1045-1046
02
|
Đồng Nai
|
1999
|
15.000
|
| -
|
Món ăn Việt Nam
|
Nguyễn Thị Diệu Thảo
|
1595-1597
|
03
|
|
2003
|
|
Sách dự án
|
-
|
Món ăn, nước uống phòng và chửa bệnh
|
Thái Hoà
|
966-970
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
4.700
|
|
-
|
Một số trang web Tiếng Việt thông dụng
|
Tạ Xuân Quan
|
2159-2161
|
03
|
|
2008
|
19.200
|
|
-
|
Nâng cấp và bảo trì máy tính - Cài đặt và thao tác CD-Rom
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1516
|
03
|
|
2000
|
35.000
|
|
-
|
Nâng cấp và bảo trì máy tính cài đặt và thao tác CD-Rom
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
786-790
|
05
|
Nxb Tp.Hồ chí Minh
|
1998
|
35.000
|
|
-
|
Nấu ăn trong gia đình
|
Thu Trang
|
1895
|
01
|
|
2005
|
60.000
|
|
-
|
Netword = Kỹ thuật máy tính : Các thiết bị truyền thông
|
Hồ Hoàng Triết
|
1514-1515
|
02
|
Thống kê
|
2001
|
|
|
-
|
Ngắn mạch trong hệ thống điện
|
Richard Roeper
|
225
|
01
|
KHKT
|
1996
|
17.500
|
|
-
|
Nghề cắt may
|
|
72
|
01
|
|
|
10.000
|
|
-
|
Nghệ thuật nấu ăn ngon
|
|
64-68
|
05
|
|
1995
|
8.000
|
|
-
|
Nghệ thuật nấu ăn ngon
|
|
1896
|
01
|
|
2003
|
27.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ Auto Lisp dùng trong Autocad
|
Trần Công Nghị
|
811-815
|
05
|
Nxb Tp.Hồ chí Minh
|
1996
|
18.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình Autolisp : Căn bản và ứng dụng
|
Nguyễn Quang Huy
|
1251-1252
|
02
|
Thống kê
|
1999
|
28.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình AutoLisp: T1
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
1546
|
01
|
TP.HCM
|
2001
|
33.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình AutoLisp: T2
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
1547
|
01
|
TP.HCM
|
2001
|
39.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình C
|
Quách Tuấn Ngọc
|
1550
|
01
|
|
2002
|
37.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình C và C++ : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu
|
Ngô Trung Việt
|
736-740
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1996
|
48.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình C++
|
Ngô Trung Việt
|
751-755
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1996
|
35.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình Foxpro
|
Nguyễn Phú Tiến
|
571-575
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
25.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình Foxpro : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu
|
Bùi Thế Tâm
|
866-870
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1997
