Tr527Tr.
| -
|
Truyện cổ tích người Việt
|
Nguyễn Thị Huế
|
1
|
|
398.209597
|
4981
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Truyện Nôm bình dân: Quyển 2
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.809597
|
4982
|
Đ2
|
Tr527N.
|
|
-
|
Truyện cổ tích người Việt: Quyển 1
|
Nguyễn Thị Huế
|
1
|
|
398.209597
|
4983
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Nguyễn Thị Yên
|
1
|
|
398.209597
|
4984
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Truyện cổ dân gian dân tộc Thái tỉnh Điện
Biên: Quyển 3
|
Lương Thị Đại
|
1
|
|
398.209597177
|
4985
|
Đ2
|
L561TH
|
|
-
|
Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 5
|
Nguyễn Chí Bền
|
1
|
|
398.709597
|
4986
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Truyện cổ tích người Việt: Quyển 2
|
Nguyễn Thị Huế
|
1
|
|
398.209597
|
4987
|
Đ2
|
NG527CH
|
|
-
|
Truyện Nôm bình dân: Quyển 3
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.809597
|
4988
|
Đ2
|
Tr527N.
|
|
-
|
Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Nguyễn Thị Yên
|
1
|
|
398.24509597
|
4989
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Nghề thủ công truyền thống của các dân tộc
Tây Nguyên
|
Linh Nga
|
1
|
|
390.4
|
4990
|
Đ2
|
L312NG
|
|
-
|
Thành ngữ Mường
|
Cao Sơn Hải
|
1
|
|
398.9597
|
4991
|
Đ2
|
C108S
|
|
-
|
Truyền thuyết dân gian người Việt: Quyển 6
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.209597
|
4992
|
Đ2
|
K309TH
|
|
-
|
Kho tàng truyện cổ Ê Đê: Sự tích hạt gạo
|
Trương Bi
|
1
|
|
398.2409597
|
4993
|
Đ2
|
Kh400t.
|
|
-
|
Mo Mường: T3
|
Bùi Văn Hợi
|
1
|
|
398.41
|
4994
|
Đ2
|
B510V
|
|
-
|
Làm điệu hát reo ở Nho Lâm
|
Đặng Quang Liễu
|
1
|
|
398.3578
|
4995
|
Đ2
|
Đ115Q
|
|
-
|
Ghe bầu Nam Trung Bộ và ghe vàng Nam Bộ
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
1
|
|
398.09597
|
4996
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Lời người xưa
|
Sử Văn Ngọc
|
1
|
|
398.3537
|
4997
|
Đ2
|
S550V
|
|
-
|
Nghệ thuật chạm gỗ và tục tương đồng bằng
sông Hồng
|
Trương Duy Bích
|
1
|
|
398.3574551
|
4998
|
Đ2
|
TR561D
|
|
-
|
Nghiên cứu tư liệu lý luận văn hóa dân gian
Việt Nam
|
Trần Gia Linh
|
1
|
|
398.09597
|
4999
|
Đ2
|
TR120GI
|
|
-
|
Tri thức dân gian trong việc bảo vệ rừng
thiêng, rừng đầu nguồn của người Thu Lao:
Xã Tả Gia Khâu, huyện Mường Khương,
Tỉnh Lào Cai
|
Nguyễn Hùng Mạnh
|
1
|
|
398.36
|
5000
|
Đ2
|
NG527H
|
|
-
|
Tri thức dân gian với nghề dệt của người Tày
Nghĩa Đô
|
Nguyễn Hùng Mạnh
|
1
|
|
390.4
|
5001
|
Đ2
|
NG527H
|
|
-
|
Khảo sát văn hóa truyền thống Đông Sơn
|
Trần Thị Liên
|
1
|
|
398.0959741
|
5002
|
Đ2
|
TR120TH
|
|
-
|
Già làng và trường ca-sử thi trong văn hóa
Tây Nguyên
|
Linh Nga Niê Kdam
|
1
|
|
398.095976
|
5003
|
Đ2
|
L312NG
|
|
-
|
Làng Mường ở Hòa Bình
|
Bùi Huy Vọng
|
1
|
|
390.0959719
|
5004
|
Đ2
|
B510H
|
|
-
|
Hai dị bản lễ hội truyền thống cổ kính-độc
đáo
|
Hải Liên
|
1
|
|
394.26959758
|
5005
|
Đ2
|
H103L
|
|
-
|
Giếng nước, hồ nước và đầm phá trong sinh
hoạt đời thời và trong tâm thức dân gian của
người dân Quảng Bình
|
Nguyễn Văn Tăng
|
1
|
|
398.0959745
|
5006
|
Đ2
|
NG527V
|
|
-
|
Truyền thuyết dân gian người Việt
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.209597
|
5007
|
Đ2
|
K309TH
|
|
-
|
Văn hóa dân gian dân tộc Pà thẻn ở Việt
Nam: Quyển 1
|
Đặng Thị Quang
|
1
|
|
398.09597
|
5008
|
Đ2
|
V114h.
|
|
-
|
Sử thi Ê đê: Quyển 4
|
Đổ Hồng Kỳ
|
1
|
|
398.209597
|
5009
|
Đ2
|
Đ450H
|
|
-
|
Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 1
|
Nguyễn Chí Bền
|
1
|
|
398.709597
|
5010
|
Đ2
|
NG527CH
|
|
-
|
Truyện cười dân gian người Việt: Quyển 3
|
Nguyễn Chí Bền
|
1
|
|
398.709597
|
5011
|
Đ2
|
NG527CH
|
|
-
|
Dăm trao, dăm rao anh em Dăm trao, Dăm
Rao
|
Trương Bi
|
1
|
|
398.20959765
|
5012
|
Đ2
|
TR561B
|
|
-
|
Truyền thuyết dân gian người Việt: Quyển 3
|
Kiều Thu Hoạch
|
1
|
|
398.209597
|
5013
|
Đ2
|
K309TH
|
|
-
|
Truyện kể người mạ ở Đồng Nai
|
Huỳnh Văn Tới
|
1
|
|
398.20959775
|
5014
|
Đ2
|
H531V
|
|
-
|
Truyền thuyết các dân tộc thiếu số Việt Nam
|
Trần Thị An
|
1
|
|
398.209597
|
5015
|
Đ2
|
TR120TH
|
|
-
|
Giải nạn
|
Lò Vũ Vân
|
1
|
|
398.41
|
5016
|
Đ2
|
L400V
|
|
-
|
Sự biểu tỏ phong cách nói, kiểu cười của
người Nam Bộ
|
Nguyễn Hữu Hiệp
|
1
|
|
398.09597
|
5017
|
Đ2
|
NG527H
|
|
-
|
Một số lễ hội truyền thống tiêu biểu đặc sắc
ở An Giang
|
Nguyễn Hữu Hiệp
|
1
|
|
394.20959791
|
5018
|
Đ2
|
NG527H
|
|
-
|
Ai kinh Tày-Nùng
|
Đàm Văn Hiển
|
1
|
|
390.09597
|
5019
|
Đ2
|
Đ104V
|
|
-
|
Chèo cổ truyền làng thất gian: Quyển 1
|
Trần Quốc Thịnh
|
1
|
|
398.3578
|
5020
|
Đ2
|
TR120Q
|
|
-
|
Chèo cổ truyền làng thất gian: Quyển 2
|
Trần Quốc Thịnh
|
1
|