Bùi Hữu Phước
2009
|
Tài chính
|
Financial Theory and Corporate Policy (4th Edition).
| Copeland, Weston, Shastri |
2005
|
Pearson - Addison Wesley
|
38
|
Kế toán quản trị
|
KTQT áp dụng cho các DN Việt Nam
|
PGS.TS Đào Văn Tài
TS Võ Văn Nhị
Trần Anh Hoa
|
2003
|
NXB Tài chính
|
Kế toán quản trị
|
Khoa kế toán – kiểm toán – ĐH Kinh tế tp.HCM
|
1997
|
NXB
Tài chính
|
Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh
|
Phạm Văn Dược
Đặng Kim Cương
|
1995
|
NXB
Thống kê
|
Giáo trình Kế toán quản trị
|
PGS.TS. Nguyễn Minh Phương
|
2002
|
NXB
Lao động XH
|
Kế toán quản trị
(Lý thuyết và BT)
|
TS. Phan Đức Dũng
|
2008
|
NXB
Thống kê
|
Kế toán quản trị
|
Nguyễn Tấn Bình
|
2003
|
NXB ĐHQG Tp.HCM
|
Bài tập
Kế toán quản trị
|
TS. Phạm Văn Dược
|
2002
|
NXB
Thống kê
|
Bài tập
Kế toán quản trị
|
ThS. Bùi Văn Trường
|
2006
|
NXB
Thống kê
|
39
|
Lý thuyết và chính sách thương mại
|
Giáo trình Kinh tế ngoại thương
|
Bùi Xuân Lưu, Nguyễn Hữu Khải
|
2007
|
LĐ-XH
|
Thương mại quốc tế
|
Đinh Thị Liên, Trương
Tiến Sĩ
|
2011
|
NXB LĐ & XH
|
Giáo trình Kinh
tế quốc tế
|
GS – TS Hoàng Thị Chỉnh
– PGS – TS Nguyễn Phú
Tụ - Ths. Nguyễn Hữu Lộc
|
2005
|
NXB Thống Kê
|
Hoàng Ngọc Chiết
|
Giải quyết tranh chấp giữa các thành viên tổ chức thương mại thế giới WTO
|
2004
|
Chính trị quốc gia
|
International
economics
|
Prof. Krugman P.R & Prof.
Obstfeld M.
|
2003
|
Pearson
|
Đinh Thị Mỹ Loan
|
Chủ động đối phó với các vụ kiện CBPG trong thương mại quốc tế.
|
2003
|
LĐ-XH
|
40
|
Kinh doanh xuất - nhập khẩu
|
Quản trị xuất - nhập khẩu
|
PGS.TS Đoàn Thị Hồng Vân
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Thanh toán quốc tế
|
PGS.TS Trần Hoàng Ngân
|
2007
|
NXB Thống kê
|
Kỹ thuật kinh doanh xuất - nhập khẩu
|
GS.TS Võ Thanh Thu
|
2005
|
NXB Thống kê
|
Incoterms 2000
|
ICC
|
2000
|
VCCI
|
Incoterms 2010
|
ICC
|
2010
|
VCCI
|
Bảo hiểm hàng hải
|
TS. Hồ Thuỷ Tiên
|
2007
|
NXB Tài chính
|
Vận tải – Giao nhận quốc tế
|
Dương Hữu Hạnh
|
2006
|
NXB Thống kê
|
|
Thomas E. Johnson & Donna L. Bade i
|
2010
|
AMACOM; Revised and Updated Fourth Edition edition
|
41
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
PGS.TS Hoàng Minh Đường
PGS.TS Nguyễn Thừa Lộc.
|
2005, 2006
|
Lao động – XH, Hà nội
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
Phạm Vũ Luận
|
2000
|
Lao động – XH, Hà nội
|
Introduction on management
|
Peter F. Drucker
|
2003
|
Center for Management Research
|
42
|
Thương mại điện tử
|
Bộ môn kinh doanh thương mại
|
Bài giảng môn Thương mại điện tử
|
|
ĐH Nha Trang
|
Khái Quát Thương Mại điện Tử
|
Nguyễn Trung Toàn và Nhóm Biên Dịch
|
2007
|
NXB Lao động
|
Khởi Nghiệp Kinh Doanh Trên Internet
|
Nguyễn Trung Toàn và Nhóm Biên Dịch
|
2007
|
NXB Lao Động.
|
C.L Internet business models and strategies : Text and cases
|
Afuah A, and Tucci
|
2003
|
McGraw – Hill/Irwin
|
Electronic Commerce: A Managerial Perspective
|
Turban, E. et al
|
2006
|
USA: Pearson Prentice Hall
|
43
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Essenntials of Supply chain management
|
Michael H.Hugos
|
2006
|
Willey
|
Supply Chain Management Best Practices
|
David Blanchard
|
2010
|
Willey
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
TS Nguyễn Thanh Liêm
|
2008
|
ĐH KTĐà nẵng
|
Quản trị Logictics
|
PGS.TS Đoàn Thị Hồng Vân
|
2008
|
Nhà XB thống kê
|
Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng
|
Shoshanah Cohen & Josep Roussel. BD Phạm Như Hiền, Đỗ Huy Bình, Nguyễn Hoàng Dũng
|
2007
|
Nhà XB LĐ - XH
|
44
|
Tiếng Anh thương mại
|
Cotton D, Falvey D, Kent S
|
Market Leader Pre-Intermediate
|
2007
|
Longman
|
Graham Tullis, Tonya Trappe
|
Intelligent Business Pre-Intermediate
|
2006
|
Longman
|
Ian McKenzie
|
English for Business Studies
|
2002
|
Cambridge
|
Ian Badger
|
American Business English Program
|
1995
|
Prentice Hall
|
45
|
Thanh toán quốc tế
|
Thanh toán quốc tế
|
Lê Văn Tề
|
2000
|
NXB Thống kê
|
Thanh toán quốc tế : Hệ thống bài tập tình huống và câu hỏi trắc nghiệm
|
Nguyễn Đăng Dờn
|
2006
|
NXB Tổng hợp TPHCM
|
Thanh toán quốc tế : Lý thuyết, bài tập và bài giải thực hành, bài tập tự rèn luyện, cập nhật theo UCP 600-2006
|
Trần Hoàng Ngân
|
2007
|
NXB Thống kê
|
|
| |