|
23.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal đến C
|
Nguyễn Thế Hùng
|
1626-1627
|
02
|
|
2002
|
30.000
|
|
-
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal 5.0-7.0 : Giáo trình cơ bản, dễ học dành cho mọi người
|
Quách Tuấn Ngọc
|
148
|
01
|
Giáo dục
|
1995
|
38.000
|
|
-
|
Người nội trợ hoàn toàn
|
|
1137-1141
|
05
|
Phụ nữ
|
1997
|
24.000
|
|
-
|
Nguyên lý tivi màu và đầu video
|
Vũ Trọng đăng
|
205-206
|
02
|
VHTT
|
1996
|
20.000
|
|
-
|
Nhập môn Assermbler
|
Nguyễn Minh San
|
816-820
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
34.000
|
|
-
|
Nhập môn xữ lý ảnh số
|
Lương Mạnh Bá
|
1549
|
01
|
|
1999
|
34.500
|
|
-
|
Nhìn người đoán bệnh
|
|
1107-1108
|
02
|
Cà Mau
|
1996
|
10.000
|
|
-
|
Những bài thực hành của kỹ thuật viên
|
|
1695-1697
|
03
|
|
2002
|
57.000
|
|
-
|
Những cây tinh dầu Việt Nam
|
|
511-515
|
05
|
KHKT
|
1996
|
5.500
|
|
-
|
Những điều cấm kị trong việc nuôi dạy trẻ
|
|
1065-1067
|
03
|
Phụ nữ
|
1999
|
12.000
|
|
-
|
Những điều cấm kỵ về bản thân
|
Ngô Trọng Vinh
|
2133-2135
|
03
|
|
2003
|
58.000
|
|
-
|
Những kiến thức cơ bản về mạng và Internet
|
Bạch Đình Vinh
|
1512-1513
|
02
|
Thống kê
|
2002
|
10.000
|
|
-
|
Những kỹ thuật lập trình tiên tiến trong Foxpro for Windows các chương trình ứng dụng hệ chương trình kế toán
|
Hoàng Hồng
|
856-860
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1997
|
108.000
|
|
-
|
Những món ăn độc đáo
|
|
1160-1164
|
05
|
Phụ nữ
|
1999
|
11.500
|
|
-
|
Những phát minh khoa học
|
Hoàng Xuân Việt
|
241-242
|
02
|
Đồng Tháp
|
1995
|
14.000
|
|
-
|
Những quy trình và kỹ thuật thử nghiệm điện tử
|
Ihon D.Lenk
|
247
|
01
|
KHKT
|
1995
|
40.000
|
|
-
|
Nữ công thực hành hướng dẫn sử dụng khăn quàng
|
Diễm Quang
|
1125-1126
|
02
|
Phụ nữ
|
1999
|
22.000
|
|
-
|
Office những giải pháp tối ưu
|
Lê Minh Trí
|
1507
|
01
|
Thống kê
|
1998
|
50.000
|
|
-
|
Oraclesi toàn tập: Chỉ dẫn đầy đủ cho người mới bắt đầu
|
Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1460
|
01
|
Thống kê
|
2000
|
67.000
|
|
-
|
Pascal lý thuyết bài tập cơ bản và nâng cao lời giải
|
Bắc Hà
|
766-770
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
24.000
|
|
-
|
Phân tích mạch tivi màu
|
Đỗ Thanh Hải
|
1229-1230
|
02
|
Thanh niên
|
1999
|
16.000
|
|
-
|
Phân tích và giải mạch điện tử công suất
|
Phạm Quốc Hải
|
521-525
|
05
|
Khoa học kỹ thuật
|
1997
|
19.000
|
|
-
|
Phân tích và thiết kế tin học
|
Ngô Việt Trung
|
1503
|
01
|
|
1995
|
15.000
|
|
-
|
