|
398.3578
|
5021
|
Đ2
|
TR120Q
|
| -
|
Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên
|
Trần Sĩ Huệ
|
1
|
|
495.92255
|
5022
|
Đ2
|
TR120S
|
|
-
|
Khám xúng Phi Tai (Lời tiễn hồn người chết
lên trời) của người Thái trắng ở Lai Châu
|
Đỗ Thị Tấc
|
1
|
|
393.9309597173
|
5023
|
Đ2
|
Đ400TH
|
|
-
|
Những vùng văn hóa dân gian tiêu biểu ở
Hiệp Hòa
|
Nguyễn Thu Minh
|
1
|
|
398.0959725
|
5024
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Một số làng nghề Hà Nội
|
Trần Việt Ngữ
|
1
|
|
390.4
|
5025
|
Đ2
|
M458s.
|
|
-
|
Tục ngữ người Việt
|
Nguyễn Xuân Kính
|
1
|
|
398.9597
|
5026
|
Đ2
|
NG527X
|
|
-
|
Lễ tá thổ ở Phú Yên
|
Nguyễn Đình Chúc
|
1
|
|
398.41
|
5027
|
Đ2
|
NG527Đ
|
|
-
|
Bài chòi
|
Đoàn Việt Hùng
|
1
|
|
394.3
|
5028
|
Đ2
|
Đ406V
|
|
-
|
Hội làng cổ truyền tỉnh Hà Nam: T1
|
Lê Hữu Bách
|
1
|
|
394.26959737
|
5029
|
Đ2
|
L250H
|
|
-
|
Từ điển văn học dân gian
|
Nguyễn Việt Hùng
|
1
|
|
398.203
|
5030
|
Đ2
|
NG527V
|
|
-
|
Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An
|
Trần Văn An
|
1
|
|
398.0959752
|
5031
|
Đ2
|
TR120V
|
|
-
|
Văn hóa ẩm thực Kinh Bắc
|
Trần Quốc Thịnh
|
1
|
|
394.12
|
5032
|
Đ2
|
TR120Q
|
|
-
|
Tìm hiểu tục ngữ cac dao nói về đất và ngườiThái Bình
|
Phạm Minh Đức
|
1
|
|
398.20959736
|
5033
|
Đ2
|
T310h.
|
|
-
|
Tục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Trần Thị An
|
1
|
|
398.9597
|
5034
|
Đ2
|
TR120TH
|
|
-
|
Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh
của người dao tuyển
|
Lê Thanh Nam
|
1
|
|
392.1
|
5035
|
Đ2
|
L200TH
|
|
-
|
Văn hóa rượu của đồng bào Tày Nùng
|
Dương Sách
|
1
|
|
394.13
|
5036
|
Đ2
|
D561S
|
|
-
|
Cọp trong văn hóa dân gian
|
Nguyễn Thanh Lợi
|
1
|
|
398.3699756
|
5037
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Con ngựa trong văn hóa người H Mông-Bắc
Hà-Lào Cai
|
Vũ Thị Trang
|
1
|
|
398.3699665
|
5038
|
Đ2
|
V500TH
|
|
-
|
Truyện cổ tích người Việt
|
Nguyễn Thị Huế
|
1
|
|
398.209597
|
5039
|
Đ2
|
NG527TH
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ-văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh
|
Hữu Thỉnh
|
5
|
|
335.4346
|
5040
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Giáo trình lý luận và pháp luật về phòng,
chống tham nhũng
|
Nguyễn Đăng Dung
|
1
|
|
343.03
|
5041
|
Đ2
|
Gi108tr.
|
|
-
|
Lao động di trú trong pháp luật quốc tế và
Việt Nam
|
|
2
|
|
344.01
|
5042
|
Đ2
|
L108đ.
|
|
-
|
Giới thiệu công tế về các quyền kinh tế, xã
hội và văn hóa
|
|
2
|
|
341
|
5043
|
Đ2
|
Gi462th.
|
|
-
|
Quyền của người lao động di trú (Công ước
của liên hợp quốc và những văn kiện quan
trọng của Asean)
|
|
2
|
|
344.01
|
5044
|
Đ2
|
Q527c.
