Phòng học được trang bị đầy đủ phương tiện, thiết bị dạy và học (âm thanh, chiếu sáng, máy chiếu, bảng viết, thông gió ....) đạt tiêu chuẩn và đảm bảo đủ chỗ ngồi cho người học.
TT
|
Tên học phần
|
Giáo trình/Bài giảng
|
Tác giả
|
Năm XB
|
Nhà XB
|
-
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng TW
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
PGS.TS. Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học Xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
NXB ĐH & THCN
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2009
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục & Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị Quốc gia
|
3
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Bộ Giáo dục & ĐT
|
2009
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng TW
|
2003
|
CTQG
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu LSĐ Trung ương
|
2002
|
CTQG
|
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
CTQG
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
CTQG
|
Đồng chí Hồ Chí Minh
|
E. Côbêlep
|
1985
|
Tiến bộ, Matxcova
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
PGS, TS Vũ Văn Hiền - TS Đinh Xuân Lý
|
2003
|
CTQG
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
CTQG
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
CTQG
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
GS, TS Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
CTQG
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
CTQG
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
PGS - TS Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
CTQG
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong CMVN (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
CTQG
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
ĐHQG TP HCM
|
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang - Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
CTQG
|
Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Thu Trang
|
2002
|
CTQG
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
TS Trần Minh Trưởng
|
2005
|
CA nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá CN Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN
|
Bộ Giáo dục & ĐT
|
2009
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
NXBCTQGHN
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
NXBSTHN
|
GT kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
NXBCTQGHN
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH,HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
NXB, khoa học xã hội, Hà Nội
|
Một số chuyên đề ĐLCMCĐCSVN
|
Đại học quốc gia HN
|
2008
|
NXBLLCT
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
2008
|
BGDĐT
|
Quá trình vận động thành lập Đảng CSVN
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
XB Trẻ
|
5
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng MS Windows, MS Word, MS Excel, MS PowerPoint
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2005
|
Lưu hành
nội bộ
|
Giáo trình Windows, Word, Excel
|
Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê
|
2000
|
NXB Giáo dục
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
6
|
Ngoại ngữ 1
|
IIG Vietnam
|
Effective for English Communication
|
2010
|
Trường ĐH Nha Trang
|
Anne Taylor & Casey Malarcher
|
Starter TOEIC
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Lin Lougheed
|
Longman preparation series for the New TOEIC tets
|
2008
|
Longman
|
7
|
Ngoại ngữ 2
|
IIG Vietnam
|
English for Efective Communicative1
|
2009
|
Trường ĐHNT.
|
IIG Vietnam
|
English for Efective Communicative2
|
2009
|
Trường ĐHNT
|
Mozilge
|
Economy TOEIC (Volume 2)
|
2009
|
NhàXBTH TPHCM.
|
Anne Taylor
|
Target TOEIC
|
2007
|
Nhà XB Trẻ
|
8
|
Giáo dục thể chất 1 (điền kinh), bắt buộc
|
Bài giảng
|
Trần Văn Tự
|
2009
|
Lưu hành
nội bộ
|
9
|
Giáo dục thể chất 2&3 (tự chọn)
|
Giáo trình Giáo dục thể chất
|
Theo quy định
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn văn Hương – Phù quốc Mạnh
|
|
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn văn Hương
|
|
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn hồ Phong
|
|
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần văn Tự
|
|
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn hữu Tập – Phù quốc Mạnh
|
|
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
|
10
|
GD Quốc phòng - an ninh
|
Bài giảng
|
Hoàng Anh Bảy
|
2008
|
Lưu hành
nội bộ
|
11
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Bài giảng
|
Dương Thị Thanh Huyền
|
2004
|
Lưu hành
nội bộ
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
NXB Tổng hợp TPHCM
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
Đại học quốc gia
Hà Nội
|
Ngôn ngữ và văn hoá giao tiếp
|
Viện Thông tin Khoa học Xã hội
|
2002
|
Thông tin KHXH,
Hà Nội