Phân tích và thiết kế tin học : Hệ thống quản lí-kinh doanh-nghiệp vụ
|
Ngô Trung Việt
|
846-850
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
45.000
|
|
-
|
Phát triển nguồn lợi đổ đậu và cây bọ đậu
|
Nguyễn Hữu Quán
|
09
|
01
|
KHKT
|
1984
|
2.000
|
|
-
|
Phòng chống các bệnh ký sinh trùng ở động vật
|
Bùi Quý Huy
|
2021-2028
|
08
|
|
2006
|
29.500
|
|
-
|
Photoshop 3.0 và 4.0
|
Ngô Được
|
576-580
|
05
|
Đà Nẵng
|
1998
|
69.000
|
|
-
|
Phụ khoa chẩn trị theo đông y
|
Lê Quý Ngưu
|
1358
|
01
|
|
|
30.000
|
|
-
|
Phương pháp bảo quản và chế biến thuỷ sản
|
Chu Thị Thơm
|
2077-2084
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Phương pháp phân tích vi sinh vật
|
Trần Linh Phước
|
1863-1877
|
15
|
Giáo dục
|
2006
|
23.500
|
|
-
|
Phương pháp tăng ân giảm mập
|
Phạm Xuân Sơn
|
1056-1057
|
02
|
Mũi Cà Mau
|
1998
|
31.000
|
|
-
|
Physiss
|
|
79
|
01
|
|
1996
|
50.000
|
|
-
|
Quản lý chất thải nguy hại
|
Trịnh Thị Thanh
|
1852-1854
|
03
|
|
2005
|
15.500
|
|
-
|
Quản trị mạng máy tính
|
Đỗ Trung Tuấn
|
1801-1810
|
10
|
|
2002
|
26.500
|
|
-
|
Quản trị mạng Windows NT
|
|
1444-1450
|
07
|
Thống kê
|
1999
|
53.000
|
|
-
|
Siđa và các biện pháp phòng tránh
|
|
43-45
|
03
|
|
1992
|
1.000
|
|
-
|
Sơ đồ điện
|
|
235
|
01
|
KHKT
|
1996
|
25.000
|
|
-
|
Sổ tay hướng dẫn vẽ ký thuật
|
|
80
|
01
|
|
1992
|
3.300
|
|
-
|
Sổ tay nuôi ong cho mọi nhà
|
Trần Đức Hà
|
1244-1245
|
02
|
Cà Mau
|
1999
|
7.500
|
|
-
|
Sổ tay tra cứu Autocad Release 13
|
Randalla Maxey, Erkw Olson
|
806-810
|
05
|
Thống kê
|
1996
|
68.000
|
|
-
|
Sổ tay xử lý nước: T1
|
|
1234
|
01
|
Xây dựng
|
1999
|
69.000
|
|
-
|
Sổ tay xử lý nước: T2
|
|
1235
|
01
|
KHKT
|
1999
|
98.000
|
|
-
|
Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính
|
Võ Đình Tiến
|
1566
|
01
|
Nxb Tp.Hồ Chí Minh
|
2000
|
45.000
|
|
-
|
Soạn thảo văn bản bằng tốc kí vi tính
|
Võ Đình Tiến
|
1693-1994
|
02
|
|
2000
|
45.000
|
|
-
|
SQL 2 - Nhập môn lập trình
|
Maree. CH
|
1828
|
01
|
|
1999
|
19.000
|
|
-
|
Student Guidebook to Proper Glationin....
|
|
2183-2196
|
14
|
|
2006
|
|
|
-
|
Sử dụng Access 7.0
|
Phan Chánh Minh
|
888-892
|
05
|
Nxb Trẻ
|
1997
|
24.000
|
|
-
|
Sử dụng Autocad 14 phần 2D windows 95 :T. 1 : Lý thuyết và bài tập tiêu chuẩn Việt Nam
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
586-590
|
05
|
NxbTp. Hồ Chí Minh
|
1998
|
38.000
|
|
-
|
Sử dụng Autocad 2004: Cơ sở vẽ thiết kế: T1Sử dụng Autocad 2004
|
Nguyễn Hữu Lộc
|
2093-2095
|
03
|
|
2007
|
58.000
|
|
-
|
Sử dụng Autocad 2004: Hoàn thiện bản vẽ: T2
|
|
2096-2098
|
03
|
|
2007
|