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ-văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T8
|
Hữu Thỉnh
|
5
|
|
335.4346
|
5045
|
Đ2
|
H566TH
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ-văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T7
|
Hữu Thỉnh
|
5
|
|
335.4346
|
5046
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Sửa đổi, bổ sung hiến pháp 1992: Những vấn
đề lý luận và thực tiễn
|
Phạm Hồng Thái
|
1
|
|
342.597
|
5048
|
Đ2
|
S551đ.
|
|
-
|
Luật quốc tế về quyền của các nhóm người
dễ bị tổn thương
|
Đỗ Hồng Thơm
|
2
|
|
341.485
|
5049
|
Đ2
|
Đ450H
|
|
-
|
Sửa đổi, bổ sung hiến pháp 1992: Những vấn
đề lý luận và thực tiễn: T1
|
Phạm Hồng Thái
|
1
|
|
342.597
|
5050
|
Đ2
|
S551đ.
|
|
-
|
Chuyện xưa tích cũ
|
Sơn Nam
|
1
|
|
398.209597
|
5051
|
Đ2
|
S464N
|
|
-
|
Về pháp quyền và chủ nghĩa hợp hiến
|
Nguyễn Đăng Dung
|
2
|
|
340
|
5057
|
Đ2
|
NG527Đ
|
|
-
|
Giới thiệu công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR-1996)
|
Lã Khánh Tùng
|
2
|
|
346.013
|
5058
|
Đ2
|
L100KH
|
|
-
|
Bảo vệ và thúc đẩy quyền con người trong
khu vực Asean
|
Nguyễn Đăng Dung
|
2
|
|
341.48
|
5059
|
Đ2
|
B108v.
|
|
-
|
Luật nhân quyền quốc tế những vấn đề cơ
bản
|
Vũ Công Giao
|
2
|
|
341.48
|
5060
|
Đ2
|
V500C
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T1
|
Hữu Thỉnh
|
2
|
|
335.4346
|
5062
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T5
|
Hữu Thỉnh
|
5
|
|
335.4346
|
5063
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T2
|
Hữu Thỉnh
|
3
|
|
335.4346
|
5064
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T6
|
Hữu Thỉnh
|
5
|
|
335.4346
|
5065
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T10
|
Hữu Thỉnh
|
5
|
|
335.4346
|
5066
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Tư tưởng về quyền con người
|
Lã Khánh Tùng
|
2
|
|
341.48
|
5067
|
Đ2
|
T550t.
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T9
|
Hữu Thỉnh
|
5
|
|
335.4346
|
5068
|
Đ2
|
H450Ch.
|
|
-
|
Giáo trình lý luận và pháp luật về quyền con
người
|
Nguyễn Đăng Dung
|
2
|
|
341.48
|
5070
|
Đ2
|
NG527Đ
|
|
-
|
Hỏi đáp về quyền con người
|
Nguyễn Đăng Dung
|
2
|
|
341.48076
|
5071
|
Đ2
|
H428đ.
|
|
-
|
Hoàng Sa quần đảo Việt Nam
|
Văn Trọng
|
1
|
0,80
|
320.15
|
5072
|
Đ2
|
V114TR
|
|
-
|
Những ngôi chùa của tỉnh Quảng Bình
|
Lê Quang Phạm Ngọc
Hiên
|
2
|
55,000
|
306.0959745
|
5074
|
Đ2
|
NH556ng.
|
|
-
|
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với
Hồ Chí Minh: T4
|
Hữu Thỉnh
|
2
|
|
335.4346
|
5102
|
Đ2
|
H450CH.
|
|
-
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
5
|
41,000
|
338.470068
|
5119
|
Đ2
|
NG527V
|
|
-
|
Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân
gian Việt Nam
|
Đinh Hồng Hải
|
1
|
|
398.3573815
|
5177
|
Đ2
|
Đ312H
|
|
-
|
Âm nhạc Chăm những giá đặc trưng
|
Văn Thu Bích
|
1
|
|
398.3578
|
5195
|
Đ2
|
V114TH
|
|