CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam trung tâm học liệU Độc lập Tự do Hạnh Phúc



tải về 1.5 Mb.
trang7/7
Chuyển đổi dữ liệu07.07.2016
Kích1.5 Mb.
#1526
1   2   3   4   5   6   7
1045-1046

02

Đồng Nai

1999

15.000






Món ăn Việt Nam

Nguyễn Thị Diệu Thảo

1595-1597

03




2003




Sách dự án



Món ăn, nước uống phòng và chửa bệnh

Thái Hoà

966-970

05

Giáo dục

1998

4.700






Một số trang web Tiếng Việt thông dụng

Tạ Xuân Quan

2159-2161

03




2008

19.200






Nâng cấp và bảo trì máy tính - Cài đặt và thao tác CD-Rom

Nguyễn Ngọc Tuấn

1516

03




2000

35.000






Nâng cấp và bảo trì máy tính cài đặt và thao tác CD-Rom

Nguyễn Ngọc Tuấn

786-790

05

Nxb Tp.Hồ chí Minh

1998

35.000






Nấu ăn trong gia đình

Thu Trang

1895

01




2005

60.000






Netword = Kỹ thuật máy tính : Các thiết bị truyền thông

Hồ Hoàng Triết

1514-1515

02

Thống kê

2001









Ngắn mạch trong hệ thống điện

Richard Roeper

225

01

KHKT

1996

17.500






Nghề cắt may




72

01







10.000






Nghệ thuật nấu ăn ngon




64-68

05




1995

8.000






Nghệ thuật nấu ăn ngon




1896

01




2003

27.000






Ngôn ngữ Auto Lisp dùng trong Autocad

Trần Công Nghị

811-815

05

Nxb Tp.Hồ chí Minh

1996

18.000






Ngôn ngữ lập trình Autolisp : Căn bản và ứng dụng

Nguyễn Quang Huy

1251-1252

02

Thống kê

1999

28.000






Ngôn ngữ lập trình AutoLisp: T1

Nguyễn Hữu Lộc

1546

01

TP.HCM

2001

33.000






Ngôn ngữ lập trình AutoLisp: T2

Nguyễn Hữu Lộc

1547

01

TP.HCM

2001

39.000






Ngôn ngữ lập trình C

Quách Tuấn Ngọc

1550

01




2002

37.000






Ngôn ngữ lập trình C và C++ : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu

Ngô Trung Việt

736-740

05

Giao thông vận tải

1996

48.000






Ngôn ngữ lập trình C++

Ngô Trung Việt

751-755

05

Giao thông vận tải

1996

35.000






Ngôn ngữ lập trình Foxpro

Nguyễn Phú Tiến

571-575

05

Giáo dục

1998

25.000






Ngôn ngữ lập trình Foxpro : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu

Bùi Thế Tâm

866-870

05

Giao thông vận tải

1997

23.000






Ngôn ngữ lập trình Pascal đến C

Nguyễn Thế Hùng

1626-1627

02




2002

30.000






Ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal 5.0-7.0 : Giáo trình cơ bản, dễ học dành cho mọi ngư­ời

Quách Tuấn Ngọc

148

01

Giáo dục

1995

38.000






Người nội trợ hoàn toàn




1137-1141

05

Phụ nữ

1997

24.000






Nguyên lý tivi màu và đầu video

Vũ Trọng đăng

205-206

02

VHTT

1996

20.000






Nhập môn Assermbler

Nguyễn Minh San

816-820

05

Giáo dục

1997

34.000






Nhập môn xữ lý ảnh số

Lương Mạnh Bá

1549

01




1999

34.500






Nhìn người đoán bệnh




1107-1108

02

Cà Mau

1996

10.000






Những bài thực hành của kỹ thuật viên




1695-1697

03




2002

57.000






Những cây tinh dầu Việt Nam




511-515

05

KHKT

1996

5.500






Những điều cấm kị trong việc nuôi dạy trẻ




1065-1067

03

Phụ nữ

1999

12.000






Những điều cấm kỵ về bản thân

Ngô Trọng Vinh

2133-2135

03




2003

58.000






Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet

Bạch Đình Vinh

1512-1513

02

Thống kê

2002

10.000






Những kỹ thuật lập trình tiên tiến trong Foxpro for Windows các ch­ương trình ứng dụng hệ ch­ương trình kế toán