58.0000
|
|
-
|
Sử dụng Corel draw !6 for windows 95
|
Hoàng Đại Nguyên
|
268-272
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1996
|
75.000
|
|
-
|
Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D studio
|
Mạc Bảo Long
|
278-282
|
05
|
Nxb trẻ
|
1997
|
23.000
|
|
-
|
Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu
|
Lê Minh Trí
|
1322-1323
|
02
|
Thống kê
|
1998
|
32.000
|
|
-
|
Sử dụng Internet mạng máy tính toàn cầu
|
Crichard Wiggins
|
826-829
|
04
|
Thống kê
|
1996
|
68.000
|
|
-
|
Sử dụng Internet: Hướng dẫn sử dụng nhanh và dễ hiểu
|
Lê Minh Trí
|
902
|
01
|
Thống kê
|
1998
|
33.000
|
|
-
|
Sử dụng máy vi tính trong dạy học vật lý
|
Lê Công Triêm
|
1723-1727
|
05
|
|
2005
|
14.500
|
|
-
|
Sử dụng tivi màu Daewoo
|
Nguyễn Tích Tùng
|
198
|
01
|
VHTT
|
1994
|
2.700
|
|
-
|
Sử dụng Windows 95 nhanh và dễ
|
Phạm Xuân Bá
|
606-610
|
05
|
Nxb Trẻ
|
1995
|
33.000
|
|
-
|
Sự ra đời của tin học
|
Ngô Trung Việt
|
1501
|
01
|
Viện Tin học
|
1990
|
|
|
-
|
Sửa chữa đồ điện gia dụng
|
Bùi Văn Yên
|
231-232
|
02
|
Hải Phòng
|
1996
|
17.000
|
|
-
|
Sửa tivi màu
|
Nguyễn Đức ánh
|
199
|
01
|
TP.HCM
|
1996
|
20.000
|
|
-
|
Sức bền vật liệu: T3
|
Lê Quang Minh
|
481-490
|
10
|
Giáo dục
|
1997
|
14.000
|
|
-
|
Sức khoẻ vợ chồng già
|
Nguyễn Khắc Khoái
|
1104-1106
|
03
|
Phụ nữ
|
1999
|
24.000
|
|
-
|
Tài nguyên cây thuốc Việt Nam
|
|
449-450
|
12
|
KHKT
|
1993
|
35.000
|
|
-
|
Tâm bệnh học trẻ em và thanh thiếu niên
|
Nguyễn Văn Siêm
|
2141-2158
|
18
|
|
2007
|
41.500
|
|
-
|
Tập bản vẽ thiết kế mẫu thiết bị khí sinh học
|
Nguyễn Quang Khải
|
2085-2092
|
08
|
|
2004
|
155.000
|
|
-
|
Tham khảo toàn diện Microsoft Office
|
|
701-705
|
05
|
Thống kê
|
1997
|
82.000
|
|
-
|
Tham khảo toàn diện Windows NT server 4
|
|
776-780
|
05
|
Thống kê
|
1998
|
85.000
|
|
-
|
Thế giới phát minh: T1
|
|
56-57
|
02
|
|
1993
|
9.800
|
|
-
|
Thế giới phát minh: T2
|
|
58-59
|
02
|
|
1993
|
9.800
|
|
-
|
Thế giới phát minh: T3
|
|
60-61
|
02
|
|
1993
|
9.800
|
|
-
|
Thế giới phát minh: T4
|
|
62-63
|
02
|
|
1994
|
12.500
|
|
-
|
Thiết kế nội thất trên máy vi tính
|
Nguyễn Hạnh
|
239
|
01
|
Nxb trẻ
|
1996
|
21.000
|
|
-
|
Thiết kế tự động mạch điện tử EDA với sự trợ giúp của máy tính
|
Phạm Quang Huy
|
1541
|
01
|
Thống kê
|
2002
|
48.000
|
|
-
|
Thiết kế và xuất bản Web với HTML
|
Quang Bình
|
1544-1545
|
02
|
|
2001
|
95.000
|
|
-
|
Thomas Edison
|
Dư Tồn Tiên
|
1557-1558
|
02
|
|
2002
|
7.000
|
|
-
|
Thực đơn món ăn gia đình hằng ngày
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1195-1199