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
DaleCarnegie, BD:Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
12
|
Thương mại và môi trường
|
Trade and Enviroment
|
United Nations Enviroment Programme, Internatinal Institute for Sustainable Development
|
2005
|
Internatinal Institute for Sustainable Development (IISD),
|
Trade and Enviroment
|
Adil Najam, Mark Halle & Ricardo Melendez - Ortiz
|
2007
|
International Institute for Sustainable Development (IISD), International Centre for Trade and Sustainable Development (ICTSD) and The Regional and International Networking Group (The Ring)
|
13
|
Pháp luật
đại cương
|
Tập bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ (lưu hành nội bộ)
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Lưu hành
nội bộ
|
Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
Lưu hành
nội bộ
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
Đinh Văn Mậu
|
2003
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
Pháp luật đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2008
|
NXB Chính trị Quốc gia
|
CD-Rom Cơ sở dữ liệu Luật Việt Nam, biên soạn
|
Viện Nghiên cứu Pháp lý- Bộ Tư Pháp
|
2005
|
|
|
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
Trường ĐH Luật Hà Nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
CTQG
|
Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
CTQG
|
Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
CTQG
|
Luật Hôn nhân và gia đình
Luật Nuôi con nuôi
|
Quốc Hội
|
2000
2010
|
CTQG
|
Luật Doanh nghiệp
|
Quốc Hội
|
2005
|
CTQG
|
14
|
Tâm lý học
đại cương
|
Bài giảng
|
Đinh Thị Sen
|
2004
|
Lưu hành
nội bộ
|
Tâm lý học đại cương
|
Nguyễn Quang Uẩn (chủ biên)
|
2001
|
Đại học quốc gia
Hà Nội
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh
|
Thái Trí Dũng
|
2004
|
NXB Thống kê
|
Tâm lý học chuyên sâu
|
Lưu Hồng Khanh
|
2005
|
NXB Trẻ
|
Tâm lý học lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2003
|
Đại học quốc gia
Hà Nội
|
15
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Trần Ngọc Thêm
|
2000
|
Giáo dục
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Trần Quốc Vượng
|
2002
|
VHTT
|
Bản sắc văn hóa VN
|
Phan Ngọc
|
2002
|
VHTT
|
Những vấn đề văn hóa VN hiện đại
|
Lê Quang Trang, Ng. Trọng Hoàn
|
2003
|
Giáo dục
|
16
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
Quản lý nhóm
|
Robert Heller
|
2007
|
Tổng hợp TPHCM
|
Business communication today : a guide to effective communication techniques
|
Sue SmiThSon
|
1993
|
Cambridge
|
Quản lý các mối quan hệ
|
Business Edge
|
2006
|
Trẻ, Tp HCM
|
17
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề
|
Kỹ năng ra quyết định
|
Robert Heller
|
2007
|
NXB Tổng hợp TPHCM
|
Quản lý các mối quan hệ
|
Business Edge
|
2006
|
Trẻ, Tp HCM
|
Giao tiếp phi ngôn qua các nền văn hóa
|
Nguyễn Quang
|
2008
|
Khoa học xã hội
|
18
|
Logic học
|
Tập bài giảng
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
2005
|
Lưu hành
nội bộ
|
Giáo trình Logic học đại cương
|
Nguyễn Như Hải
|
2009
|
NXB Giáo dục
|
Lôgic trong tranh luận
|
Ng Trường Giang
|
2002
|
Thanh niên
|
Lôgic hình thức
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2000
|
ĐHQuốc gia
|
Lôgic học
|
Bùi Văn Mưa
|
1998
|
ĐH.Kinh Tế
|
Lôgic học phổ thông
|
Hoàng Chúng
|
1994
|
Giáo dục
|
Lôgic và Tiếng Việt
|
Nguyễn Đức Dân
|
1996
|
Giáo dục
|
Lôgic ngôn ngữ học
|
Hoàng Phê
|
1989
|
KH Xã hội
|
19
|
Toán kinh tế 1
|
Applied calculus
|
Laurence D. Hoffman
|
2005
|
Mc GrowHil
|
Essential Mathematics for Economic Analysis
|
Knut Sydsæter
Peter Hammond
|
2006
|
FT Prentice Hall
|
Mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
|
2006
|
NXB Giáo dục
|
Bài giảng Đại số, Giải tích Nha trang 2009
|
Phạm Gia Hưng
|
2009
|
ĐH Nha trang
|
Quy hoạch tuyến tính
|
Nguyễn Đình Ái
|
2009
|
ĐH Nha trang
|
Toán kinh tế
|
Nguyễn Quảng, Nguyễn Thượng Thái
|
2007
|
Học viện CN Bưu chính VT-Lưu hành nội bộ
|
Tối ưu tuyến tính
|
Trần Vũ Thiệu
|
2004
|
NXB Đại học quốc gia
Hà Nội
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
Đại học quốc gia Hà Nội
|
Lý thuyết xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
21
|
Toán kinh tế 2
|
Mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
|
2006
|
NXB Giáo dục
|
Lý thuyết mô hình toán kinh tế
|
Hoàng Đình Tuấn
|
2007
|
NXB ĐH Kinh tế Quốc dân Hà Nội
|
Vận trù học
|
Phan Quốc Khánh
|
2002
|
NXB Giáo dục
|
22
|
Tin học ứng dụng trong kinh tế
|
Giáo trình Tin học ứng dụng
|
|
|
Đại học Kinh tế Quốc dân Hà Nội
|
Hướng dẫn sử dụng Excel 2003
|
Trần Văn Minh
|
2004
|
Thống kê
|
Microsoft Excel 2000 – Tính năng cao cấp
|
Trần Văn Tư & Tô Thị Mỹ Trang
|
2001
|
Giáo dục
|
23
|
Kinh tế vi mô
|
David Begg; Stanley Fischer & Rudiger Dornbusch
|
Kinh tế học: Tập 1 và 3
|
2007
|
NXB Thống kê
|
TS. Nguyễn Như Ý; ThS. Trần Thị Bích Dung; ThS. Trần Bá Thọ; TS. Nguyễn Hoàng Bảo