Hoàng Hồng

856-860

05

Giao thông vận tải

1997

108.000






Những món ăn độc đáo




1160-1164

05

Phụ nữ

1999

11.500






Những phát minh khoa học

Hoàng Xuân Việt

241-242

02

Đồng Tháp

1995

14.000






Những quy trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử

Ihon D.Lenk

247

01

KHKT

1995

40.000






Nữ công thực hành hướng dẫn sử dụng khăn quàng

Diễm Quang

1125-1126

02

Phụ nữ

1999

22.000






Office những giải pháp tối ­ưu

Lê Minh Trí

1507

01

Thống kê

1998

50.000






Oraclesi toàn tập: Chỉ dẫn đầy đủ cho ng­ười mới bắt đầu

Nguyễn Ngọc Tuấn

1460

01

Thống kê

2000

67.000






Pascal lý thuyết bài tập cơ bản và nâng cao lời giải

Bắc Hà

766-770

05

Giao thông vận tải

1995

24.000






Phân tích mạch tivi màu

Đỗ Thanh Hải

1229-1230

02

Thanh niên

1999

16.000






Phân tích và giải mạch điện tử công suất

Phạm Quốc Hải

521-525

05

Khoa học kỹ thuật

1997

19.000






Phân tích và thiết kế tin học

Ngô Việt Trung

1503

01




1995

15.000






Phân tích và thiết kế tin học : Hệ thống quản lí-kinh doanh-nghiệp vụ

Ngô Trung Việt

846-850

05

Giao thông vận tải

1995

45.000






Phát triển nguồn lợi đổ đậu và cây bọ đậu

Nguyễn Hữu Quán

09

01

KHKT

1984

2.000






Phòng chống các bệnh ký sinh trùng ở động vật

Bùi Quý Huy

2021-2028

08




2006

29.500






Photoshop 3.0 và 4.0

Ngô Được

576-580

05

Đà Nẵng

1998

69.000






Phụ khoa chẩn trị theo đông y

Lê Quý Ngưu

1358

01







30.000






Phương pháp bảo quản và chế biến thuỷ sản

Chu Thị Thơm

2077-2084

08




2006

14.000






Phương pháp phân tích vi sinh vật

Trần Linh Phước

1863-1877

15

Giáo dục

2006

23.500






Phương pháp tăng ân giảm mập

Phạm Xuân Sơn

1056-1057

02

Mũi Cà Mau

1998

31.000






Physiss




79

01




1996

50.000






Quản lý chất thải nguy hại

Trịnh Thị Thanh

1852-1854

03




2005

15.500






Quản trị mạng máy tính

Đỗ Trung Tuấn

1801-1810

10




2002

26.500






Quản trị mạng Windows NT




1444-1450

07

Thống kê

1999

53.000






Siđa và các biện pháp phòng tránh




43-45

03




1992

1.000






Sơ đồ điện




235

01

KHKT

1996

25.000






Sổ tay hướng dẫn vẽ ký thuật




80

01




1992

3.300






Sổ tay nuôi ong cho mọi nhà

Trần Đức Hà

1244-1245

02

Cà Mau

1999

7.500






Sổ tay tra cứu Autocad Release 13

Randalla Maxey, Erkw Olson

806-810

05

Thống kê

1996

68.000






Sổ tay xử lý nước: T1




1234

01

Xây dựng

1999

69.000






Sổ tay xử lý nước: T2




1235

01

KHKT

1999

98.000






Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính

Võ Đình Tiến

1566

01

Nxb Tp.Hồ Chí Minh

2000

45.000






Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính

Võ Đình Tiến

1693-1994

02




2000

45.000






SQL 2 - Nhập môn lập trình

Maree. CH

1828

01




1999

19.000






Student Guidebook to Proper Glationin....




