|
|
trang | 3/9 | Chuyển đổi dữ liệu | 24.07.2016 | Kích | 0.75 Mb. | | #4296 |
| TÌNH TRẠNG CHỖ VÀ LỊCH BAY KIỂM TRA TÌNH TRẠNG CHỖ (AIR AVAILABILITY - H/AVAIL) 1.1Câu lệnh cơ bản
A[ddmmm]DEP ARR [*YY]
-
A
|
Mã lệnh xem tình trạng chỗ (Availability)
|
ddmmm
|
Ngày tháng
|
DEP
|
Phi trường khởi hành (Departure)
|
ARR
|
Phi trường đến (Arrival)
|
YY
|
Mã của một hãng hàng không
|
|
Thông tin tùy chọn đặt trong dấu này
|
Ví dụ: xem availability cho chặng LAXSIN ngày 20NOV.
Câu lệnh: >A20NOVLAXSIN
1 2 3 4 5 6 7
| | | | | | |
MON 20NOV06 LOS ANGELES /SINGAPORE 20/0000 20/2359 G*GAL
1 LAX SIN 20/2000*0610 SQ 19 Z4 C4 J4 D4 S9 Y9 H9 B9 M9#345C*E
2 LAX1SIN 20/0105#1135 @AI8029 KA MA 772B X
3 LAX1SIN 20/2325*1145 SQ 29 C3 J1 D0 Y9 B9 M9 W9 Q9 N9#772C*E
4 LAX1SIN 20/1305*0130 SQ 11 F4 P4 A4 C4 J4 D4 Y9 E9 B9#744C*E
5 LAX TPE 20/0115#0610 CI 7 FA AA CA DA YA BA MA QA TA#744B E
6 SIN 21/0710 1145 SQ 29 C4 J4 D4 Y9 E9 B9 M9 W9 H9#772C*E
7 LAX TPE 20/0115#0610 @DL8953 C4 D4 I4 Y7 B7 M7 H7 Q7 K7#744C*X
8 SIN 21/0710 1145 SQ 29 C4 J4 D4 Y9 E9 B9 M9 W9 H9#772C*E
>A*· [8
|| | | | | | | | | | | | | | |
9| 11| 13 14 15 | 17 18 19 20 21 | | 24
10 12 16 22 23
GIẢI THÍCH
-
Thứ của ngày khởi hành(ở đây là thứ 2)
-
Ngày khởi hành(20NOV06)
-
Điểm khởi hành
-
Điểm đến
-
Ngày và giờ bắt đầu(mặc định hoặc chỉ ra trong câu lệnh)
-
Ngày và giờ kết thúc(mặc định hoặc chỉ ra trong câu lệnh)
-
Ký tự chỉ cách hiển thị thông tin, theo sau là *GAL(thông tin trên Galileo)
G Hiển thị theo mặc định
A Sắp xếp theo giờ đến
D Sắp xếp theo giờ đi
F Sắp xếp theo chuyến bay còn chỗ đầu tiên
J Sắp xếp theo tổng thời gian bay
-
Tab vào đây để xem thêm các chuyến bay khác
-
Số thứ tự của các dòng thông tin
-
Chỉ ra có thay đổi sân bay (dấu -) với các hành trình có điểm nối chuyến
-
Điểm khởi hành
-
Số điểm dừng trên hành trình(để trống là không có điểm dừng)
-
Điểm đến hoặc điểm dừng trên hành trình
-
Ngày khởi hành (thời gian địa phương)
-
Giờ khởi hành (thời gian địa phương)
-
Ngày đến (thời gian địa phương) ( # là ngày hôm sau, * là 2 ngày sau, - là hôm trước, trống: là cùng trong ngày)
-
Giờ đến (thời gian địa phương)
-
Chuyến bay liên doanh
-
Số hiệu chuyến bay
-
Hạng phục vụ và tình trạng chỗ
-
Hạng phục vụ:
-
First class
|
R
|
P
|
F
|
A
|
|
|
|
Business class
|
J
|
C
|
D
|
I
|
Z
|
|
|
Economy class
|
W
|
S
|
Y
|
B
|
H
|
K
|
…
|
Tình trạng chỗ:
-
Thể hiện bằng chữ
|
Thể hiện bằng số
|
Ý nghĩa
|
A
|
1 - 9
|
Chỗ vẫn còn
|
L
|
0
|
Đã hết chỗ, sẽ được đưa vào sổ chờ
|
C
|
C
|