|
05
|
Phụ nữ
|
1998
|
5.000
|
|
-
|
Thực đơn món ăn ngày tết
|
|
1153-1157
|
05
|
Phụ nữ
|
1999
|
6.500
|
|
-
|
Thực hành kỹ thuật điện tử
|
|
2136-2140
|
05
|
|
2004
|
12.000
|
|
-
|
Thực hành sửa chữa ti vi màu
|
Nguyễn Văn Duy
|
2162-2164
|
03
|
|
2008
|
14.000
|
|
-
|
Thực tập kỹ thuật số
|
|
2197-2211
|
15
|
|
2004
|
24.200
|
Sách tặng
|
-
|
Thực hành tin học phổ thông : Theo chương trình phổ thông hiện hành của các trường PTTH
|
Phạm Đình Thiết, Bùi Thế Tâm
|
531-535
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1998
|
10.000
|
|
-
|
Thực hành tin học văn phòng
|
Hoàng Hồng
|
1364-1368
|
05
|
Giao thông vận tải
|
2000
|
37.000
|
|
-
|
Thực hành trên Internet
|
Nguyễn Minh Lý
|
1320-1321
|
02
|
Nxb Đồng Nai
|
1998
|
29.000
|
|
-
|
Thực hành viết nhạc với Finale 98
|
Nguyễn Hạnh
|
1346-1348
|
03
|
Thanh niên
|
1999
|
35.000
|
|
-
|
Thực hành vô tuyến điện tử
|
|
138
|
01
|
|
|
14.000
|
|
-
|
Thuốc quí quanh ta
|
Vương Thừa Ân
|
243-244
|
02
|
Đồng Tháp
|
|
11.000
|
|
-
|
Tiện ích cho Internet
|
Lê Hoàn
|
1331-1333
|
03
|
Mũi Cà Mau
|
1999
|
17.000
|
|
-
|
Tiếng Anh tin học văn phòng
|
Quang Huy
|
1893-1894
|
02
|
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam 2006
|
|
1856
|
01
|
|
2006
|
295.000
|
|
-
|
Tìm hiểu bệnh ung thư
|
Nguyễn Chấn Hùng
|
1038
|
01
|
TP. HCM
|
1999
|
16.000
|
|
-
|
Tìm hiểu mạng máy tính
|
Trần Việt
|
551-555
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
10.000
|
|
-
|
Tìm hiểu SQL
|
Lynch. E
|
1830
|
01
|
|
1999
|
19.000
|
|
-
|
Tìm kiếm sự bất tử
|
Ngô Hy
|
1024-1025
|
02
|
Y học
|
1999
|
10.000
|
|
-
|
Tín hiệu và mạch điện (bài giảng)
|
Lê Sắc
|
1012
|
01
|
|
|
18.000
|
|
-
|
Tin học : Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
|
Nguyễn Quốc Siêu
|
1520-1521
|
|
Văn hoá thông tin
|
2001
|
41.000
|
|
-
|
Tin học căn bản : Dành cho học sinh
|
Nguyễn Hạnh
|
1342-1343
|
02
|
Nxb Trẻ
|
1997
|
16.000
|
|
-
|
Tin học cho mọi người
|
Nguyễn Văn Trứ
|
1294-1295
|
02
|
Nxb Tp.Hồ chí Minh
|
1999
|
16.000
|
|
-
|
Tin học cơ bản
|
Nguyễn Tiến Huy
|
1340-1341
|
02
|
Giáo dục
|
1999
|
12.500
|
|
-
|
Tin học cơ sở
|
Hoàng Chí Thành
|
1821-1823
|
03
|
|
2004
|
25.000
|
|
-
|
Tin học cơ sở : MS.Dos 6.22, Bked 6.4, Foxpro 2.6
|
Bùi Thế Tâm
|
1504-1506
|
03
|
Giao thông vận tải
|
1998
|
22.000
|
|
-
|
Tin học kiến thức phổ thông
|
Đặng Thanh Ngân
|
298-307
|
05
|
Nxb Tp.Hồ chí Minh
|
1997
|
25.000
|
|
-
|
Tin học phổ cập hiện đại
|
Nguyễn Quang Tấn
|
1352
|
01
|
Thống kê
|
1998
|
45.000
|
|
-
|
