01
|
KHKT
|
1984
|
35.000
|
| -
|
Điện tử lý thú
|
Phan Tất Hoa
|
353-363
|
11
|
KHKT
|
1993
|
6.200
|
|
-
|
Điện và điện tử xung quang ta
|
|
211
|
01
|
nxb Trẻ
|
1995
|
8.000
|
|
-
|
Định mức dự toán mới
|
|
1858
|
01
|
|
2005
|
295.000
|
|
-
|
Định mức dự toán xây dựng công trình
|
|
1859
|
01
|
Quảng Bình
|
2006
|
350.000
|
|
-
|
Đồ điện gia đình
|
Bùi Văn Yên
|
1227-1228
|
02
|
Hải Phòng
|
1999
|
20.000
|
|
-
|
Đồ học vi tính
|
Nguyễn Quốc Cường
|
1345
|
01
|
Giáo dục
|
1995
|
21.500
|
|
-
|
Đo lường và điều khiển máy tính
|
Ngô Diên Tập
|
293-297
|
05
|
KHKT
|
1997
|
2.000
|
|
-
|
Đơn giá vật liệu xây dựng
|
|
1862
|
01
|
Quảng Bình
|
2006
|
|
|
-
|
Động cơ đốt trong
|
Phạm Minh Tuấn
|
1014
|
01
|
KHKT
|
1999
|
17.000
|
|
-
|
Đông y thực dụng nghiệm phương
|
Ngũ Hậu Thắng
|
1051-1055
|
05
|
Mũi Cà Mau
|
1999
|
42.000
|
|
-
|
Dụng cụ rẻ tiền dùng để giảng dạy KHKT: T1
|
M.N.Vusrorn
|
36-37
|
02
|
|
1988
|
3.000
|
|
-
|
Excel phổ thông
|
|
1583-1585
|
03
|
Thống kê
|
2002
|
22.000
|
|
-
|
Foxpro hướng dẫn sử dụng
|
Hoàng Hồng
|
861-865
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1997
|
25.000
|
|
-
|
Foxpro kỹ thuật lập trình các chơng trình ứng dụng
|
Hoàng Hồng
|
871-875
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1994
|
59.000
|
|
-
|
Foxpro ngôn ngữ lập trình quản lý
|
Hoàng Chí Thành
|
1931-1833
|
03
|
|
2002
|
18.200
|
|
-
|
Giá trị dinh dưỡng và phương pháp chế biến sữa
|
Chu Thị Thơm
|
2053-2060
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Giải quyết sự cố trong Access
|
|
1286-1290
|
05
|
Thống kê
|
1999
|
91.000
|
|
-
|
Giáo dục giới tính vì sự phát triển của vị thành niên
|
Đào Xuân Dũng
|
1567-1579
|
13
|
|
2002
|
19.000
|
|
-
|
Giáo dục kỹ thuật
|
Đào Quang Trung
|
985-994
|
10
|
Giáo dục
|
1998
|
11.500
|
|
-
|
Giáo dục sức khoẻ phòng chống bệnh sốt rét
|
Nguyễn Kỳ Anh
|
995-999
|
05
|
|
1995
|
|
|
-
|
Giáo trình cắt may cơ bản
|
Nguyễn Cẩm Vân
|
1609-1613
|
05
|
|
2003
|
|
Sách dự án
|
-
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
Hàn Viết Thuận
|
1969-1986
|
18
|
|
2005
|
48.000
|
|
-
|
Giáo trình cấu trúc máy vi tính
|
Phó Đức Toàn
|
1738-1747
|
10
|
|
2005
|
23.000
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở cad/cam
|
Lưu Quang Huy
|
1652-1661
|
10
|
|
2005
|
21.000
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu quan hệ
|
Phạm Đức Nghiêm
|
1672-1679
|
10
|
|
2005
|
13.000
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu: T1
|
Trần Công Uẩn
|
1926-1932
|
18
|
|
2005
|
50.000
|
|
-
|
Giáo trình cơ sở dữ liệu: T2
|
Trần Công Uẩn
|
1933-1968
|
18
|
|
2005
|
53.000
|
|
-
|
Giáo trình công nghệ máy tính : Căn bản
|
|
1564-1565
|
02
|
Nxb Tp.HCM
|
2001
|
45.000
|
|
-
|
Giáo trình Foxpro 2.6 for Windows : Lý thuyết, bài tập, lời giải
|
Bùi Thế Tâm
|
626-630
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1998
|
24.000
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật bảo trì PC
|
Hoàng Mạnh Khải
|
1748-1757
|
10
|
|
2005
|