Hạng đặt chỗ đã bị đóng
|
X
|
X
|
Hạng đặt chỗ đã bị huỷ
|
R
|
R
|
Chỗ yêu cầu trả lời sau
|
-
Ký hiệu chỉ ra còn các hạng phục vụ khác: mở các hạng của dòng 1, lệnh: A@#1
-
Mã của phương tiện vận chuyển (máy bay, tàu hoặc ô tô)
-
Mức độ thể hiện tình trạng chỗ của các hãng
-
Thông tin liên quan tới việc xuất vé điện tử
Lưu ý: nếu không đưa ngày tháng[ddmmm], hệ thống mặc định là ngày hiện hành
-
Hiển thị tình trạng chỗ hôm nay từ Tp Hồ Chí Minh đi Hà Nội, thông tin lấy từ hệ thống Galileo
|
AHAN
|
Hiển thị tình trạng chỗ ngày 18/07 từ Tp Hồ Chí Minh đi Taipei có giờ bay khoảng 1400
|
A18JULSGNTPE.1400
|
Hiển thị tình trạng chỗ ngày 23/07 từ Sài gòn đi Tokyo lấy thông tin trực tiếp từ hãng Vietnam Airlines
|
A23JULSGNTYO*VN
|
Hiển thị tình trạng chỗ 14 ngày sau từ ngày 21/12 của hành trình từ Hongkong đi Bangkok
|
A21DEC#14HKGBKK
|
Hiển thị những chuyến bay thẳng (direct) từ Singapore đi Paris ngày 23/07
|
A23JULSINCDG.D
|
Hiển thị tình trạng chỗ của các chuyến bay ngày 23/07 từ Sài gòn đi Rome mà còn ít nhất một chỗ hạng M ( kể cả on request)
|
A23JULSGNROM@M
| Các câu lệnh đi tiếp theo câu lệnh cơ bản
-
Hiển thị thêm các chuyến bay khác chưa có trên màn hình
|
A*
|
Hiển thị thêm các chuyến bay khác của hãng AZ
|
AM*AZ
|
Chuyển sang hiển thị lấy thông tin trực tiếp trên BA
|
A*BA
|
Chỉ hiển thị những chuyến bay thẳng (direct)
|
A.D
|
Thay đổi ngày của cùng một hành trình
|
A15AUG
|
Hiển thị thêm các hạng ghế từ dòng số 3
|
A@#3
|
Chuyển sang hiển thị tình trạng chỗ của hành trình ngược lại vào 7 ngày sau
|
AR#7
|
Hiển thị những chuyến bay có điểm nối chuyến của hành trình qua LHR
|
A.LHR
|
Từ hiển thị tình trạng chỗ chuyển sang hiển thị lịch bay
|
TT
|
Xem thông tin chi tiết về chuyến bay (dòng 4)
|
TTL4
|
Ví dụ: Hiển thị thêm các hạng ghế từ dòng số 3
Câu lệnh: >A@#3
→ Hệ thống hiển thị thêm các hạng ghế khác sau dấu # ở dòng 3:
MON 20NOV06 LOS ANGELES /SINGAPORE 20/0000 20/2359 G*GAL
3 LAX1SIN 20/2325*1145 SQ 29 C3 J1 D0 Y9 B9 M9 W9 Q9 N9 V9C*E
E9 H9 T0 L9 K9
A*R TO RETURN TO MAIN DISPLAY
>
Ví dụ: Xem thông tin chi tiết về chuyến bay (dòng 4)
Câu lệnh: >A1NOVLONSYD*QF TTL4
QF 302 WEDNESDAY 01 NOV 06
---------------------------------------------------------------
BRD TIME T D/I OFF TIME T D/I FLY/GROUND EQP E
LHR 2125 4 I BKK 1540 # 2 I 11:15/ 1:25 744 E
BKK 1705 # 2 I SYD 0610 * 1 I 9:05 744 E
---------------------------------------------------------------
TOTAL FLYING TIME LHR - SYD 20:20
TOTAL GROUND TIME LHR - SYD 1:25
TOTAL JOURNEY TIME LHR - SYD 21:45