Tin học thực hành : Thủ thuật Excel
|
Đinh Vũ Nhân
|
1291-1293
|
03
|
Mũi Cà Mau
|
1999
|
10.000
|
|
-
|
Tin học trong hoạt động thông tin thư viện
|
Đoàn Phan Tân
|
1495-1498
|
04
|
ĐHQG
Hà Nội
|
2001
|
25.000
|
|
-
|
Tin học văn phòng nâng cao: T1
|
Thạc Bình Cường
|
140-141
|
02
|
Giáo dục
|
1995
|
24.000
|
|
-
|
Tin học văn phòng nâng cao: T2
|
Thạc Bình Cường
|
142-143
|
02
|
Giáo dục
|
1995
|
24.500
|
|
-
|
Tin học văn phòng nâng cao: T3
|
Thạc Bình Cường
|
144-145
|
02
|
Giáo dục
|
1995
|
25.000
|
|
-
|
Tin học văn phòng nâng cao: T4
|
Thạc Bình Cường
|
146-147
|
02
|
Giáo dục
|
1995
|
24.000
|
|
-
|
Tính toán bằng đồ thị trong công nghiệp vô cơ
|
|
33-35
|
03
|
|
1977
|
5.000
|
|
-
|
Tính toán mạng thông tin di động số Celiular
|
Vũ Đức Thọ
|
1542-1543
|
02
|
Giáo dục
|
2001
|
26.500
|
|
-
|
Tính toán thiết kế các công trình trong hệ thống cấp nước sạch
|
|
1236-1238
|
03
|
NXB Trẻ
|
1999
|
39.000
|
|
-
|
Tính toán thuỷ lợi
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
1849-1851
|
03
|
|
2001
|
26.000
|
|
-
|
Tổ chức lãnh thổ sản xuất nông nghiệp thế giới
|
Lê Thông
|
01-03
|
03
|
Giáo dục
|
1986
|
2.000
|
|
-
|
Tỏi-gừng-Hành
|
Lâu Kiến Hoa
|
1048-1050
|
03
|
Thanh niên
|
1999
|
35.000
|
|
-
|
Tổng hợp mạch điện trong nhà
|
Nguyễn Đức ánh
|
227
|
01
|
Nxb Trẻ
|
1995
|
20.000
|
|
-
|
Trắc nghiệm kiến thức ký thuật nông nghiệp...
|
Châu Kim Lang
|
17-26
|
10
|
Giáo dục
|
1988
|
2.000
|
|
-
|
Trẻ mãi không già
|
|
1109-1111
|
03
|
Thanh niên
|
1999
|
23.000
|
|
-
|
Trí tuệ nhân tạo : Tài liệu dùng cho sinh viên, kĩ sư, cử nhân ngành công nghệ thông tin
|
Đỗ Trung Tuấn
|
898-900
|
03
|
Giáo dục
|
1998
|
40.000
|
|
-
|
Truy tìm địa chỉ Internet
|
|
1325-1325b
|
02
|
Thống kê
|
1998
|
6.000
|
|
-
|
Tự động điều khiển các quá trình CN
|
Trần Doãn Tiến
|
980-984
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
17.000
|
|
-
|
Tự động và điều khiển: T2
|
Nguyễn Huy Bạo
|
364-373
|
10
|
KHKT
|
1991
|
3.700
|
|
-
|
Tự học Borland C++ qua các ví dụ
|
Phan Trương Dần
|
1351
|
01
|
Khoa học kỹ thuật
|
1998
|
22.000
|
|
-
|
Tự học Excel 5.0 bằng hình ảnh
|
|
676-680
|
05
|
NXB Trẻ
|
1997
|
24.000
|
|
-
|
Tự học ngôn ngữ lập trình C++
|
Nguyễn Tài Cẩn
|
731-735
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1996
|
50.000
|
|
-
|
Tự học nhanh Access for Windows bằng hình ảnh
|
Gracce Joely Beatty
|
1360-1361
|
02
|
Nxb Trẻ
|
1997
|
20.000
|
|
-
|
Tự học nhanh Excel 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh
|
Grace Joely Beatty
|
1334-1335
|
02
|
Nxb Trẻ
|
