm mĩ: Món nợ lớn đối với thế hệ
trẻ
|
Đỗ Xuân Hà
|
4
|
6,700
|
111.85
|
4675
|
Đ2
|
Đ450X
|
|
-
|
Về một số làng buôn ở đồng bằng Bắc Bộ thế kỷ XVIII-XIX
|
Nguyễn Quang Học
|
1
|
|
307.72
|
4611
|
Đ2
|
NG527QU
|
|
-
|
Hương ước và quản lý làng xã
|
Bùi Xuân Đính
|
1
|
|
307.72
|
4612
|
Đ2
|
B510X
|
|
-
|
Cứu lấy trái đất chiến lược cho cuộc sống bền vững
|
|
1
|
|
333.72
|
4613
|
Đ2
|
C 566 l
|
|
-
|
Thỗ nhưỡng và sinh quyển
|
Nguyễn Dược
|
11
|
|
333.95
|
4614
|
Đ2
|
NG527D
|
|
-
|
Những gương mặt trí thức: Lịch sử và văn
hóa Việt Nam: T2
|
Dương Trung Quốc
|
1
|
70,000
|
305.552
|
4616
|
Đ2
|
NG527QU
|
|
-
|
Địa chí làng Thổ Ngọa
|
Đỗ Duy Văn
|
1
|
|
398.0959745
|
4617
|
Đ2
|
Đ450D
|
|
-
|
Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An-Tỉnh
Cao Bằng
|
Triều Ân
|
1
|
|
398.0959712
|
4618
|
Đ2
|
TR309Â
|
|
-
|
Dân tộc Sán Chay ở Việt Nam
|
Khổng Diễn
|
1
|
|
398.09597
|
4619
|
Đ2
|
D120t
|
|
-
|
Địa chí văn hóa dân gian Ninh Bình
|
Trương Đình Tưởng
|
1
|
|
398.0959739
|