398.209597
|
4899
|
Đ2
|
K309TH
|
| -
|
Tục ngữ người Việt
|
Nguyễn Xuân Kính
|
1
|
|
398.9597
|
4900
|
Đ2
|
NG527X
|
|
-
|
Kho tàng văn học dân gian dân tộc Tà Ôi ở
Việt Nam: Quyển 1
|
Trần Nguyễn Khánh
|
1
|
|
398.20959749
|
4901
|
Đ2
|
TR120NG
|
|
-
|
Tri thức dân gian chăm sóc sức khỏe sinh sản cho phụ nữ và trẻ em người Phú Lá, Bắc Hà, Lào Cai
|
Chảo Chử Chấn
|
1
|
|
394
|
4902
|
Đ2
|
CH108CH
|
|
-
|
Tri thức dân gian trong việc bảo vệ sức khỏe
của mình
|
Nguyễn Hữu Hiệp
|
1
|
|
394
|
4903
|
Đ2
|
NG527H
|
|
-
|
Sử thi Raglai: Quyển 2
|
Vũ Anh Tuấn
|
1
|
|
398.209597
|
4904
|
Đ2
|
V500A
|
|
-
|
Vaăn hóa giân gian Kinh Môn
|
Phạm văn Duy
|
1
|
|
398.0959734
|
4905
|
Đ2
|
PH104V
|
|
-
|
Giai thoại văn học Việt Nam: Quyển 1
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.209597
|
4906
|
Đ2
|
K309TH
|
|
-
|
Kịch bản chèo
|
Hà Văn Cầu
|
1
|
|
398.3578162
|
4907
|
Đ2
|
H100V
|
|
-
|
Kịch bản tuồng dân gian: Quyển 1
|
Nguyễn Xuân Yến
|
1
|
|
398.3578162
|
4908
|
Đ2
|
NG527X
|
|
-
|
Những làng văn hóa văn nghệ dân gian đặc
sắc tỉnh Thái Bình
|
Phạm Minh Đức
|
1
|
|
398.0959736
|
4909
|
Đ2
|
PH104M
|
|
-
|
Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền
Mường
|
Bùi Huy Vọng
|
1
|
|
392.5
|
4910
|
Đ2
|
B510H
|
|
-
|
Cây đàn then người Tày và bài hát dân gian
|
Hoàng Triều Ân
|
1
|
|
398.3578162
|
4911
|
Đ2
|
H407TR
|
|
-
|
Tri thức dân gian về cúng chữa bệnh cho phụ
nữ và trẻ em của người Dao Tuyển ở Lào Cai
|
Nguyễn Thị Minh Tú
|
1
|
|
394
|
4912
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Truyền thuyết dân gian người Việt
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.209597
|
4913
|
Đ2
|
K309TH
|
|
-
|
Sử thi Raglai: Quyển 1
|
Vũ Anh Tuấn
|
1
|
|
398.209597
|
4914
|
Đ2
|
V500A
|
|
-
|
Sử thi Mường: Quyển 2
|
Phan Đăng Nhật
|
1
|
|
398.209597
|
4915
|
Đ2
|
PH105Đ
|
|
-
|
Làng cổ truyền Vĩnh Phúc
|
Xuân Mai
|
1
|
|
398.0959723
|
4916
|
Đ2
|
X502M
|
|
-
|
Sử thi Raglai: Quyển 4
|
Vũ Anh Tuấn
|
1
|
|
398.209597
|
4917
|
Đ2
|
V500A
|
|
-
|
Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên
|
Nhiều tác giả
|
1
|
|
398.09597177
|
4918
|
Đ2
|
V114h.
|
|
-
|
Hát thờ trong lễ hội Đình của người Việt vùng đồng bằng, trung du Bắc bộ
|
Lê Cẩm Ly
|
1
|
|
398.3578162
|
4919
|
Đ2
|
L250C
|
|
-
|
Truyền thuyết dân gian người Việt: Quyển 5
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.209597
|
4920
|
Đ2
|
K309TH
|
|
-
|
Sử thi Akayet Chăm
|
Inrasara
|
1
|
|
398.209597
|
4921
|
Đ2
|
I311R
|
|
-
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam:
Quyển 3
|
Trần Thị An
|
1
|
|
398.9597
|
4922
|
Đ2
|
TR120TH
|
|
-
|
Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình
|
Nguyễn Thanh
|
1
|
|
390.4
|
4923
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Thành ngữ-tục ngữ ca dao dân tộc Tày
|
Hoàng Triều Ân
|
1
|
|
398.209597
|
4924
|
Đ2
|
H407TR
|
|
-
|
Truyền thuyết-truyện cổ dân gian dân tộc
Mường vùng huyện Lạc Sơn tỉnh Hòa Bình
|
Bùi Huy Vọng
|
1
|
|
398.20959719
|
4925
|
Đ2
|
B510H
|
|
-
|
Văn hóa dân gian làng Đại Lan
|
Trần Văn Mỹ
|
1
|
|
398.0959731
|
4926
|
Đ2
|
TR120V
|
|
-
|
Văn hóa tín ngưỡng Tày: Các bài mo cho chủ hộ-chủ họ, nghi lễ Then tảo mộ
|
Ma Văn Vịnh
|
1
|
|
394
|
4927
|
Đ2
|
M100V
|
|
-
|
Văn hóa văn nghệ dân gian ở huyện Hưng Hà
|
Phạm Minh Đức
|
1
|
|
398.0959736
|
4928
|
Đ2
|
PH104M
|
|
-
|
Con người, môi trường và văn hóa
|
Nguyễn Xuân Kính
|
1
|
|
398.09597
|
4929
|
Đ2
|
NG527X
|
|
-
|
Lễ tang họ Lò bản Tặt: Quyển 2
|
Lò Xuân Dừa
|
1
|
|
393.9309597
|
4930
|
Đ2
|
L400X
|
|
-
|
Lễ tang họ Lò bản Tặt: Quyển 1
|
Lò Xuân Dừa
|
1
|
|
393.9309597
|
4931
|
Đ2
|
L400X
|
|
-
|
Nghi lễ tang ma của người Hà Nhí ở Lào Cai
|
Tuấn Nghĩa
|
1
|
|
393.9309597
|
4932
|
Đ2
|
T502NGH
|
|
-
|
Tục ngữ người Việt: Quyển 3
|
Nguyễn Xuân Kính
|
1
|
|
398.9597
|
4933
|
Đ2
|
NG527X
|
|
-
|
Phân loại, đánh giá ca dao sưu tầm ở Phú
Yên
|
Trần Xuân Toàn
|
1
|
|
398.809597755
|
4934
|
Đ2
|
TR120X
|
|
-
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện
Biên
|
Lương Thị Đại
|
1
|
|
398.209597177
|
4935
|
Đ2
|
L561TH
|
|
-
|
Văn hóa dân gian người Cống tỉnh Điện Biên: Quyển 1
|
Chu Thùy Liên
|
1
|
|
398.09597177
|
4936
|
Đ2
|
V114h.
|
|
-
|
Vaăn hóa dân gian các dân tộc ít người ở
Thừa Thiên Huế
|
Kê Sửu
|
1
|
|
398.20959749
|
4937
|
Đ2
|
K250S
|
|
-
|
Hát đố và hát đối trong sinh hoạt hò hát dân
gian người Việt
|
Triều Nguyên
|
1
|
|
398.3578162
|
4938
|
Đ2
|
TR309NG
|
|
-
|
Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Trần Thị An
|
1
|
|
398.6
|
4939
|
Đ2
|
TR120TH
|
|
-
|