Học kỳ
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
1
(15TC)
|
|
Học phần bắt buộc
|
13
|
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1
|
2
|
|
Ngoại ngữ 1
|
3
|
|
Toán kinh tế 1
|
4
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
2
|
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
Giáo dục thể chất 1 (Điền kinh )
|
2
|
|
Học phần tự chọn
|
2
|
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
Logic học đại cương
|
2
|
2
(16TC)
|
|
Học phần bắt buộc
|
12
|
|
Tin học cơ sở
|
3
|
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2
|
3
|
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
Ngoại ngữ 2
|
4
|
|
Học phần tự chọn
|
4
|
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề
|
2
|
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
2
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
3
(17TC)
|
|
Học phần bắt buộc
|
15
|
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
Thương mại và môi trường
|
3
|
|
Tiếng Anh Thương mại
|
3
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
3
|
|
Học phần tự chọn
|
2
|
|
Toán kinh tế 2
|
2
|
|
Tin học ứng dụng trong kinh tế
|
2
|
4
(15TC)
|
|
Học phần bắt buộc
|
14
|
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
Marketing căn bản
|
3
|
|
Học phần tự chọn
|
3
|
|
Dự báo trong kinh tế và kinh doanh
|
3
|
|
Luật kinh doanh
|
3
|
5
(17TC)
|
|
Học phần bắt buộc
|
14
|
|
Hành vi tổ chức
|
3
|
|
Quản trị học
|
3
|
|
Lý thuyết và chính sách thương mại
|
3
|
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
Học phần tự chọn
|
3
|
|
Đàm phán trong kinh doanh
|
3
|
|
Đạo đức kinh doanh
|
3
|
6
(15TC)
|
|
Học phần bắt buộc
|
15
|
|
Quản trị doanh nghiệp thương mại
|
3
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
3
|
|
Khởi sự kinh doanh
|
3
|
|
Quản trị tài chính
|
3
|
|
Kế toán quản trị
|
3
|
7
(15TC)
|
|
Học phần bắt buộc
|
6
|
|
Kinh doanh xuất - nhập khẩu
|
3
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
3
|
|
Học phần tự chọn
|
9
|
|
Nhóm: Thương mại quốc tế
|
|
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
|
Luật hợp đồng thương mại quốc tế
|
3
|
|
Thuế trong thương mại quốc tế
|
3
|
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
|
Nhóm: Marketing
|
|
|
Hành vi khách hàng
|
3
|
|
Quản trị marketing
|
3
|
|
Quản trị thương hiệu
|
3
|
|
Nghiên cứu marketing
|
3
|
|
Nhóm: Quản trị doanh nghiệp
|
|
|
Quản trị nhân lực
|
3
|
|
Quản trị rủi ro
|
3
|
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
3
|
8
(10TC)
|
|
Thực tập nghề nghiệp
|
4
|
|
Quản trị thương mại bán lẻ
|
3
|
|
Quản trị quan hệ khách hàng
|
3
|