2183-2196

14




2006









Sử dụng Access 7.0

Phan Chánh Minh

888-892

05

Nxb Trẻ

1997

24.000






Sử dụng Autocad 14 phần 2D windows 95 :T. 1 : Lý thuyết và bài tập tiêu chuẩn Việt Nam

Nguyễn Hữu Lộc

586-590

05

NxbTp. Hồ Chí Minh

1998

38.000






Sử dụng Autocad 2004: Cơ sở vẽ thiết kế: T1Sử dụng Autocad 2004

Nguyễn Hữu Lộc

2093-2095

03




2007

58.000






Sử dụng Autocad 2004: Hoàn thiện bản vẽ: T2




2096-2098

03




2007

58.0000






Sử dụng Corel draw !6 for windows 95

Hoàng Đại Nguyên

268-272

05

Nxb Đồng Nai

1996

75.000






Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D studio

Mạc Bảo Long

278-282

05

Nxb trẻ

1997

23.000






Sử dụng Internet : H­ướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu

Lê Minh Trí

1322-1323

02

Thống kê

1998

32.000






Sử dụng Internet mạng máy tính toàn cầu

Crichard Wiggins

826-829

04

Thống kê

1996

68.000






Sử dụng Internet: H­ướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu

Lê Minh Trí

902

01

Thống kê

1998

33.000






Sử dụng máy vi tính trong dạy học vật lý

Lê Công Triêm

1723-1727

05




2005

14.500






Sử dụng tivi màu Daewoo

Nguyễn Tích Tùng

198

01

VHTT

1994

2.700






Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ

Phạm Xuân Bá

606-610

05

Nxb Trẻ

1995

33.000






Sự ra đời của tin học

Ngô Trung Việt

1501

01

Viện Tin học

1990









Sửa chữa đồ điện gia dụng

Bùi Văn Yên

231-232

02

Hải Phòng

1996

17.000






Sửa tivi màu

Nguyễn Đức ánh

199

01

TP.HCM

1996

20.000






Sức bền vật liệu: T3

Lê Quang Minh

481-490

10

Giáo dục

1997

14.000






Sức khoẻ vợ chồng già

Nguyễn Khắc Khoái

1104-1106

03

Phụ nữ

1999

24.000






Tài nguyên cây thuốc Việt Nam




449-450

12

KHKT

1993

35.000






Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên

Nguyễn Văn Siêm

2141-2158

18




2007

41.500






Tập bản vẽ thiết kế mẫu thiết bị khí sinh học

Nguyễn Quang Khải

2085-2092

08




2004

155.000






Tham khảo toàn diện Microsoft Office




701-705

05

Thống kê

1997

82.000






Tham khảo toàn diện Windows NT server 4




776-780

05

Thống kê

1998

85.000






Thế giới phát minh: T1




56-57

02




1993

9.800






Thế giới phát minh: T2




58-59

02




1993

9.800






Thế giới phát minh: T3




60-61

02




1993

9.800






Thế giới phát minh: T4




62-63

02




1994

12.500






Thiết kế nội thất trên máy vi tính

Nguyễn Hạnh

239

01

Nxb trẻ

1996

21.000






Thiết kế tự động mạch điện tử EDA với sự trợ giúp của máy tính

Phạm Quang Huy

1541

01

Thống kê

2002

48.000






Thiết kế và xuất bản Web với HTML

Quang Bình

1544-1545

02




2001

95.000






Thomas Edison

Dư Tồn Tiên

1557-1558

02




2002

7.000






Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày

Nguyễn Thị Thanh

1195-1199

05

Phụ nữ

1998

5.000






Thực đơn món ăn ngày tết




1153-1157

05

Phụ nữ

1999

6.500






Thực hành kỹ thuật điện tử




2136-2140

05




2004

12.000






Thực hành sửa chữa ti vi màu

Nguyễn Văn Duy

2162-2164

03




2008

14.000






Thực tập kỹ thuật số




2197-2211

15




2004

24.200

Sách tặng



Thực hành tin học phổ thông : Theo ch­ương trình phổ thông hiện hành của các trường PTTH

