-
|
Tổ chức và quản lý hoạt động sự nghiệp xã
hội
|
Nguyễn Văn Gia
|
4
|
|
361
|
2144
|
Đ2
|
|
|
-
|
Mô hình thời gian làm việc linh hoạt và ứng
dụng
|
Nguyễn Tiệp
|
5
|
|
331.25
|
2145
|
Đ2
|
|
|
-
|
Luật kinh tế
|
Nguyễn Thị Tuyết Vân
|
5
|
|
343
|
2148
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt
động tạo hình cho trẻ em
|
Lê Hồng Vân
|
29
|
8,500
|
372.5
|
2164
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ dưới 6 tuổi
|
Hoàng Thị Oanh
|
12
|
10,000
|
372.61
|
2168
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp phát triển ngôn ngữ
cho trẻ
|
Đinh Hồng Thái
|
15
|
31,000
|
372.46
|
2169
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình quản lý giáo dục mầm non
|
Phạm Thị Châu
|
17
|
21,000
|
372.12
|
2170
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tổ chức hoạt động âm nhạc cho
trẻ mầm non
|
Phạm Thị Hòa
|
13
|
23,000
|
372.87071
|
2171
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non khám phá khoa học về môi trường xung quanh
|
Hoàng Thị Oanh
|
15
|
17,000
|
372.35
|
2172
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phát triển và tổ chức thực hiện
chương trình giáo dục mầm non
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
15
|
26,000
|
372.21071
|
2173
|
Đ2
|
|
|
-
|
Từ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em
|
Nguyễn Huy Cẩn
|
8
|
12,000
|
372.6
|
2174
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp giáo dục thể chất cho
trẻ mầm non
|
Đặng Hồng Phương
|
19
|
30,000
|
372.86071
|
2175
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp giáo dục thể chất trẻ em
|
Hoàng Thị Bưởi
|
11
|
10,500
|
372.86
|
2176
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em
|
Tạ Thúy Lan
|
18
|
41,000
|
372.37071
|
2177
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp cho trẻ mầm non làm
quen với tác phẩm văn học
|
Lã Thị Bắc Lý
|
15
|
16,000
|
372.64
|
2178
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp cho trẻ mầm non làm quen
với tác phẩm văn học
|
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
|
8
|
7,200
|
372.64
|
2179
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình giáo dục gia đình
|
Ngô Công Hoàn
|
19
|
19,000
|
372.82
|
2180
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tâm lý học đại cương
|
Nguyễn Quang Uẩn
|
18
|
25,000
|
150.71
|
2181
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình dinh dưỡng trẻ em
|
Nguyễn Kim Thanh
|
30
|
19,500
|
372.37
|
2182
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo dục học mầm non: T3
|
Đào Thanh Âm
|
1
|
13,000
|
372.21
|
2183
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo dục học mầm non: T3
|
Phạm Thị Châu
|
7
|
33,000
|
372.21
|
2184
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình âm nhạc và múa
|
Lê Đức Sang
|
16
|
19,000
|
372.87071
|
2185
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình vệ sinh dinh dưỡng
|
Lê Thị Mai Hoa
|
16
|
31,000
|
372.37
|
2186
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt
động tạo hình cho trẻ em: Quyển 1`
|
Lê Đình Bình
|
5
|
11,500
|
372.5
|
2187
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ
mầm non
|
Đinh Văn Vang
|
16
|
30,000
|
372.21
|
2188
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình đánh giá trong giáo dục mầm non
|
Đinh Thị Kim Thoa
|
20
|
27,000
|
372.071
|
2189
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phòng bệnh trẻ em
|
Lại Kim Thúy
|
10
|
11,000
|
372.37
|
2190
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và
hướng dẫn thực hiện: 3-4 tuổi
|
Trần Thị Trọng
|
14
|
10,500
|
372.071
|
2193
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và
hướng dẫn thực hiện: 5-6 tuổi
|
Trần Thị Trọng
|
13
|
13,500
|
372.071
|
2194
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo và
hướng dẫn thực hiện: 5-6 tuổi
|
Trần Thị Trọng
|
12
|
11,300
|
372.071
|
2195
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình nghề giáo viên mầm non
|
Hồ Lam Hồng
|
15
|
12,000
|
372.023
|
2196
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phòng bệnh và đảm bảo an toàn
cho trẻ mầm non
|
Lê Thị Mai Hoa
|
18
|
27,000
|
372.37071
|
2197
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tâm bệnh học
|
Lại Kim Thúy
|
9
|
11,800
|
155.4
|
2198
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình hóa học môi trường
|
Đặng Đình Bạch
|
7
|
51,000
|
333.7
|
2225
|
Đ2
|
|
|
-
|
Leễ hội dân gian làng Hát Môn
|
Phạm Lan Oanh
|
1
|
|
394
|
2490
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhập môn tin học lý thuyết tính toán và các
ôtômat
|
Arto Salomaa
|
10
|
|
004.01
|
2535
|
Đ2
|
|
|
-
|
Toán rời rạc ứng dụng trong tin học
|
Kenneth Rosen
|
3
|
86,000
|
004
|
2538
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tuyển tập các đề toán tin học: Quyển 5
|
Bùi Việt Hà
|
39
|
|
004.01
|
2562
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quản lý tài chính nhà nước
|
Hoàng Anh Minh
|
3
|
|
332.1071
|
2596
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết thống kê
|
Trần Ngọc Phác
|
1
|
|
310.071
|
2659
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài giảng mô hình toán kinh tế
|
Bùi Minh Trí
|
8
|
|
330.002
| |