726-730
|
05
|
Nxb Tp.Hồ chí Minh
|
1997
|
41.000
|
| -
|
Hướng dẫn tự làm việc bằng máy vi tính
|
|
81
|
01
|
|
1996
|
85.500
|
|
-
|
Insde netwate : Kỹ thuật nối mạng Novell netwate :T.1
T.2 .- 839tr
|
|
1374-1377
|
04
|
Thống kê
|
2000
|
71.000
|
|
-
|
Internet cho mọi người: Hướng dẫn cho người dùng và người cung cấp...
|
Richard Wiggins
|
1324
|
01
|
Thống kê
|
1999
|
48.000
|
|
-
|
Internet và kinh doanh trên mạng
|
Nguyễn Văn Minh
|
1536
|
01
|
Thống kê
|
2002
|
86.000
|
|
-
|
Internet và Word Wide Web thật đơn giản cho mọi người
|
Pham Cao Hoàn
|
1326-1330
|
05
|
Khoa học kỹ thuật
|
1999
|
20.000
|
|
-
|
James Watt
|
Quách Lục Vân
|
1559-1560
|
02
|
|
2002
|
6.000
|
|
-
|
Java cho mọi người
|
|
903
|
01
|
|
|
34.000
|
|
-
|
Java cho mọi người
|
Bùi Xuân Toại
|
821-825
|
05
|
Thống kê
|
1998
|
35.000
|
|
-
|
Java cho sinh viên :T.1
|
Bell Douglas
|
904
|
01
|
Thống kê
|
1999
|
30.000
|
|
-
|
Java cho sinh viên :T2
|
Bell Douglas
|
905
|
01
|
Thống kê
|
1999
|
30.000
|
|
-
|
Khám phá Windows XP
|
|
1718-1722
|
05
|
|
2005
|
47.000
|
|
-
|
Khảo sát các hàm trong C :
T.3 : Tự học tin học
|
Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải
|
851-855
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
52.000
|
|
-
|
Khoa học nông nghiệp: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao?
|
|
937-946
|
10
|
KHKT
|
1996
|
14.000
|
|
-
|
Kiến thức cơ bản về lập trình
|
Ngô Trung Việt
|
1502
|
01
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
|
|
-
|
Kiến trúc máy tính
|
Nguyễn Đình Việt
|
1825
|
01
|
|
|
17.500
|
|
-
|
Kiến trúc máy tính : Dùng cho các trường CĐSP .(Sách dự án đào tạo giáo viên THCS)
|
Trần Quang Vinh
|
1592-1594
|
03
|
ĐHQG
Hà Nội
|
2003
|
|
Sách dự án
|
-
|
Kỹ nghệ phần mềm : Cách tiếp cận của người thực hành :T1
|
Roger S.pressman
|
1499-1500
|
02
|
Giáo dục
|
1997
|
15.800
|
|
-
|
Kỹ nghệ phần mềm : Tập 1: Cách tiếp cận của người thực hành
|
S.P.Roger
|
516-520
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
15.800
|
|
-
|
Kỹ thuật an toàn trong cc và sử dụng điện
|
Nguyễn Xuân Phú
|
233
|
01
|
KHKT
|
1996
|
26.000
|
|
-
|
Kỹ thuật an toàn trong CC và sử dụng điện
|
Nguyễn Xuân Phú
|
1018
|
01
|
KHKT
|
1998
|
26.500
|
|
-
|
Kỹ thuật cắt may
|
|
73
|
01
|
|
1992
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chế biến một số sản phẩm cây hoa
|
Chu Thị Thơm
|
2061-2068
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chiếu máy
|
|
78
|
01
|
|
1996
|
18.000
|
|
-
|
Kỹ thuật chiếu sáng
|
Patrica Van Deplanque
|
224
|
01
|
KHKT
|
1996
|
18.000
|
|
-
|
Kỹ thuật công nghệ: Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao
|
|
917-926
|
10
|
KHKT
|
1997
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật cuốn dây
|
Nguyễn Thuận
|
1215-1216
|
02
|
Đồng nai
|
1998
|
20.000
|
|
-
|
Kỹ thuật cuốn dây máy biến áp...