Phạm Đình Thiết, Bùi Thế Tâm

531-535

05

Giao thông vận tải

1998

10.000






Thực hành tin học văn phòng

Hoàng Hồng

1364-1368

05

Giao thông vận tải

2000

37.000






Thực hành trên Internet

Nguyễn Minh Lý

1320-1321

02

Nxb Đồng Nai

1998

29.000






Thực hành viết nhạc với Finale 98

Nguyễn Hạnh

1346-1348

03

Thanh niên

1999

35.000






Thực hành vô tuyến điện tử




138

01







14.000






Thuốc quí quanh ta

Vương Thừa Ân

243-244

02

Đồng Tháp




11.000






Tiện ích cho Internet

Lê Hoàn

1331-1333

03

Mũi Cà Mau

1999

17.000






Tiếng Anh tin học văn phòng

Quang Huy

1893-1894

02




2005

17.000






Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam 2006




1856

01




2006

295.000






Tìm hiểu bệnh ung thư

Nguyễn Chấn Hùng

1038

01

TP. HCM

1999

16.000






Tìm hiểu mạng máy tính

Trần Việt

551-555

05

Giáo dục

1998

10.000






Tìm hiểu SQL

Lynch. E

1830

01




1999

19.000






Tìm kiếm sự bất tử

Ngô Hy

1024-1025

02

Y học

1999

10.000






Tín hiệu và mạch điện (bài giảng)

Lê Sắc

1012

01







18.000






Tin học : Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI

Nguyễn Quốc Siêu

1520-1521




Văn hoá thông tin

2001

41.000






Tin học căn bản : Dành cho học sinh

Nguyễn Hạnh

1342-1343

02

Nxb Trẻ

1997

16.000






Tin học cho mọi ng­ười

Nguyễn Văn Trứ

1294-1295

02

Nxb Tp.Hồ chí Minh

1999

16.000






Tin học cơ bản

Nguyễn Tiến Huy

1340-1341

02

Giáo dục

1999

12.500






Tin học cơ sở

Hoàng Chí Thành

1821-1823

03




2004

25.000






Tin học cơ sở : MS.Dos 6.22, Bked 6.4, Foxpro 2.6

Bùi Thế Tâm

1504-1506

03

Giao thông vận tải

1998

22.000






Tin học kiến thức phổ thông

Đặng Thanh Ngân

298-307

05

Nxb Tp.Hồ chí Minh

1997

25.000






Tin học phổ cập hiện đại

Nguyễn Quang Tấn

1352

01

Thống kê

1998

45.000






Tin học thực hành : Thủ thuật Excel

Đinh Vũ Nhân

1291-1293

03

Mũi Cà Mau

1999

10.000






Tin học trong hoạt động thông tin th­ư viện

Đoàn Phan Tân

1495-1498

04

ĐHQG

Hà Nội


2001

25.000






Tin học văn phòng nâng cao: T1

Thạc Bình Cường

140-141

02

Giáo dục

1995

24.000






Tin học văn phòng nâng cao: T2

Thạc Bình Cường

142-143

02

Giáo dục

1995

24.500






Tin học văn phòng nâng cao: T3

Thạc Bình Cường

144-145

02

Giáo dục

1995

25.000






Tin học văn phòng nâng cao: T4

Thạc Bình Cường

146-147

02

Giáo dục

1995

24.000






Tính toán bằng đồ thị trong công nghiệp vô cơ




33-35

03




1977

5.000






Tính toán mạng thông tin di động số Celiular

Vũ Đức Thọ

1542-1543

02

Giáo dục

2001

26.500






Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch




1236-1238

03

NXB Trẻ

1999

39.000






Tính toán thuỷ lợi

Nguyễn Văn Tuấn

1849-1851

03




2001

26.000






Tổ chức lãnh thổ sản xuất nông nghiệp thế giới

Lê Thông

01-03

03

Giáo dục

1986

2.000






Tỏi-gừng-Hành

Lâu Kiến Hoa

1048-1050

03

Thanh niên

1999

35.000






Tổng hợp mạch điện trong nhà

Nguyễn Đức ánh

227

01

Nxb Trẻ

1995

20.000






Trắc nghiệm kiến thức ký thuật nông nghiệp...