|
1. Kinh tế học vi mô.
2. Câu hỏi – bài tập – trắc nghiệm Kinh tế vi mô
|
2007
|
NXB Lao động – xã hội
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
Kinh tế học vi mô
|
2001
|
NXB Giáo Dục
|
N.Gregory Mankiw
|
Nguyên lý kinh tế học: Tập 1
|
2003
|
NXB Thống kế
|
Microeconomics: Principles and Analysis
|
Frank Cowell
|
2004
|
Oxford
|
24
|
Kinh tế vĩ mô
|
Nguyễn Văn Công
|
Kinh tế vĩ mô
|
2006
|
NXB Lao động
|
Dương Tấn Diệp
|
Kinh tế vĩ mô
|
2006
|
NXB Thống kê
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
Kinh tế vĩ mô
|
2007
|
ĐHKTQD
|
N.Gregory Mankiw
|
Nguyên lý kinh tế học: Tập 1
|
2003
|
NXB Thống kế
|
Bộ giáo dục và đào tạo
|
Kinh tế vĩ mô
|
2006
|
NXB Giáo dục
|
Michael Burda and Charles Wyplosz
|
Macroeconomics
|
2005
|
Oxford University Press
|
25
|
Phuơng pháp nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ
|
2011
|
Lao động xã hội
|
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang
|
2009
|
Thống kê
|
Phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế
|
Nguyễn Thị Cành
|
2006
|
ĐHQG Tp.HCM
|
26
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Võ Hải Thủy
|
Bài giảng số hóa Nguyên lý thống kê kinh tế
|
2010
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
Hoàng Trọng – Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Hà văn Sơn
|
Giáo trình Lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế
|
2004
|
NXB Thống kê
|
Hà văn Sơn- Hoàng Trọng
|
Bài tập Lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế
|
2005
|
NXB Thống kê
|
Trần Bá Nhẫn-Đinh Thái Hoàng
|
Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
|
2003
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
Trần Bá Nhẫn-Đinh Thái Hoàng
|
Bài tập thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
|
2005
|
Tài liệu lưu hành nội bộ
|
Nguyễn Minh Tuấn – Nguyễn Quang Trung
|
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
2005
|
Đại học quốc gia TP HCM
|
Nguyễn Minh Tuấn – Nguyễn Quang Trung
|
Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
2007
|
NXB Thống kê
|
27
|
Kinh tế lượng
|
Bài giảng Kinh tế lượng
|
Phạm Thành Thái- Cao Thị Hồng Nga – Trần Thị Thu Hòa
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Kinh Tế lụợng ứng dụng
|
Phạm Trí Cao – Vũ Minh Châu
|
2006
|
Lao động Xã hội
|
Nhập Môn Kinh Tế Lượng
|
Ramu Ramanathan
|
2002
|
NXB Harcourt
|
Kinh tế lượng
|
Nguyễn Quang Dong
|
2004
|
NXB Thống kê
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với phần mềm Eviews 5.1
|
Phạm Thành Thái
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Bài Tập kinh tế lýợng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews
|
Nguyễn Quang Dong
|
2002
|
NXB Khoa học và kỹ thuật
|
28
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyên lý kế toán
|
Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh
|
2008
|
NXB Thống kê
|
Nguyên lý kế toán
|
TS Phan Đức Dũng
|
2009
|
NXB Thống kê
|
Hệ thống bài tập Kế toán đại cương
|
ThS Quách Thị Đoan Trang
|
2009
|
NXB LĐXH
|
29
|
Marketing căn bản
|
Bài giảng “Marketing can bản”
|
Bộ môn biên soạn
|
2009
|
Lưu hành nội bộ
|
Marketing căn bản
|
Nguyễn Ðông Phong và cộng sự
|
2004
|
ÐH Kinh Tế - TPHCM
|
Những nguyên lý tiếp thị 1, 2
|
Philip Kotler & Gary Armstrong, Trần Văn Chánh chủ biên, Huỳnh Văn Thanh dịch
|
2004
|
NXB Thống kê
|
Marketing căn bản
|
Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh
