102
|
375
|
Đ2
|
|
| -
|
Hồ Chí Minh trong trái tím nhân loại
|
Phạm Hoàng Hiệp
|
2
|
|
335.4346
|
377
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa xã hội thời công nghiệp hóa, hiện
đại hóa
|
Hồ Bá Châu
|
2
|
|
306
|
378
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
|
2
|
|
390
|
379
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cơ sở kinh tế-xã hội và một số vấn đề giáo
dục đại học và chuyên nghiệp của Việt
Nam thế kỷ XXI
|
Nguyễn Quang Huỳnh
|
49
|
14,800
|
378
|
380
|
Đ2
|
|
|
-
|
Con đường tiếp cận lịch sử
|
Trần Lâm Biền
|
2
|
|
306
|
382
|
Đ2
|
|
|
-
|
Alađanh và cây đèn thần
|
P.Đe Beaumont
|
10
|
7,000
|
398.20953
|
450
|
Đ2
|
|
|
-
|
Bi kịch Hy lạp
|
Eschyle
|
2
|
|
398.209495
|
451
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo trình thương mại điện tử
|
Trần Văn Hòe
|
20
|
42,000
|
381.071
|
540
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sư tử tuyết bờm xanh
|
Surya Das
|
4
|
19,000
|
398.20951
|
866
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập: T1
|
Ôn Như Nguyễn Văn
Ngọc
|
2
|
|
398.209597
|
1030
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập: T2
|
Ôn Như Nguyễn Văn
Ngọc
|
2
|
|
398.209597
|
1031
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ôn Như Nguyễn Văn Ngọc toàn tập: T3
|
Ôn Như Nguyễn Văn
Ngọc
|
2
|
|
398.209597
|
1032
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sử thi-Otndrong đi cướp lại bộ cồng của hai
chị em sơm sơ, con thần Âm phủ
|
Tô Đông Hải
|
1
|
|
398.22
|
1091
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chạy
|
Hữu Thọ
|
3
|
30,000
|
080
|
1109
|
Đ2
|
|
|
-
|
Giáo sư nhà giáo nhân dân Trần Văn Giàu
|
Viễn Phương
|
5
|
66,500
|
370.92597
|
1110
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lệ tục cổ truyền Mường Đôộng
|
Bùi Minh Đức
|
1
|
|
398.0959719
|
1167
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt: Q1
|
Ngô Văn Ban
|
1
|
|
398.8
|
1178
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chuyện 12 con giáp qua ca dao tục ngữ người Việt: Q2
|
Ngô Văn Ban
|
1
|
|
398.8
|
1179
|
Đ2
|
|
|
-
|
Những nghi lễ và ca lễ ở Đền Điềm
|
Đỗ Danh Gia
|
1
|
|
398.0959739
|
1180
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mương: T2
|
Trần Trí Dõi
|
1
|
|
398.9
|
1181
|
Đ2
|
|
|
-
|
Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian
người Pa Dí ở Lào Cai
|
Vũ Thị Trang
|
1
|
|
398.09597167
|
1182
|
Đ2
|
|
|
-
|
Đờn ca tài tử Nam Bộ
|
Võ Trường Kỳ
|
1
|
|
398.209597
|
1183
|
Đ2
|
|
|
-
|
Đám cưới truyền thống của người Thái
|
Quán Vi Miên
|
1
|
|
398.20959742
|
1184
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ngôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt
|
Nguyễn Thị Phương
Châm
|
1
|
|
398.8
|
1185
|
Đ2
|
|
|
-
|
Truyện kể địa danh Việt Nam: T2
|
Vũ Quang Dũng
|
1
|
|
398.23
|
1186
|
Đ2
|
|
|
-
|
Truyện kể địa danh Việt Nam: T1
|
Vũ Quang Dũng
|
1
|
|
398.23
|
1187
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học dân gian Thái Bình
|
Phạm Đức Duật
|
1
|
|
398.20959736
|
1188
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học cổ truyền của người Pu Y ở Hà
Giang
|
Ma Ngọc Hướng
|
1
|
|
398.209597163
|
1189
|
Đ2
|
|
|
-
|
Lời người xưa
|
Sử Văn Ngọc
|
1
|
|
398.209597
|
1190
|
Đ2
|
|
|
-
|
Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi
dân gian dân tộc Tà Ôi
|
Trần Nguyễn Khánh
Phong
|
2
|
|
398.2
|
1191
|
Đ2
|
|
|
-
|
Người Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang
|
Nguyêễn Thu Minh
|
1
|
|
398.8
|
1192
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế
|
Kê Sửu
|
1
|
|
398.20959749
|
1193
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc
Việt Nam: Q1
|
Hoàng Nam
|
1
|
|
398.209597
|
1194
|
Đ2
|
|
|
-
|
Tổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc
Việt Nam: Q2
|
Hoàng Nam
|
1
|
|
398.209597
|
1195
|
Đ2
|
|
|
-
|
Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh
Hòa xưa
|
Ngô Văn Ban
|
1
|
|
398.20959756
|
1196
|
Đ2
|
|
|
-
|
Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam
|
Ngô Văn Ban
|
1
|
|
398.9
|
1197
|
Đ2
|
|
|
-
|
Văn hóa dân gian huyện Sơn Động, Bắc Giang
|
Nguyễn Thu Minh
|
1
|
|
398.20959725
|
1198
|
Đ2
|
|
|
-
|
Khảo sát tục hát ca công, hát trống quân và
hò bá trạo
|
Lê Đình
|
1
|
|
398.8
|
1199
|
Đ2
|
|
|
-
|
Địa danh học Việt Nam
|
Lê Trung Hoa
|
1
|
|
398.23
|
1200
|
Đ2
|
|
|
-
|
Pôồn Pôông Tướng Trám
|
Bùi Chí Lăng
|
1
|
|
398.09597
|
1201
|
Đ2
|
|
|
-
|
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh
việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam.
|
Ngô Văn Ban
|
1
|
|
398.095 97
|
1202
|
|