-
|
Các món ăn đặc sản Miền Nam
|
Lâm Hoa Phụng
|
1146-1147
|
02
|
Cà Mau
|
1998
|
30.000
|
|
-
|
Các món ăn độc đáo
|
|
1158-1159
|
02
|
Thuận Hoá
|
1999
|
14.000
|
|
-
|
Các pháp pháp kế hoá gia đình
|
|
1117-1119
|
03
|
|
|
7.200
|
|
-
|
Cài đặt sử dụng Modem trong Window 95-97-98
|
Lê Hoàn chủ biên
|
1253-1255
|
03
|
Mũi Cà Mau
|
1999
|
8.000
|
|
-
|
Cẩm nang các món ăn thay thuốc
|
Thanh Thanh
|
1127-1128
|
02
|
Đà Nẵng
|
1999
|
11.500
|
|
-
|
Cẩm nang chăm sóc và điều trị bệnh trẻ em
|
Stoppard (Miriam)
|
971-975
|
05
|
TP.HCM
|
1996
|
48.000
|
|
-
|
Cẩm nang điện thực hành
|
Nguyễn Hữu Thắng
|
234
|
01
|
KHKT
|
1997
|
9.000
|
|
-
|
Cẩm nang lập trình Foxpro : Cho các bài toán quản lí và khoa học kỹ thuật...
|
Bùi Thế Tâm
|
1369-1373
|
05
|
Giao thông vận tải
|
2000
|
40.000
|
|
-
|
Cẩm nang nội trợ
|
Nguyễn Trúc Linh
|
1144-1145
|
02
|
Thanh niên
|
1999
|
24.000
|
|
-
|
Cẩm nang sơ cấp cứu trẻ em và người lớn
|
Nguyễn Lân Đính
|
1068-1072
|
05
|
Phụ nữ
|
1998
|
28.000
|
|
-
|
Cẩm nang sử dụng máy tính
|
Bùi Thế Tâm,
Lê Việt Cường, Hoàng Hồng
|
791-795
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
64.000
|
|
-
|
Cẩm nang sử dụng máy vi tính
|
Bùi Thế Tâm
|
796-800
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1998
|
104.000
|
|
-
|
Cẩm nang sửa tivi màu
|
|
200
|
01
|
VHTT
|
1996
|
20.000
|
|
-
|
Căn bản thực hành phim video
|
Thomas I.Ford
|
203-204
|
02
|
Đồng Tháp
|
1996
|
20.000
|
|
-
|
Cấp cứu tai mũi họng nhi: T1
|
Phan Trừng Sơn
|
1076-1080
|
05
|
|
1997
|
4.000
|
|
-
|
Cấp cứu tai mũi họng nhi: T2
|
Phan Trừng Sơn
|
1081-1085
|
05
|
|
1997
|
3.500
|
|
-
|
Cấp cứu tai mũi họng nhi: T3
|
Phan Trừng Sơn
|
1086-1090
|
05
|
|
1997
|
4.500
|
|
-
|
Cấp cứu tai mũi họng nhi: T4
|
Phan Trừng Sơn
|
1091-1095
|
05
|
|
1997
|
4.000
|
|
-
|
Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photo
|
Lục Toàn Sinh
|
217
|
01
|
KHKT
|
1995
|
18.000
|
|
-
|
Cấu tạo sử dụng và bảo dưỡng máy photocopy
|
|
328-332
|
05
|
KHKT
|
1995
|
18.000
|
|
-
|
Cấu tạo, nâng cấp, sửa chữa, bảo trì máy tính
|
Đỗ Duy Việt
|
1534-1535
|
02
|
Thống kê
|
2002
|
148.000
|
|
-
|
Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật=CT
|
Nguyễn Quốc Cường
|
651-655
|
05
|
Giáo dục
|
1996
|
31.000
|
|
-
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Nguyễn Minh Hoá
|
1781-1800
|
20
|
|
2004
|
29.000
|
|
-
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Nguyễn Đình Hoá
|
1840-1842
|
03
|
|
2004
|
39.000
|
|
-
|
Cấu trúc máy tính
|
Trần Quang Vinh
|
541-550
|
10
|
Giáo dục
|
1998
|
14.200
|
|
-
|
Cấu trúc máy tính
|
Lê Văn Việt
|
1019
|
01
|
ĐH Bách khoa TP.HCM
|
|
15.000
|
|
-
|
Cây ớt kỹ thuật trồng và chế biến xuất khẩu
|
|
27
|
01
|
Huế
|
1985
|
2.000
|
|
-
|
Cây thuốc vườn trường
|
Nguyễn Hữu Đảng
|
451-460
|
10
|
Giáo dục
|
1997
|
9.400
|
|
-
|
CD-ROM, CD,... và ứng dụng
|