1997
|
18.000
|
|
-
|
Tự học nhanh Excel 97 bằng hình ảnh
|
Elaine Marmel
|
691-695
|
05
|
NXB Trẻ
|
1998
|
20.000
|
|
-
|
Tự học nhanh Microsoft Windows 95 trong 24 giờ :T1
|
Đặng Xuân Hường
|
601-605
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
52.000
|
|
-
|
Tự học nhanh Office 2000 bằng hình ảnh
|
|
1308-1309
|
02
|
Nxb Trẻ
|
2000
|
25.000
|
|
-
|
Tự học nhanh Word 97 bằng hình ảnh
|
Jeffry Byrne.PH.D
|
696-700
|
05
|
NXB Trẻ
|
1998
|
20.000
|
|
-
|
Tự học nhanhMicrosoft windows 98 trong 24 giờ
|
Nguyễn Tiến
|
1338-1339
|
02
|
Giáo dục
|
1998
|
39.000
|
|
-
|
Tự học photoshop 4.0 nhanh nhất
|
VN.Guide
|
876-878
|
03
|
Thống kê
|
1998
|
37.000
|
|
-
|
Tự học thiết kế trên Autocad R.12 trong xây dựng
|
Nguyễn Bích Diệp
|
258-262
|
05
|
Xây dựng
|
1996
|
|
|
-
|
Tự học thực hành từng bước
|
|
1680-1682
|
03
|
|
2005
|
32.000
|
|
-
|
Tự làm biến thế nguồn: T6
|
Nguyễn Huy Bạo
|
343-352
|
10
|
KHKT
|
|
9.000
|
|
-
|
Tủ lạnh, máy kem, máy đá, máy đo nhiệt độ
|
Nguyễn Đức Lợi
|
218-219
|
02
|
KHKT
|
1996
|
20.000
|
|
-
|
Tự pha chế 41 thức uống trong gia đình
|
|
1200-1204
|
05
|
Phụ nữ
|
1998
|
3.500
|
|
-
|
Tự phòng trị những bệnh thường gặp ở gà, vịt
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
1246-1247
|
02
|
Thông kê
|
1999
|
8.000
|
|
-
|
Tự sửa máy vi tính của bạn
|
|
245-246
|
02
|
Thống kê
|
1997
|
35.000
|
|
-
|
Tự sửa máy vi tính của bạn
|
Susan Sasser
|
893-897
|
05
|
Thống kê
|
1997
|
41.000
|
|
-
|
Turbo Pascal : Lý thuyết cơ bản, bài tập nhưng chương trình mẫu trong khoa học kỹ thuật và kinh tế
|
Bùi Thế Tâm
|
661-665
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
38.000
|
|
-
|
Turbo Pascal : Thực hành lập trình trong các ngành kỹ thuật.
|
Nguyễn Viết Trung
|
666-670
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
25.000
|
|
-
|
Turbo Pascal 5.5 : Cẩm nang tra cứu, kỹ thuật lập trình, kỹ thuật đồ họa...
|
Đỗ Phúc
|
641-645
|
05
|
Giáo dục
|
1996
|
45.000
|
|
-
|
Turbo Pascal 7.0 : Chương trình mẫu trong các ngành kỹ thuật
|
Nguyễn Viết Trung
|
671-675
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1997
|
82.000
|
|
-
|
Turbo Pascal 7.0 : Giáo trình cơ bản và nâng cao, các thuật toán tin học, các đề thi giỏi tin
|
Bùi Thế Tâm
|
636-640
|
05
|
Thống kê
|
1996
|
34.000
|
|
-
|
Turbo Pascal cẩm nang tra cứu
|
|
151
|
01
|
|
1996
|
50.000
|
|
-
|
Turbo Pascal cẩm nang tra cứu : Version 5.0, version 7.0
|
Quách Tuấn Ngọc
|
561-565
|
05
|
Giáo dục
|
1996
|
30.000
|
|
-
|
Vật liệu xây dựng
|
Phùng Văn Lự
|
419-428
|
10
|
Giáo dục
