|
1008
|
01
|
Giáo dục
|
1997
|
40.000
|
| -
|
Làm kế toán bằng máy vi tính
|
Nguyễn Văn Trứ
|
82
|
01
|
|
1996
|
176.000
|
|
-
|
Làm kế toán bằng máy vi tính
|
Nguyễn Văn Trứ
|
1349-1350
|
02
|
TP.HCM
|
1997
|
45.000
|
|
-
|
Lập trình : Giáo trình Cao đẳng sư phạm (Sách dự án đào tạo giáo viên THCS)
|
Nguyễn Xuân My
|
1586-1588
|
03
|
ĐHQG
Hà Nội
|
2003
|
|
Sách dự án
|
-
|
Lập trình Assembler cho Dos
|
Nguyễn Minh San
|
656-660
|
05
|
Giáo dục
|
1996
|
27.000
|
|
-
|
Lập trình ghép nối máy tính trong Windows
|
Ngô Diên Tập
|
1548
|
01
|
|
2002
|
60.000
|
|
-
|
Lập trình hợp ngữ (Assembly) và máy vi tính IBM-PC
|
Y ThaYu, Charles Marut
|
248-252
|
05
|
KHKT
|
1996
|
60.000
|
|
-
|
Lập trình Micosoft -Net frameword kỹ thuật và ứg dụng : Lập trình chuyên nghiệp cùng các chuyên gia
|
Ngọc Anh Thư
|
1524-1525
|
02
|
Thống kê
|
2002
|
97.000
|
|
-
|
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu : T1
|
Larry Nyhoff, Sanford Leedstma
|
756-760;
1020-1021
|
05
|
Nxb Đà Nẵng
|
1998
|
34.000
|
|
-
|
Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu : T2
|
Larry Nyhoff, Sanford Leedstma
|
761-765
|
05
|
Nxb Đà Nẵng
|
1998
|
35.000
|
|
-
|
Lập trình nâng cao băng Pascal: T1
|
|
1020
|
01
|
|
|
45.000
|
|
-
|
Lập trình nâng cao băng Pascal: T2
|
|
1021
|
01
|
|
|
45.000
|
|
-
|
Lập trình phần mềm hệ thống
|
|
1556
|
01
|
|
1999
|
68.000
|
|
-
|
Lập trình trong Windows 2000
|
Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn
|
1510-1511
|
02
|
Thống kê
|
2000
|
42.000
|
|
-
|
Lập trình ứng dụng Windows :T.1
|
Lê Minh Trí
|
1531
|
01
|
Thanh niên
|
2002
|
80.000đ
|
|
-
|
Lập trình ứng dụng Windows :T2
|
Lê Minh Trí
|
1532-1533
|
02
|
Thanh niên
|
2002
|
110.000
|
|
-
|
Lập trình Turbo Pascal hỗ trợ ứng dụng
|
Phạm Đăng Long
|
2212-2216
|
05
|
|
2004
|
33.800
|
Sách tặng
|
-
|
Liền vết thương và chăm sóc
|
R.A.Hatz
|
434-438
|
05
|
Y học
|
1997
|
21.000
|
|
-
|
Liệu pháp gen
|
Khuất Hữu Thanh
|
1878-1892
|
15
|
|
2006
|
23.500
|
|
-
|
Linux : Tập sách hướng dẫn thiết yếu cho ngời dùng và các điều hành hệ thống
|
Nguyễn Tiến
|
1461
|
01
|
Giáo dục
|
2000
|
22.000
|
|
-
|
Lương thực thực phẩm trong phòng chống
|
Đái Duy Ban
|
2037-2044
|
08
|
|
2001
|
22.500
|
|
-
|
Lý thuyết điều khiển mờ
|
Phan Xuân Minh
|
379-383
|
05
|
KHKT
|
1997
|
23.000
|
|
-
|
Lỹ thuyết dinh dưỡng
|
Lương Thị Kim Tuyến
|
1604-1608
|
05
|
|
2003
|
11.000
|
|
-
|
Lý thuyết và kỹ thuật Anten
|
Phan Anh
|
207
|
01
|
KHKT
|
1997
|
48.000
|
|
-
|
Lý thuyết và thực hành sửa chữa máy video...
