The Handbook of International Trade and Finance: The Complete Guide to Risk Management, International Payments and Currency Management, Bonds and Guarantees, Credit Insurance and Trade Finance
Anders Grath
|
2008
|
Kogan Page
|
46
|
Luật thương mại quốc tế
|
Luật thương mại quốc tế
|
Bộ môn Luật kinh tế trường ĐHKTQD.
|
2007
|
Trường ĐHKTQD.
|
Hợp đồng thương mại quốc tế
|
PGS.TS Nguyễn Văn Luyện, TS Lê Thị Bích Thọ, TS. Dương Anh Sơn
|
2007
|
ĐHQG – Thành phố HCM.
|
International Business Law
| Ray A. August
|
2008
|
Prentice Hall; 5 edition
|
47
|
Thuế trong thương mại quốc tế
|
Thuế và hệ thống thuế ở Việt Nam
|
Bùi Xuân Lưu
|
2003
|
NXB Giáo dục
|
Biểu thuế xuất – nhập khẩu 2010 hiệu lực áp dụng 06/03/2010
|
Bộ tài chính
|
2010
|
NXB Lao động
|
Quan hệ kinh tế Quốc tế
|
Võ Thanh Thu
|
2008
|
NXB Thống kê
|
Chú giải chi tiết mã hang hóa trong danh mục hàng hóa xuất – nhập khẩu
|
Bộ tài chính – Tổng cục hải quan
|
2010
|
NXB Lao động
|
|
| International Commercial Tax
|
Peter Harris & David Oliver"
|
2010
|
Cambridge University Press; 1 edition
|
48
|
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
Nguyễn Thị Hương
|
2003
|
Nhà XB Lao động _ XH
|
Quản trị kinh doanh quốc tế
|
Bùi Lê Hà & tập thể tác giả
|
2003
|
Nhà XB thống kê
|
International Business
|
Prof Alan M. Rugman & Prof Alan M. Rugman
|
2008
|
Financial Times/ Prentice Hall; 5 edition
|
49
|
Hành vi người tiêu dùng
|
Consumer Behavior
|
L.G. Schiffman and L.L. Kanuk
|
2007
|
Prentice Hall
|
Nghiên cứu thị trường
|
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Tra̺n̺g
|
2007
|
Tp. HCM: . ĐHQG Tp. HCM
|
Consumer bahavior and Marketing strategy
|
J.P. Peter và J.C Olson
|
2010
|
Irwin- McGrow-Hill
|
50
|
Quản trị Marketing
|
Quản trị marketing
|
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn
|
2007
|
Hà Nội: Giáo dục
|
Quản trị marketing
|
Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch
|
2001
|
Thống kê
|
51
|
Quản trị thương hiệu
|
Giáo trình Quản trị thương hiệu
|
Nguyễn Thị Minh An
|
2007
|
Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông 1.
|
Kellogg bàn về thương hiệu
|
A.M Tybout và T. Calkins
|
2007
|
NXB Văn hóa Sài gòn
|
Strategic Brand Management
|
Kevin Lane Keller
|
2003
|
Prentice Hall
|
22 Quy luật vàng trong xây dựng thương hiệu
|
Al Ries & Laura Ries
|
2006
|
Tri thức
|
52
|
Nghiên cứu Marketing
|
Quản trị marketing
|
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn
|
2007
|
Hà Nội: Giáo dục
|
Quản trị marketing
|
Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch
|
2001
|
Thống kê
|
Marketing Research
|
David J. Luck
Ronald S. Rubin
|
2005
|
Nhà xuất bản thống kê
|
53
|
Quản trị nhân lực
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Trần Kim Dung
|
2010
|
Nhà XB tổng hợp TPHCM
|
Quản lý nhân lực
|
Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân
|
2010
|
Nhà XB ĐHKTQD
|
Bài giảng Quản lý nhân lực
|
TS. Đỗ Thị Thanh Vinh,
|
2011
|
Lưu hành nội bộ
|
54
|
Quản trị rủi ro
|
Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong doanh nghiệp
|
Nguyễn Quang Thu
|
2008
|
Thống kê
|
Quản trị rủi ro và khủng hoảng
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
2006
|
Nhà XB thống kê
|
Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết - Bài tập và bài giải
|
Nguyễn Minh Kiều
|
2009
|
Thống kê
|
Financial Risk Management: A Practitioner's Guide to Managing Market and Credit Risk
|
Steve L. Allen
|
2003
|
John Wiley & Sons Inc
|
55
|
Quản trị chiến lược
|
Nguyễn Thị Liên Diệp; Phạm Văn Nam
|
Chiến lược và chính sách kinh doanh
|
2008
|
Thống kê
|
Phạm Thu Hương
|
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu
|
2002
|
Khoa học kỹ thuật.
|
Strategic management
|
Colin White
|
2004
|
Palgrave Macmillan
|
56
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
Thiếu vắng Tầm nhìn - Một tổ chức không thể trở thành tổ chức hàng đầu
|
Ken Blanchard and Jesse Stoner
|
2004
|
Winter
|
Nghệ thuật lãnh đạo doanh nghiệp
|
Ram Charan
|
2004
|
Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo
|
John C.Maxwell
|
2008
|
Lao động – Xã hội
|
57
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
Tài liệu học tập môn Quản trị quan hệ khách hàng
|
TS Nguyễn Xuân Lãn
|
2008
|
Trường Đại học KT Đà Nẵng
|
Harvard Business Review on Customer Relationship Management |
C. K. Prahalad, Patrica B. Ramaswamy
|
2009
|
Harvard Business Press; 1ST edition (January 15, 2002)
|
Managing Customer Relationships: A Strategic Framework
|
Don Peppers & Martha Rogers
|
2011
|
Wiley; 2 edition
|
58
|
Quản trị thương mại bán lẻ
|
Micheal Levy và Barton Weitz
|
Retailling management
|
2011
|
Mc Graw Hill.
|
John Fernie
|
Retailling principles
|
2003
|
Butterworth Heinemann
|
Manfred Krafft, Murali K.Mantrala
|
Retailing in 21st Century –
|
2016
|
Springer Berlin,
|