Châu Kim Lang

17-26

10

Giáo dục

1988

2.000






Trẻ mãi không già




1109-1111

03

Thanh niên

1999

23.000






Trí tuệ nhân tạo : Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ s­ư, cử nhân ngành công nghệ thông tin

Đỗ Trung Tuấn

898-900

03

Giáo dục

1998

40.000






Truy tìm địa chỉ Internet




1325-1325b

02

Thống kê

1998

6.000






Tự động điều khiển các quá trình CN

Trần Doãn Tiến

980-984

05

Giáo dục

1998

17.000






Tự động và điều khiển: T2

Nguyễn Huy Bạo

364-373

10

KHKT

1991

3.700






Tự học Borland C++ qua các ví dụ

Phan Tr­ương Dần

1351

01

Khoa học kỹ thuật

1998

22.000






Tự học Excel 5.0 bằng hình ảnh




676-680

05

NXB Trẻ

1997

24.000






Tự học ngôn ngữ lập trình C++

Nguyễn Tài Cẩn

731-735

05

Nxb Đồng Nai

1996

50.000






Tự học nhanh Access for Windows bằng hình ảnh

Gracce Joely Beatty

1360-1361

02

Nxb Trẻ

1997

20.000






Tự học nhanh Excel 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh

Grace Joely Beatty

1334-1335

02

Nxb Trẻ

1997

18.000






Tự học nhanh Excel 97 bằng hình ảnh

Elaine Marmel

691-695

05

NXB Trẻ

1998

20.000






Tự học nhanh Microsoft Windows 95 trong 24 giờ :T1

Đặng Xuân H­ường

601-605

05

Giáo dục

1998

52.000






Tự học nhanh Office 2000 bằng hình ảnh




1308-1309

02

Nxb Trẻ

2000

25.000






Tự học nhanh Word 97 bằng hình ảnh

Jeffry Byrne.PH.D

696-700

05

NXB Trẻ

1998

20.000






Tự học nhanhMicrosoft windows 98 trong 24 giờ

Nguyễn Tiến

1338-1339

02

Giáo dục

1998

39.000






Tự học photoshop 4.0 nhanh nhất

VN.Guide

876-878

03

Thống kê

1998

37.000






Tự học thiết kế trên Autocad R.12 trong xây dựng

Nguyễn Bích Diệp

258-262

05

Xây dựng

1996









Tự học thực hành từng bước




1680-1682

03




2005

32.000






Tự làm biến thế nguồn: T6

Nguyễn Huy Bạo

343-352

10

KHKT




9.000






Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy đo nhiệt độ

Nguyễn Đức Lợi

218-219

02

KHKT

1996

20.000






Tự pha chế 41 thức uống trong gia đình




1200-1204

05

Phụ nữ

1998

3.500






Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà, vịt

Nguyễn Huy Hoàng

1246-1247

02

Thông kê

1999

8.000






Tự sửa máy vi tính của bạn




245-246

02

Thống kê

1997

35.000






Tự sửa máy vi tính của bạn

Susan Sasser

893-897

05

Thống kê

1997

41.000






Turbo Pascal : Lý thuyết cơ bản, bài tập nh­ưng ch­ương trình mẫu trong khoa học kỹ thuật và kinh tế

Bùi Thế Tâm

661-665

05

Giao thông vận tải

1995

38.000






Turbo Pascal : Thực hành lập trình trong các ngành kỹ thuật.

Nguyễn Viết Trung

666-670

05

Giao thông vận tải

1995

25.000






Turbo Pascal 5.5 : Cẩm nang tra cứu, kỹ thuật lập trình, kỹ thuật đồ họa...