|
Vân Anh
|
202
|
01
|
Đồng Tháp
|
1996
|
25.000
|
|
-
|
Mạch điện cơ bản trong máy ghi hình
|
Phan Trường Định
|
318-327
|
10
|
KHKT
|
1995
|
5.500
|
|
-
|
Mạch điện dễ lắp ráp lý thú và bổ ích
|
Đặng Hồng Quang
|
209-210
|
02
|
nxb Trẻ
|
1995
|
8.000
|
|
-
|
Mạch điện đơn giản và lý thú
|
Đặng Hồng Quang
|
1217-1218
|
02
|
NXB Trẻ
|
1999
|
17.700
|
|
-
|
Mạch điện thiết kế cho người yêu điện tử
|
|
1220-1224
|
05
|
NXB Trẻ
|
1999
|
12.500
|
|
-
|
Macromedia flash 5 căn bản và chuyên sâu
|
|
1555
|
01
|
Thống kê
|
2002
|
60.000
|
|
-
|
Mạng căn bản = Networkinh essentials
|
|
1442-1443
|
02
|
Thống kê
|
2000
|
61.000
|
|
-
|
Mạng máy tính
|
|
1647-1651
|
05
|
|
2005
|
25.500
|
|
-
|
Mạng máy tính
|
Tanen Baum. M
|
1827
|
01
|
|
1999
|
19.000
|
|
-
|
Mạng máy tính và các hệ thống mở
|
Nguyễn Thúc Hải
|
830-832
|
03
|
Giáo dục
|
1997
|
42.000
|
|
-
|
Máy điện I
|
|
1016
|
01
|
KHKT
|
1998
|
25.000
|
|
-
|
Máy điện II
|
|
1017
|
01
|
KHKT
|
1998
|
19.000
|
|
-
|
Máy điện: T3
|
A.V 1 Vanov Smolensky
|
333-342
|
10
|
KHKT
|
1993
|
10.800
|
|
-
|
Máy ghi hình
|
|
308-317
|
10
|
KHKT
|
1993
|
5.500
|
|
-
|
Máy giặt dân dụng
|
Trần Khánh Hà
|
221
|
01
|
KHKT
|
1996
|
11.000
|
|
-
|
Máy thu hình màu
|
Hà Quang Hội
|
197
|
01
|
KHKT
|
1993
|
25.000
|
|
-
|
Máy thu hình máy ghi âm, máy ghi hình, camera và trò chơi điện tử: P1
|
Doãn Ninh
|
177-186
|
10
|
Giáo dục
|
11.400
|
11.400
|
|
-
|
Máy thu hình máy ghi âm, máy ghi hình, camera và trò chơi điện tử: P2
|
Doãn Ninh
|
187-196
|
10
|
Giáo dục
|
1993
|
12.000
|
|
-
|
Mecrosoft Office 97: Những giải pháp tối ưu
|
Lê Minh Trí
|
781-785
|
05
|
Thống kê
|
1997
|
45.000
|
|
-
|
Micosoft Internet Explorer 5 : Micosoft office 2000
|
Đỗ Huy Việt
|
1317-1319
|
03
|
Thống kê
|
1999
|
30.000
|
|
-
|
Microsoft Access 2000 cho mọi
người : T1
|
|
1313-1316
|
04
|
Thống kê
|
1999
|
|
|
-
|
Microsoft Access 2000: T1
|
Nguyễn Thiện Tâm
|
1462
|
01
|
ĐHQG TP.HCM
|
2000
|
18.000
|
|
-
|
Microsoft Access 2000: T2
|
Nguyễn Thiện Tâm
|
1463
|
01
|
ĐHQG TP.HCM
|
2000
|
17.000
|
|
-
|
Microsoft Excel 2000 toàn
|
Mark Dodge
|
1486-1487
|
02
|
Nxb Trẻ
|
2000
|
92.000
|
|
-
|
Microsoft office 2000 bằng hình ảnh : Xem tận mắt, làm tận tay
|
Nguyễn Tiến
|
1311-1312
|
02
|
Giáo dục
|
1999
|
25.000
|
|
-
|
Microsoft office 2000 thông qua hình ảnh
|
|
1306-1307
|
02
|
Thống kê
|
1999
|
44.000
|
|
-
|
Microsoft Office 2000 thực hành và ứng dụng : Cho ngời mới học đến
người thành thạo
|
Nguyễn Tiến
|
1440-1441
|
02
|
Giáo dục
|
2000
|
130.000
|
|
-
|
Microsoft Office 97 những phương pháp tối ưu
|
Lê Minh Trí
|
1359
|
01
|
|
|
42.000
|
|
-
|
Microsoft Office 97 toàn tập
|
Ngô Văn Lộc
|
273-277
|
05
|
Nxb Trẻ
|
1997
|
78.000
|
|
-
|
Microsoft Visuabasic và lập trình 6.0
|
Nguyễn Ngọc Mai
|
1458
|
01
|
Giáo dục
|
2000
|
125.000
|
|
-
|
Microsoft Word
|
|
1310
|
01
|
Nxb Trẻ
|
2000
|
20.000
|
|
-
|
Món ăn cho người bệnh tiểu đường
|
|
1026-1027
|
02
|
Đồng Nai
|
1999
|
18.000
|
|
-
|
Món ăn cho người bệnh tim
|
|
|