|
Trần Duy Phụng
|
1225-1226
|
02
|
Đà Nẵng
|
1999
|
25.000
|
|
-
|
Kỹ thuật đan móc len
|
Nguyễn Thị Vân
|
976-977
|
02
|
Đà Nẵng
|
1998
|
18.000
|
|
-
|
Kỹ thuật điện
|
|
76
|
01
|
|
1995
|
11.800
|
|
-
|
Kỹ thuật điện
|
|
77
|
01
|
|
1996
|
35.000
|
|
-
|
Kỹ thuật điện
|
|
389-398
|
10
|
|
|
20.000
|
|
-
|
Kỹ thuật điện
|
Đặng Văn Đào
|
2105-2106
|
02
|
|
2008
|
24.500
|
|
-
|
Kỹ thuật điện tử
|
Đỗ Xuân Thụ
|
1006-1007
|
01
|
Giáo dục
|
1999
|
24.000
|
|
-
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý
|
|
399-408
|
10
|
|
|
15.000
|
|
-
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý: T1
|
Phạm Thượng Hàn
|
74
|
01
|
|
1994
|
22.000
|
|
-
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý: T1
|
|
167-168
|
02
|
|
|
20.500
|
|
-
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý: T2
|
Phạm Thượng Hàn
|
75
|
01
|
|
1996
|
20.700
|
|
-
|
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý: T2
|
|
169-170
|
02
|
|
|
12.000
|
|
-
|
Kỹ thuật keo dán
|
Nguyễn Quốc Tín
|
1212-1214
|
03
|
Thanh niên
|
1999
|
11.000
|
|
-
|
Kỹ thuật làm kim chi
|
|
1205-1209
|
05
|
Đồng nai
|
1997
|
3.500
|
|
-
|
Kỹ thuật lạnh ứng dụng
|
Nguyễn Đức Lợi
|
222-223
|
02
|
Giáo dục
|
1995
|
22.000
|
|
-
|
Kỹ thuật lập trình Access trên Windows
|
Phạm văn ất
|
721-725
|
05
|
KHKT
|
1997
|
30.000
|
|
-
|
Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao
|
Phạm Văn ất
|
741-745
|
05
|
KHKT
|
1997
|
45.000
|
|
-
|
Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net: T2
|
Phạm Hữu Khang
|
1635-1636
|
02
|
|
2002
|
52.000
|
|
-
|
Kỹ thuật lập trình Visual Basic tự học trong 21 ngày
|
Nguyễn Tiến
|
746-750
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
60.000
|
|
-
|
Kỹ thuật mới xe gắn máy
|
Từ văn Sơn
|
238
|
01
|
TP.HCM
|
1991
|
26.200
|
|
-
|
Kỹ thuật nấu 333 món ăn ngon
|
Hoa Hồng
|
71
|
01
|
|
1996
|
65.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nấu các món ăn đặc sản
|
|
1150-1152
|
03
|
Phụ nữ
|
1999
|
13.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nhiếp ảnh hiện đại
|
Marc Biderbost
|
215-216
|
02
|
nxb Trẻ
|
1996
|
20.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nhiệt
|
Bùi Hải
|
1009
|
01
|
KHKT
|
1998
|
24.500
|
|
-
|
Kỹ thuật nối mạng Windows
|
|
1248-1250
|
03
|
Thống kê
|
1999
|
58.000
|
|
-
|
Kỹ thuật nuôi thuỷ sản nước ngọt
|
Dương Tấn Lộc
|
1600-1601
|
02
|
TP.HCM
|
2001
|
9.000
|
|
-
|
Kỹ thuật số .IC và ứng dụng
|
Trần Việt Thắng
|
208
|
01
|
Khoa học kỹ thuật
|
1994
|
8.000
|
|
-
|
Kỹ thuật sửa chữa và bảo trì đầu máy, video
|
Thanh Tú
|
201
|
01
|
Đà Nẵng
|
1995
|
28.000
|
|
-
|
Kỹ thuật vi điện tử
|
|
1005
|
01
|
|
|
36.000
|
|
-
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
Văn Thế Minh
|
556-560
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
32.000
|
|
-
|
Kỹ thuật vi xử lý
|