Đỗ Phúc

641-645

05

Giáo dục

1996

45.000






Turbo Pascal 7.0 : Ch­ương trình mẫu trong các ngành kỹ thuật

Nguyễn Viết Trung

671-675

05

Giao thông vận tải

1997

82.000






Turbo Pascal 7.0 : Giáo trình cơ bản và nâng cao, các thuật toán tin học, các đề thi giỏi tin

Bùi Thế Tâm

636-640

05

Thống kê

1996

34.000






Turbo Pascal cẩm nang tra cứu




151

01




1996

50.000






Turbo Pascal cẩm nang tra cứu : Version 5.0, version 7.0

Quách Tuấn Ngọc

561-565

05

Giáo dục

1996

30.000






Vật liệu xây dựng

Phùng Văn Lự

419-428

10

Giáo dục

1997

24.500






Vẽ kỹ thuật

Trần Hữu Quế

1010

01

Giáo dục

1998

7.400






Vẽ kỹ thuật cơ khí: T1

Trần Hữu Quế

171-172

02

Giáo dục

1996

12.200






Vẽ kỹ thuật cơ khí: T2

Trần Hữu Quế

173-174

02

Giáo dục

1996

12.200






Vẽ kỹ thuật xây dựng




237

01

Giáo dục

1995

13.900






Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn

Phạm Ngọc Quế

2013-2020

08




2005

10.500






Vi điện tử số: T1

Nguyễn Quốc Hưng

384-388

05

KHKT

1997

21.000






Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm

Lương Đức Phẩm

2069-2076

08




2005

38.000






Vi tính thật là đơn giản: T.1 : 750 thắc mắc khi sử dụng máy tính, sự cố và cách chữa

D­ương Mạnh Hùng

536-540

05

Khoa học kỹ thuật

1998

36.000






Vi tính thật là đơn giản: T1

Dương Mạnh Hùng

1418-1437

20

KHKT

1998

36.000






Vi tính thật là đơn giản: T2

Dương Mạnh Hùng

1464-1483

20

KHKT

2000

38.000






Viết nhạc trên máy tính

Nguyễn Hạnh

240

01

Nxb Trẻ

1995

20.000






Visual basic 6.0 : H­ướng dẫn học bằng hình

Trịnh Anh Toàn

1459

01

Đà Nẵng

2000

34.000






Vô tuyến điện tử

Nguyễn Thúc Hy

1011

01







35.000






Windows 98 toàn tập

Russell Borland

771-775

05

Nxb Trẻ

1998

45.000






Windows NT server 4 : Kỹ năng quản trị và điều hành

Nguyễn Tiến

901

01

Giáo dục

1998

52.000






Windows phổ thông : Lý thuyết, bài tập thực hành




1580-1582

03

Thống kê

2003

16.000






Xây dựng ứng dụng Windows với C++. net: T1

Phương Lan

1633-1634

02




2003

62.000






Xem lưỡi chữa bệnh

Hoàng Văn Vinh

1047

01

Y học

1999

18.000






Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh giữ gìn sắc đẹp phụ nữ

Kim Nghĩa Thành

444-448

05

KHKT




4.500






Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh trẻ em

Kim Nghĩa Thành

439-443

05

KHKT

1994

5.200






Xử lý ảnh bằng máy tính

Ngô Diên Tập

374-378

05

KHKT

1997

30.000






Xử lý nước thải

Hoàng Huệ

1231-1233

03

Xây dựng

1999

21.000






Xử lý sự cố máy in




1778-1780

03




2000

52.000






Y dược cổ truyền thự hành




2109-2116

08




2005

90.000






Y học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?




947-956

10

KHKT

1997

12.800




Tổng cộng: 531 đầu sách

2.199

bản sách













Ghi chú:

- Phòng mượn sách tham khảo tự nhiên-KT: TT Học liệu – Phòng đọc 3- tầng 2- gặp cô Phương Anh.

TRUNG TÂM HỌC LIỆU

Page |


tải về 1.5 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương