1377
Đ2
|
|
| -
|
500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô
|
Tạ Đức Khánh
|
35
|
25,500
|
338.5
|
1378
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ưu đãi xã hội
|
Bùi Thị Chớm
|
4
|
|
361.6
|
1384
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế đầu tư
|
Nguyễn Bạch Nguyệt
|
19
|
45,000
|
332.601
|
1385
|
Đ2
|
|
|
-
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
Phan Việt Hoa
|
36
|
|
111
|
1399
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình y phục lễ tân
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
50
|
|
391.0071
|
1431
|
Đ2
|
|
|
-
|
Y phục phụ nữ
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
49
|
|
391.0071
|
1432
|
Đ2
|
|
|
-
|
Y phục nam giới
|
Nguyễn Thị Cẩm Vân
|
49
|
|
391.0071
|
1433
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa lý kinh tế-xã hội đại cương
|
Lê Minh Tuệ
|
52
|
|
330.90071
|
1493
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam: T2
|
Đỗ Thị Minh Đức
|
47
|
|
330.9597
|
1494
|
Đ2
|
|
|
-
|
Dân tộc học đại cương
|
Lê Sĩ Giáo
|
14
|
17,200
|
305.8
|
1516
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lịch sử quan hệ quốc tế và phong trào giải
phóng dân tộc Á-Phi-Mỹ Latinh
|
Nguyễn Anh Thái
|
43
|
|
327.09
|
1532
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình marketing quốc tế
|
Trần Minh Đạo
|
20
|
39,000
|
381
|
1573
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa
công ty
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
20
|
48,000
|
174
|
1574
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình đạo đức và giáo dục đạo đức
|
Hà Nhật Thăng
|
46
|
|
370.11
|
1575
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm
|
Nguyễn Văn Định
|
20
|
60,000
|
368.006
|
1576
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lập dự án đầu tư
|
Nguyễn Bạch Nguyệt
|
10
|
22,000
|
332.6071
|
1577
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình nghiệp vụ ngoại thương lý thuyết
và thực hành: T1
|
Nguyễn Thị Hướng
|
20
|
31,000
|
382.071
|
1578
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thống kê dân số
|
Phạm Đại Đồng
|
10
|
26,000
|
304.6072
|
1579
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình quản lý đô thị
|
Nguyễn Đình Hương
|
18
|
48,000
|
307.76068
|
1580
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thống kê kinh tế
|
Nguyễn Trần Quế
|
2
|
19,500
|
330.072
|
1581
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình nghiên cứu marketing
|
Nguyễn Viết Lâm
|
18
|
48,000
|
381
|
1582
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình Marketing căn bản
|
Trần Minh Đạo
|
1
|
56,000
|
381
|
1584
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình lập dự án đầu tư
|
Nguyễn Bạch Nguyệt
|
20
|
59,500
|
332.6071
|
1594
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế phát triển nông thôn
|
Vũ Đình Thắng
|
20
|
28,000
|
338.1071
|
1597
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế vĩ mô
|
Trần Quang Lâm
|
4
|
32,000
|
339.071
|
1600
|
Đ2
|
|
|
-
|
Kinh tế học vĩ mô
|
Vũ Đình Bách
|
44
|
20,000
|
339.071
|
1601
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc
|
Phạm Văn Minh
|
54
|
18,500
|
338.5076
|
1602
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bài tập kinh tế học vi mô
|
Nguyễn Đại Thắng
|
28
|
22,500
|
338.5076
|
1603
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế công cộng: T1
|
Phạm Văn Vận
|
4
|
25,000
|
330.071
|
1604
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế học quốc tế
|
Nguyễn Như Bình
|
4
|
18,000
|
337.071
|
1605
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình tài chính và tiền tệ
|
Mai Siêu
|
3
|
13,000
|
332.071
|
1606
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế bảo hiểm
|
Nguyễn Văn Định
|
5
|
25,000
|
368.0071
|
1607
|
Đ2
|
|
|
-
|
Kinh tế và quản lý công nghiệp
|
Nguyễn Đình Phan
|
18
|
45,000
|
331.068
|
1608
|
Đ2
|
|
|
-
|
Kinh tế chính trị học hiện đại
|
Trình Ân Phú
|
15
|
109,000
|
335.412
|
1609
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh doanh và môi trường
|
Nguyễn Thế Chinh
|
20
|
27,000
|
338
|
1610
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế các nhành thương mại
|
Đặng Đình Đào
|
20
|
35,000
|
381.071
|
1611
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thanh toán quốc tế trong du lịch
|
Trần Thị Minh Hòa
|
24
|
55,000
|
382.071
|
1612
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình hệ thống tài khoản quốc gia SNA
|
Vũ Thị Ngọc Phùng
|
18
|
20,000
|
332.1
|
1613
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tài chính doanh nghiệp
|
Lưu Thị Hương
|
13
|
22,000
|
332.071
|
1614
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình marketing căn bản
|
Trần Minh Đạo
|
14
|
50,000
|
381
|
1619
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình marketing căn bản
|
Trần Minh Đạo
|
13
|
65,000
|
381
|
1620
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình kinh tế phát triển
| |