|
1997
|
24.500
|
|
-
|
Vẽ kỹ thuật
|
Trần Hữu Quế
|
1010
|
01
|
Giáo dục
|
1998
|
7.400
|
|
-
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí: T1
|
Trần Hữu Quế
|
171-172
|
02
|
Giáo dục
|
1996
|
12.200
|
|
-
|
Vẽ kỹ thuật cơ khí: T2
|
Trần Hữu Quế
|
173-174
|
02
|
Giáo dục
|
1996
|
12.200
|
|
-
|
Vẽ kỹ thuật xây dựng
|
|
237
|
01
|
Giáo dục
|
1995
|
13.900
|
|
-
|
Vệ sinh môi trường và phòng bệnh ở nông thôn
|
Phạm Ngọc Quế
|
2013-2020
|
08
|
|
2005
|
10.500
|
|
-
|
Vi điện tử số: T1
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
384-388
|
05
|
KHKT
|
1997
|
21.000
|
|
-
|
Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm
|
Lương Đức Phẩm
|
2069-2076
|
08
|
|
2005
|
38.000
|
|
-
|
Vi tính thật là đơn giản: T.1 : 750 thắc mắc khi sử dụng máy tính, sự cố và cách chữa
|
Dương Mạnh Hùng
|
536-540
|
05
|
Khoa học kỹ thuật
|
1998
|
36.000
|
|
-
|
Vi tính thật là đơn giản: T1
|
Dương Mạnh Hùng
|
1418-1437
|
20
|
KHKT
|
1998
|
36.000
|
|
-
|
Vi tính thật là đơn giản: T2
|
Dương Mạnh Hùng
|
1464-1483
|
20
|
KHKT
|
2000
|
38.000
|
|
-
|
Viết nhạc trên máy tính
|
Nguyễn Hạnh
|
240
|
01
|
Nxb Trẻ
|
1995
|
20.000
|
|
-
|
Visual basic 6.0 : Hướng dẫn học bằng hình
|
Trịnh Anh Toàn
|
1459
|
01
|
Đà Nẵng
|
2000
|
34.000
|
|
-
|
Vô tuyến điện tử
|
Nguyễn Thúc Hy
|
1011
|
01
|
|
|
35.000
|
|
-
|
Windows 98 toàn tập
|
Russell Borland
|
771-775
|
05
|
Nxb Trẻ
|
1998
|
45.000
|
|
-
|
Windows NT server 4 : Kỹ năng quản trị và điều hành
|
Nguyễn Tiến
|
901
|
01
|
Giáo dục
|
1998
|
52.000
|
|
-
|
Windows phổ thông : Lý thuyết, bài tập thực hành
|
|
1580-1582
|
03
|
Thống kê
|
2003
|
16.000
|
|
-
|
Xây dựng ứng dụng Windows với C++. net: T1
|
Phương Lan
|
1633-1634
|
02
|
|
2003
|
62.000
|
|
-
|
Xem lưỡi chữa bệnh
|
Hoàng Văn Vinh
|
1047
|
01
|
Y học
|
1999
|
18.000
|
|
-
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh giữ gìn sắc đẹp phụ nữ
|
Kim Nghĩa Thành
|
444-448
|
05
|
KHKT
|
|
4.500
|
|
-
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh trẻ em
|
Kim Nghĩa Thành
|
439-443
|
05
|
KHKT
|
1994
|
5.200
|
|
-
|
Xử lý ảnh bằng máy tính
|
Ngô Diên Tập
|
374-378
|
05
|
KHKT
|
1997
|
30.000
|
|
-
|
Xử lý nước thải
|
Hoàng Huệ
|
1231-1233
|
03
|
Xây dựng
|
1999
|
21.000
|
|
-
|
Xử lý sự cố máy in
|
|
1778-1780
|
03
|
|
2000
|
52.000
|
|
-
|
Y dược cổ truyền thự hành
|
|
2109-2116
|
08
|
|
2005
|
90.000
|
|
-
|
Y học: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
|
|
947-956
|
10
|
KHKT
|
1997
|
12.800
|
|
Tổng cộng: 531 đầu sách
|
2.199
bản sách
|
|
|
|
|