1965
Đ2
|
|
| -
|
Giáo trình tin học ứng dụng: T1
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
45
|
|
004.071
|
1970
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ngôn ngữ SQL
|
Nguyễn Tuệ
|
30
|
19,000
|
005.13071
|
1977
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình C
|
Nguyễn Linh Giang
|
43
|
23,500
|
005.13071
|
1978
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài tập lập trình cơ sở ngôn ngữ Pascal
|
Nguyễn Hữu Ngự
|
14
|
18,500
|
005.13076
|
1979
|
Đ2
|
|
|
-
|
Quản lý hệ thống máy tính
|
Nguyễn Vũ Quốc Hưng
|
50
|
|
003.068
|
1981
|
Đ2
|
|
|
-
|
Thực hiện kế hoạch đào tạo nghành Tin học
|
Hà Đặng Cao Túng
|
15
|
|
004.071
|
1988
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học cơ sở
|
Đào Kiến Quốc
|
95
|
46,000
|
004.071
|
1990
|
Đ2
|
|
|
-
|
Kiến trúc máy tính
|
Trần Quang Vinh
|
49
|
|
004.2071
|
1992
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cấu trúc máy tính PC
|
Phó Đức Toàn
|
51
|
|
004.2071
|
1993
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng
|
Tô Văn Nam
|
32
|
18,000
|
005.26
|
1994
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tin học cơ sở
|
Hồ Sĩ Đàm
|
41
|
|
004.071
|
1996
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lập trình Turbo Pascal
|
Phạm Đặng Long
|
63
|
33,800
|
005.13071
|
1997
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học và ứng dụng: T1
|
Nguyễn Bá Kim
|
11
|
|
004
|
1998
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học ứng dụng: T2
|
Nguyễn Bá Kim
|
11
|
|
004
|
1999
|
Đ2
|
|
|
-
|
Mạng máy tính
|
Nguyễn Vũ Quốc Hưng
|
43
|
|
004.67
|
2003
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học ứng dụng: T1
|
Nguyễn Tân Ân
|
47
|
|
004.071
|
2004
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Nguyễn Thị Tình
|
27
|
|
005.7
|
2005
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lập trình
|
Nguyễn Xuân My
|
45
|
|
005.1071
|
2006
|
Đ2
|
|
|
-
|
Nhập môn cơ sở dữ liệu
|
Hồ Cẩm Hà
|
45
|
|
005.74071
|
2007
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lập trình bằng Turbo Pascal
|
Nguyễn Đình Hóa
|
30
|
40,800
|
005.13071
|
2008
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kỹ nghệ phần mềm
|
Nguyễn Văn Vy
|
29
|
42,500
|
005.1071
|
2009
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học ứng dụng: T2
|
Nguyễn Tân Ân
|
49
|
|
006.6
|
2010
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học căn bản
|
Quách Tuấn Ngọc
|
8
|
24,000
|
004.071
|
2029
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình toán ứng dụng trong tin học
|
Bùi Minh Trí
|
4
|
23,500
|
004.071
|
2030
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu
|
Tô Văn Nam
|
8
|
11,500
|
005.74071
|
2033
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý
|
Lê Hải Sâm
|
2
|
11,000
|
004.16071
|
2039
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống
|
Tô Hoài Nam
|
5
|
12,500
|
004.2071
|
2040
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C
|
Tiêu Kim Cương
|
6
|
17,500
|
005.13071
|
2041
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Đỗ Xuân Lôi
|
6
|
14,000
|
005.7
|
2043
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình nhập môn tin học
|
Tô Văn Nam
|
7
|
14,000
|
004.071
|
2044
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính
|
Nguyễn Vũ Sơn
|
10
|
12,000
|
004.67071
|
2045
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình Access và ứng dụng
|
Huỳnh Quyết Thắng
|
8
|
17,500
|
005.5071
|
2046
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình sử dụng Corel Draw
|
Nguyễn Phú Quảng
|
3
|
15,000
|
006.6
|
2048
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tin học: T1
|
Hồ Sỹ Đàm
|
2
|
16,500
|
004.071
|
2067
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tin học
|
Bùi Đức Lộc
|
2
|
|
004.071
|
2068
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal
|
Quách Tuấn Ngọc
|
18
|
65,000
|
005.13071
|
2069
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal
|
Quách Tuấn Ngọc
|
15
|
28,000
|
005.13071
|
2070
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal
|
Quách Tuấn Ngọc
|
16
|
25,000
|
005.13076
|
2071
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal
|
Quách Tuấn Ngọc
|
16
|
25,000
|
005.13076
|
2072
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tâm lý học kinh doanh du lịch
|
Trần Thị Thu Hà
|
9
|
14,500
|
338.4
|
2078
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tiền lương, tiền công
|
Nguyễn Tiệp
|
2
|
|
339.5
|
2079
|
Đ2
|
|
|
-
|
Kế hoạch lao động
|
Nguyễn Thị Chăm
|
5
|
|
331
|
|