|
2007
|
Hà Nội: Lao động
|
30
|
Hành vi tổ chức
|
Hành vi tổ chức
|
Nguyễn Hữu Lam
|
2007
|
NXB Giáo dục
|
Quản trị hành vi tổ chức
|
Paul Hersey, Ken Blanc Hard; Trần Thị Hạnh, Đặng Thành Hưng, Đặng Mạnh Phổ biên dịch
|
2005
|
Thống kê
|
Organizational Behavior
|
McShane, Von Glinow
|
2008
|
McGraw
Hill/Irwin International Edition
|
Introduction to Organizational behavior
|
Steve Ellis & Penny Dick
|
2003
|
McGraw - Hill
|
31
|
Quản trị học
|
Giáo trình quản trị học
|
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền và những người khác
|
2006
|
Giao thông vận tải – Hà nội
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Đào Duy Huân
|
2004
|
Thống kê
|
Quản trị học
|
Lê Thế Giới (chủ biên), Nguyễn Xuân Lãn, Nguyễn Phúc Nguyên và Nguyễn Thị Loan
|
2005
|
NXB Thống Kê
|
Giáo trình Quản trị văn phòng
|
GS.TS Nguyễn Thành Độ
|
2005
|
Lao động – xã hội
|
32
|
Dự báo kinh tế & kinh doanh
|
Dự báo và Phân tích dữ liệu trong Kinh tế và Tài chính
|
Nguyễn Trọng Hoài- Phùng Thanh Bình- Phùng Khánh Duy
|
2009
|
NXB Thống kê
|
Nhập Môn Kinh Tế Lượng
|
Ramu Ramanathan
|
2002
|
Harcourt
|
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ&Nguyễn Thị Mai Trang
|
2009
|
Thống kê
|
33
|
Đạo đức kinh doanh
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty – phương pháp môn học và hướng dẫn phân tích tình huống
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
2009
|
NXB Đại học kinh tế quốc dân
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
|
Phạm Quốc Toản
|
2007
|
NXB LĐ - XH
|
|
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty –
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
2005
|
NXB LĐ - XH
|
34
|
Luật kinh doanh
|
Luật Doanh Nghiệp và văn bản mới năm 2010 - Hướng dẫn thực hiện
|
Phương Anh
|
2010
|
Hồng Đức
|
Trường ĐH Luật Hà Nội
|
Giáo trình Luật Thương mại tập 1 &2
|
2006
|
Công an nhân dân
|
Giáo trình Luật kinh tế
|
TS Lê Văn Hưng
|
2008
|
. ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|
35
|
Đàm phán trong kinh doanh
|
Kỹ năng giao tiếp tối ưu: 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày
|
Lani Arredondo
|
2008
|
Tp. HCM: McGraw-Hill, Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
|
Hoàng Đức Thân
|
Giao dịch và đàm phán kinh doanh
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Đỗ Minh Cương
|
Văn hóa kinh doanh và triết lý kinh doanh
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
Đàm phán kinh doanh quốc tế
|
2007
|
NXB Thống kê
|
36
|
Khởi sự kinh doanh
|
Giáo trình Khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp
|
PGS.TS Nguyễn Ngọc Huyền
|
2011
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
|
Khởi nghiệp làm doanh nhân
|
Chủ biên Nguyễn Đỗ
|
2006
|
NXB Lao động xã hội
|
MBA trong tầm tay chủ đề đầu tư tự doanh
|
William D.Bygrave Adrew Zacharakis,
|
2008
|
NXB Tổng hợp TP HCM
|
Bí quyết gây dựng cơ nghiệp bạc tỷ
|
Adam Khoo
|
2010
|
NXB Phụ nữ
|
Kỹ thuật sáng tạo ý tưởng kinh doanh
|
James Webb Young
|
2004
|
NXB Thống kê
|
37
|
Quản trị tài chính
|
Phân tích quản trị tài chính
|
Nguyễn Tấn Bình
|
2009
|
Thống kê
|
Quản trị tài chính ngắn hạn
|
Nguyễn Tấn Bình
|
2007
|
Thống kê
|
Tài chính doanh nghiệp căn bản
|
Nguyễn Minh Kiều
|
2009
|
Thống kê
|
Tài chính doanh nghiệp hiện đại
|
Trần Ngọc Thơ
|
2007
|
Thống kê
|
Hệ Thống Bài Tập Và Bài Giải Tài Chính Doanh Nghiệp
| |