Giáo trình tin học ứng dụng Microsoft windows word-excel lý thuyết và bài tập: T3
Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài
|
1539
|
01
|
Thống kê
|
2002
|
56.000
|
| -
|
Giáo trình tin học văn phòng
|
Hoàng Hồng
|
616-620
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1998
|
23.000
|
|
-
|
Giáo trình tin học văn phòng : Windows 3.11, Windows 6.0, Excel 5.0, Windows 95
|
Bùi Thế Tâm.
Võ Văn Tuấn Dũng, Phạm Văn Hải
|
83-132
|
43
|
Thống kê
|
1996
|
18.000
|
|
-
|
Giáo trình tin hoc: T1
|
Hồ Sỹ Đàm
|
1843-1845
|
03
|
|
2004
|
17.600
|
|
-
|
Giáo trình tin học: T1
|
Hồ Sĩ Đàm
|
1378-1397
|
20
|
ĐHQG
|
2000
|
16.500
|
|
-
|
Giáo trình tin hoc: T2
|
Hồ Sỹ Đàm
|
1846-1848
|
03
|
|
2001
|
18.500
|
|
-
|
Giáo trình tin học: T2
|
Hồ Sĩ Đàm
|
1398-1417
|
20
|
ĐHQG
|
2000
|
17.200
|
|
-
|
Giáo trình trồng trọt (tập 3A)
|
Ngô Thị Đào
|
491-500
|
10
|
ĐHQG
|
1997
|
16.000
|
|
-
|
Giáo trình trồng trọt (tập 3B)
|
Ngô Thị Đào
|
501-510
|
|
ĐHQG
|
1997
|
13.000
|
|
-
|
Giáo trình Turbo Pascal
|
Bùi Thế Tâm,
Võ Xuân Dũng
|
631-635
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1998
|
34.000
|
|
-
|
Giáo trình vẽ xây dựng
|
|
2099-2101
|
03
|
|
2007
|
14.000
|
|
-
|
Giáo trình xử lý văn bản (Word và Power Point)
|
Nguyễn Sơn Hải
|
1683-1692
|
10
|
|
2005
|
21.000
|
|
-
|
Giúp tự học Access 2.0 : Tin ứng dụng trên Windows
|
Võ Văn Viện
|
1271-1275
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1997
|
40.000
|
|
-
|
Giúp tự học Excsl 97 : Sử dụng kèm với cuốn bài tập thực hành...
|
Võ Văn Viện
|
1256-1260
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1998
|
34.000
|
|
-
|
Giúp tự học Foxpro version 2.6 : Luyện thi chứng chỉ A tin và lập trình ứng dụng
|
Võ Văn Viện
|
1266-1270
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1997
|
51.000
|
|
-
|
Giúp tự học M.S. Excel 5.0 qua những bài tập thực hành
|
Võ Văn Viện
|
1301-1305
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1997
|
53.000
|
|
-
|
Giúp tự học Microsoft word for windows version 6.0 qua những bài tập thực hành.
|
Võ Văn Viện
|
1296-1300
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1997
|
30.000
|
|
-
|
Giúp tự học tin học căn bản
|
Võ Văn Viện
|
1281-1285
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1998
|
24.000
|
|
-
|
Giúp tự học Windows 3.1.311
|
Võ Văn Viện
|
139
|
01
|
TP.HCM
|
1996
|
32.000
|
|
-
|
Giúp tự học Windows 95
|
Võ Văn Viện
|
1276-1280
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1998
|
40.000
|
|
-
|
Giúp tự học Word 97 for windows : Sử dụng kèm với cuốn bài tập thực hành
|
Võ Văn Viện
|
1261-1265
|
05
|
Nxb Đồng Nai
|
1998
|
30.000
|
|
-
|
Hệ điều hành mạng
|
|
150
|
01
|
TP.HCM
|
1996
|
45.000
|
|
-
|
Hệ điều hành mạng Novell netware : Tra cứu theo lệnh
|
Drew Heywood, Danny Kusnierz
|
263-267
|
05
|
NxbTp. Hồ Chí Minh
|
1996
|
28.000
|
|
-
|
Hệ điều hành Windows NT
|
Nguyễn Quang Hoà
|
1456-1457
|
02
|
Giao thông vận tải
|
1999
|
132.000
|
|
-
|
Hệ thống điện tử bảo vệ của hàng kho...
|
Harry L.Helms
|
212
|
01
|
KHKT
|
1994
|
7.000
|
|
-
|
Hệ thống tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam
|
|
1855
|
01
|
|
2005
|
295.000
|
|
-
|
Hệ thống văn bản mới về quản lý...