28.000
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình
|
Nguyễn Tiến Huy, Trần Mạnh Nhi
|
1022
|
01
|
ĐHQG
Tp. HCM
|
1997
|
18.500
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình 1
|
Đặng Quế Vinh
|
1987-2004
|
18
|
|
2005
|
48.000
|
|
-
|
Giáo trình kỹ thuật lập trình nâng cao
|
Đặng Quế Vinh
|
1897-1914
|
18
|
|
2006
|
36.000
|
|
-
|
Giáo trình Kỹ thuật số
|
Phạm Đăng Đàn
|
1768-1777
|
10
|
|
2005
|
17.000
|
|
-
|
Giáo trình lập trình hướng đối tượng C++
|
Nguyễn Chí Trung
|
1637-1646
|
10
|
|
2002
|
26.500
|
|
-
|
Giáo trình lập trình ứng dụng C++ lập trình hướng đối tợng : Lý thuyết và bài tập
|
Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hưng, Phạm Kỳ
|
1540
|
01
|
Thống kê
|
2002
|
39.000
|
|
-
|
Giáo trình mạng
|
Phạm Hoàng Dũng
|
833-837
|
05
|
Giáo dục
|
1996
|
69.000
|
|
-
|
Giáo trình mạng Novell net ware 5
|
Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải
|
1438-1439
|
02
|
Giáo dục
|
2000
|
135.000
|
|
-
|
Giáo trình Microsoft Access
|
Nguyễn Sơn Hải
|
1698-1707
|
10
|
|
2005
|
26.500
|
|
-
|
Giáo trình Microsoft Windows 98 : Lý thuyết-bài tập-thực hành
|
Nguyễn Tiến,
Trương Cẩm Hồng
|
1336-1337
|
02
|
Giáo dục
|
1999
|
29.000
|
|
-
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C
|
Lê Văn Huỳnh
|
1628-1632
|
05
|
|
2005
|
38.500
|
|
-
|
Giáo trình nguyên lý các hệ điều hành
|
Hoàng Quang Thuỵ
|
1826
|
01
|
|
2003
|
19.000
|
|
-
|
Giáo trình nguyên lý hệ điều hành
|
Đặng Vũ Tùng
|
1662-1671
|
10
|
|
2005
|
21.500
|
|
-
|
Giáo trình nông hoá thổ nhưỡng
|
|
152-161
|
10
|
Huế
|
1995
|
20.000
|
|
-
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin
|
Nguyễn Văn Vỵ
|
1824
|
01
|
|
2004
|
25.000
|
|
-
|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý
|
Phạm Minh Tuấn
|
1758-1767
|
10
|
|
2005
|
14.500
|
|
-
|
Giáo trình thiết kế Web
|
Ngô Đăng Tiến
|
1708-1717
|
10
|
|
2005
|
25.500
|
|
-
|
Giáo trình thuật toán và kỹ thuật lập trình Pascal
|
Nguyễn Chí Trung
|
1616-1625
|
10
|
|
2005
|
33.000
|
|
-
|
Giáo trình thực hành SQL
|
Đào Kiến Quốc
|
1829
|
01
|
|
1999
|
19.000
|
|
-
|
Giáo trình tin học cơ sở : Dùng cho các trờng Cao đẳng sư phạm
|
Hồ Sĩ Đàm
|
1589-1591
|
04
|
Đại học SP
|
2003
|
|
Sách dự án
|
-
|
Giáo trình tin học đại cương
|
Nguyễn Văn Thiệp
|
1728-1737
|
10
|
|
2006
|
34.000
|
|
-
|
Giáo trình tin học đại cương
|
|
1915-1925
|
13
|
|
2007
|
52.000
|
|
-
|
Giáo trình tin học đại cương
|
Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng
|
621-625
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1995
|
28.000
|
|
-
|
Giáo trình tin học ứng dụng Microsoft Windows Word-Excel lý thuyết và bài tập .
T.1 : Microsoft Windows- Internet-Fax-mail
|
Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài
|
1537
|
01
|
Thống kê
|
2002
|
32.000
|
|
-
|
Giáo trình tin học ứng dụng Microsoft windows word-excel lý thuyết và bài tập: T2
|
Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài
|
1538
|
01
|
Thống kê
|
2002
|
39.000
|
|
-
|
|