34,500
381
|
1755
|
Đ2
|
|
| -
|
Tin học tư liệu
|
Đoàn Phan Tân
|
36
|
|
025.06
|
1756
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lý luận dạy học ở trường THCS
|
Nguyễn Ngọc Bảo
|
42
|
|
373.071
|
1757
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình bài tập rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm thường xuyên
|
Phạm Trung Thanh
|
46
|
|
378.0071
|
1758
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lý luận và phương pháp công tác Đội TNTP
Hồ Chí Minh
|
Trần Như Tỉnh
|
39
|
|
371.8
|
1760
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phụ trách Đội TNTP Hồ Chí Minh
|
Trần Như Tỉnh
|
46
|
|
371.8
|
1761
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nghi thức Đội TNTP Hồ Chí Minh
|
Bùi Sỹ Tụng
|
39
|
|
371.8
|
1762
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nghi thức và các hoạt động mang tính nghiệp
vụ của Đội TNTP Hồ Chí Minh
|
Bùi Sỹ Tụng
|
9
|
8,800
|
371.8
|
1763
|
Đ2
|
|
|
-
|
Hoạt động nghiệp vụ của Đội TNTP Hồ Chí
Minh
|
Bùi Sỹ Tụng
|
37
|
|
371.8
|
1764
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp dạy học bộ môn công tác Đội
|
Bùi Sỹ Tụng
|
38
|
|
371.8
|
1765
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lý luận công tác Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh
|
Phạm Đình Nghiệp
|
24
|
9,200
|
371.8
|
1766
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành công tác
đội thiếu niên tiền phong
|
Ngô Thị Kim Dung
|
14
|
|
371.8
|
1767
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học giáo
dục công dân
|
Trần Tuấn Sĩ
|
15
|
|
370.11
|
1768
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh thương mại-dịch vụ: T2
|
Nguyễn Thị Lực
|
10
|
14,000
|
381.071
|
1769
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phân tích hoạt động kinh tế doanh
nghiệp thương mại-dịch vụ
|
Nguyễn Thị Lợi
|
25
|
15,000
|
381.071
|
1770
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lý thuyết thống kê
|
Phạm Ngọc Kiểm
|
9
|
23,000
|
310.01
|
1771
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lý luận giáo dục
|
Phạm Viết Vượng
|
3
|
|
370.71
|
1772
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những vấn đề chung Giáo dục học
|
Thái Duy Tuyên
|
47
|
|
370.71
|
1773
|
Đ2
|
|
|
-
|
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên
|
Phạm Trung Thanh
|
47
|
|
370.113071
|
1774
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương
|
IU.V. Rozdextvenxki
|
62
|
16,600
|
407.1
|
1775
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình từ vựng học Tiếng Việt
|
Đỗ Hữu Châu
|
44
|
|
495.922071
|
1779
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt
|
Mai Ngọc Chừ
|
62
|
12,700
|
495.922071
|
1780
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành
|
Bùi Minh Toán
|
17
|
10,500
|
495.922071
|
1781
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phong cách học Tiếng Việt
|
Đinh Trọng Lạc
|
50
|
8,800
|
495.922071
|
1782
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành
|
Bùi Minh Toán
|
38
|
|
495.922071
|
1783
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt
|
Lê A
|
45
|
13,500
|
495.922071
|
1784
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành
|
Bùi Minh Toán
|
44
|
20,000
|
495.922071
|
1785
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành
|
Nguyễn Minh Thuyết
|
40
|
15,000
|
495.922071
|
1786
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành
|
Hữu Đạt
|
30
|
14,500
|
495.922
|
1787
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tiếng Việt thực hành
|
Bùi Minh Toán
|
9
|
24,500
|
495.922071
|
1788
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ngữ nghĩa lời hội thoại
|
Đỗ Thị Kim Liên
|
14
|
15,000
|
400
|
1789
|
Đ2
|
|
|
-
|
Môi trường và con người
|
Mai Đình Yên
|
65
|
9,500
|
333.71
|
1790
|
Đ2
|
|
|
-
|
Phương pháp dạy học Tiếng Việt
|
Lê A
|
27
|
12,200
|
495.922071
|
1791
|
Đ2
|
|
|
-
|
Hệ thống câu hỏi hình thành khái niệm, quy
tắc ngôn ngữ trong dạy-học Tiếng Việt ở
THCS
|
Vũ Thị Lan
|
14
|
|
495.922076
|
1792
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn bản
|
Điệp Quang Ban
|
39
|
|
407.1
|
1793
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tiếng Việt đại cương-ngữ âm
|
Bùi Minh Toán
|
43
|
|
495.9221071
|
1794
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài tập thực hành ngữ dụng học
|
Trương Thị Nhàn
|
13
|
|
495.9228
|
1795
|
Đ2
|
|
|
-
|
Trắc nghiệm khách quan cho một số học phần của môn Tiếng Việt
|
Nguyễn Thị Bắc Hải
|
14
|
|
495.922076
|
1796
|
Đ2
|
|
|
-
|
Vận dụng lý thuyết kiến tạo vào quá trình dạy
học phần ngữ pháp Tiếng Việt
|
Ngô Văn Cảnh
|
15
|
|
495.9225076
|
1797
|
Đ2
|
|
|
-
|
Đánh giá tác động môi trường
|
Nguyễn Đình Mạnh
|
15
|
21,000
|
333.71
|
1918
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thống kê doanh nghiệp nông nghiệp
|
Ngô Thị Thuận
|
4
|
26,800
|
338.1072
|
1933
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phương pháp dạy học đại cương môn tin học
|
Nguyễn Bá Kim
|
50
|
|
004.071
|
|