|
|
1857
|
01
|
|
2005
|
295.000
|
|
-
|
Hổ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống
|
Nguyễn Lê Tín
|
885-887
|
03
|
Nxb Đà Nẵng
|
1997
|
40.000
|
|
-
|
Hoá kỹ thuật đại cương: T1
|
Trần Thị Bính
|
31-32
|
02
|
|
1988
|
3.000
|
|
-
|
Học tiếng Anh trên máy vi tính
|
Nguyễn Hạnh
|
1344
|
01
|
Nxb Trẻ
|
1997
|
27.000
|
|
-
|
Hỏi đáp về đúc gang
|
|
28-30
|
03
|
|
1979
|
5.000
|
|
-
|
Hỏi và đáp về bệnh sốt rét
|
Lê Khánh Thuận
|
1000-1004
|
05
|
Quy Nhơn
|
1994
|
|
|
-
|
Hướng dẫn bảo quản chế biến thực phẩm
|
Chu Thị Thơm
|
2045-2052
|
08
|
|
2006
|
14.000
|
|
-
|
Hướng dẫn cấp cứu y tế dã ngoại
|
Manhoff (David)
|
978-979
|
02
|
Y học
|
1998
|
13.000
|
|
-
|
Hướng dẫn đan len
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
39
|
01
|
|
1988
|
1.000
|
|
-
|
Hướng dẫn giảng dạy phòng chống Aids
|
|
46-55
|
10
|
|
|
1.000
|
|
-
|
Hướng dẫn học lập trình pascal bằng ví dụ : Dạy các kỹ thuật lập trình hiệu quả nhất
|
Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm
|
1488-1492
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
46.000
|
|
-
|
Hướng dẫn học nhanh photoshop 4.0
|
|
1552
|
01
|
|
1998
|
25.000
|
|
-
|
Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đễn Z : T2
|
Nguyễn Tiến
|
716-720
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
81.000
|
|
-
|
Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đễn Z : Trình độ trung cấp - Cao cấp :T.1
|
Nguyễn Tiến
|
711-715
|
05
|
Giáo dục
|
1998
|
72.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng máy scan
|
Đỗ Duy Việt
|
838-840
|
03
|
Thống kê
|
1998
|
20.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng máy vi tính
|
Trần Văn Thắng
|
1508-1509
|
02
|
Thống kê
|
2000
|
48.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng Microsoft Access
|
Phạm Văn ất
|
686-690
|
05
|
Khoa học kỹ thuật
|
1997
|
30.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng microsoft Excel 7.0
|
Hoàng Phương, Minh Hồng
|
253-257
|
05
|
Thống kê
|
1997
|
32.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng MS-DOS 6.22
|
Bùi Thế Tâm dịch
|
611-615
|
05
|
Giao thông vận tải
|
1997
|
18.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng Robohelp HTML edition : Công cụ tạo trợ giúp tiên tiến
|
Trần Thanh Hải
|
1526-1530
|
05
|
Thống kê
|
2002
|
18.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng thiết bị điện trong gia đình
|
Nguyễn Bích Hằng
|
228-230
|
03
|
VHTT
|
1996
|
7.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh và máy giặt
|
Nguyễn Bích Hằng
|
220
|
01
|
VHTT
|
1995
|
5.600
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng Windows 95 bằng hình ảnh.
|
Hoàng Phương
|
596-600
|
05
|
Thống kê
|
1996
|
28.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sử dụng Word 6.0 for Windows
|
Eric Stone
|
681-685
|
05
|
Thống kê
|
1996
|
10.000
|
|
-
|
Hướng dẫn sửa chữa máy ảnh điện tử
|
Nguyễn Văn Thanh
|
213-214
|
02
|
nxb Trẻ
|
1994
|
4.000
|
|
-
|
Hướng dẫn thêu móc đan
|
|
1210-1211
|
02
|
Phụ nữ
|
1999
|
57.000
|
|
-
|
Hướng dẫn thiết lập và quản trị mạng máy tính
|
Mai Nh Thành, Nguyễn Thành Cương
|
1522-1523
|
02
|
Thống kê
|
2002
|
36.000
|
|
-
|
Hướng dẫn thực hành chăn nuôi lợn ở phổ thông
|
|
04-08
|
05
|
Giáo dục
|
1988
|
2.000
|
|
-
|
Hướng dẫn thực hành Windows 95
|
Đặng Xuân Hường
|
288-292
|
05
|
Giáo dục
|
1997
|
75.000
|
|
-
|
Hướng dẫn tự học cơ sở lập trình : Trình bày lý thuyết, bài tập, và hớng dẫn cách giải cùng với các lời giải đáp
|
Nguyễn Quang Tấn,
Hồ Trung Dũng |