Vũ Thị Ngọc Phùng
19
|
|
330.1
|
1621
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình kinh tế thương mại
|
Trần Thúy Lan
|
9
|
31,000
|
381.071
|
1622
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình thống kê kinh doanh
|
Phạm Ngọc Kiểm
|
19
|
40,000
|
338
|
1623
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình chính trị
|
Lê Thế Lạng
|
22
|
24,000
|
320.071
|
1625
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Lê Mậu Hản
|
88
|
19,500
|
324.25970709
|
1626
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình lịch sử kinh tế
|
Nguyễn Trí Dĩnh
|
20
|
|
330.09
|
1627
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
|
|
39
|
17,500
|
335.43
|
1628
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình triết học Mác-LêNin
|
Nguyễn Ngọc Long
|
94
|
21,000
|
335.411
|
1629
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Đặng Xuân Kỳ
|
86
|
36,000
|
335,4346
|
1630
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-LêNin
|
Chu Văn Cấp
|
43
|
25,500
|
335.412
|
1631
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-LêNin
|
Nguyễn Văn Hảo
|
110
|
17,000
|
335.412
|
1632
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Đỗ Nguyên Phương
|
96
|
17,000
|
335.43
|
1633
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế
|
Nguyễn Phúc Thọ
|
14
|
22,000
|
337.071
|
1634
|
Đ2
|
|
| -
|
Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
13
|
117,600
|
338.5071
|
1635
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình thương mại doanh nghiệp
|
Đặng Đình Đào
|
20
|
35,000
|
381.071
|
1636
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình kế toán kinh doanh
|
Bùi Đức Tuân
|
20
|
31,500
|
338
|
1637
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình phân tích kinh doanh
|
Phạm Thị Mỹ Dung
|
13
|
17,500
|
338
|
1638
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình luật thương mại quốc tế
|
Trần Thị Hòa Bình
|
19
|
55,000
|
346.07
|
1639
|
Đ2
|
|
| -
|
Lôgic học
|
Vương Tiến Đạt
|
24
|
|
160.071
|
1644
|
Đ2
|
|
| -
|
Nhập môn lôgic học
|
Vũ Ngọc Pha
|
50
|
14,500
|
160.071
|
1665
|
Đ2
|
|
| -
|
Lịch sử triết học
|
Vũ Ngọc Pha
|
74
|
14,000
|
109
|
1666
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Nguyễn Văn Phúng
|
10
|
31,000
|
324.25970709
|
1667
|
Đ2
|
|
| -
|
Các hệ thống thông tin quản lý
|
Đoàn Phan Tân
|
29
|
|
025.04
|
1668
|
Đ2
|
|
| -
|
Xây dựng, sử dụng hệ thống câu hỏi trắc
nghiệm khách quan đánh giá kết quả học tập
môn tâm lý học ở trường CĐSP
|
Trần Thị Nhung
|
15
|
|
150.76
|
1669
|
Đ2
|
|
| -
|
Lịch sử triết học
|
Phạm Văn Chính
|
28
|
7,000
|
109
|
1670
|
Đ2
|
|
| -
|
Đạo đức học
|
Trần Hậu Kiêm
|
16
|
9,200
|
170
|
1671
|
Đ2
|
|
| -
|
Đạo đức học
|
Phạm Đức Chương
|
50
|
5,800
|
170.71
|
1672
|
Đ2
|
|
| -
|
Nhập môn xã hội học
|
Vũ Minh Tâm
|
48
|
6,400
|
301.071
|
1674
|
Đ2
|
|
| -
|
Xã hội học đại cương
|
Nguyễn Sinh Huy
|
41
|
12,000
|
301.071
|
1675
|
Đ2
|
|
| -
|
Thực hành tổ chức hoạt động giáo dục
|
Hà Nhật Thăng
|
46
|
5,200
|
371.0071
|
1677
|
Đ2
|
|
| -
|
Tổ chức hoạt động giáo dục
|
Hà Nhật Thăng
|
15
|
8,500
|
371.0071
|
1678
|
Đ2
|
|
| -
|
Định chủ đề tài liệu
|
Vũ Dương Thúy Hà
|
15
|
|
025.4
|
1679
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình phân tích báo cáo tài chính
|
Nguyễn Văn Công
|
9
|
47,000
|
332.071
|
1680
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế
|
Đỗ Hoàng Toàn
|
29
|
60,000
|
330.068
|
1681
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình ngân hàng phát triển
|
Phan Thị Thu Hà
|
18
|
29,000
|
332.1071
|
1682
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình phân tích kinh tế xã hội và lập trình
|
Phạm Ngọc Kiểm
|
20
|
22,000
|
330.071
|
1683
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình thống kê công nghiệp
|
Nguyễn Công Nhự
|
20
|
32,000
|
338.072
|
1685
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế
|
Trần Trọng Bình
|
17
|
36,000
|
330.90071
|
1686
|
Đ2
|
|
| -
|
Bài giảng kinh tế vĩ mô
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
17
|
108,000
|
339.071
|
1687
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình kinh tế đô thị
|
Nguyễn Đình Hương
|
20
|
33,000
|
330.91
|
1688
|
Đ2
|
|
| -
|
Lý luận giáo dục
|
Phạm Viết Vượng
|
41
|
|
378.0071
|
1696
|
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp
|
Nguyễn Dục Quang
|
47
|
|
378.0071
|
1697
|
Đ2
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |