305.89592
|
4295
|
Đ2
|
|
| -
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam: Từ
thế kỷ XIX đến cách mạng tháng Tám: T2
|
Trần Văn Giàu
|
2
|
38,000
|
121.4
|
4296
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sự phát triển của tư tưởng ở Việt Nam: Từ
thế kỷ XIX đến cách mạng tháng Tám: T1
|
Trần Văn Giàu
|
2
|
38,000
|
121.4
|
4297
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn bia quốc tử giám Hà Nội
|
Đỗ Văn Ninh
|
1
|
65,000
|
306.460959731
|
4301
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thư mục hương ước Việt Nam
|
Trương Thị Thọ
|
2
|
|
001.009597
|
4304
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lịch sử quan hệ quốc tế: T1
|
Vũ Dương Minh
|
1
|
19,000
|
327.109
|
4327
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chiến lược công nghiệp hóa hiện đại hóa đất
nước và cách mạng công nghệ
|
Lê Thạc Cán
|
3
|
15,000
|
338.9597
|
4329
|
Đ2
|
|
|
-
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam
|
Bùi Văn Vượng
|
5
|
42,000
|
306.47
|
4335
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lịch sử Đảng bộ huyện Minh Hóa: T1
|
Đinh Xuân Sang
|
1
|
|
335.4346
|
4342
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chủ nghĩa tam dân
|
Tôn Trung Sơn
|
1
|
|
320.540951
|
4346
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam: T1
|
Nguyễn Tài Thư
|
2
|
|
121.4
|
4347
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chùa Hà Nội
|
Nguyễn Thế Long
|
1
|
45,000
|
306.46
|
4352
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình văn hóa thế giới cổ đại
|
Phạm Hồng Việt
|
3
|
|
306
|
4353
|
Đ2
|
|
|
-
|
Di tích văn miếu Quốc Tử Giám
|
Trần Mạnh Thường
|
1
|
15,000
|
306.46
|
4354
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tạ Quang Bửu
|
Nguyễn Văn Đạo
|
1
|
140,000
|
001
|
4356
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lịch sử Đảng bộ Quảng Bình: T1
|
Võ Quang Sự
|
2
|
|
335.4346
|
4358
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa cộng đồng làng: Vùng đồng bằng
sông cửu long thấp kỷ 80-90
|
Lương Hồng Quang
|
1
|
25,000
|
307.72
|
4362
|
Đ2
|
|
|
-
|
Danh nhân văn hóa Quảng Bình
|
Vĩnh Nguyên
|
1
|
15,000
|
306.0959745
|
4368
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế
kỷ XV đến đầu thế kỷ XVI
|
Tạ Ngọc Liễn
|
1
|
11,000
|
327.2
|
4374
|
Đ2
|
|
|
-
|
Việt Nam-Đông Nam Á: Quan hệ lịch sử văn hóa
|
Phạm Đức Thành
|
2
|
16,500
|
303.482
|
4379
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những gương mặt trí thức: Lịch sử và văn
hóa Việt Nam: T1
|
Nguyễn Quang Ân
|
1
|
|
305.552
|
4386
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bước đầu tìm hiểu sự tiếp xúc và giao lưu
văn hóa Việt-Hoa trong lịch sử
|
Phạm Đức Dương
|
1
|
28,000
|
306.34
|
4387
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tộc người và xung đột tộc người trên thế giới hiện nay
|
Nghiêm Văn Thái
|
1
|
22,000
|
305.8
|
4388
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thành hoàng Việt Nam
|
Phạm Minh Thảo
|
1
|
|
202.509597
|
4389
|
Đ2
|
|
|
-
|
Dân số-định cư môi trường
|
Nguyễn Đình Hoà
|
8
|
16,000
|
333.7
|
4391
|
Đ2
|
|
|
-
|
60 câu tư vấn du lịch
|
Phạm Côn Sơn
|
4
|
10,000
|
398.209597
|
4397
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường
|
Nguyễn Đình Hòe
|
4
|
|
333.72
|
4412
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lý các ngành công nghiệp trọng điểm ở
Việt Nam
|
Lê Thông
|
6
|
46,000
|
330.9597
|
4417
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quy hoạch du lịch
|
Bùi Thị Hải Yến
|
20
|
36,500
|
338.4791
|
4420
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lý kinh tế-xã hội thế giới
|
Ông Thị Đan Thanh
|
4
|
30,500
|
330.9
|
4426
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình du lịch và môi trường
|
Lê Văn Thăng
|
5
|
39,500
|
333.7
|
4427
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quy hoạch du lịch
|
Cazes
|
12
|
12,500
|
338.7491
|
4430
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tổng quan du lịch
|
Trần Nhoãn
|
3
|
27,500
|
338.4791
|
4433
|
Đ2
|
|
|
-
|
Các phạm trù văn hóa Trung cổ
|
A.Ja Gurevich
|
9
|
19,500
|
306
|
4434
|
Đ2
|
|
|
-
|
Môi trường và phát triển bền vững ở miền núi
|
Lê văn Khoa
|
9
|
6,200
|
333.7
|
4438
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa trong phát triển du lịch bền vững ở
Việt Nam
|
Nguyễn Thị Chiến
|
4
|
9,000
|
338.4791
|
4441
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhu cầu của du khách trong quá trình du lịch
|
Đinh Thị Vân Nhi
|
20
|
23,000
|
338.4791
|
4442
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình nhập môn địa lí nhân văn
|
Lê Thông
|
10
|
|
304.2
|
4464
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình giáo dục dân số qua địa lý nhà
trường
|
Nguyễn Đức Vũ
|
9
|
|
304.6
|
4465
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình bảo vệ môi trường và tài nguyên
thiên nhiên
|
Nguyễn Khoa Lạnh
|
10
|
|
333.72
|
4468
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội thế giới
|
Ông Thị Đan Thanh
|
7
|
|
330.9
|
4472
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam
|
Trần Văn Thắng
|
6
|
|
330.9597
|
|