---------------------------------------------------------------
CLASSES
LHR-BKK F A J C D Y B H K M R L V S N Q O
BKK-SYD F A J C D Y B H K M R L V S N Q O
@ OPERATED BY BRITISH AIRWAYS
-
BRD
|
Điểm khởi hành của hành trình
|
TIME
|
Giờ khởi hành, ngày khởi hành
|
T
|
Cổng vào/ra (Terminal)
|
D/I
|
Loại chuyến bay(nội địa hoặc quốc tế)
|
OFF
|
Điểm đến
|
TIME
|
Giờ đến, ngày đến
|
FLY/GROUND
|
Thời gian bay/Thời gian dừng
|
EQP
|
Mã phương tiện vận chuyển
|
TOTAL FLYING TIME
|
Tổng thời gian bay cho cả hành trình
|
TOTAL GROUND TIME
|
Tổng thời gian dừng trên cả hành trình
|
TOTAL JOURNEY TIME
|
Tổng thời gian cho cả hành trình
|
CLASSES
|
Các hạng phục vụ có trên chuyến bay
|
@
|
Thông tin về hãng thực hiện chuyến bay
|
LỊCH BAY (TIMETABLE – H/TT) Câu lệnh cơ bản
TT [ddmmm] DEP ARR ARR[/YY]
-
TT
|
Mã lệnh xem lịch bay(Timetable)
|
ddmmm
|
Ngày tháng
|
DEP
|
Phi trường khởi hành (Departure)
|
ARR
|
Phi trường đến (Arrival)
|
YY
|
Mã của một hãng hàng không
|
[ ]
|
Thông tin tùy chọn đặt trong dấu này
|
Ví dụ: xem lịch bay ngày hiện hành của chặng từ HAN đi SIN:
Câu lệnh: >TTHANSIN
1 2 3 4 5 6 7
| | | | | | |
30JUN06-27JUL06 MTWTFSS HANOI /SINGAPORE
07JUL 08JUL ....56. HAN1 SIN 0700 1325 VN 741 CHG B
30JUN ....5.. HAN1 SIN 0700 1325 VN 741 CHG B
01JUL 05JUL 123..67 HAN1 SIN 0700 1325 VN 741 CHG B
06JUL 06JUL ...4... HAN1 SIN 0700 1325 VN 741 CHG B
09JUL 1234567 HAN1 SIN 0700 1325 VN 741 321 B
21JUL .2..5.7 HAN SIN 1030 1450 VN 745 320 B
14JUL .2..5.7 HAN SIN 1030 1450 VN 745 320 B
16JUL 18JUL .2....7 HAN SIN 1140 1600 VN 745 320 B
24JUL 1234567 HAN SIN 1335 1800 SQ 175 772*C
25JUL 1234567 HAN SIN 1335 1800 SQ 175 772*C
END OF DISPLAY
>
-
Hiệu lực của lịch bay
-
Những ngày có chuyến bay tương ứng với các ngày trong tuần
-
Hành trình (sân bay khởi hành và sân bay đến)
-
Giờ bay (giờ khởi hành và giờ đến)
-
Số hiệu chuyến bay
-
Mã phương tiện vận chuyển
-
Mức độ tham gia của hãng vào hệ thống
Lưu ý: Nếu không đưa ngày tháng [ddmm]: hệ thống mặc định là ngày hiện hành
Các câu lệnh đi tiếp theo câu lệnh cơ bản
-
Xem lịch bay từ ngày 23/01 của chặng từ MOW đi BUH
|
TT23JANMOWBUH
|
Kiểm tra lịch bay theo chiều ngược lại
|
TTR
|
Chuyển sang hiển thị lịch bay của hãng BA
|
TT/BA
|
Hiển thị thông tin chi tiết của chuyến bay AA142 ngày 06/11
|
TTAA142/06NOV
|
Từ hiển thị lịch bay chuyển sang hiển thị tình trạng chỗ
|
A
|
Từ tình trạng chỗ chuyển sang hiển thị chi tiết chuyến bay ở dòng 3
|
TTL3
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|