Nguyễn Kim Sách, Hoàng Văn Nghiên
|
283-287
|
05
|
Khoa học và kỹ thuật
|
1998
|
17.500
|
|
-
|
Chăm sóc skức khoẻ gia đình
|
Vũ Hướng Văn
|
1058-1059
|
02
|
|
|
13.000
|
|
-
|
Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ tuổi mãn kinh
|
Vĩnh Hồ
|
1041-1042
|
02
|
Phụ nữ
|
1999
|
22.500
|
|
-
|
Chẩn đoán trạng thái kỹ thuật ô tô
|
Ngô Thành Bắc
|
429-433
|
05
|
KHKT
|
|
10.600
|
|
-
|
Chế biến món ăn
|
|
69-70
|
02
|
|
1995
|
6.500
|
|
-
|
Chỉ nam phòng chống ung thư phụ nữ
|
Uông Thục Cầm
|
1039-1040
|
02
|
Mũi Cà Mau
|
1999
|
27.000
|
|
-
|
Cholesterol biện pháp phòng chống
|
Nông Thế Cận
|
2005-2012
|
08
|
|
2005
|
7.000
|
|
-
|
Chống sét cho nhà công trình
|
Viên Sum
|
409-418
|
10
|
KHKT
|
1996
|
17.000
|
|
-
|
Chữa bệnh bằng thức ăn nước uống thông thường
|
|
1129-1133
|
05
|
Thuận Hoá
|
1997
|
20.000
|
|
-
|
Chương trình soạn thảo và xử lý Tiếng Việt trên máy tính : Hướng dẫn sử dụng BKED6.2 với bộ mã chữ Việt chuẩn quốc gia...
|
Quách Tuấn Ngọc
|
133-137
|
05
|
Giáo dục
|
1995
|
8.500
|
|
-
|
Cơ học đất
|
|
162-166
|
05
|
|
|
20.000
|
|
-
|
Cơ khí: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
|
|
927-936
|
10
|
KHKT
|
1996
|
13.000
|
|
-
|
Cơ sở dữ liệu
|
Đỗ Trung Tuấn
|
1837-1839
|
03
|
|
2004
|
34.500
|
|
-
|
Cơ sở dữ liệu (Database) : Tài liệu dùng cho sinh viên, kỹ sư, cử nhân công nghệ thông tin
|
Đỗ Trung Tuấn
|
566-570
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
32.000
|
|
-
|
Cơ sở kỷ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản
|
Vũ Đức Thọ dịch
|
175-176
|
02
|
Giáo dục
|
1996
|
26.000
|
|
-
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt
|
Phạm Lê Dần
|
476-480
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
8.200
|
|
-
|
Cơ sở kỹ thuật nhiệt
|
Phạm Lê Dần
|
1015
|
01
|
Giáo dục
|
1997
|
8.200
|
|
-
|
Công nghệ chế tạo máy điện và máy biến áp
|
Nguyễn Đức Sĩ
|
236
|
01
|
Giáo dục
|
1995
|
13.200
|
|
-
|
Công nghệ khí sinh học
|
|
461-470
|
10
|
KHKT
|
|
6.000
|
|
-
|
Công nghệ khí sinh học
|
Nguyễn Quang Khải
|
1602-1603
|
02
|
|
2002
|
19.000
|
|
-
|
Công nghệ phần mềm
|
Lê Đức Trung
|
1561-1563
|
03
|
Khoa học kỹ thuật
|
2002
|
35.000
|
|
-
|
Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả
|
|
471-475
|
05
|
KHKT
|
1996
|
21.000
|
|
-
|
Công trình nghiên cứu ký sinh trùng ở Việt Nam
|
|
42
|
01
|
|
1978
|
5.000
|
|
-
|
Coreldraw !5 Coreldraw !7 toàn tập
|
Đỗ Duy Việt
|
706-710
|
05
|
Thống kê
|
1998
|
96.000
|
|
-
|
Dạ dày và đường tiêu hoá
|
S.Zim
|
1043-1044
|
02
|
Y học
|
1999
|
9.000
|
|
-
|
Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới: T2
|
|
911-913
|
03
|
Thanh niên
|
|
25.000
|
|
-
|
Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới: T3
|
|
914-916
|
03
|
Thanh niên
|
|
24.000
|
|
-
|
Dạy kỹ thuật nông nghiệp ở trường PTTH
|
Châu Kim Lang
|
10-16
|
07
|
Giáo dục
|
1987
|
2.000
|
|
-
|
Điện tử học...?
|
|
1023
|